Từ vựng tiếng Anh lớp 5: Tổng hợp trọn bộ 20 unit mới!

Bạn chuẩn bị lên lớp 5? Bạn muốn học từ vựng nhưng tổng hợp lại quá mất thời gian? Bạn chẳng biết bắt đầu từ đâu? Hiểu được những nỗi lo này, FLYER đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo 20 units mới nhất. Không những thế, FLYER cũng sẽ giới thiệu một số mẫu câu giao tiếp của chương trình học mới để chúng ta  cùng làm quen nhé. Nào, bắt đầu thôi!

1. Tổng quan chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5

Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 cả năm học
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 cả năm học

Có 4 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5, mỗi học kỳ bạn sẽ khám phá 2 chủ đề. Trong đó: 

  • Học kỳ I: “Me and my friends” (Tôi và bạn tôi) và “Me and my school” (Tôi và trường tôi)
  • Học kỳ II:  “My and my family” (Tôi và gia đình) và “Me and the world around” (Tôi và thế giới xung quanh). 

Mỗi chủ đề lớn chia ra làm 5 bài học nhỏ để giúp bạn dễ ghi nhớ từ vựng hơn.

Bây giờ, cùng FLYER khám phá bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ có gì những gì nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5: Học kỳ I

Tiếp nối chủ đề của tiếng Anh lớp 4, ở học kỳ I lớp 5, bạn sẽ tìm hiểu các từ vựng liên quan đến bạn bè, trường học. 

FLYER tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 dưới dạng từ đơn hoặc cụm từ. Đồng thời cung cấp cột “phiên âm” nhằm giúp bạn phát âm từ chính xác.

2.1. Me and my friends (Tôi và bạn tôi)

Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKI: Me and my friends
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKI: Me and my friends

Chủ đề “Tôi và bạn tôi” gồm 5 units xoay quay các hoạt động thường ngày của bản thân hoặc với bạn bè.

2.1.1. Unit 1: What’s your address? 

Lần đầu tiên gặp bạn mới, hẳn bạn sẽ tò mò người bạn ấy đến từ đâu phải không? Với Unit đầu tiên này, cùng FLYER tìm hiểu các từ vựng liên quan đến địa điểm với câu hỏi: Địa chỉ của bạn là gì? nhé.

Vocabulary – Từ vựng

*Chú thích:

  • (adj) – adjective: Tính từ
  • (v) – verb: Động từ
  • (n) – noun: Danh từ
  • (sb) – somebody: Ai đó
  • (adv) – adverb: Trạng từ
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1: What's your address?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1: What’s your address?
Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
address (n)/ˈæd.res/địa chỉ
busy (adj)/ˈbɪz.i/bận rộn
crowded (adj)/ˈkraʊ.dɪd/đông đúc
flat/ apartment (n)/flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/căn hộ
hometown (n)/ˈhoʊm.taʊn/quê hương
island (n)/ˈaɪ.lənd/hòn đảo
lane (n)/leɪn/làn đường
modern (adj)/ˈmɑː.dɚn/hiện đại
pretty (adj)/ˈprɪt̬.i/xinh đẹp
quiet (adj)/ˈkwaɪ.ət/yên tĩnh
road (n)/roʊd/con đường
street (n)/striːt/con phố/ đường
tower (n)/ˈtaʊ.ɚ/tòa tháp
town (n)/taʊn/thị trấn, thị xã
village (n)/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi làng
Bảng 2.1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quê hương giúp bạn nâng band điểm!

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Hỏi

Đáp

What’s your address?

Địa chỉ của bạn là gì?

  • It’s 131 Tran Hung Dao Street.

Đó là số 131 đường Trần Hưng Đạo.

  • My address is 131 Tran Hung Dao Street.

Địa chỉ của tớ là số 131 đường Trần Hưng Đạo.

Where do you live?

Bạn sống ở đâu?

  • I live in HaNoi city.

Tớ sống ở thành phố Hà Nội.

  • I live in Flat 18 on the second floor of Hanoi Tower.

Tớ sống ở căn hộ số 18, lầu 2, tháp Hà Nội.

Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 1

2.2.2. Unit 2: I always get up early. How about you?

Hàng ngày bạn dậy mấy giờ? Một ngày sẽ diễn ra như thế nào nhỉ? Trong Unit 2, với chủ đề: Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?, FLYER cùng bạn sẽ cùng nói về hoạt động hàng ngày (daily routine) nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
brush teeth (v)/brʌʃ  tiːθ/đánh răng
cook dinner (v)/kʊk ˈdɪn.ɚ/nấu bữa tối
daily routine (n)/ˈdeɪli ruˈtin/hoạt động hàng ngày
do exercise (v)/duː ˈek.sɚ.saɪz/tập thể dục
get up (v)/ɡet ʌp/thức dậy (rời khỏi giường)
have breakfast (v)/hæv ˈbrek.fəst/ăn sáng
look for information (v)/lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/tìm kiếm thông tin
project (n)/ˈprɑː.dʒekt/dự án
study with a partner (v)/stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/học với bạn cùng nhóm, bàn
wake up (v)/weɪk  ʌp/tỉnh giấc (khi mở mắt)
wash face (v)/wɑːʃ  feɪs/rửa mặt
Bảng 2.2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 2

Khám phá thêm các từ vựng về hoạt động hàng ngày qua video:

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Hỏi

Đáp

What do you do in the afternoon?

Bạn làm gì vào buổi chiều?

  • I sometimes do exercise in the morning.

Tôi thỉnh thoảng tập thể dục buổi sáng.

  • I usually talk with my best friends online.

Tôi thường nói chuyện online với bạn.

How often do you go to the cinema?

Bạn có hay đến rạp chiếu phim không?

I go to the cinema once a month.

Tôi đến rạp chiếu phim 1 lần 1 tháng.

Mẫu câu giao tiếp lớp 5 unit 2

  • I always get up at 6 o’clock.

Tôi luôn luôn thức dậy lúc 6 giờ.

Tips hay: Để nói về các hoạt động hàng ngày, các bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) và trạng từ chỉ thời gian để giúp câu thêm sinh động nhé.

2.2.3. Unit 3: Where did you go on holiday?

Nhắc đến “ngày lễ”, bạn sẽ nghĩ đến gì đầu tiên? Một kỳ nghỉ dài ngày hay một chuyến du lịch đáng nhớ? Ở Unit 3, bạn cần trả lời câu hỏi: Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ? 

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 3
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 3

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
ancient town (n)/ˈeɪnʧənt taʊn/thị trấn cổ
at the seaside (adv)/æt ði ˈsiˌsaɪd/ở bên bờ biển
classmate (n)/ˈklæˌsmeɪt/bạn cùng lớp
coach (n)/koʊʧ/xe khách
go on a trip (v)/goʊ ɔn eɪ trɪp/đi du lịch
have a trip (v)/hæv eɪ trɪp/có một chuyến đi
imperial city (n)/ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/cung thành, đế quốc
motorbike (n)/ˈmoʊtərˌbaɪk/xe máy
railway station (n)/ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ga xe lửa
summer holiday (n)/ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/kỳ nghỉ hè
the following day (adv)/ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ngày tiếp theo
train (n)/treɪn/tàu hỏa
underground (n)/ˈʌndərˌgraʊnd/tàu điện ngầm
Bảng 2.2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 3

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
Where were you on holiday?
Bạn đã ở đâu vào kỳ nghỉ?
I was at Ha Long Bay.
Tôi đã ở Vịnh Hạ Long.
Where did you go?
Bạn đã đi đâu?
I went to Ha Long Park.
Tôi đã đi công viên Hạ Long.
How did you get there?
Bạn đi tới đó bằng phương tiện gì?
I went there by motorbike.
Tôi đến đó bằng xe máy.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 3

2.2.4. Unit 4: Did you go to the party?

Bạn thích làm gì với bạn bè nhất? Chơi game hay tổ chức tiệc? Trong Unit 4 của bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 này, bạn sẽ bàn luận về: Bạn có đến bữa tiệc không? và tìm hiểu một số từ vựng về hoạt động trong bữa tiệc nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 4
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 4

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm USNghĩa
birthday party (n)/ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/tiệc sinh nhật
candle (n)/ˈkændəl/cây nến
chat with friends (v)/ʧæt wɪθ frɛndz/nói chuyện với bạn
different from (adj)/ˈdɪfrənt frɑm/khác nhau
enjoy (v)/ɪnˈʤɔɪ/tận hưởng, thích
festival (n)/ˈfɛstɪvəl/lễ hội
food and drink (n)/fud ænd drɪŋk/đồ ăn thức uống
fruit juice (n)/frut ʤus/nước ép trái cây
fun (n) (adj)/fʌn/niềm vui
funfair (n)/ˈfʌn.fer/hội chợ
go for a picnic (v)/goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/đi picnic
hide-and-seek (v)/haɪd ænd siːk/chơi trốn tìm
invite (v)/ɪnˈvaɪt/mời
present (n)/ˈprɛzənt/món quà
teacher’s day (n)/ˈtiʧər’ɛs deɪ/ngày nhà giáo
visit (v)/ˈvɪzɪt/thăm
Bảng 2.2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 4

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Khi nói về những hoạt động đã xảy ra, bạn sử dụng thì quá khứ đơn

HỏiĐáp
When was your last birthday party?
Bữa tiệc sinh nhật gần nhất của cậu là khi nào?
It was last Sunday.
Chủ Nhật tuần trước.
Did you go to Mai’s birthday party yesterday?
Hôm qua cậu có đến tiệc sinh nhật của Mai không?
Yes, I did.
Tớ có đến.
No, I didn’t.
Tớ không đến.
What did you do at the party?
Các cậu làm gì ở bữa tiệc?
We had nice food and drinks.
Chúng tớ ăn uống rất ngon.
Did you enjoy the party?
Cậu có thích bữa tiệc không?
Yes I did. I had a lot of fun.
Có chứ. Tớ đã rất vui.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 4

2.2.5. Unit 5: Where will you be this weekend?

Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần? Để trả lời cho câu hỏi này, tiếp theo bạn sẽ cùng học một số từ vựng liên quan đến hoạt động vào cuối tuần. 

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 5

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
around the island (adv)/əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/xung quanh hòn đảo
at school (adv)/æt skul/ở trường
build sandcastle (v)/bɪld ˈsændˌkæs.əl//xây lâu đài cát
by the sea (adv)baɪ ði sigần biển
explore the cave (v)/ɪkˈsplɔr ði keɪv/khám phá hang động
in the countryside (n)/ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ở vùng quê
on the beach (adv)/ɔn ð biʧ/trên bãi biển
sand (n)/sænd/cát
sunbathe (v)/ˈsʌnˌbeɪð/tắm nắng
take a boat trip (v)/teɪk eɪ boʊt trɪp/đi thuyền
think (v)/θɪŋk/suy nghĩ
tomorrow (n) (adv)/tuˈmɑˌroʊ/ngày mai
Bảng 2.2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 5

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Video hội thoại chủ đề ngày cuối tuần:

Để nói về kế hoạch cuối tuần một cách ngẫu nhiên, bạn sử dụng thì tương lai đơn với cấu trúc:

will + V-inf: sẽ làm gì đó

HỏiĐáp
What will you do this weekend?
Cuối tuần bạn sẽ làm gì?
I’ll build a sandcastle on the beach.
Tớ sẽ xây lâu đài cát trên bãi biển.
Where will you go this Saturday?
Thứ Bảy tuần này cậu sẽ đi đâu?
I think I’ll go to the beach.
Tớ nghĩ mình sẽ ra bãi biển.
Where will you be tomorrow?
Ngày mai cậu sẽ đi đâu?
I’ll be at home.
Tớ sẽ ở nhà.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5

2.2. Me and my school (Tôi và trường tôi)

Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 Học kỳ I: Me and my school
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 Học kỳ I: Me and my school

Bước sang chủ đề lớn thứ 2 của học kỳ I, bạn sẽ đến với 5 unit xoay quanh cuộc sống ở trường học.

2.2.1. Unit 6: How many lessons do you have today?

Sau những kỳ nghỉ, bạn sẽ quay lại trường học. Một ngày bạn có bao nhiêu môn học? Đó là những môn gì? Cùng nói về môn học bằng tiếng Anh dựa vào các từ vựng tiếng Anh lớp 5 sau đây nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 6

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm USNghĩa
timetable/ˈtaɪmˌteɪ.bəl/thời khóa biểu
Monday/ˈmʌn.deɪ/Thứ 2
Tuesday/ˈtuːz.deɪ/Thứ 3
Wednesday/ˈwenz.deɪ/Thứ 4
Thursday/ˈθɝːz.deɪ/Thứ 5
Friday/ˈfraɪ.deɪ/Thứ 6
Saturday/ˈsæt̬.ɚ.deɪ/Thứ 7
Sunday/ˈsʌn.deɪ/Chủ Nhật
once a week /wʌns eɪ wik/1 lần 1 tuần
twice a week/twaɪs eɪ wik/2 lần 1 tuần
three times a week/θri taɪmz eɪ wik/3 lần 1 tuần
subject/ˈsʌb.dʒekt/môn học
Math/mæθ/Toán
Science (n)/ˈsaɪ.əns/Khoa học
Information Technology  (IT) (n)/ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/Công nghệ thông tin
Physical Education (PE) (n)/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/Thể dục
Music (n)/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạc
Vietnamese (n)/ˌvjet.nəˈmiːz/Tiếng Việt
English (n)/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Tiếng Anh
Art (n)/ɑːrt/Vẽ/ Mỹ thuật
lesson (n)/ˈles.ən/bài học, môn học
crayon (n)/ˈkreɪ.ɑːn/bút chì màu
still (adv)/stɪl/vẫn
break time (n)/breɪk taɪm/giờ giải lao
except (adv)/ɪkˈsept/ngoại trừ
primary school (n)/ˈpraɪ.mer.i skuːl/trường Tiểu học
Bảng 2.2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 6

Tìm hiểu thêm: Các môn học bằng tiếng Anh: 52+ từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Các môn học trong ngày được xếp theo thời khóa biểu và diễn ra lặp đi lặp lại. Vì thế trong trường hợp này, bạn cần dùng thì hiện tại đơn.

HỏiĐáp
HỏiĐáp
How many lessons do you have today?
Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?
I have four: Math, Science, Vietnamese and Art.
Tớ có 4 môn: Toán, Khoa học, Tiếng Việt và Vẽ.
How often do you have Art?
Bạn có thường học Vẽ không?
I have it three times a week.
Tớ học Vẽ 3 lần một tuần.
Mẫu câu giao tiếp lớp 5 unit 6

Xem thêm: 50+ từ vựng về các môn học trong tiếng Anh

2.2.2. Unit 7: How do you learn English?

Có 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết. Trong Unit này, bạn sẽ nói về phương pháp học tiếng Anh phổ biến và trả lời câu hỏi: Bạn học tiếng Anh như thế nào?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 7
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 7

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
because/bɪˈkɑːz/bởi vì
comic book (n)/ˈkɑmɪk bʊk/truyện tranh
email (n)/ˈiː.meɪl/thư điện tử
favorite (adj)/ˈfeɪ.vər.ət/ưa thích
foreign language/ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ngôn ngữ nước ngoài
good at  (adj)/ɡʊd æt/giỏi về
grammar (n)/ˈɡræm.ɚ/ngữ pháp
hobby (n)/ˈhɑː.bi/sở thích
learn (v)/lɝːn/học
listen (to) (v)/ˈlɪs.ən/nghe
practice (v)/ˈpræk.tɪs/thực hành, luyện tập
read (v)/riːd/đọc
skill (n)/skɪl/kỹ năng
speak (v)/spiːk/nói
understand (v)/ˌʌn.dɚˈstænd/hiểu
write (v)/raɪt/viết
Bảng 2.2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 7

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
How do you practice speakỳng English?
Bạn luyện tập nói tiếng Anh như thế nào?
I watch English cartoons and copy them.
Tớ xem phim hoạt hình tiếng Anh và nhại theo.
Why do you learn English?Vì sao bạn học tiếng Anh?Because I want to understand foreign books.
Vì tớ muốn hiểu sách nước ngoài.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7

2.2.3. Unit 8: What are you reading?

Bạn có thích đọc sách không? Nếu có, bạn đang đọc sách gì? Thể loại bạn thích là gì nhỉ? 

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 8
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 8

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
clever (adj)/ˈklɛvər/khôn khéo, thông minh
crown (n)/kraʊn/vương miện
dwarf (n)/dwɔrf/chú lùn
fairy tale (n)/ˈfɛri teɪl/truyện cổ tích
finish (v)/ˈfɪnɪʃ/hoàn thành, kết thúc
fox (n)/fɑks/con cáo 
funny (adj)/ˈfʌni/vui tính, vui nhộn
generous (adj)/ˈʤɛnərəs/hào phóng, rộng lượng
gentle (adj)/ˈʤɛntəl/hiền lành, ôn hòa
ghost (n)/goʊst/con ma
hard-working (adj)/hɑrd ˈwɜrkɪŋ/chăm chỉ
kind  (adj)/kaɪnd/tốt bụng
magic lamp (n)/ˈmæʤɪk læmp/cây đèn thần
main character (n)/meɪn ˈkɛrɪktər/nhân vật chính
scary (adj)/ˈskɛri/đáng sợ, kinh hãi
Snow White (n)/snoʊ waɪt/Bạch Tuyết
story (n)/ˈstɔri/truyện
Bảng 2.2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 8

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
Do you read books in your free time?
Bạn có đọc sách vào thời gian rảnh không?
Yes, I do.
Tớ có.
What’s the main character like?
Nhân vật chính như thế nào?
He’s kỳnd and clever.
Anh ấy tốt bụng và thông minh.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 8

Để nói về hành động đang diễn ra, bạn dùng thì hiện tại tiếp diễn với cấu trúc:

tobe + V-ing

  • What are you reading?

Cậu đang đọc gì thế?

-> I’m reading Aladdin and the Magic Lamp.

Tớ đang đọc “Aladdin và cây đèn thần”.

Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh – Cách miêu tả tính cách hay như người bản xứ

2.2.4. Unit 9: What did you see at the zoo?

Sở thú là một nơi rất bổ ích để bạn gần gũi hơn với thiên nhiên. Đến sở thú, bạn sẽ thấy con hổ, con cá sấu, con khỉ mà thường chỉ thấy trên tivi. Đố bạn biết chúng được gọi là gì trong tiếng Anh? Cùng đi tìm lời giải đáp qua bảng từ vựng về: Bạn thấy gì ở sở thú? nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 9

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
animal (n)/ˈænəməl/động vật
beautifully (adv)/ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/một cách xinh đẹp
circus (n)/ˈsɝː.kəs/rạp xiếc
crocodile (n)/ˈkrɑkəˌdaɪl/cá sấu
elephant (n)/ˈɛləfənt/voi
gorilla (n)/gəˈrɪlə/khỉ đột
intelligent (adj)/ɪnˈtɛləʤənt/thông minh
lion (n)/ˈlaɪən/sư tử
monkey (n)/ˈmʌŋkỳ/con khỉ
move slowly (v)/muv ˈsloʊli/di chuyển chậm chạp
panda (n)/ˈpændə/gấu trúc
peacock (n)/ˈpiˌkɑk/con công
python (n)/ˈpaɪθɑn/con trăn
quickly (adv)/ˈkwɪk.li/một cách nhanh chóng
quietly (adv)/ˈkwaɪətli/một cách im lặng
roar loudly (v)/rɔr ˈlaʊdli//gầm, rú lớn
tiger (n)/ˈtaɪgər/hổ
zoo (n)/zu/sở thú
Bảng 2.2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 9

Kiến thức bổ sung: Những từ có đuôi “-ly” xuất hiện trong bảng như “quietly”, “beautifully”, “loudly” chính là những trạng từ chỉ cách thức.

Nhớ từ vựng về con vật qua video sau:

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Khi kể lại chuyến đi sở thú, bạn hãy dùng thì quá khứ đơn nhé!

HỏiĐáp
What did you see at the zoo?
Bạn thấy gì ở sở thú?
I saw a panda and a beautiful peacock.
Tớ thấy một con gấu trúc và một con công rất đẹp.
What did the panda do when you were there?
Con gấu trúc đang làm gì khi bạn ở đó?
It moved slowly and it ate quickly.
Nó di chuyển một cách chậm chạp và ăn rất nhanh.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 9

Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ

2.2.5. Unit 10: When will Sports Day be?

Ở chặng đường cuối cùng của học kỳ I: Khi nào là ngày hội Thể Thao? này, bạn sẽ được “thể dục thể thao nâng cao sức khỏe” với các bộ môn thể thao quen thuộc. 

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 10
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 10

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
badminton/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lông
basketball/ˈbæs.kət.bɑːl/bóng rổ
Children’s day/ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/Ngày thiếu nhi
competition/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/cuộc thi
contest/ˈkɑːn.test/hội thi
Independence day/ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/Ngày độc lập
lose/luːz/thua cuộc
match/mætʃ/trận đấu
playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/sân chơi
table tennis/ˈteɪbəl ˈtɛnəs/bóng bàn
take part in/teɪk pɑrt ɪn/tham gia vào
win/wɪn/chiến thắng
Bảng 2.2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 10

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
When will Sports Day be?
Khi nào là ngày hội Thể Thao?
It’ll be on this Sunday.
Chủ Nhật tuần này.
What are you going to do on Sports Day?
Cậu định làm gì trong ngày hội thể thao?
I’m going to take part in a basketball team.
Tớ sẽ tham gia vào đội bóng rổ.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 10

Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao 

Trước khi sang học kỳ II, bạn hãy nhấn vào Phần 4.1: Luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKI để ôn lại toàn bộ từ mới vừa học nhé.

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5: Học kỳ II

Trong học kỳ II, có hai chủ đề thân thuộc nhưng không kém phần thú vị, đó là: Me and My family (Tôi và gia đình tôi) và Me and the World Around (Tôi và thế giới xung quanh).

3.1. Me and My Family (Tôi và gia đình tôi)

Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKII: Me and my family
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKII: Me and my family

Chủ đề lớn “Tôi và gia đình tôi” xoay quanh cuộc sống của bản thân với các thành viên trong gia đình. Có tổng cộng 5 Units nhỏ. Cùng FLYER tìm hiểu ngay thôi!

3.1.1. Unit 11: What’s the matter with you?

Đôi khi bạn cảm thấy mệt mỏi vì lịch học dày đặc phải không? Những lúc đó, bạn sẽ làm gì? Ở Unit đầu tiên của học kỳ II, bạn sẽ nói về vấn đề sức khỏe với câu hỏi: Bạn bị làm sao thế? 

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 11
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 11

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
advice (n)/ədˈvaɪs/lời khuyên
backache (n)/ˈbæˌkeɪk/đau lưng
carry heavy things (v)/ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/bê đồ nặng
cough (n) (v)/kɑf/ho
earache (n)/ˈɪr.eɪk/đau tai
eat a lot of sweet (v)/it eɪ lɔt ʌv swit/ăn nhiều đồ ngọt
fever (n)/ˈfivər/sốt
go to the dentist (v)/goʊ tu ði ˈdɛntɪst/đi khám nha sĩ
go to the doctor (v)/goʊ tu ði ˈdɔktər/đi khám bác sĩ
headache (n)ˈhɛˌdeɪkbệnh đau đầu
healthy (adj)/ˈhɛlθi/khỏe mạnh, lành mạnh
meal (n)/mil/bữa ăn
problem (n)/ˈprɑbləm/vấn đề
regularly (adv)/ˈrɛgjələrli/thường xuyên
sore throat (n)/sɔr θroʊt/đau họng
stomachache (n)/ˈstʌm.ək.eɪk/đau bụng
take a rest (v)/teɪk eɪ rɛst/nghỉ ngơi
toothache (n)/ˈtuːθ.eɪk/đau răng
Bảng 3.1.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 11

Communication – Mẫu câu giao tiếp

  • What’s the matter with you/ What’s the problem with you?

Bạn bị làm sao thế?

-> I have a fever.

Tôi bị sốt.

Để đưa lời khuyên, bạn dùng cấu trúc với “should/shouldn’t”.

You shouldn’t carry heavy things.
Bạn không nên bê đồ nặng đâu.
You should go to the doctor.
Bạn nên đi khám bác sĩ.

Xem thêm: Tổng hợp 90+ từ vựng về sức khỏe 

3.1.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Khi thấy em trai làm gì đó nguy hiểm, bạn sẽ nói gì nhỉ? Ví dụ, em ấy đạp xe quá nhanh, chúng ta nên “răn đe” rằng: “Don’t ride your bike too fast!” (Đừng lái xe đạp nhanh quá!). Ở unit này, bạn sẽ học từ vựng để nói về những lời khuyên, lời cảnh cáo trước một hành động nguy hiểm nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 12
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 12

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
accident/ˈæk.sə.dənt/tai nạn, điều không may
play with matches (v)/pleɪ wɪð ˈmæʧəz/chơi với que diêm
play with stove (v)/pleɪ wɪð stoʊv/chơi với bếp ga
ride your bike too fast (v)/raɪd jʊər baɪk tuː fæst/lái xe đạp quá nhanh
climb the tree (v)/klaɪm ði triː/trèo cây
run down the stairs (v)/rʌn daʊn ði stɛrz/chạy xuống cầu thang
cut yourself (v)/kʌt jʊrˈself/đứt tay
get a burn (v)/gɛt eɪ bɜrn/bị bỏng
fall off (v)/fɔl ɔf/ngã
break your arm (v)/breɪk jʊər ɑrm/gãy tay
knife (n)/naɪf/con dao
touch (v)/tʌʧ/chạm
hold (v)/hoʊld/cầm, nắm
sharp (adj)/ʃɑrp/sắc, nhọn
dangerous (adj)/ˈdeɪnʤərəs/nguy hiểm
safe (adj)/seɪf/an toàn
common (adj)/ˈkɑmən/phổ biến, thông thường
prevent from (v)/prɪˈvɛnt frʌm/ngăn chặn khỏi
helmet (n)/ˈhɛlmət/mũ bảo hiểm
Bảng 3.1.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 12

Communication – Mẫu câu giao tiếp

I want to climb the tree.
Con muốn trèo lên cây.
Don’t climb the tree!
Đừng trèo cây!
-> Ok, I won’t.
Vâng ạ. 
Why shouldn’t I climb the tree?T
ại sao con không nên trèo cây ạ?
-> Because you may fall off and break your legs.
Vì con có thể bị ngã gãy chân.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 12

3.1.3. Unit 13: What do you do in your free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh? Ở nhà xem tivi hay ra công viên chơi? Cùng học từ vựng về hoạt động trong thời gian rảnh nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 13
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 13

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
camp (n)/kæmp/nơi cắm trại
go camping (v)/ˈkæm.pɪŋ/đi cắm trại
clean (adj, v)/klin/sạch sẽ, làm sạch
clean the house (v)/klin ði haʊs/dọn nhà 
do karate (v)/du kəˈrɑti/tập võ karate
go fishing (v)/ˈfɪʃ.ɪŋ/đi câu cá
forest (n)/ˈfɔrəst/khu rừng
free time/fri taɪm/thời gian rảnh
go shopping (v)/goʊ ˈʃɑpɪŋ/đi mua sắm
go to the cinema (v)/goʊ tu ði ˈsɪnəmə/đến rạp phim
hike (v)/haɪk/đi leo núi
programme (n)/ˈproʊ.ɡræm/chương trình
question (n)/ˈkwɛsʧən/câu hỏi
skating (n)/ˈskeɪ.t̬ɪŋ/trượt ván
surf the Internet (v)/sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/lướt mạng
Bảng 3.1.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 13

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
What do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
I often go to the cinema with my friends.
Tớ thường đến rạp phim với bạn bè.
Do you like hiking?
Bạn có thích đi leo núi không?
No, I don’t.
Tớ không thích.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 13

3.1.4. Unit 14: What happened in the story?

Chuyện là một trong những thể loại văn học rất thú vị và sinh động với cốt truyện và nhân vật. Bạn đã biết cách kể về một câu chuyện chưa? Nếu chưa thì đừng lo. Trong Unit này, bạn sẽ học cách nói về một câu chuyện qua chủ đề từ vựng: Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 14
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 14

Vocabulary – Từ vựng

*Chú thích: smt: something: cái gì đó

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
a piece of (n)/eɪ pis ʌv/mảnh, miếng (của cái gì đó)
ago (adv)/əˈɡoʊ/trước, đã qua
angry (adj)/ˈæŋ.ɡri/tức giận
content (n)/kənˈtent/nội dung
cover (n)/ˈkʌv.ɚ/bìa
delicious (adj)/dɪˈlɪʃ.əs/ngon
exchange (n)/ɪksˈtʃeɪndʒ/sự trao đổi
far away (adj)/fɑr əˈweɪ/xa xôi
fox (n)/fɑːks/con cáo
greedy (adj)/ˈɡriː.di/tham lam
grow seed (v)/groʊ sid/gieo trồng hạt giống
happen  (v)/ˈhæp.ən/xảy ra, diễn ra
honest (adj)/ˈɑː.nɪst/thật thà
hunter (n)/ˈhʌn.t̬ɚ/thợ săn
intelligent (adj)/ɪnˈtel.ə.dʒənt/thông minh, nhanh trí
marry (sb) (v)/ˈmær.i/kết hôn (với ai)
meat (n)/miːt/thịt
once upon a time/wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ngày xửa ngày xưa
order (n,v)/ˈɔːr.dɚ/ra lệnh, yêu cầu
pick up (v)/pɪk ʌp/nhặt, lượm
pretend (doing smt) (v)/prɪˈtend/giả vờ (làm gì đó)
prince (n)/prɪns/hoàng tử
princess (n)/ˈprɪn.ses/công chúa
star fruit (n)/stɑr fruːt/quả khế
stupid (adj)/ˈstuː.pɪd/ngốc nghếch
surprise (n)/sɚˈpraɪz/sự ngạc nhiên
wise (adj)/waɪz/sáng suốt
wolf (n)/wʊlf/con sói
Bảng 3.1.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 14

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Hỏi 

Đáp

What happened in the story?

Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện?

  • First, Little Red Riding Hood was bringing some cakes to grandmother…

Đầu tiên, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ đem bánh đến cho bà ngoại.

  • Then, she went around the forest and played.

Và rồi, cô ấy chơi quanh khu rừng.

  • Next, the wolf pretended to be her grandmother….

Tiếp đó, con sói đóng giả làm bà ngoại của cô ấy……

  • In the end, Little Red Riding Hood and grandmother ate cakes happily together.

Cuối cùng, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ và bà ngoại cùng nhau ăn bánh vui vẻ.

What do you think of Little Red Riding Hood?

Bạn nghĩ gì về Cô Bé Quàng Khăn Đỏ?

I think she is very honest.

Tớ nghĩ cô ấy rất thật thà.

Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 14

Kiến thức bổ sung: First, Then, Next, In the end được gọi là các từ nối (linking words). Mời bạn tìm hiểu về loại từ này qua video dưới đây nhé:

Vận dụng từ nối và từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 14 qua câu chuyện “Tấm Cám”:

3.1.5. Unit 15: What would you like to be in the future?

Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? Một phi công, y tá hay nhà văn? Trước khi quyết định mình sẽ làm gì, mời bạn tìm hiểu về một số nghề nghiệp tiếng Anh rất “hot” trong hiện tại và cả tương lai nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 15
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 15

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
architect (n)/ˈɑːr.kə.tekt/kiến trúc sư
artist (n)/ˈɑːr.t̬ɪst/họa sĩ
astronaut (n)/ˈæs.trə.nɑːt/phi hành gia
design a building (v)/dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/thiết kế một tòa nhà 
engineer (n)/ˌen.dʒɪˈnɪr/kỹ sư
farmer (n)/ˈfɑːr.mɚ/nông dân
future (n)/ˈfjuː.tʃɚ/tương lai
grow up (v)/ɡroʊ ʌp/lớn lên
important (adj)/ɪmˈpɔːr.tənt/quan trọng
leave (v)/liːv/rời đi, để lại
look after patient (v)/lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/chăm sóc bệnh nhân
musician (n)/mjuːˈzɪʃ.ən/nhạc công
nurse (n)/nɝːs/y tá
pilot (n)/ˈpaɪ.lət/phi công
singer (n)/ˈsɪŋ.ɚ/ca sĩ
spaceship (n)/ˈspeɪs.ʃɪp/tàu vũ trụ
writer (n)/ˈraɪ.t̬ɚ/nhà văn
Bảng 3.1.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 15

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
What would you like to be in the future?
Bạn muốn trở thành ai trong tương lai?
I’d like to be a writer.
Tôi muốn trở thành một nhà văn.
Why would you like to be a writer?
Vì sao cậu muốn trở thành một nhà văn?
Because I’d like to write nice stories for children.
Vì tớ muốn viết những câu chuyện hay cho trẻ nhỏ.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 15

FLYER và bạn đã đi được một nửa chặng của học kỳ II rồi. Trước khi học từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 16, bạn hãy ấn vào Phần 4.2.1: Luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 11-15 để ôn tập lại các từ vựng vừa học nhé.

3.2. Me and the World around (Tôi và thế giới xung quanh)

Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKII: Me and the world around
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKII: Me and the world around

Bạn có tò mò về những gì hiện hữu xung quanh chúng ta không? Chẳng hạn như phương hướng, những hiện tượng thời tiết hay những danh lam thắng cảnh trong tiếng Anh là gì? Tất cả những từ vựng về chúng đều rất mới mẻ. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu lần lượt từng thứ một về thế giới xung quanh ta nhé.

3.2.1. Unit 16: Where’s the post office?

Đây là một Unit vô cùng thú vị với các từ vựng về địa điểm và phương hướng. Mời bạn đến với Unit 16: Bưu điện ở đâu?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 16
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 16

Vocabulary – Từ vựng

*Chú thích: (pre) – preposition: giới từ.

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
behind (pre)/bɪˈhaɪnd/đằng sau
between (pre)/bɪˈtwiːn/ở giữa (2 vật gì đó)
bus stop/bʌs stɑp/bến xe buýt
cinema/ˈsɪn.ə.mə/rạp chiếu phim
go straight (v)/goʊ streɪt/đi thẳng
in front of/ɪn frʌnt ʌv/ở phía trước
museum/mjuːˈziː.əm/bảo tàng
next to (pre)/nɛkst tu/bên cạnh, kế bên
on the corner of (pre)/ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ở góc (của cái gì)
opposite (pre)/ˈɑː.pə.zɪt/đối diện
pharmacy/ˈfɑːr.mə.si/hiệu thuốc
post office/poʊst ˈɔfəs/bưu điện
restaurant/ˈres.tə.rɑːnt/nhà hàng
supermarket/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/siêu thị
theatre/ˈθiː.ə.t̬ɚrạp hát
turn left (v)/tɜrn left/rẽ trái
turn right (v)/tɜrn raɪt/rẽ phải
Bảng 3.2.1. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 16

Kiến thức bổ sung: Các từ như “opposite”, “between”, “next to”… được gọi là giới từ chỉ địa điểm.

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
Excuse me, where’s the bus stop?
Xin hỏi, bến xe buýt ở đâu ạ?
It’s on the corner of the street, next to the pharmacy.
Nó ở góc phố ấy, ngay bên cạnh hiệu thuốc.
Excuse me, how can I go to the museum?
Xin lỗi, làm cách nào để đến bảo tàng ạ?
You can walk for 10 minutes or you can take a bus.
Cháu có thể đi bộ trong 10 phút hoặc bắt xe buýt.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 16

3.2.2: Unit 17: What would you like to eat?

Bạn cảm thấy đói chưa? Nếu có thì mau mau đi ăn nhẹ một chiếc bánh đi ngay thôi bởi vì đến với phần này, bụng bạn sẽ hơi “cồn cào” trong khi học từ vựng về món ăn ngon và một số loại đồ uống. Vậy, bạn muốn ăn gì?

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 17
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 17

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
biscuit (n)/ˈbɪs.kɪt/bánh quy
broccoli (n)/ˈbrɑː.kəl.i/bắp cải
butter (n)/ˈbʌt̬.ɚ/
nowadays (adv)/ˈnaʊ.ə.deɪz/ngày nay
orange (n)/ˈɔːr.ɪndʒ/cam
sausage (n)/ˈsɑː.sɪdʒ/xúc xích
sugar (n)/ˈʃʊɡ.ɚ/đường
vegetable/ˈvedʒ.tə.bəl/rau
lemonade (n)/ˌlem.əˈneɪd/nước chanh
banana (n)/bəˈnæn.ə/chuối
a bottle of (n)/eɪ ˈbɑtəl ʌv/một chai (gì đó)
a carton of (n)/eɪ ˈkɑrtən ʌv/một hộp (gì đó)
a packet of (n)/eɪ ˈpækət ʌv/một gói (gì đó)
a bar of chocolate (n)/eɪ bɑr ʌv ˈʧɔklət/một thanh sô-cô-la
a bowl of noodles (n)/eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/một bát mì
a glass of water (n)/eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/một ly nước 
fat (adj, n)/fæt/béo, chất béo
potato (n)/pəˈteɪ.t̬oʊ/khoai tây
rice (n)/raɪs/gạo, cơm
cheese (n)/tʃiːz/phô mai
egg (n)/eɡ/quả trứng
diet/ˈdaɪ.ət/chế độ ăn
Bảng 3.2.2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 17

Kiến thức bổ sung: 

  • Các danh từ như “apple (táo), orange (cam), potato (khoai tây)…” là danh từ đếm được, chúng có thể kết hợp với a/an và lượng từ số như: one (1), two (2), three (3)…. Khi lượng từ số từ 2 trở lên, bạn cần thêm “s/ es” vào phía sau danh từ.
  • Các danh từ như “broccoli (bông cải), water (nước), cheese (phô mai)…” không đếm được và chúng luôn ở dạng số ít. Nếu các từ này đặt trong một vật chứa thì từ chỉ vật chứa có thể ở dạng số nhiều.
  • two glasses of water.

2 ly nước.

  • three kilograms of butter.

3 cân bơ.

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
What would you like to eat or drink?
Bạn muốn ăn hay uống gì?
I’d like a bottle of orange juice, please.
Vui lòng cho tớ một chai nước cam nhé.
How many packets of biscuit do you eat everyday?
Bạn ăn bao nhiêu gói bánh mỗi ngày?
Just one. I don’t like fat.Chỉ một thôi.
Tớ không thích béo đâu.
How much rice does the cat eat every day?
Con mèo ăn bao nhiêu bát cơm mỗi ngày?
Two bowls!
Hai bát!
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 17

Chú ý: “How much” dùng cho danh từ không đếm được. “How many” dùng cho danh từ đếm được. Bạn lưu ý nhé!

Xem thêm: Cách dùng How much và How many chi tiết và chuẩn xác nhất

3.2.3. Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Nếu bạn nghe dự báo thời tiết mà… chẳng hiểu gì thì unit này là dành cho bạn! Với những từ vựng cơ bản về thời tiết, bạn không chỉ nghe hiểu chương trình dự báo thời tiết đơn giản mà còn có thể nói về: Thời tiết ngày mai thế nào? nữa đấy!

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 18
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 18

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
autumn, fall (n)/ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/mùa thu
cloudy (adj)/ˈklaʊ.di/có mây
cold  (adj)/koʊld/lạnh
cool  (adj)/kuːl/mát mẻ
foggy  (adj)/ˈfɑː.ɡi/có sương mù
rainy (adj)/ˈreɪ.ni/có mưa
season (n)/ˈsiː.zən/mùa
snowy (adj)/ˈsnoʊ.i/có tuyết
spring (n)/sprɪŋ/xuân
stormy (adj)/ˈstɔːr.mi/có bão
summer (n)/ˈsʌm.ɚ/hạ
sunny (adj)/ˈsʌn.i/có nắng
temperature (n)/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/nhiệt độ
warm  (adj)/wɔːrm/ấm áp
weather forecast (n)/ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/dự báo thời tiết
wet (adj)/wet/ẩm ướt
windy (adj)/ˈwɪn.di/có gió
winter (n)/ˈwɪn.t̬ɚ/đông
Bảng 3.2.3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 18

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
What will the weather be like tomorrow?
Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?
It will be cool in Ho Chi Minh City.
Ở TP. HCM, thời tiết rất mát mẻ.
What’s summer like in your area?
Mùa hè ở chỗ bạn thế nào?
It’s usually hot and rainy.
Thường rất nóng và mưa nhiều.
There are lots of beautiful flowers.
Có rất nhiều hoa.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18

3.2.4. Unit 19: Which place would you like to visit?

Ai cũng đều thích đi du lịch phải không? Nơi nào bạn muốn đi thăm thú? Bảo tàng, đền chùa hay một cây cầu nổi tiếng? Trong unit 19 này, mời bạn “đi tham quan” một số địa điểm du lịch “hay ho” nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 19
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 19

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
attract (adj)/əˈtrækt/thu hút, hấp dẫn
bridge (n)/brɪdʒ/cây cầu
center (n,v)/ˈsen.t̬ɚ/trung tâm
church (n)/tʃɝːtʃ/nhà thờ
exciting (adj)/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/hào hứng, thú vị
expect (v)/ɪkˈspekt/mong đợi
interesting (adj)/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/thú vị
lake (n)/leɪk/cái hồ
pagoda (n)/pəˈɡoʊ.də/ngôi chùa
somewhere (adv)/ˈsʌm.wer/nơi nào đó
statue (n)/ˈstætʃ.uː/bức tượng
temple (n)/ˈtem.pəl/đền
Bảng 3.2.4. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 19

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
Which place would you like to visit?
Nơi nào bạn muốn đi tham quan?
I’d like to visit Thong Nhat Park.
Tớ muốn tham quan Công viên Thống Nhất.
What do you think of Bai Dinh Pagoda?
Bạn nghĩ gì về Chùa Bái Đính?
I think it’s more attractive than I expected.
Tớ nghĩ nó hấp dẫn hơn những gì tớ mong đợi.
Where is Bai Dinh Pagoda?
Chùa Bái Đính ở đâu vậy?
It’s in Ninh Binh city, Vietnam.
Nó ở thành phố Ninh Bình, Việt Nam.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 19

Chỉ còn một unit nữa kết thúc chặng đường khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 5. Bạn đã rất chăm chỉ và kiên trì đấy! Chủ đề cuối cùng này sẽ rất hay, đó là về: Cuộc sống ở thành phố và nông thôn, cái nào thú vị hơn? 

3.2.5. Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Bài này rất đơn giản và ngắn gọn. Bạn sẵn sàng chưa? Cùng nhau tìm hiểu về: Cuộc sống ở thành thị và cuộc sống ở nông thôn nhé.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 20
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 20

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
beautiful (adj)/ˈbjuː.t̬ə.fəl/đẹp hơn
big (adj)/bɪɡ/to hơn
busy (adj)/ˈbɪz.i/bận rộn
cheap (adj)/tʃiːp/rẻ hơn
district (n)/ˈdɪs.trɪkt/quận, huyện
expensive (adj)/ɪkˈspen.sɪv/đắt đỏ
large (adj)/lɑːrdʒ/rộng
noisy (adj)/ˈnɔɪ.zi/ồn ào
small (adj)/smɑːl/nhỏ hơn
village (n)/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi làng
wonderful (adj)/ˈwʌn.dɚ.fəl/tuyệt vời
Bảng 3.2.5. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 20

Kiến thức bổ sung: Các tính từ thường có thể dùng để so sánh hơn và được chia ra thành tính từ ngắn và tính từ dài. Bạn đừng bỏ qua phần này vì đây là kiến thức ngữ pháp rất quan trọng đấy!

Communication – Mẫu câu giao tiếp

HỏiĐáp
Which one is smaller? My district or your village?
Cái nào nhỏ hơn? Quận tớ sống hay ngôi làng của cậu?
I think my village is.
Tớ nghĩ là ngôi làng của tớ.
Which one is more expensive? Ha Noi city or Ho Chi Minh city?
Nơi nào đắt đỏ hơn? Thành phố Hà Nội hay thành phố Hồ Chí Minh.
I think Ha Noi is.
Tớ nghĩ là Hà Nội.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 20
  • Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5

Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành chặng đường học từ vựng tiếng Anh lớp 5 rồi! Để những gì vừa “nạp” được ghi nhớ lâu nhất có thể, mời bạn cùng FLYER tham gia phần bài tập ngắn dưới đây nhé.

4. BÀI TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5

4.1. BÀI TẬP HỌC KÌ I

4.1.1. REVIEW UNIT 1 – 5

Bài 1: Nhìn tranh dưới đây và điền từ vào chỗ trống phía dưới.

Where did Anna go?

  1.  

Anna was at a……..

She was walking on the …………………

Anna went to the…… with her family.

She visited her hometown in the……


What’s Anna doing in the pictures?

5.

She is……. her……….

6.

She is going on a……………

7.

She is playing……………..

8.

She is taking on a……. around the island.

Bài 1: Nhìn tranh dưới đây và điền vào chỗ trống từ phù hợp.

Đáp án: 
1. , 2. , 3. , 4.
5. , 6. , 7. , 8.

Bài 2: Dựa vào nghĩa đã cho, điền vào chỗ trống từ tiếng Anh thích hợp.

  1. căn hộ
  2. làn đường
  3. quê hương
  4. hoạt động hàng ngày
  5. tỉnh giấc
  6. đánh răng
  7. lướt mạng
  8. kỳ nghỉ hè
  9. tàu điện ngầm
  10.  ga xe lửa
  11.  bữa tiệc
  12.  tận hưởng
  13.  mời
  14.  xây lâu đài cát
  15.  tắm nắng
  16.  đi thuyền

Bài 3: Nghe và nhắc lại.

  1. tower
  2. quiet
  3. look for information
  4. surf the Internet
  5. ancient town
  6. underground
  7. funfair
  8. go for a picnic
  9. think
  10.  explore the cave
  11.  crowded
  12.  project
  13.  coach
  14.  present
  15.  countryside

4.1.2. REVIEW UNIT 6-10

Bài 1: Dựa vào bảng từ đã cho, điền chữ cái thích hợp với phiên âm.

A.timetableB.skillC.ScienceD. listenF. crown
G. generousH. animalI.lionJ. contestK. badminton
Bài 1: Dựa vào bảng từ đã cho, điền chữ cái thích hợp với phiên âm.

  1. /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
  2. /skɪl/
  3. /ˈlɪs.ən/
  4. /ˈsaɪ.əns/
  5. /kraʊn/
  6. /ˈʤɛnərəs/
  7. /ˈænəməl/
  8. /ˈlaɪən/
  9. /ˈkɑːn.test/
  10. /ˈbæd.mɪn.tən/

Bài 2: Điền chữ cái tương ứng với số vào ô trống để tạo thành cụm từ đúng.

1. ona. slowly
2. informationb. at
3. breakc. Mondy
4. maind. Techonology
5. Independencee. character
6. primaryf. Day
7. listeng. to
8. goodh. school
9. take parti. in
10. foreignj. language
11. movek. time

Đáp án (Bôi đen)

Đáp án: 1. c, 2. d, 3. k, 4. e, 5. f, 6. h, 7. g, 8. b, 9. i, 10. j, 11. a

Bài 3: Nghe bài hát sau (Các bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh lên nhé)

Sport Song

How many sports are in the song? What are they?

Đáp án: (Bôi đen để xem)

There are 4: soccer, basketball, tennis, and baseball.

4.2. BÀI TẬP HỌC KÌ II

4.2.1. REVIEW UNIT 11-15

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng:

Bài 3: Đọc và nối hai cột.

1. Is your city bigger than Ha Noi?a. I think I have a sore throat.
2. What happened after the prince and the princess got married?b. I often surf the Internet.
3. What do you do in your free time?c. They lived happily ever after.
4. I want to play with a knife!d. No, it isn’t. 
5. What’s the matter with you?e. Don’t play with a knife! You may cut yourself!

Đáp án (Bôi đen):

Đáp án: 1. d, 2. c, 3. b, 4. e, 5. a

4.2.2. REVIEW UNIT 16-20

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.

1.

A.

B.

C.

2.

A.

A.

C.

ĐÁP ÁN (BÔI ĐEN):

Câu 1.A, Câu 2. C

Bài 2: Nghe và điền vào chỗ trống.

4.3. BÀI TẬP TỔNG HỢP

5. TỔNG KẾT

Thật tuyệt vời! Chúng ta đã kết thúc hành trình tìm hiểu về “Từ vựng tiếng Anh lớp 5” với 20 Units rồi! FLYER tin rằng, qua bài viết này, các bạn đã nắm vững các từ ngữ cơ bản trong sách giáo khoa và tự tin “chinh chiến” với mọi đề thi nằm trong chương trình. Đừng quên quay lại đây ôn tập thường xuyên bạn nhé. 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm các bài liên quan đến chủ điểm lớp 5 trên FLYER:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Tâm Trần
Tâm Trần
"Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

Related Posts