Hướng dẫn chi tiết nhất cách viết về quyển sách yêu thích bằng tiếng Anh (kèm bài mẫu để tham khảo)

Đọc sách chắc hẳn là một trong những thói quen lành mạnh được rất nhiều người yêu thích. FLYER tin rằng để kể về lợi ích của việc đọc sách thì ai cũng có thể làm được, tuy nhiên, để kể về quyển sách yêu thích bằng tiếng Anh lại khó hơn rất nhiều. Để giúp bạn có thể kể về quyển sách yêu thích với bạn bè, người quen hoặc hoàn thiện bài viết tiếng Anh trên lớp một cách trơn tru nhất, ngay sau đây FLYER sẽ gợi ý cho bạn “từ A đến Z” các bước viết về quyển sách yêu thích bằng tiếng Anh thật hay và đầy đủ ý. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!  

1. Các dạng đề bài viết về quyển sách yêu thích 

Khi gặp đề bài “viết về quyển sách yêu thích” trong các bài kiểm tra tiếng Anh, bạn cần chú ý đọc thật kỹ để xác định chính xác nội dung được yêu cầu. Mặc dù nhiều người thường có thói quen đọc lướt đề bài để tìm ra từ khóa chính, nhưng điều này có thể khiến bạn bỏ sót và mất điểm bởi một số chi tiết nhỏ, chẳng hạn như viết đoạn văn hay bài văn, viết về quyển sách đã đọc hay quyển bạn muốn đọc, viết về quyển sách thể loại gì hoặc của tác giả nào… Mỗi dạng đề bài lại có một cách viết khác nhau. 

viet-ve-quyen-sach-yeu-thich
Đề bài viết viết về quyển sách yêu thích

Dưới đây là một số dạng đề viết về quyển sách yêu thích bằng tiếng Anh mà bạn có thể gặp trong các bài kiểm tra, hãy cùng tham khảo nhé! 

Đề bài Giải nghĩa
Write about your favorite (comic/science/ novel…) book. Viết về quyển (truyện tranh/sách khoa học/ tiểu thuyết…) yêu thích của bạn.
Describe a book you want to read.Mô tả một quyển sách bạn muốn đọc.
Describe a book you like best.Mô tả một quyển sách mà bạn thích nhất.
Describe an exciting book that you enjoy reading.Mô tả một quyển sách thú vị mà bạn thích đọc.
What is your favorite book? Give (3) reasons why you like it.Quyển sách yêu thích của bạn là gì? Đưa ra (3) lý do tại sao bạn thích nó.
List your (3) favorite books. Which do you like best and why?Liệt kê (3) quyển sách yêu thích của bạn. Bạn thích cái nào nhất và tại sao?
Talk about a book written by your favorite writer/author/novelist.Nói về một quyển sách được viết bởi nhà văn/tác giả/tiểu thuyết gia yêu thích của bạn.
Các dạng đề bài bài viết về quyển sách yêu thích 

2. Lập dàn ý cho bài viết về quyển sách yêu thích 

Dàn ý đóng vai trò như “khung xương” của bài viết giúp bạn bước đầu hình dung được những nội dung chính sẽ có trong bài. Việc lập dàn ý tưởng chừng như đơn giản nhưng thực chất lại rất quan trọng. Thông qua dàn ý, bạn có thể thoải mái lên ý tưởng và sắp xếp bố cục của bài viết một cách khoa học, thống nhất trước khi viết bài hoàn chỉnh. 

Với bài viết về quyển sách yêu thích, bố cục vẫn cần đảm bảo đủ 3 phần là mở bài, thân bài và kết bài (hoặc mở đoạn/thân đoạn/ kết đoạn tùy vào yêu cầu của đề bài). 

viet-ve-quyen-sach-yeu-thich
Dàn ý bài viết về quyển sách yêu thích  

2.1. Mở bài

Có nhiều cách mở bài khác nhau cho bài viết về quyển sách yêu thích, bạn có thể dựa vào yêu cầu của đề để lựa chọn cách viết mở bài sao cho thích hợp. Tuy nhiên, cách mở bài đơn giản nhất và áp dụng được trong mọi trường hợp là giới thiệu trực tiếp về quyển sách hoặc về tác giả mà bạn yêu thích. 

Mở bài trực tiếp bằng cách giới thiệu quyển sách bạn yêu thích: 

  • Quyển sách tên là gì? 
  • Được viết bởi tác giả nào? Vào năm nào? 
  • Tại sao bạn lại sở hữu nó/Bạn có nó trong hoàn cảnh nào? 
  • Bạn đọc nó khi nào? 

Mở bài bằng cách giới thiệu tác giả bạn yêu thích: 

  • Tác giả bạn yêu thích nhất là ai/bao nhiêu tuổi/là người nước nào/đã có thành tựu gì…? 
  • Tác giả sở hữu những quyển sách nổi tiếng nào? 
  • Bạn thích nhất quyển sách nào của tác giả đó? 

2.2. Thân bài 

Trong phần nội dung chính của bài viết, việc quan trọng nhất là bạn phải tóm tắt được các tình tiết nổi bật và làm rõ đâu là yếu tố khiến bạn ấn tượng.

Để hình dung một cách dễ dàng hơn, ở phần thân bài, bạn cần trả lời được một số câu hỏi sau đây: 

  • Quyển sách có bao nhiêu chương, dày bao nhiêu trang, vẻ ngoài của quyển sách trông như thế nào? 
  • Độ nổi tiếng của quyển sách, các giải thưởng mà quyển sách đã được nhận (nếu có)
  • Tóm tắt nội dung chính của quyển sách bằng một câu ngắn
  • Nhân vật chính được quyển sách đề cập đến là ai? 
  • Hoàn cảnh của nhân vật được miêu tả như thế nào?
  • Các nhân vật có những đặc điểm gì đặc biệt? 
  • Có những sự kiện quan trọng nào đã diễn ra? 
  • Có diễn biến đặc sắc/cao trào nào không? 
  • Đâu là chi tiết khiến bạn cảm thấy bị thu hút nhất? Tại sao? 

2.3. Kết bài 

Tương tự như mở bài, phần kết bài cũng nên ngắn gọn để đảm bảo dung lượng bài viết. Trong phần này, bạn có thể đưa ra nhận xét tổng quan về toàn bộ quyển sách hoặc đề cập đến cảm nghĩ/tình cảm của bản thân đối với tác giả/tác phẩm/nhân vật trong quyển sách…

Dưới đây là một số câu hỏi bạn có thể trả lời để viết được một kết bài hoàn chỉnh: 

  • Sau khi đọc xong quyển sách, bài học bạn rút ra được là gì? 
  • Cảm xúc của bạn khi đọc đến hồi kết như thế nào? (tiếc nuối, hạnh phúc, thỏa mãn…) 
  • Bạn có mong muốn quyển sách sẽ có phần tiếp theo hoặc mong chờ các tác phẩm khác của cùng tác giả hay không? 
  • … 

Xem thêm: <strong>5 bài mẫu viết về Tết bằng tiếng Anh để mở đầu năm mới</strong>

3. Từ vựng cần dùng khi viết về quyển sách yêu thích 

Không chỉ riêng quyển sách yêu thích mà với bất kì chủ đề nào, từ vựng cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng để tạo nên một bài viết hoàn chỉnh. Việc chọn từ vựng chính xác và phong phú sẽ giúp câu văn của bạn được diễn đạt đủ ý và linh hoạt hơn. 

Trong bài viết về quyển sách yêu thích, có ít nhất 5 chủ đề từ vựng mà bạn cần lưu ý là từ vựng về tác giả, từ vựng về các thể loại sách, từ vựng về đặc điểm của quyển sách, từ vựng về nhân vật và từ vựng về cảm nhận, cảm xúc của bản thân bạn. 

viet-ve-quyen-sach-yeu-thich
Các chủ đề từ vựng bài viết về quyển sách yêu thích

3.1. Từ vựng về tác giả 

Vì tác giả là người viết nên quyển sách, sáng tạo ra các tình tiết truyện và thổi hồn cho nhân vật, việc đề cập đến tác giả khi viết về quyển sách yêu thích là một trong những phần quan trọng nhất bạn không thể bỏ qua. 

Tùy vào giới hạn chữ của bài viết mà bạn có thể điều chỉnh độ dài đoạn văn viết về tác giả sao cho phù hợp. Tuy nhiên, có hai chi tiết chính mà FLYER khuyên bạn nên đưa vào bài viết, đó là đặc điểm ngoại hình/tính cách và phong cách viết của tác giả. 

3.1.1. Từ vựng miêu tả đặc điểm ngoại hình/tính cách của tác giả 

Từ vựngPhát âmNghĩa tiếng Việt
Authoritative/əˈθɔːrəteɪtɪv/Thông tuệ, đáng tin cậy vì hiểu biết rộng
Bold/bəʊld/Táo bạo, tự tin 
Candid/ˈkændɪd/Cởi mở, thẳng thắn 
Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạo 
Cultured/ˈkʌltʃərd/Có văn hóa, có học thức
Daring/ˈderɪŋ/Phiêu lưu, liều lĩnh 
Engaging/ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/Hấp dẫn, thu hút
Erudite/ˈerjədaɪt/Uyên bác
Gifted/ˈɡɪftɪd/Có năng khiếu, tài năng
Gracious/ˈɡreɪʃəs/Lịch thiệp, hòa nhã
Imaginative/ɪˈmædʒɪnətɪv/Giàu trí tưởng tượng 
Insightful/ɪnˈsaɪtfl/Sâu sắc
Inspiring/ɪnˈspaɪərɪŋ/Truyền cảm hứng
Intelligent/ɪnˈtelɪdʒənt/Thông minh 
Masterful/ˈmæstərfl/Tinh thông, tài cao
Scintillating/ˈsɪntɪleɪtɪŋ/Sắc sảo, lỗi lạc
Sententious/senˈtenʃəs/Tình cảm 
Skilled/skɪld/Lành nghề, giàu kinh nghiệm
Sublime/səˈblaɪm/Cao cả, cao thượng 
Superb/suːˈpɜːrb/Vĩ đại, tuyệt vời
Thorough/ˈθɜːrəʊ/Cẩn thận, tỉ mỉ 
Thoughtful/ˈθɔːtfl/Sâu sắc, chín chắn 
Urbane/ɜːrˈbeɪn/Tao nhã, lịch sự, tinh tế 
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Sôi nổi, nhiệt huyết, 
Vivacious/vaɪˈveɪʃəs/Hoạt bát 
Well-bred/ˌwel ˈbred/Được giáo dục tốt 
Well-read/ˌwel ˈred/Uyên bác, hiểu biết rộng 
Witty/ˈwɪti/Dí dỏm, thông minh và hài hước
Từ vựng mô tả đặc điểm ngoại hình, tính cách của tác giả 

Xem thêm: 200+ từ vựng về tính cách trong tiếng Anh – Cách miêu tả tính cách hay như người bản xứ

3.1.2. Từ vựng miêu tả giọng văn, phong cách viết của tác giả 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Compelling/kəmˈpelɪŋ/Thuyết phục 
Conflict/ˈkɑːnflɪkt/Xung đột, gây tranh cãi 
Consistent/kənˈsɪstənt/Đồng điệu, nhất quán
Dramatic/drəˈmætɪk/Kịch tính 
Eloquent/ˈeləkwənt/Hùng hồn 
Engrossing/ɪnˈɡrəʊsɪŋ/Hấp dẫn
Enchanting/ɪnˈtʃæntɪŋ/Cuốn hút, đầy say mê
Enthralling/ɪnˈθrɔːlɪŋ/Mê hoặc
Epigrammatic/ˌepɪɡrəˈmætɪk/Dí dỏm, trào phúng
Excitement/ɪkˈsaɪtmənt/Sự phấn khích
Exposition/ˌekspəˈzɪʃn/Sự phơi bày, sự vạch trần 
Fluent/ˈfluːənt/Lưu loát
Graceful/ˈɡreɪsfl/Duyên dáng, có duyên
Impressive/ɪmˈpresɪv/Gây xúc động mạnh, gây ấn tượng sâu sắc
Literary/ˈlɪtəreri/Có tính văn chương, văn học
Logical/ˈlɑːdʒɪkl/Có tính lý luận chặt chẽ, thuyết phục
Lucid/ˈluːsɪd/Rõ ràng, dễ hiểu
Lyrical/ˈlɪrɪkl/Trữ tình 
Melodious/məˈləʊdiəs/Du dương, đằm thắm 
Nostalgic/nɑːˈstældʒɪk/Hoài niệm
Poignant/ˈpɔɪnjənt/Thấm thía, sâu sắc
Romantic/rəʊˈmæntɪk/Lãng mạn 
Stylized/ˈstaɪlaɪzd/Cách điệu 
Sharp/ʃɑːrp/Sắc bén, đanh thép
Succinct/səkˈsɪŋkt/Cô đọng, súc tích
Timely/ˈtaɪmli/Hợp thời 
Từ vựng về phong cách viết của tác giả 

3.2. Từ vựng về các thể loại sách

Sách được chia thành các dòng lớn bao gồm sách chính trị – pháp luật, sách khoa học, sách văn học, sách văn hóa xã hội, sách giáo trình, sách truyện – tiểu thuyết… Trong đó, mỗi dòng lại được chia thành nhiều thể loại nhỏ hơn như truyện tranh, truyện chữ, truyện cười, truyện phiêu lưu mạo hiểm… Dưới đây là tên một số dòng và thể loại sách trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo cho bài viết của mình: 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 
Adventure/ədˈventʃər/Thể loại phiêu lưu mạo hiểm
Audiobook/ˈɔːdiəʊbʊk/Sách nói
Biography/baɪˈɑːɡrəfi/Tiểu sử (viết về cuốc đời ai đó) 
Classic/ˈklæsɪk/Tác phẩm văn học kinh điển (nói chung) 
Comic/ˈkɑːmɪk/Truyện tranh
Cookbook/ˈkʊkbʊk/Sách dạy nấu ăn
Dictionary/ˈdɪkʃəneri/Từ điển
E-book/ˈiː bʊk/Sách điện tử
Encyclopedia/ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/Bách khoa toàn thư
Fairy tale/ˈferi teɪl/Truyện cổ tích
Fable/ˈfeɪbl/Truyện ngụ ngôn
Novel /hɪˈstɔːrɪkl ˈnɑːvl//Cuốn tiểu thuyết
History book /ˈhɪstri bʊk/Sách lịch sử
Humor fiction/ˈhjuːmər ˈfɪkʃn/Truyện cười
Holy bibble/ˈhəʊli ˈbæbl/Kinh thánh
Legend/ˈledʒənd/Truyền thuyết, truyện dân gian
Mystery/ˈmɪstəri/Thể loại bí ẩn (kinh dị, trinh thám…) 
Philosophy/fəˈlɑːsəfi/Thể loại triết học
Poetry/ˈpəʊətri/Thơ
Politics/ˈpɑːlətɪks/Thể loại chính trị
Prose/prəʊz/Văn xuôi 
Science fiction/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/Thể loại khoa học viễn tưởng 
Self-help/ˌself ˈhelp/Sách tự lực (hướng dẫn tự giải quyết các vấn đề của bản thân) 
Từ vựng về tên các thể loại sách

3.3. Từ vựng mô tả đặc điểm của quyển sách 

Trong khi nội dung là thứ khiến người đọc quan tâm và dành tình cảm cho quyển sách, vẻ bề ngoại lại là yếu tố ban đầu khiến người đọc quyết định có nên lựa quyển sách hay không. 

Có rất nhiều cách miêu tả về vẻ bề ngoài của một quyển sách như cũ – mới, dày – mỏng, trình bày đơn giản – cầu kỳ hay nét vẽ đáng yêu – hoài niệm… Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể tham khảo để mô tả về đặc điểm của quyển sách: 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Almanac/ˈælmənæk/Quyển sách được xuất bản cố định hàng năm
Attractive/əˈtræktɪv/Thu hút
Book cover/bʊk ˈkʌvər/Bìa sách 
Bookmark/ˈbʊkmɑːrk/Đồ đánh dấu sách
Colorful /ˈkʌlərfl/Màu sắc sặc sỡ
Eye-catching/ˈaɪ ketʃɪŋ/Bắt mắt
Genre/ˈʒɑːnrə/Thể loại
Minimalistic/ˌmɪn.ə.məˈlɪs.tɪk/Tối giản
Page number/peɪdʒ ˈnʌmbər/Số trang
Pattern/ˈpætərn/Họa tiết 
Re-release/ˈriː rɪliːs/ Tái bản
Setting /ˈsetɪŋ/Bối cảnh 
Style /staɪl/Phong cách
Tone /təʊn/Giọng điệu
Thick/θɪk/Dày 
Thin /θɪn/Mỏng
Viewpoint/ˈvjuːpɔɪnt/Góc nhìn (của người kể chuyện) 
Well thumbed/ˌwel ˈθʌmd/Bị sờn (do đọc quá nhiều) 
Từ vựng mô tả đặc điểm của cuốn sách 

3.4. Từ vựng về nhân vật trong sách 

Mỗi quyển sách đều có ít nhất một đối tượng/nhân vật được nhắc đến. Đó có thể là con người, động vật, thực vật hay bất cứ sự vật nào khác. Tuy nhiên, phổ biến nhất vẫn là con người, có thể là những nhân vật hư cấu hoặc có thực ở ngoài đời. Dưới đây là tên gọi tiếng Anh của các nhân vật thường gặp trong sách và một số đặc điểm ngoại hình, tính cách mà bạn có thể dùng để mô tả họ. 

3.4.1. Từ vựng về tên gọi và nghề nghiệp của nhân vật

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 
Fairy/ˈferi/Nàng tiên
Princess/ˈprɪnses/Công chúa
Prince/prɪns/Hoàng tử 
Fairy man /ˈferi mæn/Ông bụt
Explorer/ɪkˈsplɔːrər/Nhà thám hiểm 
Scientist/ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học 
Historical figure/hɪˈstɔːrɪkl ˈfɪɡ.ər/Nhân vật lịch sử 
Hero/ˈhɪr.oʊ/Anh hùng 
Job/dʒɑːb/Nghề nghiệp
Từ vựng về tên gọi, nghề nghiệp của nhân vật 

Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh các lĩnh vực thường gặp

3.4.2. Từ vựng về đặc điểm ngoại hình của nhân vật

Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt 
Athletic/æθˈletɪk/Dáng người lực lưỡng, khỏe mạnh
Bald/bɔːld/Đầu hói, không có tóc 
Beard/bɪrd/Có râu 
Birthmark/ˈbɜːrθmɑːrk/Vết bớt, vết chàm
Cornrows/ˈkɔːrnrəʊz/Tóc tết, tóc bện 
Cropped hair/ˈkrɑːpt her/Tóc cắt ngắn 
Curly hair/ˈkɜːrli her/Tóc xoăn 
Dark-skinned/dɑːrk skind/Làn da tối màu 
Fair hair/fer her/Mái tóc màu nhạt 
Fat/fæt/Béo 
Flabby/ˈflæbi/Béo ục ịch, chảy xệ
French braid/ˌfrentʃ ˈbreɪd/Tóc đuôi sam 
Grey hair/ɡreɪ her/Tóc bạc, tóc hoa tiêu 
Long black hair/lɔːŋ blæk her/Mái tóc đen dài 
Long face /lɔːŋ feɪs/Khuôn mặt dài 
Medium-height/ˈmiːdiəm haɪt/Chiều cao trung bình 
Middle-aged/ˈmɪdl eɪdʒd/Tuổi trung niên 
Mixed-race/mɪkst reɪs/Con lai, người lai 2 (nhiều) dòng máu 
Mole/məʊl/Nốt ruồi 
Moustache/məˈstæʃ/Có ria mép 
Muscular/ˈmʌskjələr/Cơ bắp rắn chắc
Oldəʊld/Già 
Olive-skinned/ˈɑːlɪv skind/Làn da xanh xao, yếu ớt 
Oval/ˈəʊvl/Khuôn mặt trái xoan 
Pale-skinned/peɪl skind/Làn da nhợt nhạt 
Permed hair/pɜːrm her/Mái tóc lượn sóng, bồng bềnh 
Petite/pəˈtiːt/Dáng người nhỏ nhắn, xinh xắn (nữ giới) 
Piggy eyes/ˈpɪɡi aɪ/Mắt ti hí 
Pigtail/ˈpɪɡteɪl/Tóc buộc hai bên
Plait/plæt/Tóc tết
Plump face/plʌmp feɪs/Khuôn mặt phúng phính, tròn trịa 
Ponytail/ˈpəʊniteɪl/Tóc đuôi ngựa 
Pop – eyed/ˈpɑːp aɪd/Tròn măt ngạc nhiên 
Round face/raʊnd feɪs/Mặt tròn 
Scar/skɑːr/Vết sẹo 
Short spiky hair/ʃɔːrt ˈspaɪki her/Tóc đầu đinh 
Short/ʃɔːrt/Dáng người thấp 
Slender /’slendər/Dáng người thon thả, mảnh dẻ 
Slim/slɪm/Dáng người gầy 
Square face /feɪs/Mặt vuông chữ điền 
Sunken eyes/ˈsʌŋkən aɪ/Đôi măt trũng sâu 
Tall/tɔːl/Dáng người cao 
Wavy brown hair/ˈweɪvi braʊn her/Tóc nâu xoăn 
Well-built/ˌwel ˈbɪlt/Dáng người to lớn, khỏe mạnh 
With dimples/wɪθ ˈdɪmpl/Má lúm đồng tiền 
With freckles/wɪθ ˈfrekl/Vết tàn nhan 
With glasses/wɪθ ˈaɪɡlæs/Đeo kính 
With lines/wɪθ laɪn/Có nếp nhăn 
Young/jʌŋ/Người trẻ tuổi 
Từ vựng về đặc điểm ngoại hình nhân vật 

3.4.3. Từ vựng về tính cách nhân vật  

Từ vựng Phát âmNghĩa tiếng Việt 
Adventurous/ədˈventʃərəs/Tính phiêu lưu
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọng 
Annoyed/əˈnɔɪd/Tức giận, khó chịu 
Bossy/ˈbɔːsi/Hách dịch, độc đoán
Brave/breɪv/Dũng cảm 
Brilliant/ˈbrɪliənt/Tài giỏi, lỗi lạc
Carefree/ˈkerfriː/Vô tư
Cautious/ˈkɔːʃəs/Dè dặt
Charming/ˈtʃɑːrmɪŋ/Quyến rũ
Conceited/kənˈsiːtɪd/Kiêu ngạo
Considerate/kənˈsɪdərət/Thận trọng
Courageous/kəˈreɪdʒəs/Can đảm 
Curious/ˈkjʊriəs/Tò mò
Determined/dɪˈtɜːrmɪnd/Quyết tâm
Eager/ˈiːɡər/Hăng hái
Energetic/ˌenərˈdʒetɪk/Nhiệt huyết, tràn đầy năng lượng
Faithful/ˈfeɪθfl/Trung thành
Foolish/ˈfuːlɪʃ/Ngốc nghếch, khờ khạo
Generous/ˈdʒenərəs/Hào phóng, rộng lượng 
Gentle/ˈdʒentl/Nhẹ nhàng, lịch thiệp
Grumpy/ˈɡrʌmpi/Cáu gắt, gắt gỏng
Gullible/ˈɡʌləbl/Cả tin 
Hard-working/ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/Chăm chỉ, chịu khó
Honest/ˈɑːnɪst/Trung thực
Humble/ˈhʌmbl/Khiêm tốn
Independent/ˌɪndɪˈpendənt/Tự do, độc lập
Jealous/ˈdʒeləs/Ghen tuông 
Lazy/ˈleɪzi/Lười biếng
Leader/ˈliːdər/Người lãnh đạo 
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thành 
Lucky/ˈlʌki/May mắn
Mature/məˈtʊr/Trưởng thành
Mischievous/ˈmɪstʃɪvəs/Nghịch ngợm
Miserable/ˈmɪzrəbl/Khổ sở, khốn khổ 
Mysterious/mɪˈstɪriəs/Bí ẩn, thần bí, khó hiểu
Patriotic/ˌpeɪtriˈɑːtɪk/Yêu nước, ái quốc
Polite/pəˈlaɪt/Lịch sự
Resourceful/rɪˈsɔːrsfl/Tháo vát
Rich/rɪtʃ/Giàu có
Rude/ruːd/Thô lỗ 
Self-confident/ˌself ˈkɑːnfɪdənt/Tự tin 
Selfish/ˈselfɪʃ/Ích kỷ
Serious/ˈsɪriəs/Nghiêm túc
Shy/ʃaɪ/Ngại ngùng
Sly/slaɪ/Quỷ quyệt
Stubborn/ˈstʌbərn/Bướng bỉnh 
Talented/ˈtæləntɪd/Có tài, tài năng
Tolerant/ˈtɑːlərənt/Khoan dung
Trustworthy/ˈtrʌstwɜːrði/Đáng tin cậy
Weak/wiːk/Yếu
Wise/waɪz/Khôn ngoan
Từ vựng về tính cách các nhân vật trong sách

3.5. Từ vựng về cảm nhận, cảm nghĩ khi đọc sách 

Yếu tố cuối cùng mà bạn cần nhắc đến khi viết về quyển sách yêu thích là tình cảm của bạn với tác giả/nhân vật trong sách, cảm xúc hoặc cảm nghĩ của bạn sau khi đọc quyển sách. Đó có thể là tình cảm yêu, ghét hay cảm xúc vui, buồn, hụt hẫng… Để miêu tả những cảm xúc trên, bạn có thể tham khảo một số từ vựng dưới đây: 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Aggravated/ˈæɡrəveɪtɪd/Phát cáu, kích động
Anger/ˈæŋɡər/Phẫn nộ
Cold/kəʊld/Lạnh người
Cheerful/ˈtʃɪrfl/Vui vẻ, hanh phúc, được cổ vũ
Darkness/ˈdɑːrknəs/Mơ hồ
Enraged/ɪnˈreɪdʒ/Tức giận
Excitement/ɪkˈsaɪtmənt/Phấn khích
Exhilarating/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/Phấn khởi, hồ hởi
Emotive/ɪˈməʊtɪv/Xúc động
Falling in love/ˈfɑː.lɪŋ ɪn lʌv/ Phải lòng, chìm đắm vào tình yêu
Happiness/ˈhæp.i.nəs/Hạnh phúc
Loneliness/ˈloʊn.li.nəs/Cô độc, hiu quạnh
Sad/sæd/Buồn
Sympathetic/ˌsɪmpəˈθetɪk/Thông cảm, đồng cảm 
Deeply sad/ˈdiːplisæd/Sầu não
Scary/ˈskeri/Sợ hãi
Unpredictable/ˌʌnprɪˈdɪktəbl/Không thể đoán trước được
Wonderful/ˈwʌndərfl/Sửng sốt, ngạc nhiên
Từ vựng về cảm xúc, cảm nghĩ khi đọc sách

4. Cách chia động từ khi viết về quyển sách yêu thích

Cách chia động từ đơn giản nhất khi viết về quyển sách yêu thích theo gợi ý của FLYER là dùng 2 thì hiện tại đơn và quá khứ đơn. Ngoài ra, trong một số trường hợp nhất định, bạn cũng có thể dùng thì hiện tại hoàn thành để làm rõ hơn bối cảnh diễn ra sự việc trong câu.

4.1. Chia động từ theo thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn trong bài viết về quyển sách yêu thích dùng để kể/mô tả về đặc điểm của tác giả/nhân vật/vẻ bề ngoài của quyển sách… hoặc đưa ra lời nhận xét, nói về cảm xúc, cảm nghĩ của bạn. 

Cấu trúc tổng quát thì hiện tại đơn:

S + am/is/are/V(s/es) + …

Trong đó: 

  • S: chủ ngữ
  • am/ is/ are: động từ tobe được chia theo chủ ngữ
  • V(s/es): động từ thường được chia theo chủ ngữ

Ví dụ: 

  • The book looks quite thick but old

Quyển sách trông khá dày nhưng cũ kĩ 

  • I am very sympathetic to the misfortune of the main character. 

Tôi rất thông cảm với nỗi bất hạnh của nhân vật chính. 

Xem thêm: Thì hiện tại đơn: Tóm gọn toàn bộ kiến thức, kèm ví dụ & BÀI TẬP

4.2. Chia động từ theo thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được dùng để bạn thuật lại một tình tiết/hành động nào đó của nhân vật đã diễn ra trong cuốn sách hoặc thuật lại sự việc bạn đọc sách/cách nhận được quyển sách… ở một khoảng thời gian, thời điểm trong quá khứ. 

Cấu trúc tổng quát thì quá khứ đơn:

S + was/were/V-ed + …

Trong đó: 

  • was/ were: động từ tobe được chia theo chủ ngữ
  • V-ed/2: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc của thì quá khứ đơn 

Ví dụ: 

  • My mother gave me the book “Toi thay hoa vang tren co xanh” on my 15th birthday.

Mẹ tôi đã tặng tôi cuốn “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh” vào sinh nhật thứ 15 của tôi. 

  • Doraemon and Nobita went back to the past together. 

Doraemon và Nobita đã cùng nhau quay về quá khứ. 

Xem thêm: Thì quá khứ đơn: Chi tiết cấu trúc, bài tập và đáp án!

4.3. Chia động từ theo thì quá khứ hoàn thành

Ngoài hai cách chia động từ phổ biến trong bài viết về quyển sách yêu thích nêu trên, bạn cũng có thể chia động từ theo thì quá khứ hoàn thành để kể về một chuỗi các sự kiện, hành động của nhân vật diễn ra trong quyển sách. 

S + had + V-ed/3 + …

Trong đó: 

  • V-ed/3: động từ được chia ở dạng quá khứ phân từ

Ví dụ: 

  • The character Maddy in the book “Everything, everything” had broken her limits and became a freedom person.

Nhân vật Maddy trong tác phẩm “Everything, everything” đã phá vỡ giới hạn của bản thân và trở thành một con người tự do. 

Xem thêm: Thì quá khứ hoàn thành: Thành thạo 6 cách dùng [+ BÀI TẬP]

5. Một số mẫu câu viết về quyển sách yêu thích

Sau khi hoàn thành dàn ý và nắm được những từ vựng cơ bản, bạn đã hoàn thiện được ⅔ chặng đường viết về quyển sách yêu thích của mình rồi đấy. Bước cuối cùng bạn cần làm chỉ là sử dụng từ vựng trên để tạo thành những câu mang ý nghĩa hoàn chỉnh, sau đó ghép vào dàn ý. Tuy nhiên, đây lại là phần khó nhất bởi nó quyết định độ hay và chính xác của bài viết. 

viet-ve-quyen-sach-yeu-thich
Một số mẫu câu viết về quyển sách yêu thích 

Trong trường hợp đang gặp khúc mắc ở phần này, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu mà FLYER gợi ý sẵn dưới đây nhé! 

Mẫu câu Dịch nghĩa 
My favorite book is…Quyển sách yêu thích của tôi là… 
My favorite writer/author/novelist is…Tác giả/tiểu thuyết gia yêu thích của tôi là…
(Someone) gave me the (name of book) on… (Ai đó) đã tăng/cho tôi quyển sách (tên là gì) vào dịp… 
(Name of the book) is one of the most famous books/novels of (name of author) (Tên quyển sách) là một trong những quyển sách/tiểu thuyết nổi tiếng nhất của (tên tác giả)
(Name of book) is considered the best book of all time(Tên quyển sách) được xem là quyển sách hay nhất mọi thời đại
(Name of author) is the best selling author in…(Tên tác giả) là tác giả bán sách chạy nhất…
(Name of author) has many loyal readers in the age of…(Tên tác giả) có rất nhiều độc giả trung thành ở độ tuổi…
The story/book talks about…Câu chuyện/quyển sách kể về…
The main character is…Nhân vật chính trong quyển sách là…
After reading the book, I learned/realized that…Sau khi đọc xong cuốn sách, tôi đã học được rằng/đã nhận ra rằng…
The author/book was honored to be awarded…Tác giả/cuốn sách đã vinh dự được trao giải…
Một số mẫu câu viết về quyển sách yêu thích 

6. Một số bài viết mẫu 

6.1. Viết về quyển sách “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh” của tác giả Nguyễn Nhật Ánh

My favorite book is the book “Toi thay hoa vang tren co xanh”, which was given to me by my mother on my 15th birthday. “Toi thay hoa vang tren co xanh” is one of the famous and best-selling books by the author Nguyen Nhat Anh. The book consists of 81 chapters. Each chapter is a story revolving around the daily life of the main characters – Thieu, Tuong, and Man, etc. – in a poor village, with the lack of food, house fire, and the problems in the relationship among family members, etc. The stories in the book are very gentle, mainly revolving around the close and familiar daily problems of poor people, which is quite peaceful but deeply sad. The author’s poignant when telling about the love among family members through each story, such as the noble sacrifice of uncle Tam Tang to his mentally-ill daughter, touched me deeply. I believe that whoever reads the book will love and empathize with the characters. This is also the reason why “Toi thay hoa vang tren co xanh” was honored to be awarded the ASEAN Literature Prize and became one of the most popular books by the author Nguyen Nhat Anh. 

Bài dịch: 

Cuốn sách yêu thích của tôi là cuốn sách “Tôi thay hoa vàng trên cỏ xanh”, được mẹ tôi tặng vào ngày sinh nhật lần thứ 15. “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh” là một trong những cuốn sách nổi tiếng và bán chạy nhất của tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Cuốn sách gồm 81 chương. Mỗi chương là một câu chuyện xoay quanh cuộc sống đời thường của các nhân vật chính Thiều, Tường, Mẫn… tại một làng quê nghèo đói, như thiếu ăn, cháy nhà, những khúc mắc trong mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình… .Những câu chuyện trong sách rất nhẹ nhàng, chủ yếu xoay quanh các vấn đề gần gũi, quen thuộc hàng ngày của những người dân nghèo, khá yên bình nhưng lại buồn sâu sắc. Sự sâu sắc của tác giả khi kể về tình yêu thương giữa những người thân trong gia đình qua từng câu chuyện, như sự hy sinh cao cả của chú Tam Tạng với cô con gái bị bệnh tâm thần đã khiến tôi vô cùng cảm động. Tôi tin rằng bất cứ ai khi đọc cuốn sách sẽ yêu mến và đồng cảm với các nhân vật. Đây cũng là lý do “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh” đã vinh dự được trao Giải thưởng Văn học ASEAN và trở thành một trong những cuốn sách được yêu thích nhất của tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

6.2. Viết về quyển truyện tranh “Nobita ở xứ sở nghìn lẻ một đêm” của tác giả Fujiko F Fujio

In the Doraemon manga series by the author Fujiko F Fujio, Nobita’s Dorabian Nights is my favorite comic book. The book revolves around the adventures of a group of 5 friends, including Nobita, Doraemon, Shizuka, Giant, and Suneo. The story begins with the adventures of the 3 characters Nobita, Doraemon, and the sailor Sinbad. They invite Suneo, Gian, and Shizuka to embark on their adventure in the fairy world in a book. Unfortunately, the book is burned by Nobita’s mother, and Shizuka is stuck, unable to return to the real world. In the end, thanks to the strength of their close and noble friendship, they successfully rescue Shizuka. The story strongly reminds me of wonderful childhood memories. I am sure that this book will be “a ticket to childhood” for many people.

Bài dịch: 

Nằm trong bộ truyện tranh Doraemon của tác giả Fujiko F Fujio, Nobita’s Dorabian Nights là cuốn truyện tranh yêu thích của tôi. Cuốn sách xoay quanh cuộc phiêu lưu của 5 người bạn gồm Nobita, Doraemon, Shizuka, Giant và Suneo. Cuốn sách bắt đầu với cuộc phiêu lưu của 3 nhân vật Nobita, Doraemon và thủy thủ Sinbad. Họ mời Suneo, Gian và Shizuka bắt đầu cuộc phiêu lưu vào thế giới cổ tích trong một cuốn sách. Không may, cuốn sách đã bị mẹ Nobita đốt và Shizuka thì mắc kẹt, không thể trở về thế giới thực. Cuối cùng, nhờ sức mạnh của tình bạn thân thiết và cao cả, họ đã giải cứu thành công Shizuka. Câu chuyện đã gợi cho tôi những kỉ niệm tuổi thơ tuyệt vời. Tôi tin chắc rằng cuốn sách cũng sẽ là “chiếc vé về tuổi thơ” đối với nhiều người.

6.3. Viết về quyển sách “Hoàng tử bé” của tác giả Saint Exupéry

I have heard about the book The Little Prince for a long time, and recently I had the opportunity to read it. This is truly the best book I have ever read. The Little Prince is a strange story written by Saint Exupéry. He is not only an ordinary writer but also a pilot. He wrote The Little Prince in the United States during his exile and could not work as a pilot. The book is a journey to find his imagination, which the author himself has forgotten in the past. The book follows the adventures of the Little Prince, who is on the way to find his planet. He traveled to the surrounding planets, each representing a type of adult. The man on the first planet was a king, who symbolizes ambition, is passionate about power, and likes to impose on others. On the second planet, he met a boastful and conceited man who was lonely because of his selfishness. On the third planet, he met an alcoholic, a symbol of cowards who do not dare to admit their faults. In addition, he also met some pragmatic and materialistic people. All these kinds of people disgusted the Little Prince. After reading the book, I was very impressed because the author had skillfully integrated meaningful messages through the plot. I also realized that sometimes we should look at things as a child, simple, pure, not self-serving or imposing. That will make our life better and easier. 

Bài dịch: 

Tôi đã nghe nói về cuốn sách Hoàng tử bé từ lâu, và gần đây tôi mới có cơ hội đọc nó. Đây thực sự là cuốn sách hay nhất mà tôi từng đọc. Hoàng tử bé là một câu chuyện kỳ lạ được viết bởi Saint Exupéry. Ông không chỉ là một nhà văn bình thường mà còn là một phi công. Ông đã viết Hoàng tử bé ở Hoa Kỳ trong thời gian sống lưu vong và không thể bay với tư cách là một phi công. Cuốn sách là hành trình tìm lại trí tưởng tượng của ông, điều mà chính tác giả đã bỏ quên trong quá khứ. Cuốn sách kể về cuộc phiêu lưu của Hoàng tử bé trên đường đi tìm hành tinh của mình. Cậu du hành đến các hành tinh xung quanh, mỗi hành tinh đại diện cho một kiểu người trưởng thành. Người đàn ông ở hành tinh đầu tiên là một vị vua, tượng trưng cho tham vọng, đam mê quyền lực và thích áp đặt người khác. Ở hành tinh thứ hai, cậu gặp một người đàn ông khoe khoang và tự phụ, người mà luôn cô đơn vì sự ích kỷ của mình. Ở hành tinh thứ ba, cậu gặp một gã nghiện rượu, biểu tượng của những kẻ hèn nhát không dám nhận lỗi. Ngoài ra, cậu cũng gặp một số người thực dụng và ham vật chất. Tất cả những kiểu người này đều khiến Hoàng tử bé chán ghét. Sau khi đọc cuốn sách, tôi rất ấn tượng vì tác giả đã khéo léo lồng ghép những thông điệp ý nghĩa vào cốt truyện. Tôi cũng nhận ra rằng đôi khi chúng ta nên nhìn mọi thứ như một đứa trẻ, đơn giản, trong sáng, không vụ lợi hay áp đặt. Điều đó sẽ làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên tốt đẹp và dễ dàng hơn.

7. Tổng kết

Bạn thấy đấy, việc viết về quyển sách yêu thích bằng tiếng Anh tưởng chừng khó nhưng thật ra không hề khó chút nào phải không? FLYER hi vọng thông qua cách viết dàn bài, những từ vựng theo chủ đề cần thiết, các mẫu câu và một số bài viết hoàn chỉnh được gợi ý bên trên sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn dễ dàng hoàn thành bài viết về quyển sách yêu thích của riêng mình. FLYER rất mong chờ được đọc những bài viết hay từ bạn đấy nhé! 

Cùng học thêm các cách kể về quyển sách yêu thích bằng tiếng Anh qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts