V3 của “make” là gì? Chỉ với 5 phút đọc bài viết này, bạn sẽ không bị mất điểm oan!

“Make” là một động từ bất quy tắc khá phổ biến trong tiếng Anh, do đó khi chuyển sang dạng quá khứ sẽ không thêm “-ed” mà được chuyển sang 2 dạng V2 và V3 như những động từ bất quy tắc khác. Vậy bạn đã nắm được V2 và V3 của “make” là gì chưa? Hai dạng quá khứ này của “make” được dùng trong những trường hợp nào? Cùng FLYER đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi trên thông qua bài viết này nhé!

1. V3 của “make” là gì? 

V3 của make là gì
V3 của “make” là gì?

“Make” là một động từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Trong bảng động từ bất quy tắc, “make” có các dạng động từ như sau:

V1V2V3
makemademade
3 dạng động từ “make” được chia theo bảng động từ bất quy tắc
(Trong đó, V2 và V3 là dạng quá khứ của “make”)

Như vậy, V3 của “make” là “made”, được phiên âm là /meɪd/, giống hoàn toàn cả cách viết và cách phát âm như V2 của “make”. Khi đi cùng những giới từ khác nhau trong những ngữ cảnh khác nhau, “made” lại mang một ý nghĩa khác nhưng nhìn chung, ý nghĩa phổ biến là “tạo ra”, “làm ra”, “sản xuất”…

Để hình dung rõ hơn về cách dùng 3 dạng động từ của “make”, hãy cùng FLYER theo dõi bảng dưới đây:

Dạng của “make”Ví dụ
V1
(Dạng nguyên thể)
makeShe tried to make a good impression on the interviewer.
Cô ấy cố gắng tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn.
Then we realize that there is nothing to make it stop.
Rồi chúng ta nhận ra rằng không có gì có thể làm cho nó dừng lại.
V2
(Dạng quá khứ)
madeHe made it clear that he objected.
Anh ấy đã nói rõ ràng rằng anh ấy phản đối.
The news made him very happy.
Tin tức làm cho anh ấy rất hạnh phúc.
V3
(Dạng quá khứ phân từ)
madeThese regulations were made to protect children.
Những quy định này đã được tạo ra để bảo vệ trẻ em.
They have both made sacrifices.
Cả hai bọn họ đều đã hy sinh.
Các dạng của động từ “make”

Qua bảng trên, bạn có thể thấy V2 và V3 của “make” về cách viết và phát âm là giống nhau. Vậy làm sao để có thể phân biệt khi nào dùng “made” ở dạng quá khứ và khi nào dùng “made” ở dạng quá khứ phân từ? Hãy cùng FLYER tìm hiểu phần 2 để tìm ra đáp án cho câu hỏi trên nhé!

Bài viết tham khảo: “Make” đi với giới từ gì? Tóm tắt 7 cấu trúc “make” thông dụng nhất mà bạn cần ghi nhớ

2. Cách dùng V3 của “make”

Nếu như “made” ở dạng V2 dùng trong những trường hợp thuộc thì quá khứ đơn thì “made” ở dạng V3 đóng vai trò là động từ chính trong các dạng thì hoàn thành, được sử dụng trong câu bị động và trong mệnh đề quan hệ rút gọn ở dạng thì hoàn thành hoặc thể bị động.

2.1. Làm động từ chính (động từ thường) trong các dạng thì hoàn thành

Như những động từ khác trong tiếng Anh, “made” ở dạng V3 có thể đóng vai trò là động từ chính trong các câu ở dạng thì hoàn thành, bao gồm quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thànhtương lai hoàn thành. Trong trường hợp này, bạn có những cấu trúc với “made” như sau:

2.1.1. Made somebody/something + adj

Cấu trúc “made” đi với “somebody/something” và theo sau là một tính từ (adj) mang nghĩa là “làm cho ai đó cảm thấy như thế nào/làm cho cái gì đó trở nên thế nào”. Chủ ngữ đi với cấu trúc make này có thể là người hoặc vật:

made somebody/something + adj

Ví dụ: 

Thì

Cấu trúc

Ví dụ

Quá khứ hoàn thành

S + had (not) + made

The story had made them very surprised.

Câu chuyện đã khiến họ hết sức bất ngờ.

They had made me uncomfortable.

Bọn họ đã làm tôi cảm thấy không thoải mái.

She had made her objections clear.

Cô ấy đã thể hiện rõ sự phản đối của mình.

Hiện tại hoàn thành

S + have/ has (not) + made

The story has made them very surprised.

Câu chuyện khiến họ hết sức bất ngờ.

They have made me uncomfortable.

Bọn họ làm tôi cảm thấy không thoải mái.

She has made her objections clear.

Cô ấy thể hiện rõ sự phản đối của mình.

Tương lai hoàn thành

S + will (not) + have + made

The story will have made them very surprised.

Câu chuyện sẽ khiến họ hết sức bất ngờ.

They will have made me uncomfortable.

Bọn họ sẽ làm tôi cảm thấy không thoải mái.

She will have made her objections clear.

Cô ấy sẽ thể hiện rõ sự phản đối của mình.

Cấu trúc “made + somebody/something + adj” ở 3 thì hoàn thành

Bài viết tham khảo: Viết lại câu không còn khó, khi có cẩm nang cấu trúc “Make use of” này!

2.1.2. Made somebody do something

Cấu trúc thứ hai là “made somebody do something”, mang nghĩa “yêu cầu/khiến ai đó phải làm gì”:

made somebody do something

Ví dụ: 

Thì

Ví dụ

Quá khứ hoàn thành

Nothing had made me change my mind.

      Không có gì đã làm tôi thay đổi tâm trí.

She always had made me laugh.

      Cô ấy đã luôn làm tôi cười.

Hiện tại hoàn thành

Nothing has made me change my mind.

      Không có gì làm tôi thay đổi tâm trí.

She always has made me laugh.

      Cô ấy luôn làm tôi cười.

Tương lai hoàn thành

Nothing will have made me change my mind.

      Se không có gì làm tôi thay đổi tâm trí.

She always will have made me laugh.

      Cô ấy sẽ luôn làm tôi cười.

Cấu trúc “made somebody do something” ở 3 thì hoàn thành

2.1.3. made something of somebody/something

Cấu trúc thông dụng cuối cùng của “made” (trong vai trò động từ chính) là “made something of somebody/something”, mang nghĩa “có ấn tượng hoặc hiểu biết về ai đó/cái gì đó”.

made something of somebody/something

Ví dụ: 

Thì

Ví dụ

Quá khứ hoàn thành

Had you made anything of this information?

      Bạn có biết bất cứ điều gì về thông tin này không?

What had you made of the new boss? 

      Bạn nghĩ gì về người sếp mới vậy?

Hiện tại hoàn thành

Have you made anything of this information?

      Bạn có biết bất cứ điều gì về thông tin này không?

What have you made of the new boss? 

      Bạn nghĩ gì về người sếp mới vậy?

Tương lai hoàn thành

Will you have made anything of this information?

      Bạn có biết bất cứ điều gì về thông tin này không?

What will you have made of the new boss? 

      Bạn nghĩ gì về người sếp mới vậy?

Cấu trúc “made something of somebody/something” ở  thì hoàn thành

Bài viết tham khảo: “Make sense” là gì? 5 phút thành thạo mọi cách dùng của “Make sense”

2.2. Trong câu bị động 

Trong câu bị động, “made” sẽ đi với các giới từ khác nhau tạo thành những cụm động từ với ý nghĩa khác nhau.

Cụm động từÝ nghĩaVí dụ
made byđược tạo ra bởi/bằng … (người tạo ra/phương pháp tạo ra)This shirt is made by me.
Chiếc áo phông này được làm ra bởi tôi.
The noodles were made by hand and not by a machine.
Những sợi mì được làm bằng tay thay vì bằng máy.
made inđược tạo ra tại … (địa điểm, nguồn gốc xuất xứ)This chocolate was made in Switzerland.
Sô cô la này được sản xuất tại Thụy Sĩ.
This Ao dai was made in Vietnam.
Chiếc áo dài này được sản xuất tại Việt Nam.
made ofđược tạo ra từ … (chất liệu, vật liệu cơ bản, không thay đổi bản chất trong quá trình chế tạo) The bowl is made of glass.
Bát được làm bằng thủy tinh.
She wore a beautiful necklace made of silver.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp làm bằng bạc.
made fromđược tạo ra từ … (chất liệu, vật liệu cơ bản, đã bị thay đổi bản chất trong quá trình chế tạo)Paper is made from trees.
Giấy được làm từ những cái cây.
Cheese and butter are made from milk.
Phô mai và bơ được làm từ sữa.
made out ofđược tạo ra từ … (một vật nào đó, tức từ vật này tạo nên vật khác với chức năng khác biệt)This candle holder is made out of a wine bottle.
Cái chân nến này được tạo ra từ một chai rượu vang.
made withđược tạo ra với … (nguyên liệu, thành phần nào đó trong thức ăn, đồ uống) This dish is made with beef, red peppers and herbs.
Món ăn này được làm từ thịt bò, ớt đỏ và các loại thảo mộc.
Is sushi always made with raw fish or do the Japanese use cooked fish too?
Sushi luôn được làm bằng cá sống hay người Nhật cũng sử dụng cá đã nấu chín?
Cách dùng “made” với giới từ trong câu bị động

Để hiểu hơn về “made” khi đi cùng các giới từ khác nhau, FLYER mời bạn xem thêm video dưới đây:

British Council English tips #2: How to use “made in”, “made from”, and “made out of” correctly

2.3. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn (dạng thì hoàn thành/ thể bị động)

Mệnh đề quan hệ rút gọn là các mệnh đề quan hệ không có đại từ quan hệ, ngoài ra động từ chính cũng được chuyển đổi cho phù hợp. Trong trường hợp động từ của mệnh đề quan hệ ở dạng bị động “tobe + V3”, bạn cần lược bỏ đại từ quan hệ, động từ tobe và giữ nguyên động từ chính dạng V3.

V3 của make là gì
Cách rút gọn câu bị động có chứa đại từ quan hệ

Ví dụ:

  • The flowers which have been made by me seem more beautiful. 

= The flowers made by me seem more beautiful. 

Những bông hoa tôi làm trông có vẻ đẹp hơn.

  • I like trousers which were made in Italy.

= I like trousers made in Italy.

Tôi thích những chiếc quần âu được sản xuất tại Ý.

Bài viết tham khảo: 5 cách đơn giản và nhanh chóng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

3. V3 của những từ có “make” là hậu tố

Không chỉ đứng riêng lẻ, “make” còn được dùng làm hậu tố của một số động từ khác trong tiếng Anh. Cùng FLYER tìm hiểu V3 của các từ chứa hậu tố “make” thông qua bảng dưới đây nhé!

V1V3NghĩaVí dụ
remakeremadelàm lại, làm mới lạiShe has remade her image.
Cô ta làm mới lại hình ảnh của bản thân.
unmakeunmadehủy hoạiActors’ reputations have been made and unmade on this London stage.
Danh tiếng của các diễn viên đã được gây dựng và hủy hoại ngay trên chính sân khấu London này.
V3 của những từ tiếng Anh chứa hậu tố “make”

4. Cụm từ và thành ngữ chứa “made” 

Dưới đây là một số cụm từ/thành ngữ chứa “made” mà FLYER đã tổng hợp được. Hãy sử dụng những cụm từ/thành ngữ này phù hợp với ngữ cảnh để vốn từ vựng tiếng Anh của bạn trở nên phong phú hơn nhé!

Cụm từ/Thành ngữÝ nghĩa
be made of sterner/tougher stufftrở nên mạnh mẽ, lý trí
have it madetrong một tình huống, vị trí tốt
made/beat a hasty retreatrời đi nhanh chóng
made of moneycó nhiều tiền, giàu có
made a believer out of methay đổi quan điểm
made in heavenrất tốt, thành công
made for each otherdành cho nhau
someone’s mind is made upđã đưa ra quyết định và sẽ không thay đổi
Cụm từ và thành ngữ chứa “made”
V3 của make là gì
Cụm từ “made of money”

5. Bài tập V3 của “make” là gì

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng V3 của “make”. Hãy áp dụng các kiến thức FLYER đã tổng hợp phía trên để trả lời thật chính xác nhé!

6. Tổng kết

Như vậy, “made” chính là câu trả lời cho câu hỏi “V3 của “make” là gì?”. Thông qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã biết “made” được sử dụng trong những trường hợp nào và nắm “trong lòng bàn tay” những cụm từ/thành ngữ chứa “made” rồi đúng không? Để có thể sử dụng thành thạo hơn, đừng quên luyện tập thường xuyên và thực hành ngay khi có thể bạn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Thùy Dương Nguyễn
Thùy Dương Nguyễn
“Happiness lies in the joy of achievement and the thrill of creative effort.” - Theodore Roosevelt

Related Posts