Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi giúp kích thích sự yêu thích tiếng Anh trong trẻ

Tên các loại đồ chơi trong tiếng Anh hẳn là chủ đề mà rất nhiều bạn nhỏ tò mò. Ngay từ bé, các bạn đã được tiếp xúc với búp bê, tàu lửa, con quay, các mô hình con vật nhỏ,… Nhưng liệu bạn đã biết những đồ chơi đó trong tiếng Anh được đọc và viết như thế nào chưa? Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ lại “đưa” bạn vào thế giới trò chơi đầy màu sắc và hấp dẫn, giúp bạn học các Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi thật dễ dàng qua các bài hát vui nhộn. Hãy cùng đón xem nhé!

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về đồ chơi trẻ em dễ khiến bạn “lạc đường”, không biết phải bắt đầu từ đâu. Hãy học thật chậm rãi và kỹ lưỡng để ghi nhớ chính xác các từ này nhé. Đầu tiên, hãy cùng FLYER làm quen với bảng từ vựng tiếng Anh về đồ chơi.

Các loại đồ chơi trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1Aeroplane/ plane/ˈeə.rə.pleɪn/Máy bay
2Balloon/bəˈluːn/Bóng bay
3Block/blɒk/Bóng bay
4Boat/bəʊt/Cái thuyền
5Bucket/ˈbʌk.ɪt/Cái thuyền
6Card/kɑːd/Thẻ, bài
7Chess/tʃes/Cờ
8Clown/klaʊn/Chú hề
9Dart/dɑːt/Bộ trò chơi ném phi tiêu
10Dice/daɪs/Xúc xắc
11Dinosaur/ˈdaɪ.nə.sɔːr/Khủng long
12Doll/dɒl/Búp bê
13Doll’s house/ˈdɒlz ˌhaʊs/Nhà búp bê
14Domino/ˈdɒm.ɪ.nəʊ/Quân cờ đô-mi-nô
15Drum/drʌm/Cái trống
16Drumsticks/ˈdrʌm.stɪk/Dùi trống
17Duck/dʌk/Con vịt
18Figurine/ˌfɪɡ.əˈriːn/Bức tượng nhỏ
19Flute/fluːt/Ống sáo
20Frisbee/ˈfrɪz.bi/Dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi
21Globe/ɡləʊb/Quả địa cầu
22Headphone/ˈhed.fəʊn/Tai nghe
23Helicopter/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/Máy bay trực thăng
24Jack-in-the-box/ˈdʒæk.ɪn.ðəˌbɒks/Hộp hình nộm
(loại hộp khi mở nắp có hình nộm bật lên)
25Jigsaw puzzle/ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/Trò chơi lắp hình
26Jukebox/ˈdʒuːk.bɒks/Máy hát tự động
27Jump rope/ˈdʒʌmp ˌrəʊp/Dây nhảy
28Kite/kaɪt/Cái diều
29Marble/ˈmɑː.bəl/Viên bi
30Motorcycle/ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/Xe máy đồ chơi
31Palette/ˈpæl.ət/Bảng màu
32Pinwheel/ˈpɪn.wiːl/Chong chóng
33Pogo stick/ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/Cây cà kheo
34Puppet/ˈpʌp.ɪt/Con rối
35Pushchair/ˈpʊʃ.tʃeər/Xe đẩy
36Puzzle/ˈpʌz.əl/Trò chơi ghép hình
37Rattle/ˈræt.əl/Cái trống lắc
38Robot/ˈrəʊ.bɒt/Người máy
39Rocket/ˈrɒk.ɪt/Tên lửa
40Rocking horse/ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/Ngựa gỗ bập bênh
41Rubik cube/rubik kjuːb/Khối rubik
42Scooter/ˈskuː.tər/Xe 2 bánh cho trẻ con
43Scrabble/ˈskræb.əl/Trò chơi xếp chữ
44Skateboard/ˈskeɪt.bɔːd/Ván trượt
45Skipping rope/ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/Dây nhảy
46Slide/slaɪd/Cầu trượt
47Spade/speɪd/Cái xẻng
48Speaker/ˈspiː.kər/Loa
49Spindle/ˈspɪn.dəl/Con quay
50Stuffed animal/ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/Thú nhồi bông
51Swing/swɪŋ/Cái đu
52Tambourine/ˌtæm.bəˈriːn/Trống lục lạc
53Teddy Bear/ˈted·i ˌbeər/Gấu teddy
54Tops/tɒps/Con quay
55Toy soldier/ˈsəʊl.dʒər/Đồ chơi chú lính
56Toys/tɔɪ/Đồ chơi
57Train/treɪn/Xe lửa, tàu hỏa
58Trampoline/ˈtræm.pəl.iːn/Tấm bạt lò xo
59Truck/trʌk/Xe tải
60Walkie-talkie/ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/Bộ đàm
61Whistle/ˈwɪs.əl/Cái còi
62Xylophone/ˈzaɪ.lə.fəʊnĐàn phiến gỗ
63Yo-Yo/jəʊ jəʊ/Cái yoyo (đồ chơi trẻ con)
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi cho trẻ

2. Các bài hát về đồ chơi bằng tiếng Anh

Bạn có biết rằng học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi thông qua bài hát cũng vô cùng hiệu quả? Thông qua các bài hát vui nhộn, bạn vừa có thể hát theo điệu nhạc và thư giãn với những giai điệu tươi vui, vừacó thể ghi nhớ từ vựng rất nhanh chóng và hiệu quả. Cùng học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua các bài hát ngay thôi nào!

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua bài hát

2.1 Học tiếng Anh qua bài hát “Toys song”

Bài hát có giai điệu “doo ta ta doo ta ta” vui nhộn và dễ thuộc. “Toys song” diễn tả đoạn đối thoại giữa 2 người bạn, kể về các món đồ chơi trả lời cho câu hát “what is in the box”. Yếu tố hỏi đáp lồng ghép đan xen những bí mật có trong hộp quà kích thích sự tò mò và niềm vui thích khi học từ vựng. Chỉ với một bài hát này, các bạn đã có thể nắm được rất nhiều từ vựng về đồ chơi rồi đó! Cùng thử xem bạn có khả năng thuộc lời bài hát nhanh mà vẫn chính xác không nhé. 

Học từ vựng tiếng Anh về đồ chơi qua bài hát “Toys song”

2.2 Học tiếng Anh qua bài hát “What do you have?”

Vẫn là những từ vựng tiếng Anh về đồ chơi, bài hát này thực sự thích hợp cho những bạn mới bắt đầu làm quen chủ đề này. Lời của bạn hát lặp đi lặp lại với câu hỏi “What do you have?”, từ đó các đồ chơi sẽ được liệt kê theo nhịp điệu vui nhộn của bài. Bạn sẽ nghe cách phát âm của nhân vật rồi tập phát âm theo thật chuẩn xác. Cùng đếm xem bạn học được bao nhiêu từ mới qua bài hát thú vị này nha.

Học tiếng Anh qua bài hát “What do you have?”

2.3 Học tiếng Anh qua bài hát “Toy”

Một bài hát nữa mà FLYER muốn giới thiệu với bạn là một bài hát có giai điệu rất bắt tai: “Toy”. Các loại đồ chơi trong tiếng Anh được liệt kê theo điệu nhạc và được minh hoạ bằng hình ảnh rất đáng yêu. Nhờ vậy mà bạn có thể học được các từ vựng dễ dàng. Cùng nghe qua bài hát này nhé.

Học tiếng Anh qua bài hát “Toy”

2.4 Học tiếng Anh qua bài hát “My Teddy bear”

Gấu bông có thể được xem là người bạn vô cùng gần gũi với cả bạn trai lẫn bạn gái. Chắc chắn ai trong chúng ta cũng đã từng có một chú “Teddy bear” của riêng mình. Bài hát với nhịp điệu chậm rãi và dễ thuộc, tả về các đặc điểm đáng yêu của chú gấu bông.

Học tiếng Anh qua bài hát “My Teddy bear”

2.5 Học tiếng Anh qua bài hát “What is it?” 

Bài hát cuối cùng mà FLYER muốn chia sẻ cho bạn là “What is it?”. Đây là một bài hát có tiết tấu nhanh và sôi động, cũng là bài hát mang nhiều từ vựng tiếng Anh về đồ chơi nhất trong những bài vừa gợi ý. Hãy nhẩm hát theo và ghi nhớ các từ mới có mặt trong bài nhé!

Học tiếng Anh qua bài hát “What is it?”

3. Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Để ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi, bạn nên kết hợp đa dạng nhiều phương pháp học khác nhau, đừng chỉ bó buộc bản thân phải chép từ và cố nhớ từ bởi cách này vừa nhanh quên lại vừa gây áp lực cho bạn. FLYER gợi ý một số phương pháp học hiệu quả như: Học qua hình ảnh minh họa, giai điệu bài hát hoặc có thể học bằng flashcard. Những hình ảnh trực quan sẽ giúp bạn vừa nhớ nhanh vừa nhớ lâu. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số cách học khác như sau:

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

3.1 Vừa chơi vừa ghi nhớ từ vựng

Trong lúc chơi các đồ chơi thường ngày, bạn hãy cố nhớ từ vựng gắn liền với món đồ chơi đó. Như vậy, từ vựng tiếng Anh về đồ chơi trẻ em sẽ đi vào não bộ một cách tự nhiên nhất. Sau đó, bạn hãy thường xuyên sử dụng những từ đã học vào trong lúc chơi. Đây được đánh giá là phương pháp học hiệu quả nhất, giúp bạn thành thục và nhớ từ rất lâu.

3.2 Đố vui có thưởng

Đố vui có thưởng là trò chơi được nhiều bạn yêu thích và hứng thú, vì thế bạn hãy thông qua các câu đố vừa ngộ nghĩnh vừa hữu ích để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi nhanh hơn. Theo cách học này, bạn rủ thêm một số bạn bè, đưa ra một số dữ kiện và thông tin có liên quan đến đồ chơi cần nhớ, gợi mở dần cho đến người trả lời gọi tên được đúng đồ vật đó. Như vậy, chẳng những người được đố nhớ lâu, mà người hỏi cũng khó mà quên được các từ mới này. 

3.3 Học từ vựng về đồ chơi bằng flashcard

Các hình ảnh trực quan sẽ giúp não bộ nhớ nhanh và lâu hơn so với chỉ nhìn chữ thông thường. Một bộ flashcard đầy sắc màu với những hình ảnh đáng yêu sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc học từ mới. Một phương pháp học hiệu quả với flashcard là xáo trộn thứ tự của các tấm sau mỗi lần ôn tập. Phương pháp này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng chuẩn và lâu hơn trong các tình huống khác nhau, thay vì chỉ học theo 1 thứ tự từ đầu đến cuối khiến bạn khó nhận biết từ mới khi nó không còn theo thứ tự đã được học từ trước.

4. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Để kiểm tra xem mức độ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi của bạn đến đâu, chúng ta cùng luyện tập thông qua một số bài tập nho nhỏ sau nhé: 

Bài 1: Điền đúng các từ vựng tiếng Anh về đồ chơi vào ô tương ứng

Từ vựng tiếng Anh về đồ chơi
Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ chơi

Đáp án gợi ý:

1. Ball

2. Bike

3. Car

4. Dool

5. Kite

6. Boat

7. Teddy

8. Train

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. A type of aircraft that has no wings, has one or two sets of large blades that go round fast on top. It can land or take off vertically and can stay in 1 place in the air.

2. A small vehicle that is traveling on water.

3. A soft toy bear.

4. You hold “it" to your lips and blow through to make a loud and high sound. “It" is…?

5. A frame covered with plastic or cloth and joined to a long string, you can fly it in the air when the weather is windy.

6. A toy or game in which you have to fit many separate pieces together.

7. A small ball made of transparent or colored glass. Children usually use it to play games.

8. A children's toy consists of a box with a person inside it that jumps out and gives you a surprise when you open the top of the box.

9. A child's toy in the shape of a baby or small person.

10. A game played by 2 people with a square board, in which each player has 16 pieces, they can move these pieces on the board in different ways.

Lời kết

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ chơi. Bằng cách học từ vựng về đồ chơi qua bài hát “Toys song”, “My Teddy bear”, “What is it?”,… cùng một số phương pháp học thú vị mà FLYER đã giới thiệu chắc chắn sẽ giúp bạn chinh phục từ mới dễ dàng hơn. Đừng quên áp dụng những từ đã học vào trong đời sống hàng ngày để nhớ lâu hơn bạn nhé!

Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER nào bạn ơi! Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể sử dụng kho đề thi không giới hạn. “Kho tàng” này được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây các bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới mẻ, kết hợp các tính năng mô phỏng game cùng đồ họa cực “cool”. Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và tràn ngập niềm vui.

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé! 

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts