Điểm là “DỄ” với trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa mới

Việc nắm vững từ vựng và cách sử dụng tiếng Anh cơ bản là vô cùng quan trọng đối với các bạn nhỏ học tiểu học, cụ thể là các bạn học sinh lớp 2. Gần đây, Bộ Giáo dục đã áp dụng bộ sách giáo khoa tiếng Anh theo đề án mới vào chương trình tiểu học. Vậy làm thế nào để các bé có thể làm quen được chương trình học tiếng Anh theo sách giáo khoa mới? Hãy cùng FLYER khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 kèm bài luyện tập cụ thể trong bài viết ngay sau đây!

1. Giới thiệu về bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 2 (chương trình mới)

Bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 2 (chương trình mới) được triển khai theo đề án Ngoại ngữ quốc gia 2020. Bộ sách được biên soạn bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu kết hợp với giảng viên từ các trường đại học ngoại ngữ và đội ngũ giáo viên giỏi tại Việt Nam. Ngoài ra còn có sự hợp tác chặt chẽ về mặt chuyên môn và nghiệp vụ giữa nhà xuất bản danh tiếng trên thế giới Macmillan Education ở bậc tiểu học với nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. 

Từ vựng tiếng anh lớp 2
Bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 2 mới

Nội dung sách được biên soạn chủ yếu xoay quanh những chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày như: Đi siêu thị, sân chơi, bữa tiệc sinh nhật,…, lấy giao tiếp làm trung tâm và phát huy toàn diện các kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết). Các chủ đề trong bộ sách được thiết kế nhiều màu sắc với những hình ảnh sinh động, gần gũi và thân thiện đối với trẻ em ở độ tuổi này. Từ đó khiến việc học và thực hành tiếng Anh trở nên thú vị hơn bao giờ hết.

Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 2 chương trình mới gồm 16 chủ đề quen thuộc với các hoạt động thường nhật của học sinh. Ngoài ra, sách còn  tích hợp tương quan với các môn toán, mĩ thuật, âm nhạc, tiếng Việt trong chương trình học để mang lại sự phát triển toàn diện cho các bé.

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ I

2.1. Unit 1: At my birthday party

Ngày sinh nhật là một trong những chủ đề vô cùng quen thuộc và gần gũi trong các cuộc giao tiếp. Để dễ dàng nói về chủ đề này trong những cuộc hội thoại tiếng Anh, mời bạn cùng FLYER điểm qua các từ vựng sau đây ở unit 1 nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Balloon/bəˈluːn/Bóng bay
Birthday/ˈbɝːθ.deɪ/Sinh nhật, ngày sinh
Cake/keɪk/Bánh ngọt
Candy/ˈkændi/Kẹo
Drink/drɪŋk/Đồ uống
Friend/frend/Bạn bè
Happy birthday/ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/Chúc mừng sinh nhật
Party/ˈpɑːr.t̬i/Bữa tiệc
Pasta/ˈpæs.tə/Mỳ ý
Pizza/ˈpiːt.sə/Bánh pizza
Popcorn/ˈpɑːp.kɔːrn/Bỏng ngô
Yummy/ˈjʌm.i/Ngon
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1: At my birthday party
Từ vựng tiếng anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1: At my birthday party

Một số mẫu câu áp dụng từ vựng chủ đề này:

Mẫu câuDịch nghĩa
The Pasta is yummy.Mỳ ý ngon tuyệt.
I like pizza.Mình thích pizza.
It’s my birthday party.Hôm nay là bữa tiệc sinh nhật mình.
I like popcorn.Mình thích bắp rang bơ.
The popcorn is yummy.Bắp rang bơ ngon tuyệt.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

Xem thêm: Những lời chúc sinh nhật hay và dễ nhớ mà bạn có thể áp dụng ngay khi cần!

2.2. Unit 2: In the backyard

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Backyard/ˌbækˈjɑːrd/Sân sau
Bike/baɪk/Xe đạp
Flower/ˈflaʊ.ɚ/Hoa
Grass/ɡræs/Cỏ
Kite/kaɪt/Con diều
Kitten/ˈkɪt̬.ən/Mèo con
Play/pleɪ/Chơi
Puppy/ˈpʌp.i/Chó con
Run/rʌn/Chạy
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 2: In the backyard

Video ​​Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 2: In the backyard:

Để áp dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “backyard”, bạn có thể tìm hiểu thêm các mẫu câu:

Mẫu câuDịch nghĩa
He’s flying a kite.Cậu ấy đang thả diều.
He’s riding a bike.Cậu ấy đang lái xe đạp.
She is playing with a kitten.Cô ấy đang chơi với một chú mèo con.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

2.3. Unit 3: At the seaside

Kỳ nghỉ hè là thời điểm tuyệt vời để cả gia đình cùng du lịch và chơi đùa bên bờ biển. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề “at the seaside” để “trổ tài” với gia đình trong những kỳ nghỉ xôm tụ bạn nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sail/seɪl/Cánh buồm
Sand/sænd/Cát
Saturday/ˈsæt.ə.deɪ/Thứ bảy
Sea/siː/Biển
Seaside/ˈsiː.saɪd/Bờ biển
Sky/skaɪ/Bầu trời
Sun/sʌn/Mặt trời
Sunday/ˈsʌn.deɪ/Chủ nhật
Sunny/ˈsʌn.i/Ánh mặt trời
Wave/weɪv/Sóng biển
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3: At the seaside

Video Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 3: At the seaside:

Cùng khám phá các mẫu câu sau để nói về những thứ bạn thấy và cảm nhận “trên bờ biển” bằng tiếng Anh:

Mẫu câuDịch nghĩa
I can see the sea.Mình có thể nhìn thấy biển.
I can see the sail.Mình có thể nhìn thấy cánh buồm.
I can see the sand.Mình có thể nhìn thấy cát.
At the seaside.Ở bên bờ biển.
Let’s look at the sea!Hãy nhìn ra biển!
It’s Saturday.Hôm nay là thứ bảy.
It’s a sunny day.Hôm nay là một ngày nắng.
We’re at the seaside.Chúng tôi đang ở bên bờ biển.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

2.4. Unit 4: In the countryside

Nông thôn luôn gợi lên cho chúng ta hình ảnh yên bình và nên thơ. Với Unit 4: “In the countryside”, bạn sẽ có thêm vốn từ vựng tiếng Anh phong phú để miêu tả cảnh vật và bầu không khí yên bình tại đồng quê.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Chicken/ˈtʃɪk.ɪn/Con gà
Countryside/ˈkʌn.tri.saɪd/Nông thôn
Field/fiːld/Đồng ruộng
Friendly/ˈfrend.li/Thân thiện
Peaceful/ˈpiːs.fəl/Yên bình
Rainbow/ˈreɪn.boʊ/Cầu vồng
River/ˈrɪv.ɚ/Dòng sông
Road/roʊd/Con đường
Village/ˈvɪl.ɪdʒ/Ngôi làng
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 4: In the countryside
Từ vựng tiếng anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 4: In the countryside

Đi cùng những từ vựng hữu ích là những mẫu câu ứng dụng để nói về cuộc sống yên ả và nên thơ tại nông thôn:

Mẫu câuDịch nghĩa
There’s a road.Có một con đường.
There’s a river.Có một con sông.
There’s a rainbow.Có một cầu vồng.
What can you see?I can see a rainbow.Bạn có thể nhìn thấy gì?Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.
A rainbow in the sky.Một cầu vồng trên bầu trời.
A river near the road.Một con sông gần đường.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

Bài luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 1 – Unit 4:

Bài 1: Cho các từ sau, điền vào ô trống từ vựng tương ứng với hình:

Sail Kitten Sea Pizza Kite Popcorn

Từ vựng tiếng anh lớp 2

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 2

1.

2.

3.

4.

5.

6.

Bài 2: Nối các câu sau lại với nhau để tạo thành câu có ý nghĩa chính xác

1. She’s flyinga. with a kitten
2. Look! Anne is having a yummyb. at the sea
3. Let’s lookc. a kite
4. What can you see?d. pizza
5. Look! Jane is playinge. I can see a rainbow

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 2

1 -

2 -

3 -

4 -

5 -

2.5. Unit 5: In the classroom

Lớp học là nơi các bạn học sinh dành rất nhiều thời gian để tiếp thu những kiến thức bổ ích hàng ngày. Tuy nhiên, không phải bạn nào cũng biết hết những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng khám phá ngay sau đây nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Answer/ˈɑːn.sər/Câu trả lời
Boardbɔːrd/Bảng
Classroom/ˈklæs.rʊm/Phòng học
Colour/ˈkʌl.ər/Màu sắc
Pen/pen/Bút mực
Pencil/pen/Bút chì
Question/ˈkwes.tʃən/Câu hỏi
Quiz/kwɪz/Câu đố
Ruler/ˈruː.lɚ/Thước kẻ
Square/skwer/Hình vuông
Table/ˈteɪ.bəl/Bàn
Teacher/ˈtiː.tʃɚ/Giáo viên
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 5: In the classroom

Video ​​từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 5: In the classroom:

Từ vựng đã có ở trên, vậy làm thế nào để các bạn học sinh lớp 2 có thể hỏi và trả lời về các hoạt động đang diễn trong lớp học bằng tiếng Anh? Hãy cùng xem các mẫu câu sau:  

Mẫu câuDịch nghĩa
What’s he doing?He’s doing a quiz.Cậu ấy đang làm gì vậy?Cậu ấy đang làm một bài kiểm tra.
What’s he doing?He’s colouring a square.Cậu ấy đang làm gì vậy?Cậu ấy đang tô màu một hình vuông.
What’s ưhe doing?She’s answering a question.Cô ấy đang làm gì vậy?Cô ấy đang trả lời một câu hỏi.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

Xem thêm: 60+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập: Đâu là những dụng cụ bạn thường dùng nhất?

2.6. Unit 6: On the farm

Những từ vựng tiếng Anh lớp 2 trong Unit 6: “On the farm“ sẽ giúp các bạn nhỏ mở rộng thêm vốn từ về nông trại và chăn nuôi. Nếu một ngày có dịp ghé thăm các nông trại quốc tế, với những từ vựng sau đây, bạn sẽ có thể trao đổi về cuộc sống ở đây bằng tiếng Anh một cách tự tin nhất.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Box/bɒks/Cái hộp
Cow/kaʊ/Con bò
Donkey/ˈdɑːŋ.ki/Con lừa
Duck/dʌk/Con vịt
Farm/fɑːrm/Nông trại
Farmer/ˈfɑːr.mɚ/Bác nông dân
Fox/fɒks/Con cáo
Ox/ɒks/Con bò
Pig/pɪɡ/Con lợn
Sheep/ʃiːp/Con cừu
Windmill/ˈwɪnd.mɪl/Cối xay gió
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6: On the farm
Từ vựng tiếng anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 6: On the farm

Tìm hiểu thêm các mẫu câu chủ đề nông trại:

Mẫu câuDịch nghĩa
Is there a fox? Yes, there is.Có một con cáo đúng không? Đúng vậy.
Is there an ox? No, there isn’t.Có một chú bò đúng không? Đúng vậy.
There isn’t a sheep on the farm.Không có một con cừu nào trong trang trại.
There is a donkey on the farm.Có một con lừa trong trang trại.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

2.7. Unit 7: In the kitchen

Hầu như gia đình nào cũng có một không gian nhà bếp ấm cúng. Đây không chỉ là nơi nấu lên những món ăn ngon và hấp dẫn, mà còn là nơi lưu giữ khoảnh khắc quây quần của các thành viên trong gia đình. Hãy cùng FLYER khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề nhà bếp nhé.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bread/bred/Bánh mì
Fruit/fruːt/Trái cây
Jam/dʒæm/Mứt
Jelly/ˈdʒel.i/Thạch rau câu
Juice/dʒuːs/Nước trái cây
Kitchen/ˈkɪtʃ.ən/Phòng bếp
Pan/pæn/Cái chảo
Spoon/spuːn/Cái thìa
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 7: In the kitchen

Với chủ đề này, bạn sẽ được học cách để nói về món ăn yêu thích của mình, đồng thời làm quen với mẫu câu “nhờ ai đó đưa cho mình cái gì”.

Mẫu câuDịch nghĩa
I like jam.Tôi thích mứt.
I like juice.Tôi thích nước ép trái cây.
I like jelly.Tôi thích thạch rau câu.
I like bread.Tôi thích bánh mì.
Pass me the spoon, please.Làm ơn đưa cho tôi cái thìa.
Pass me the juice, please.Làm ơn đưa cho mình nước trái cây.
Here you are.Của bạn đây.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

2.8. Unit 8: In the village

Khi nói về cuộc sống thôn quê, bạn không thể không nhắc đến hình ảnh những con đường làng cùng những dòng sông trải dài thơ mộng, bên cạnh đó là các loại thú cưng và gia súc gia cầm vô cùng gần gũi với làng quê, cụ thể là làng quê Việt Nam. Cùng xem các từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề này là gì nhé.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Chicken/ˈtʃɪkɪn/Con gà
Cow/kaʊ/Bò cái
Ox/ɑːks/Con bò đực
River/ˈrɪvər/Dòng sông
Road/rəʊd/Con đường
Van/væn/Xe van (xe tải nhỏ)
Village/ˈvɪlɪdʒ/Ngôi làng, làng quê
Volleyball/ˈvɑːlibɔːl/Môn/Quả bóng chuyền
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 8: In the village

Video từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 8: In the village

Mẫu câu chủ đề làng quê:

Mẫu câuDịch nghĩa
This is a van.Đây là một chiếc xe tải.
This is a volleyball.Đây là một quả bóng chuyền.
This is a village.Đây là một ngôi làng.
Can you draw a van? Yes, I can.Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không? Có, mình có thể.
Can you draw a village? No, I can’t.Bạn có thể vẽ một ngôi làng không? Không, mình không thể.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

Bài luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 5 – Unit 8:

Bài 1: Nối các câu sau để tạo thành câu chính xác

1. What’s he doing?a. Yes, there is.
2. Is there an ox?b. Yes, there are.
3. Are there some foxes?c. She’s answering a question.
4. What’s she doing?d. He’s doing a quiz.
5. There is a chickene. in the box

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 2

1.

2.

3.

4.

5.

Bài 2: Chọn đáp án chính xác

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 2

1.

2.

3.

4.

5.

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ II

3.1. Unit 9: In the grocery store

Chắc hẳn bạn nhỏ nào cũng đã từng cùng mẹ lượn quanh các tiệm tạp hoá nơi bày bán rất nhiều sản phẩm khác nhau. Cùng xem xem bạn biết bao nhiêu sản phẩm bằng tiếng Anh trong số này nhé.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Apple/ˈæp.əl/Quả táo
Candy/ˈkæn.di/Kẹo
Orange/ˈɔːr.ɪndʒ/Quả cam
Potato/pəˈteɪ.t̬oʊ/Khoai tây
Snack/snæk/Đồ ăn vặt
Store/stɔːr/Cửa hàng
Tomato/təˈmeɪ.t̬oʊ/Cà chua
Yam/jæm/Khoai mài
Yo-yo/jəʊjəʊ/Đồ chơi yo yo
Yogurt/ˈjoʊ.ɡɚt/Sữa chua
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 9: In the grocery store
Từ vựng tiếng anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 9: In the grocery store

Vậy khi đến tiệm tạp hoá, làm thế nào để bạn đặt câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh về những thứ mà mình muốn mua nhỉ? Hãy cùng FLYER khám phá các mẫu câu sau:

Mẫu câuDịch nghĩa
Can you see the yams?Bạn có nhìn thấy những củ khoai mài không?
What do you want?Bạn muốn tìm thứ gì?
I want some yogurt.Tôi muốn một ít sữa chua.
Apples and Yams.Những quả táo và những củ khoai mài.
Mum wants some apples.Mẹ muốn một vài quả táo.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

3.2. Unit 10: At the zoo

Sở thú là điểm đến yêu thích của rất nhiều bạn nhỏ bởi nơi đây hội tụ rất nhiều các con vật đáng yêu. Bạn đã biết bao nhiêu tên gọi các loài động vật trong sở thú bằng tiếng Anh rồi? Cùng xem danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit: “At the zoo” sau đây và thử tài đọc tên của chúng trong lần ghé thăm tiếp theo nhé. 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Baboon/bæˈbuːn/Khỉ đầu chó
Bird/bɝːd/Con chim
Camel/ˈkæml/Lạc đà
Chipmunk/ˈtʃɪpmʌŋk/Sóc chuột
Cockatoo/ˌkɒkəˈtuː/Vẹt
Crocodile/ˈkrɒkədaɪl/Cá sấu
Dachshund/ˈdæksnd/Chó
Deer/dir/Con nai
Elephant/ˈel.ə.fənt/Con voi
Gibbon/ˈɡɪbən/Con vượn
Giraffe/dʒəˈræf/Con hươu cao cổ
Gopher/ˈɡəʊfər/Chuột túi
Hedgehoghɑɡ/Con nhím
Leopard/ˈlepərd/Con báo
Monkey/ˈmʌŋ.ki/Con khỉ
Ostrich/ˈɑːstrɪtʃ/Đà điểu
Panda/’pændə/Gấu trúc
Peacock/ˈpiːkɑːk/Con công
Rabbit/ˈræbɪt/Con thỏ
Tiger/ˈtaɪ.ɡɚ/Con hổ
Zebra/ˈziː.brə/Ngựa vằn
Zebu/ˈziː.buː/Bò u nhiệt đới
Zoo/zuː/Sở thú
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10: At the zoo
Từ vựng tiếng anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 10: At the zoo

Một số mẫu câu tiếng Anh mà bạn có thể thực hành khi đi sở thú:

Mẫu câuDịch nghĩa
We’re at the zoo.Chúng ta đang ở sở thú.
That’s a zebra.Đó là một chú ngựa vằn.
That’s a tiger.Đó là một chú hổ.
Do you like the zoo?Yes, I do.Bạn có thích sở thú không?Có, mình có thích.
Do you like the monkey?No, I don’t.Bạn có thích khỉ không?Không, mình không thích.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ

3.3. Unit 11: In the playground

“In the playground” là chủ đề yêu thích của rất nhiều bạn nhỏ. Sau những giờ học trên lớp, các bạn thường sẽ được tham gia các hoạt động thú vị tại sân chơi cùng với bạn bè. Với từ vựng tiếng Anh ở Unit 11: “In the playground”, bạn sẽ tự tin hơn khi miêu tả về các hoạt động thú vị này.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bike/baɪk/Xe đạp
Driving/ˈdraɪ.vɪŋ/Lái
Driving a car/ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/Đang lái xe ô tô (đồ chơi)
Football/ˈfʊtbɔːl/Môn bóng đá
Play/pleɪ/Chơi
Playground/ˈpleɪɡraʊnd/Sân chơi
Riding/ˈraɪ.dɪŋ/Cưỡi (ngựa), đạp (xe)
Riding a bike/ˈraɪdɪŋ ə baɪk/Đang đi xe đạp
Slide/slaɪd/Cái cầu trượt
Sliding/slaɪdɪŋ/Trượt
Swing/swɪŋ/Xích đu
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 11: In the playground

VIdeo từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 11: In the playground

Một số mẫu câu miêu tả về chủ đề “In the playground”:

Mẫu câuDịch nghĩa
She’s driving a car.Cô ấy đang lái xe ô tô đồ chơi.
He is riding a bike.Cậu ấy đang đạp xe đạp.
They’re sliding.Họ đang trượt.
They’re sliding in the playground.Họ đang chơi cầu trượt ở sân chơi.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

3.4. Unit 12: At the café

Trong Unit 12: “At the café”, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 để miêu tả những món ăn, thức uống và vật dụng thường thấy trong các quán cà phê. Bên cạnh đó là hướng dẫn bạn làm quen với cách mô tả vị trí của đồ vật.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Cake/keɪk/Bánh ngọt
Fruit/fruːt/Trái cây
Grape/ɡreɪp/Quả nho
Ice cream/aɪs kriːm/Kem
On the table (cụm giới từ)/Ɑːn ðə ˈteɪbl/Trên bàn
Table/ˈteɪbl/Cái bàn
Water/ˈwɔːtər/Nước lọc
Yogurt/ˈjəʊɡərt/Sữa chua
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 12: At the café

Mẫu câu để nói về chủ đề này:

Mẫu câuDịch nghĩa
He’s having a cake.Cậu ấy đang có một chiếc bánh ngọt.
She’s having grapes.Cô ấy đang có một ít nho.
The cake is on the table.Bánh ngọt ở trên bàn.
The grapes are on the table.Những quả nho ở trên bàn.
Look at the cake.Nhìn cái bánh ngọt kìa.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh

Bài luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 9 – Unit 12:

Bài 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 2

1. We are at the oo.

2. Do you like the ebu?

3. Do you like the ebra.

4. I want some yms.

5. She is rding a bike.

6. They’re slding.

7. The cake is on the tble.

8. The grpes are on the table.

9. What do you wnt?

10. I want some yourt.

Bài 2: Chọn đáp án chính xác

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 2

1. Do you like cake? - _________

2. Is there a zebra? - ________

3. Do you like zebras? - _________

4. Do you like the zoo? - _________

5. Are there some apples? - _________

3.5. Unit 13: In the maths class

Các con số và phép tính của môn toán thật thú vị phải không nào? Hãy cùng FLYER khám phá về các con số, đồng thời tìm hiểu những cách hỏi và trả lời về số lượng trong tiếng Anh nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Zero/ˈziːroʊ/Số không
One/wʌn/Số một
Two/tuː/Số hai
Three/θriː/Số ba
Four/fɔːr/Số bốn
Five/faɪv/Số năm
Six/sɪks/Số sáu
Seven/ˈsevn/Số bảy
Eight/eɪt/Số tám
Nine/naɪn/Số chín
Ten/ten/Số mười
Eleven/ɪˈlevn/Số mười một
Twelve/twelv/Số mười hai
Thirteen/ˌθɜːrˈtiːn/Số mười ba
Fourteen/ˌfɔːrˈtiːn/Số mười bốn
Fifteen/ˌfɪfˈtiːn/Số mười lăm
Sixteen/ˌsɪksˈtiːn/Số mười sáu
Seventeen/ˌsevnˈtiːn/Số mười bảy
Eighteen/ˌeɪˈtiːn/Số mười tám
Nineteen/ˌnaɪnˈtiːn/Số mười chín
Twenty/ˈtwenti/Số hai mươi
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 13: In the maths class
Từ vựng tiếng anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 13: In the maths class

Mẫu câu hỏi và trả lời về số lượng và con số:

Mẫu câuDịch nghĩa
How many balls? Eleven or thirteen?Có bao nhiêu quả bóng? 11 hay 13 quả?
What number is it?Đây là số mấy?
It’s eleven.Nó là số 11.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

Xem thêm: Số đếm tiếng Anh: Hướng dẫn chi tiết cách đọc, viết và phân biệt với số thứ tự

3.6. Unit 14: At home

Theo các bạn, “tổ ấm” là gì? “Tổ ấm” là nhà, là nơi có ông, bà, bố, mẹ, anh chị em,… – những người luôn yêu thương chúng ta vô điều kiện. Để các bạn học sinh lớp 2 tự tin mô tả về những người thân yêu trong gia đình bằng tiếng Anh, hãy cùng FLYER tìm hiểu bộ từ vựng và một số mẫu câu sau đây nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Home/hoʊm/Nhà
Brother/ˈbrʌð.ɚ/Anh trai/ em trai
Sister/ˈsɪs.tɚ/Chị gái/ em gái
Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ɚ/
Age/eɪdʒ/Tuổi
Grandfather/ˈɡræn.fɑː.ðɚ/Ông
Mother/ˈmʌð.ɚ/Mẹ
Father/ˈfɑː.ðɚ/Bố
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 14: At home

Mẫu câu để giới thiệu thành viên trong gia đình mình:

Mẫu câuDịch nghĩa
She’s my sister.Chị ấy là chị gái của mình.
She’s sixteen.Chị ấy 16 tuổi.
He’s my brother.Anh ấy là anh trai mình.
He’s nineteen.Anh ấy 19 tuổi.
How old is your brother?Anh trai cậu bao nhiêu tuổi?
He is eighteen.Anh ấy 19 tuổi.
That’s my brother.Đó là anh trai của mình.
My grandmother is here.Bà của mình đang ở đây.
We are all here.Chúng tôi đều ở đây.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

Xem thêm: Các loại nhà trong tiếng Anh – Phân biệt đầy đủ và chi tiết nhất

3.7. Unit 15: In the clothes shop

Nếu đến một cửa hàng quần áo thời trang ở nước ngoài, làm thế nào để bạn hỏi về món đồ mà mình cần mua bằng tiếng Anh nhỉ? Cùng xem những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh lớp 2 Unit 15: “In the shop” để biết cách hỏi và trả lời khi đi mua sắm quần áo trong tình huống này nhé.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
anorak/´ænə¸ræk/áo khoác có mũ
belt/belt/thắt lưng
Black/blæk/Màu đen
Blue/bluː/Xanh da trời
bow tie/ˌbəʊ ˈtaɪ/nơ thắt cổ áo nam
boxer shorts/´bɔksə ʃɔ:t/quần đùi
cardigan/´ka:digən/áo len cài đằng trước
dress/dres/váy liền
dressing gown/ˈdresɪŋ ɡaʊn/áo choàng tắm
gloves/ɡlʌv/găng tay
Here/hɪr/Ở đây
jacket/dʤækit/áo khoác ngắn
jeans/ji:n/quần bò
jumper/ʤʌmpə/áo len
leather jacket/leðə ‘dʤækit/​áo khoác da
miniskirt/´mini¸skə:t/váy ngắn
overalls/ˈəʊ.vər.ɔːlz/quần yếm
pants/pænts/quần Âu
pullover/ˈpʊləʊvə(r)/áo len chui đầu
pyjamas/pi’ʤɑ:məz/bộ đồ ngủ
raincoat/´rein¸kout/áo mưa
Red/red/Màu đỏ
Shirt/ʃɝːt/Áo sơ mi
shirt/ʃɜːt/​áo sơ mi
Shoes/ʃuː/Giày
Shop/ʃɑːp/Cửa hàng
Shorts/ʃɔːrts/Quần đùi
shorts/ʃɔ:t/quần soóc
skirt/skɜːrt/chân váy
sweater/ˈswetər/áo len
t-shirt/ti:’∫ə:t/áo phông
There/ðer/Ở đó
top/tɒp/áo
trousers (a pair of trousers)/trauzəz/quần dài
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 15: In the clothes shop

Video học từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 15: In the clothes shop:

Mẫu câu vận dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 2 chủ đề cửa hàng quần áo:

Mẫu câuDịch nghĩa
Shirts and shoes are in the shop.Áo thun và giày ở trong cửa hàng.
Where are the shoes?Giày ở đâu nhỉ?
Over there.Ở kia kìa.
I like shirts.Mình thích áo thun.
Mẫu câu ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 2

Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng cho mọi tình huống đối thoại chủ đề thời trang

3.8. Unit 16: At the campsite

Bạn có thích đi cắm trại không? Bạn đã từng được bố mẹ, anh chị đưa đi cắm trại hay tham gia hoạt động ngoại khoá này cùng với lớp của mình hay chưa? Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề “At the campsite” để bạn có thể kể về buổi cắm trại của mình theo cách đơn giản nhất:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Blanket/ˈblæŋ.kɪt/Chăn đắp, mền
Campsite/ˈkæmp.saɪt/Khu cắm trại
Dark/dɑːrk/Tối
Fence/fens/Hàng rào
Fire/faɪr/Lửa
Funny/ˈfʌn.i/Vui, thú vị
Teapot/ˈtiː.pɑːt/Ấm trà
Tent/tent/Lều cắm trại
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 16: At the campsite
Từ vựng tiếng anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 16: At the campsite

Từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 16: At the campsite

Ngoài ra, các mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn làm quen với cách mô tả vị trí của các đồ vật:

Mẫu câuDịch nghĩa
The tent is near the fence.Lều ở gần hàng rào.
The blanket is in the tent.Chăn mền ở trong lều.
Teapot is on the table.Ấm trà ở trên bàn.
Is the blanket near the tent?Chăn có ở gần lều cắm trại không?
No, it isn’t. It’s in the tent.Không. Nó ở trong lều cắm trại.
Mẫu câu ứng dụng

Bài luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 Unit 13 – Unit 16

Chọn đáp án chính xác

Bài tập từ vựng tiếng anh lớp 2

1. What number is it? ____________

This image has an empty alt attribute; its file name is 7R6NWZ519NC1Vtak7_l13yNZ3OGWT55HDIV-Cz_dYs98n2pCI3iZfL8Ht0rX7hi3XmIOEoNjUdIo5z-l5ZlQwH2GZv_HhifsEssCD6RhwxDnMmJH07Qastszk5I6yIsjL6weT2jr_7v2twnKjKSw4Z90s79dCXc-_f6w4SuyVdTRn_7KZyGXEs_wfgathA

2. What number is it? ____________

This image has an empty alt attribute; its file name is D3U1O2QImxy4mo5reRu5jf1hEWJ7MxU7waOHtlS3SRw4Ki1ZIOZrTe58AEM1vWf0RpaIEi6RUPSaOBE5iDV1LAf67mOqLMJDm_n-GTgoR0fhJyu1XQsNPHenkwf8une2EH_SpKW0qQh3MDk6q1n5U2sn9d2ms7U-G1X4ZImm21G1drC1JygaqAdspRGlsw

3. What number is it? ____________

This image has an empty alt attribute; its file name is l5dpGHUrFZRvdQqtl8P3XiL2MO8JN5ka8HCawniHIAp_pqwFXYtJqvLirMU0r5i_K8wpwCh-Buts8i2eLTbQXaOChM_sb3l9T_TH5RnTu7aQ2A94Cz7OG2ktCFAa6mrZhZMFX9ElAjSop-dZwFMJNtKjracdTL4_mhi2WhKrTJ3c2hJmvJZ5LjlHC61hkA

4. There is my brother. ____________ .

This image has an empty alt attribute; its file name is 4rRSqqg4lG8z8ZdDhtdZr5UmUENXNo-ZG0oqEKvHwgFwSWXVGd3oTwO2aQo0yTDXDkUTJOa3rh8IHmZSt0oThwLMZ9JRqee4zPHdxv5wLqhBrAm_5zIdFCJWP6_i8JIHRbViquXXoz0hIddIfVRe4wEn9OiPvgYwtX0vj88mpv8JaY7u6xOLt3jErknUug

5. There is my brother. ____________ .

This image has an empty alt attribute; its file name is ptTG7Vwd7kJ8hufwkqlBAeONt5Io5h_St99bNJlHU38mx7u2vHUaOGfuU4Ahcv4BV-ths0gxrPi76rKpAMAPEv80B_9BeyFe6dcpfieAAlgVw-CP-8Bi6h3Hd3r9wq8i2UUQc_t-l17rxNxgQo3z0XKoN87pIghYlRyeHqFFPVoP4rE_1Rc-CIWi0lUxJw

5. Tổng kết

Trong bài viết này, FLYER đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo từng unit, bên cạnh đó là những mẫu câu áp dụng các từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày. Đây là giai đoạn quan trọng để các bạn học sinh lớp 2 học tiếng Anh và nâng cao vốn từ của mình. Để tiếp cận với tiếng Anh một cách tự nhiên nhất, các bạn nhỏ hãy thường xuyên luyện tập và ứng dụng kiến thức vào học tập và giao tiếp trong cuộc sống thường ngày nhé. Chúc các bạn học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts