Gia tăng vốn từ vựng với 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”

Trong vô vàn phương thức trau dồi vốn từ vựng thì học theo bảng chữ cái là một phương pháp giúp chúng ta nhớ nhanh và nhớ lâu. Tuy nhiên nếu không có sự chọn lọc những từ thông dụng và quan trọng nhất trong tiếng Anh, chắc hẳn đó sẽ là một thách thức rất lớn. Để giúp bạn làm quen với phương pháp này và bắt đầu một cách dễ dàng hơn, FLYER xin giới thiệu đến bạn những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T” giúp bạn nâng cao từ vựng và hiểu hơn về phương pháp này.

1. Lợi ích của việc học từ vựng theo bảng chữ cái

Với việc học từ vựng theo bảng chữ cái sẽ mang lại những lợi ích nào cho người học? Dưới đây, FLYER sẽ giúp bạn nhận ra lợi ích của phương pháp học này.

  • Học và tiếp thu nhanh hơn: Theo các chuyên gia, phương pháp này giúp khả năng tiếp thu nhanh hơn. Khi học hết các từ vựng theo bảng chữ cái, thì vốn từ vựng của bạn sẽ tăng đáng kể, không dưới 4000 từ. Với lượng từ này, bạn đã gần như có thể trở nên thành thạo ngôn ngữ rồi. 
  • Ghi nhớ lâu hơn: Khi bạn học từ vựng theo bảng chữ cái, bạn sẽ có thể ghi nhớ dễ dàng và lâu hơn khi bạn học nó một cách máy móc. Vì nó giúp não bộ ghi nhận và lưu trữ tốt hơn. 
từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ t
Lợi ích của việc học từ vựng theo bảng chữ cái

2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu chữ “t”

Sau đây, FLYER chia thành 4 phân loại từ để cho bạn dễ hiểu và tiếp thu hơn, bao gồm: danh từ, động từ, trạng từtính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”. 

2.1. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”

Dưới đây là bảng tóm tắt các danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”. 

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
table /’teibl/ cái bàn 
tablet /’tæblit/tấm, bản, thẻ phiến
tackle /’tækl/ or /’teikl/giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
tail/teil/ đuôi, đoạn cuối
tank /tæŋk/ thùng, két, bể
tap /tæp/ vòi, khóa
tape /teip/ băng, băng ghi âm; dải, dây
target /’ta:git/ bia, mục tiêu, đích
task /tɑːsk/ nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
taste/teist/vị, vị giác
tax/tæks/ thuế
taxi/’tæksi/ xe tắc xi
tea/ti:/ cây chè, trà, chè
teaching/’ti:t∫iŋ/ sự dạy, công việc dạy học
teacher/’ti:t∫ə/ giáo viên
team/ti:m/ đội, nhóm
tear/tiə/chỗ rách, miếng xé; nước mắt
technique /tek’ni:k/ kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology /tek’nɔlədʤi/ kỹ thuật học, công nghệ học
telephone/´telefoun/ máy điện thoại
television/´televiʒn/ vô tuyến truyền hình
temperature/´tempritʃə/ nhiệt độ
tendency /ˈtɛndənsi/xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension /’tenʃn/ sự căng, độ căng, tình trạng căng
tent/tent/ lều, rạp
term /tɜ:m/ giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
test/test/ bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm
text/tɛkst/ nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề tài
thanks exclamation/’θæŋks/ sự cảm ơn, lời cảm ơn
thank youcảm ơn bạn (ông bà, anh chị…)
their /ðeəz/của chúng, của chúng nó, của họ
them /ðem/chúng, chúng nó, họ
theme/θi:m/ đề tài, chủ đề
themselves /ðəm’selvz/tự chúng, tự họ, tự
theory /’θiəri/ lý thuyết, học thuyết
they /ðei/ chúng, chúng nó, họ; những cái ấy
thickness /´θiknis/ tính chất dày, độ dày, bề dày
thief/θi:f/ kẻ trộm, kẻ cắp
thing /θiŋ/ cái, đồ, vật
thinking /’θiŋkiŋ/sự suy nghĩ, ý nghĩ
thiss/ðis/ cái này, điều này, việc này
thought /θɔ:t/sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
thread/θred/ chỉ, sợi chỉ, sợi dây
threat /θrɛt/ sự đe dọa, lời đe dọa
throat /θrout/ cổ, cổ họng
thumb/θʌm/ ngón tay cái
thursday /´θə:zdi/ thứ 5
ticket /’tikit/
tie/tai/ dây buộc, dây trói, dây giày
time /taim/ thời gian, thì giờ
timetable /´taimteibl/ kế hoạch làm việc, thời gian biểu
tin /tɪn/ thiếc
tip/tip/đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
title/ˈtaɪtl/ đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
today /tə’dei/ hôm nay, ngày nay
toe /tou/ ngón chân (người)
toilet /´tɔilit/ nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc…)
tomato /tə´ma:tou/ cà chua
tomorrow /tə’mɔrou/ngày mai
ton /tΔn/ tấn
tone /toun/ tiếng, giọng
tongue /tʌη/lưỡi
tonnetʌn/ tấn
tool /tu:l/ dụng cụ, đồ dùng
tooth /tu:θ/ răng
top /tɒp/ chóp, đỉnh
topic /ˈtɒpɪk/ đề tài, chủ đề
total /’toutl/ tổng số, toàn bộ số lượng
touch /tʌtʃ/ sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
tour /tuə/ cuộc đi du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch
tourist /’tuərist/ khách du lịch
towel /taʊəl/khăn tắm, khăn lau
tower/’tauə/ tháp
town /taun/ thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
trace/treis/dấu, vết, một chút
track /træk/ phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade/treid/thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
tradition /trə´diʃən/ truyền thống
traffic /’træfik/ sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train/trein/ xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training/’trainiŋ/ sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer/’trænsfə:/sự di chuyển, sự dời chỗ
translation/træns’leiʃn/sự dịch
transport /’trænspɔ:t/sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
trap/træp/ đồ đạc, hành lý
travel /’trævl/ sự đi, những chuyến đi
traveller/’trævlə/ người đi, lữ khách
treatment /’tri:tmənt/ sự đối xử, sự cư xử
tree/tri:/cây
trend/trend/ phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial /’traiəl/ sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle /´trai¸æηgl/ hình tam giác
trick /trik/mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt
trip/trip/cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
trouble /’trʌbl/điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers/´trauzə:z/quần
truck /trʌk/xe tải 
trust/trʌst/niềm tin, sự phó thác
tube /tju:b/ống, tuýp
tuesday /´tju:zdi/ thứ 3
tune /tun , tyun/điệu, giai điệu
tunnel /’tʌnl/đường hầm, hang
turn /tə:n/sự quay, vòng quay
TV televisionvô tuyến truyền hình
twin /twɪn/ cặp song sinh
twist /twist/sự xoắn, vòng xoắn
type /taip/loại, kiểu, mẫu
tyre/’taiз/vỏ xe

2.2. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T”

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
tackle /’tækl/ or /’teikl/ giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
take /teik/ sự cầm nắm, sự lấy
take sth off cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
take st over chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
talk /tɔ:k/ nói chuyện, trò chuyện
tap /tæp/ mở vòi, đóng vòi
teach /ti:tʃ/ dạy
tear/terxé, làm rách
telephone /´telefoun/ gọi điện thoại
tell/tel/ nói, nói với
tend/tend/trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
test/test/ kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
thank /θæŋk/ cám ơn
think/θiŋk/ nghĩ, suy nghĩ
threaten /’θretn/ dọa, đe dọa
throw /θrou/ ném, vứt, quăng
tidy /´taidi/ làm cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
tie tai/ buộc, cột, trói
tie sth up có quan hệ mật thiết, gắn chặt
tip /tip/ bịt đầu, lắp đầu vào
tire /´taiə/ làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc
touch /tʌtʃ/sờ, mó, tiếp xúc
tour /tuə/ đi du lịch
trace /treis/ phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa
trade /treid/ buôn bán, trao đổi
train/trein/ dạy, rèn luyện, đào tạo
transfer /’trænsfə:/ dời, di chuyển
transform /træns’fɔ:m/thay đổi, biến đổi
translate/træns´leit/dịch, biên dịch, phiên dịch
transport /ˈtræn.spɔːt/chuyên chở, vận tải
trap /træp/ bẫy, giữ, chặn lại
travel /’trævl/ đi lại, đi du lịch, di chuyển
treat/tri:t/đối xử, đối đãi, cư xử
trick /trik/ lừa, lừa gạt
trip /trip/ đi dạo, du ngoạn
trust /trʌst/tin, tin cậy, phó thác
try /trai/ thử, cố gắng
tune /tun , tyun/ điệu, giai điệu
turn /tə:n/ quay, xoay, vặn
twist /twist/xoắn, cuộn, quắn
type/taip/ phân loại, xếp loại

2.3. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “t” 

Bảng sau là một số tính từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “T” thông dụng:

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
tall /tɔ:l/ cao
technical /’teknikl/ (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
terrible /’terəbl/ khủng khiếp, ghê sợ
thick /θik/ dày; đậm
thin /θin/mỏng, mảnh
thirsty /´θə:sti/ khát, cảm thấy khát
thorough /’θʌrə/ cẩn thận, kỹ lưỡng
threatening /´θretəniη/ sự đe dọa, sự hăm dọa
tidy /´taidi/ gọn gàng, ngăn nắp, sạch sẽ
tight/tait/ kín, chặt, chật
tiny /’taini/ rất nhỏ, nhỏ xíu
tiring /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
tired /’taɪəd/ mệt, muốn ngủ, nhàm chán
top /tɒp/ đứng đầu, trên hết
total /’toutl/tổng cộng, toàn bộ
tough /tʌf/chắc, bền, dai
toy /tɔi/  thể loại đồ chơi
traditional /trə´diʃənəl/ theo truyền thống, theo lối cổ
transparent /træns´pærənt/ trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
tropical /´trɔpikəl/nhiệt đới
true/tru:/ đúng, thật
twin/twɪn/ sinh đôi, tạo thành cặp
twisted twistid/ được xoắn, được cuộn
typical /´tipikəl/tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

2.4. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T” 

Từ vựngPhát âmÝ nghĩa
temporarily /’tempзrзlti/ tạm
terribly /’terəbli/ tồi tệ, không chịu nổi
then/ðen/ khi đó, lúc đó, tiếp đó
there/ðeз/ ở nơi đó, tại nơi đó
therefore/’ðeəfɔ:(r)/bởi vậy, cho nên, vì thế
thickly /θikli/ dày; dày đặc; thành lớp dày
thoroughly/’θʌrəli/ kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
though/ðəʊ/ dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
Through /θru:/ qua, xuyên qua
throughout/θru:’aut/ khắp, suốt
thus /ðʌs/ như vậy, như thế, do đó
tight /tait/chật
tightly /’taitli/ chặt chẽ, sít sao
today /təˈdeɪ/hôm nay 
together/tə’geðə/ cùng nhau, cùng với
tomorrow/təˈmɔːr.oʊ/ngày mai
tonight /təˈnaɪt/đêm nay
too/tu:/ cũng
totally /toutli/hoàn toàn
traditionally trə´diʃənəlli/ (thuộc) truyền thống, là truyền thống
truly /’tru:li/ đúng sự thật, đích thực, thực sự
twice/twaɪs/ hai lần
typically/´tipikəlli/điển hình, tiêu biểu

3. Những từ tiếng Anh dài bắt đầu bằng chữ “T”

Ngoài những từ vựng kể trên, trong tiếng Anh còn có các từ dài – số lượng chữ cái trong một từ khá nhiều. Dưới đây, cùng FLYER điểm qua những từ tiếng Anh dài bắt đầu bằng chữ “T” nhé.  

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
technologicalcông nghệ
transcriptionphiên mã (sinh học)
transnationalxuyên quốc gia
telemarketingtiếp thị qua điện thoại
transatlanticxuyên Đại Tây Dương
transgressionsự vi phạm
thermoplasticnhựa nhiệt dẻo
transgenderedchuyển giới
triangulationtam giác
thermonuclearnhiệt hạch
thoroughgoingkỹ lưỡng
transmissionquá trình lây truyền
thanksgivingtạ ơn
transparencyminh bạch
troubleshootkhắc phục sự cố
tranquillityyên bình
thoroughfarelộ trình
transductionchuyển nạp
technicalitytính kỹ thuật
thunderstormgiông
transfectionchuyển giao
thermocouplecặp nhiệt điện
thermographynhiệt kế
traditionaltruyền thống
transactiongiao dịch
temperaturenhiệt độ
theoreticallý thuyết
translationdịch
therapeutictrị liệu
terminologythuật ngữ
transparenttrong suốt
terminationchấm dứt
translucentmờ
transdermalthẩm thấu qua da
transfusiontruyền máu
transformermáy biến áp
treacherousbội bạc
troublesomekhó khăn
transmitterhệ thống điều khiển
temperamenttính cách
terrestrialtrên cạn
territoriallãnh thổ
theologicalthần học
technologycông nghệ
throughoutkhắp
themselveschúng tôi
tremendousto lớn
transitionchuyển tiếp
televisionTV
threatenedbị đe dọa
tournamentgiải đấu
thereaftersau đó
temptationsự cám dỗ
thoughtfulchu đáo
Fte Theatricalthuộc sân khấu
throughputthông lượng
turnaroundquay lại
transplantcấy
transcriptbảng điểm
techniciankỹ thuật viên
transistorbóng bán dẫn
translatorngười dịch
turbulencenhiễu loạn
triumphantđắc thắng
tomographychụp cắt lớp
triangularhình tam giác
topographyđịa hình

4. Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “T” 

Hiện nay, xu hướng có tên thứ hai là tiếng Anh ngày càng được thịnh hành. Cùng FLYER tìm hiểu xem những từ tiếng Anh ý nghĩa bằng đầu bằng chữ “T” thường dùng để làm tên thứ hai nhé. 

4.1. Tên bắt đầu bằng chữ “T” cho các bạn nam

Dưới đây là một số gợi ý tên bắt đầu bằng chữ “t” cho các bạn nam mà bạn có thể tham khảo: 

  • Thomas: Sinh đôi.
  • Tyler: Vị vua nhỏ
  • Travis: Đi ngang qua.
  • Theodore: Món quà của Thượng Đế.
  • Tony: Chiến binh hoàng gia.
  • Troy: Bộ binh.
  • Tom: Sinh đôi.
  • Tommy: Sinh đôi
  • Trevor: Món quà của Thượng Đế.
  • Toni: Vô giá.
  • Tim: Tôn vinh Thượng Đế.
  • Tyrone: Vị vua.
  • Toby: Vị vua tốt.
  • Teddy: Món quà của Thượng Đế.
  •  Tori: Con chim.
  • Timmy: Tôn vinh Thượng Đế.
  • Tamika: Đứa con của Thượng Đế.
  • Tonia: Thác nước.
  • Thurman: Người hầu của Thor.
  • Tyree: Người đứng đắn.
  • Tameka: Sinh đôi.
  • Tristin: Sâu đậm.
  • Trace: Dũng cảm.
  • Tyshawn: Con trai 
từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
Tên bằng đầu bằng chữ “T” cho các bạn nam

4.2. Tên bắt đầu chữ “T” cho các bạn nữ

Với các bạn gái, những cái tên đáng yêu dưới đây sẽ là một sự lựa chọn không tồi. Tham khảo ngay. 

  • Trista: Xinh đẹp.
  • Twila: Ánh sáng.
  • Tera: Ngọt ngào, thông minh, tươi trẻ.
  • Tyrese: Thông minh.
  • Tylor: Bậc thang.
  • Tamela: Ngọt ngào, thông minh, trung thành.
  • Treasure: Xinh đẹp.
  • Twyla: Hoàng hôn.
  • Tayla: Món quà của Thượng Đế.
  • Tyanna: Nữ thần thanh khiết.
  • Talitha: Cô gái nhỏ.
  • Tamie: Đứa con gái.
  • Tanna: Ngọc trai.
  • Tylan: Món quà từ Thượng Đế.
  • Teegan: Xinh đẹp.
  • Trish: Điều ước.
  • Torie: Mùa đông.
  • Tiffany: Uy quyền của Đức Chúa Trời.
từ tiếng Anh ý nghĩa bằng đầu bằng chữ “t”
Tên bằng đầu bằng chữ “t” cho các bạn nữ

5. Tổng kết

Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “t”

Welcome to your Bài tập từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "t"

1. You look like your mother, you _________ after her.

2. The vessel _________ from Libya to Ireland

3. I went to sleep on the couch before _________ to my bedroom later in the night

4. My mother _________ me Alphabet

5. The bulk of freight traffic _________ by truck

Trên đây là 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “t” do FLYER tổng hợp. Hi vọng với bài viết này có thể giúp các bạn nâng cao khả năng vốn từ vựng của bản thân. Ngoài ra, thông qua bài viết các bạn có thể có thêm nhiều gợi ý để có thể chọn được cái tên tiếng Anh hay nhất và ý nghĩa nhất.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Lan Anh
Lan Anh
Try your best so that you have no regrets.

Related Posts