Thành thạo 160+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” theo 5 chủ đề thường gặp nhất

Nếu muốn nâng cao trình độ tiếng Anh, từ vựng chính là yếu tố không thể nào bỏ qua. Nhưng với số lượng từ vựng khổng lồ, việc ghi nhớ là điều không hề đơn giản. Thay vì học riêng lẻ từng từ, học theo chủ đề sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn, từ vựng cũng sẽ được khắc sâu vào tâm trí. Để kiểm chứng hiệu quả của phương pháp này, hãy cùng FLYER thực hành ngay với 160+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” thông dụng nhất theo chủ đề ngay sau đây nhé!

1. Từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ “L” theo chủ đề

Có rất nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thuộc đa dạng chủ đề và từ loại khác nhau. Một số chủ đề có tính ứng dụng cao, thường xuyên xuất hiện trong nội dung của các bài học hay những cuộc trò chuyện thường ngày phải kể đến: tính từ chỉ đặc điểm/ trạng thái, động từ chỉ hoạt động, danh từ chỉ sự vật/ động vật/ cây cối,…

1.1. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” về đặc điểm, trạng thái

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “l” chỉ đặc điểm, trạng thái
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
Light (adj) Nhẹ nhàng, nhạt, thanh thoát Anna is very light on her feet. (= Anna moves gracefully.).
Anna bước những bước chân rất nhẹ nhàng. (= Anna di chuyển một cách duyên dáng.). 
Luxurious (adj) Sang trọng, lộng lẫy, xa hoa They spent their last weekend at a luxurious hotel.
Họ đã trải qua kỳ nghỉ cuối tuần trước tại một khách sạn sang trọng. 
Limited (n)Giới hạn, có hạn I’m afraid my grasp of economics is rather limited.
Tôi e rằng khả năng hiểu biết của tôi về kinh tế học còn hạn chế. 
Long (adj) Dài, lâu We’re still a long way from the station. 
Chúng ta vẫn còn một chặng đường dài từ nhà ga. 
Low (adj)Thấp, ngắn, lùn The garden was surrounded by a low hedge.
Khu vườn được bao quanh bởi một hàng rào thấp. 
Last (adj)Cuối cùng, sau cùng, cực độ Traveling across the country with my family is the last thing I want to do this year. 
Đi du lịch vòng quanh đất nước với gia đình là điều cuối cùng tôi muốn làm trong năm nay. 
Late (adj)Muộn, trễ You’ll be late for your flight if you still stand here. 
Bạn sẽ muộn chuyến bay nếu bạn vẫn còn đứng đây. 
Less (adj)Ít hơn It was less than a kilometer from the nearest gas station.
Còn ít hơn 1km nữa là đến nhà ga gần nhất.  
Lost (adj) Thất lạc, mất After three days lost in the mountains, my cat arrived home safe and sound.
Sau 3 ngày lạc trên núi, con mèo của tôi đã về nhà bình an vô sự.  
Lack (n) Sự túng thiếu, thiếu thốn Hospitals are being forced to close two departments because of lack of money.
Bệnh viện đang buộc phải đóng cửa hai khoa điều trị vì thiếu tiền. 
Lucky (adj)May mắn I think that you are lucky to be concerned with fashion design.
Tôi nghĩ rằng bạn thật may mắn khi có sở thích liên quan đến thiết kế thời trang. 
Large (adv) Rộng, lớn We didn’t expect such a large number of people to attend the concert.
Chúng tôi đã không mong đợi có một số lượng lớn người như thế đến buổi hòa nhạc. 
Loose (adj)Lỏng lẻo Some loose wires were hanging out of the wall.
Có vài cái dây điện lỏng lẻo đang treo trên tường. 
Legal (adj)Hợp pháp There isn’t a formal legal agreement that binds us together as a company.
Không có một thỏa thuận hợp pháp chính thức nào ràng buộc chúng ta như một công ty. 
Little (adj)Nhỏ, bé, chút ít I had a little problem with my car, but it’s been fixed now.
Tôi đã gặp một rắc rối nhỏ với chiếc xe của mình, nhưng giờ nó đã được sửa rồi. 
Lonely (adj)Cô đơn She gets lonely now that all the kids have left home.
Cô ấy bây giờ đang cô đơn vì những đứa con của cô ấy đã rời nhà hết. 
Loudly (adj)Ầm ĩ Jame spoke very loudly.
Jame đã nói chuyện một cách rất ồn ào. 
Legendary (adj)Huyền thoại, thần kỳ Hercules is a legendary Greek hero. 
Hercules là một vị anh hùng vĩ đại của Hy Lạp. 
Ludicrous (adj) Lố bịch Mr.Brown looked ludicrous in that suit!
Ông Brown trông thật lố bịch trong bộ đồ đó! 
Lengthy (adj) Dài dòng, kéo dài, dông dài Many airline passengers face lengthy delays because of the bad weather. 
Nhiều hành khách đi máy bay phải đối mặt với sự chậm trễ kéo dài vì thời tiết xấu. 
Laborious (adj)Siêng năng, chăm chỉ He was very laborious in studying for the exam.
Anh ấy đã học hành rất chăm chỉ cho kỳ thi. 
Lavish (adj) Xa xỉ, lộng lẫy, xa hoa The hotel suite was decorated in a lavish style, with gold accents and plush furnishings.
Phòng khách sạn được trang trí theo phong cách xa hoa với những chi tiết dát vàng và đồ nội thất êm ái.
Leafy (adj) Nhiều lá, xanh tươi, phủ đầy cây cốiThey walked along a leafy lane, watching the golden leaves fall.
Họ đi dạo trên con đường phủ đầy cây cối, ngắm nhìn những chiếc lá vàng rơi.
Left-handed (adv) Thuận tay trái He is a talented left-handed artist. 
Anh ấy là một nghệ sĩ thuận tay trái tài năng
Labored (adj)Nặng nề, mệt nhọc, gượng gạo He wrote a labored essay on a topic he didn’t care about.
Anh ấy đã viết một bài luận gượng gạo về chủ đề anh ấy không có hứng thú. 
Languid (adj) Uể oải, lừ đừ, chậm chạp, thiếu năng lượngShe lay on the couch with a languid attitude, looking at the blue sky.
Cô ấy nằm dài trên ghế dài với trạng thái uể oải, nhìn lên bầu trời xanh.
Lawful (adj) Hợp pháp, đúng luậtShe inherited the property from her lawful husband.
Cô ấy đã thừa kế tài sản từ người chồng hợp pháp của mình. 
Least (pronoun)Ít nhất, kém nhất, nhỏ nhấtShe is the least of my worries.
Cô ấy là người tôi ít lo lắng nhất. 
Laminated (adj) Nhiều lớp, được phủ lớp nhựa mỏng để bảo vệMy table is made of laminated wood.
Chiếc bàn của tôi được làm từ gỗ dán nhiều lớp. 
Lively (adj) Sôi động, hoạt bát, náo nhiệtThe lively music at the carnival made everyone dance and clap their hands.
Âm nhạc sôi động tại lễ hội khiến mọi người nhảy múa và vỗ tay.
Luscious (adj)Ngọt ngào The strawberries were so juicy and luscious
Những quả dâu tây mọng nước và ngọt ngào. 
Lustrous (adj)Bóng bẩy, sáng lángHer hair, silky and lustrous, caught everyone’s attention as she entered the room.
Mái tóc mượt mà và bóng bẩy của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người khi cô bước vào phòng.
Loutish (adj)Thô lỗ, cục mịch The loutish man pushed his way to the front of the line, ignoring others waiting patiently.
Người đàn ông thô lỗ chen lấn lên đầu hàng, phớt lờ những người khác đang kiên nhẫn chờ đợi.
Laudable (adj)Đáng khen ngợi Her dedication to environmental conservation was laudable. 
Sự cống hiến của cô cho việc bảo vệ môi trường thật đáng khen ngợi. 
Lax (adj) Lỏng lẻoThe lax security measures allowed hackers unauthorized access to sensitive data.
The lax security measures allowed hackers unauthorized access to sensitive data.
Labyrinthine (adj) Rối ren, phức tạpThe novel’s plot unfolded in a labyrinthine manner, keeping readers guessing until the very end.
Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết phức tạp khiến người đọc phải đoán mò cho đến phút cuối cùng.
Laconic (adj)Vắn tắt His laconic reply to the complex question left everyone puzzled.
Câu trả lời vắn tắt của anh ấy cho câu hỏi phức tạp khiến mọi người bối rối.
Limber (adj)Mềm dẻo, dễ uốn nắnThe cat stretched and twisted its limber frame, preparing for a leap.
Con mèo duỗi người và vặn vẹo thân hình mềm dảo của nó, chuẩn bị nhảy lên. 
Latent (adj)Ngấm ngầm, âm ỉThe virus can remain latent in the body for years before showing any symptoms.
Virus có thể ngấm ngầm tồn tại trong cơ thể nhiều năm trước khi biểu hiện ra bởi các triệu chứng.
Lenient (adj)Nhân hậu, khoan dungDespite the strict rules, the coach remained lenient during practice, understanding the players’ fatigue.
Bất chấp những quy định nghiêm ngặt, huấn luyện viên vẫn khoan dung trong quá trình tập luyện, thấu hiểu sự mệt mỏi của các cầu thủ.
Lethargic (adj)Lờ phờ, thiếu sức sống, uể oảiAfter a long day at work, she felt lethargic and lacked the energy to do anything.
Sau một ngày dài làm việc, cô ấy cảm thấy uể oải và không còn sức lực để làm bất cứ việc gì.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” về đặc điểm, trạng thái 

1.2. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” chỉ hành động

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “l” chỉ hoạt động
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
Lie (v)Nói dối, bịa chuyện I suspect he lies about his age.
Tôi nghi ngờ anh ấy nói dối về tuổi của mình. 
Lay (v)Sắp đặt, bố trí, nằm You just need to lay the suitcase on the bed. 
Bạn chỉ cần đặt chiếc vali lên giường. 
Let (v)Để cho, cho phép He lets his flat to his neighbor and travels. 
Ông ấy để căn hộ lại cho người hàng xóm và đi du lịch. 
Like (v)Thích, ưa chuộng I really like my new haircut.
Tôi thực sự thích kiểu tóc mới này của mình. 
Love (v)Yêu, thíchMary absolutely loves that chocolate cake. 
Mary hoàn toàn thích chiếc bánh socola đó. 
Look (v)Nhìn, ngó, trôngLook at all the flowers in the garden!
Hãy nhìn tất cả hoa trong vườn mà xem!  
Listen (v)(+to) nghe Have a listen to this! I’ve never heard anything like it before.
Hãy nghe nó đi! Tôi chưa từng nghe thấy âm thanh nào như vậy trước đây. 
Laugh (v)Cười lớn, bật cười thành tiếngHer story really makes me laugh. 
Câu chuyện của cô ấy khiến tôi phải bật cười thành tiếng. 
Lead (v)Lãnh đạo, dẫn dắt Gemma was asked to lead the discussion.
Gemma được yêu cầu dẫn dắt cuộc thảo luận. 
Label (v)Dán nhãn, ghi nhãn (vở), gắn mác All food products are labeled with their price and country of origin.
Tất cả thực phẩm đều được dán nhãn về giá cả và xuất xứ theo từng quốc gia. 
Learn (v)Học English is one of the foreign languages that I learn at school. 
Tiếng Anh là một trong những ngoại ngữ tôi học ở trường. 
Leave (v)Rời đi The bus leaves in ten minutes.
Xe buýt sẽ rời đi trong 10 phút nữa. 
Lend (v)Cho mượn, cho vay  I’ll lend you some money if you buy that car.
Tôi sẽ cho bạn mượn một ít tiền nếu bạn mua chiếc xe đó. 
Lift (v)Nâng lên Could you help me lift this rock, please?
Bạn có thể giúp tôi nâng tảng đá này lên được không? 
License (v)Cho phép, cấp phép My sister is licensed to teach elementary school.
Chị gái của tôi đã được cho phép dạy cấp tiểu học. 
List (v)Liệt kê I usually list things to buy on my phone. 
Tôi thường liệt kê những thứ cần mua vào điện thoại. 
Live (v)Sống I’ve lived here for over 20 years.
Tôi đã sống ở đây được hơn 20 năm.  
Lack (v)Thiếu thốn Jack’s only problem is a lack of confidence. 
Vấn đề duy nhất của Jack là thiếu tự tin. 
Lose (v)Thua, bại trận  If we lose this game, we’re out of the championship.
Nếu chúng ta thua game này, chúng ta sẽ mất chức vô địch. 
Lean (v)Nghiêng về, hướng về Lean your head a little left, please!
Vui lòng nghiêng đầu sang trái một chút! 
Lace (v) Buộc, thắt, đanHe laced his boots up tightly.
Anh ấy buộc dây ủng của mình thật chặt. 
Lag (v) Tụt hậu, bỏ lại phía sauJohn always lags behind the others in the class.
John luôn tụt hậu so với những người khác trong lớp.
Land (v) Đậu, đáp xuốngThe ladybug landed on my finger.
Con bọ rùa đậu trên ngón tay tôi. 
Lash (v) Đập, đánh với một lực rất mạnh, chỉ trích nặng nề During the storm, the branches lashed at the side of the house.
Trong cơn bão, những cành cây đập mạnh vào bên hông ngôi nhà. 
Labor (v) Lao động, làm việc chăm chỉThe farmers labor in the fields from sunrise to sunset.
Những người nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn.
Lacerate (v) Xé rách, làm tan nát, làm đau lòngThe cat’s claws can easily lacerate the curtains. 
Móng vuốt của mèo có thể dễ dàng xé rách rèm cửa.
Lament (v) Bày tỏ nỗi buồn, tiếc thương, than thở, hối tiếcThe children lamented when summer vacation ended. 
Bọn trẻ than thở khi kỳ nghỉ hè kết thúc. 
Lap (v) Vỗ, chạm nhẹ (sóng nước) The waves gently lapped against the shore.
Những con sóng đang nhẹ nhàng vỗ vào bờ. 
Latch (v) Khóa, chốt cửa, cài then Please latch the door before you leave.
Hãy khóa cửa lại trước khi bạn rời đi nhé. 
Leak (v) Thoát ra, rò rỉ The water bottle started to leak, so I had to close it tightly.
Bình nước bắt đầu rò rỉ, nên tôi phải đóng chặt lại.
Liken (v) So sánh, mô tảMy sister likened the fluffy clouds to cotton candy.
Em gái tôi so sánh những đám mây bồng bềnh với kẹo bông gòn. 
Loathe (v) Ghét bỏ, chán ghét She loathes spinach, so she never eats it.
Cô ấy ghét rau chân vịt, nên cô ấy không bao giờ ăn nó.
Limp (v) Đi lại một cách khó khăn, đi lại chậm chạpThe dog limped after stepping on a thorn. 
Chú chó đi lại khập khiễng sau khi dẫm phải gai. 
Lock (v) Đóng, khóa lại She forgot to lock her bike and it was stolen.
Cô ấy quên không khóa xe đạp lại và nó đã bị trộm. 
Legitimize (v) Hợp thức hóaThe agreement will legitimize the use of the land for farming.
Thỏa thuận sẽ hợp thức hóa việc sử dụng đất để canh tác. 
Lubricate (v) Tra dầu You need to lubricate the bike chain.
Bạn cần tra dầu vào xích xe đạp. 
Lurk (v) Ẩn nấpThe cat likes to lurk under the table and surprise us.
Chú mèo thích ẩn nấp dưới gần bàn và làm chúng tôi bất ngờ. 
Lunge (v) Lao về phía trước, tấn công The soccer player lunged for the ball.
Cầu thủ bóng đá lao về phía trước để đón bóng.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” chỉ hành động

1.3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” chỉ sự vật

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
Từ vựng tiếng Anh chỉ sự vật bắt đầu bằng chữ “l”
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ  
Lake (n)Hồ nước The new hotel is located between a lake and a park.  
Khách sạn mới xây nằm giữa một hồ nước và một công viên. 
Lamp (n)Đèn My mom bought me a new table lamp.
Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc đèn bàn mới. 
(n)Mảnh đất, đấtThis sort of land is no good for growing sunflowers. 
Loại đất này không phù hợp để trồng hoa hướng dương. 
Lane (n)Con đường nhỏ, ngõ hẻm Turn left where the lane meets the main road.
Rẽ trái ở nơi mà ngõ hẻm giao với đường chính. 
Leaf (n)Chiếc lá I found a beautiful orange maple leaf in the garden. 
Tôi đã tìm thấy một chiếc lá phong màu cam rất đẹp trong vườn. 
Library (n)Thư viện I borrowed this book from the school library
Tôi mượn cuốn sách này từ thư viện của trường.
Licence (n)Giấy phép, bằng lái, giấy phép hành nghề You can’t drive your motorbike without a licence
Bạn không thể lái chiếc xe máy của bạn nếu không có bằng lái. 
Lid (n)Nắp, vungCan you help me get the lid off this jar?
Bạn có thể giúp tôi mở cái nắp lọ này ra không? 
Line (n)Đường kẻ, dòng kẻSign your name on the dotted line, please. 
Vui lòng ký tên của bạn lên dòng kẻ chấm. 
Lorry (n)Xe tải The stock is delivered by lorry from the nearby warehouse.
Hàng hóa được vận chuyển bởi xe tải từ nhà kho gần đây. 
Luggage (n)Hành lý I left my luggage in a locker at the station.
Tôi để quên hành lý trong tủ khóa ở nhà ga mất rồi. 
Lump (n)Cục u, bướu Jame had a lump on his head the size of an egg after fighting with his classmate. 
Jame có một cục u to như quả trứng trên đầu sau khi đánh nhau với bạn cùng lớp của anh ấy. 
Loan (n)Tiền cho vay, khoản vay The loan must be repaid within a specified period.
Khoản vay phải được hoàn trả trong một thời hạn nhất định. 
Lobby (n)Tiền sảnh, hành lang Here is the no-smoking lobby! 
Đây là sảnh cấm hút thuốc! 
Liver (n)Gan He died of liver cancer.
Ông ấy chết vì bệnh ung thư gan. 
Liquid (n)Chất lỏng How much liquid do you think this bottle contains?
Bạn nghĩ chai này chứa được bao nhiêu chất lỏng? 
Leather (n)Da (chất liệu), da lộn, da thuộc Your shoes need to be polished regularly to protect the leather.
Giày của bạn cần được đánh bóng thường xuyên để bảo vệ lớp da lộn. 
Limestone (n)Đá vôi Limestone is composed mostly of the minerals calcite and aragonite.
Đá vôi được cấu tạo chủ yếu từ các khoáng vật calcit và aragonit. 
Lighthouse (n)Đèn hải đăng (đèn biển), ngọn hải đăng  A lighthouse is a tower topped with a very bright light near the coast.
Đèn hải đăng là một ngọn tháp cao với ngọn đèn rất sáng nằm gần bờ biển. 
Label (n)Nhãn hiệu, nhãn dán The label says that you will need to take one capsule three times a day. 
Nhãn dán cho biết bạn cần uống một viên thuốc mỗi lần, ba lần một ngày. 
Labyrinth (n)Mê cung We played a game to escape the labyrinth.
Chúng tôi đã chơi một trò chơi để thoát khỏi mê cung.
Lab (n)Phòng thí nghiệmWe visited the science lab at school.
Chúng tôi đã đến thăm phòng thí nghiệm khoa học ở trường.
Lens (n) Ống kínhHe looked through the lens to see the bugs.
Anh nhìn qua ống kính để thấy những con bọ.
Lye (n) Nước kiềm, dung dịch kiềmLye is used for making soap.
Dung dịch kiềm được sử dụng để làm xà phòng.
Letter (n) Bức thưI wrote a letter to my friend in another city.
Tôi đã viết một lá thư cho người bạn ở thành phố khác của tôi. 
Lollipop (n)Kẹo mútThe lollipop was red and tasted like cherry.
Cây kẹo mút màu đỏ và có vị như anh đào.
Lottery (n) Vé số My aunt won a prize in the lottery.
Cô của tôi đã trúng vé số. 
Laptop (n)Máy tính xách tay He played games on his laptop all day.
Anh ấy chơi game trên máy tính xách tay suốt cả ngày. 
Lawn (n) Bãi cỏThe kids are playing on the green lawn.
Những đứa trẻ đang vui chơi trên bãi cỏ xanh.
Lawnmower (n)Máy cắt cỏThe lawnmower is very loud when it works.
Máy cắt cỏ kêu rất to khi hoạt động.
Locomotive (n)Đầu máy xe lửaThe big locomotive chugged down the tracks.
Đầu máy xe lửa lớn chạy rầm rập trên đường ray. 
Lipstick (n)Son môiThis lipstick is bright red.
Cây son này có màu đỏ tươi. 
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” chỉ sự vật 

1.4. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” về động vậ

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
Từ vựng tiếng Anh về con vật bắt đầu bằng chữ “l”
Từ vựngNghĩa tiếng Việt Ví dụ 
Ladybug (n) Bọ rùa, bọ cánh camA ladybug is a small insect that is round and typically red with black spots. 
Bọ rùa là một loài côn trùng nhỏ, hình tròn, có màu đỏ đặc trưng với những đốm đen. 
Langur (n)Voọc (bộ Linh trưởng) Langur is one of the rarest animals in vietnam. 
Voọc là một trong những loài động vật quý hiếm nhất ở việt nam. 
Lapwing (n)Chim te te Peewit is another name for a lapwing bird. 
Chim Peewit là tên gọi khác của chim te te. 
Leafwing (n)Bướm cánh lá Florida The Leafwing butterfly is found in various parts of the U.S, including south Florida and south Texas.
Bướm cánh lá Florida được tìm thấy ở rất nhiều nơi thuộc Hoa Kỳ, bao gồm nam Florida và nam Texas. 
Lemming (n)Chuột lemming A lemming is an animal that lives in cold northern areas. 
Chuột lemming là một loài động vật sống ở những vùng phía Bắc lạnh giá. 
Lemur (n)Vượn cáo Lemurs are endemic to the island of Madagascar. 
Vượn cáo là loài đặc hữu của đảo Madagascar. 
Leopard (n)Báo hoa mai A leopard is a large wild cat that lives in Africa and South Asia. 
Báo hoa mai là một con mèo hoang lớn sống ở Châu Phi và nam Á. 
Liger (n)Sư hổ The liger is a hybrid offspring of a male lion and a female tiger. 
Sư hổ là con lai của sư tử đực và hổ cái. 
Lion (n)Sư tử đực The lion roams the grassland. 
Con sư tử đực đi lang thang trên đồng cỏ. 
Lionfish (n)Cá sư tử, cá mao tiên Fishermen are hunting the lionfish and processing the fish’s hides into leather. 
Những người ngư dân đang săn cá mao tiên và biến da của chúng thành những tấm da lộn. 
Llama (n)Lạc đà không bướu The llama is a South American camelid, living with others as a herd.
Lạc đà không bướu là một loài lạc đà nam Mỹ, sống tập chung thành đàn. 
Lobster (n)Tôm hùm Lobster is a favorite food of many people. 
Tôm hùm là món ăn khoái khẩu của nhiều người. 
Lorikeet (n)Vẹt Lory The lorikeet’s plumage is very bright and colorful. 
Bộ lông của vẹt Lory rất tươi sáng và có nhiều màu sắc. 
Loris (n)Culi Children adore the tiny wide-eyed loris.
Trẻ em rất yêu thích chú Culi nhỏ, có mắt to.  
Lynx (n)Linh miêu The Iberian lynx is one of the world’s most endangered species.
Linh miêu Iberian là một trong những loài có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất thế giới. 
Leatherback Sea Turtle (n) Rùa da (rùa luýt) The leatherback sea turtle is the largest of all living turtles in the world. 
Rùa da là loài rùa biển có kích thước lớn nhất còn sống trên thế giới. 
Lizard (n)Thằn lằn A lizard is a reptile that produces eggs, has a long body, four short legs, and a long tail. 
Thằn lằn là một loài bò sát đẻ trứng, có cơ thể dài, bốn chân ngắn và một cái đuôi dài. 
Lioness (n)Sư tử cái A lion has a mane, while a lioness does not. 
Sư tử đực có bờm, trong khi sư tử cái thì không. 
Leech (n)Con đỉa Fishermen are very afraid of leeches because they fasten themselves onto the bodies of humans and suck blood. 
Ngư dân rất sợ đỉa vì chúng bám chặt vào cơ thể người và hút máu. 
Lungfish (n)Cá phổi A lungfish can live out of water for months. 
Một con cá phổi có thể sống không cần nước (sống trên bờ) trong nhiều tháng. 
Lambkin (n) Con cừa nonThe farmer is feeding the lambkins in the field.
Người nông dân đang cho những con cừu non ăn ngoài đồng.
Lovebug (n)Bọ uyên ươngWe saw many lovebugs in the garden.
Chúng tôi đã nhìn thấy rất nhiều bọ uyên ương trong vườn.
Lovebird (n)Chim Két mẫu đơn, vẹt xanhTwo lovebirds are landing on the tree branch.
Có hai con vẹt xanh đang đậu trên cành cây. 
Labrador (n)Giống chó Lab, giống chó săn MỹShe has a brown Labrador as a pet.
Cô ấy nuôi một chú chó Lab màu nâu làm thú cưng. 
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” về các loài động vật

Tìm hiểu thêm:  Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ

1.5. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” về thực vật

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L
Từ vựng tiếng Anh về thực vật bắt đầu bằng chữ “l”
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ  
Lemon (n)Quả chanh vàng Lemon has an oval shape and is less sour than lime.
Chanh vàng có hình bầu dục và ít chua hơn chanh xanh. 
Lime (n)Quả chanh xanh We need lime for almost salad recipe. 
Chúng ta cần chanh xanh cho hầu hết các món salad. 
Lychee (n)Quả vải, vải thiều Lychee is one of the most famous fruits in Vietnam. 
Vải thiều là một trong những loại quả nổi tiếng nhất của Việt Nam. 
Lucuma (n)Quả trứng gà, lêkima Although it has a sweet taste, not many people like lucuma
Mặc dù nó có vị ngọt, nhưng rất ít người thích ăn quả trứng gà. 
Lady apple (n)Quả táo tây Lady apple can be used for canning, as a garnish, for sauces, or for small snacks.
Quả táo tây có thể được dùng để làm đồ đóng hộp, trang trí, làm sốt hoặc để ăn nhẹ. 
Lingonberry (n)Nam việt quất Lingonberries have a lot of vitamins that are good for our health. 
Nam việt quất có chứa nhiều vitamin rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. 
Land cress (n)Rau cải xoong Eating a lot of land cress can reduce cancer risk. 
Ăn nhiều rau cải xoong có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư. 
Laver (n)Rong biển laver Laver is a type of seaweed that can be eaten. 
Rong biển laver là một loại rong biển có thể ăn được. 
Laranja (n)Cam Laranja (giống cam), quả cam Bồ Đào nha Portugal is famous for its Laranja oranges. 
Bồ Đào nha nổi tiếng với những quả cam Laranja. 
Le Conte Pear (n)Lê (giống lê) A le conte pear tree can grow up to 8m. 
Một cây lê giống “le conte pear” có thể cao đến 8m. 
Leek (n)Tỏi tây, hành ba rô Leek is the most basic seasoning used to make Korean food. 
Tỏi tây là gia vị cơ bản nhất được sử dụng để chế biến các món ăn Hàn Quốc.
Lemongrass (n)Cây sả, củ sả Lemongrass is a tropical grass, usually used in Southeast Asian cooking. 
Sả là một loại cỏ nhiệt đới, thường được sử dụng trong các món ăn Đông nam Á. 
Lentil (n)Đậu lăng The lentil is about 40 cm tall, the seeds grow in pods, usually with two seeds in each. 
Cây đậu lăng cao khoảng 40cm, hạt mọc trong vỏ, mỗi quả thường có hai hạt. 
Lettuce (n)Rau xà lách Hamburgers are often served with cheese, lettuce, tomato and meat. 
Hamburger thường được phục vụ với phô mai, rau xà lách, cà chua và thịt. 
Lima bean (n)Đậu lima, đậu bơ Lima beans are an especially good source of iron. 
Đậu bơ là một nguồn cung cấp sắt đặc biệt tốt. 
Lotus root (n)Củ sen My mom loves making lotus root soup with pork ribs for my family. 
Mẹ tôi rất thích nấu canh củ sen hầm sườn heo cho gia đình tôi. 
Loganberry (n)Mâm xôi The loganberry is a cross between North American blackberry and European raspberry.
Quả mâm xôi là loại quả lai giữa dâu đen Bắc Mỹ và mâm xôi rừng châu Âu.
Limequat (n)Chanh quất Limequats are very small in size, but great in taste. 
Quả chanh quất mặc dù có kích thước nhỏ, nhưng hương vị rất tuyệt vời. 
Loquat (n)Quả sơn trà, quả tì bà, quả nhót tâyThe loquat tree does not lose its leaves in winter. 
Cây sơn trà không bị rụng lá vào mùa đông. 
Lady’s finger (n)Đậu bắp Lady’s finger is rich in nutrients, including carbohydrates, proteins, vitamins and calcium. 
Đậu bắp rất giàu chất dinh dưỡng, bao gồm carbohydrate, protein, vitamin và canxi. 
Lavender (n)Hoa oải hươngLavender essential oil is fragrant, so it is often used as perfume.
Tinh dầu oải hương có mùi thơm nên thường được dùng làm nước hoa.
Lemon tree (n)Cây chanhMy father planted a lemon tree in the yard.
Bố tôi trồng một cây chanh trong sân.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” về thực vật

Tìm hiểu thêm: 120+ tên các loại trái cây trong tiếng Anh và một số thành ngữ thú vị chứa tên trái cây có thể bạn chưa biết

1.6. Một số từ vựng tiếng Anh khác bắt đầu bằng chữ “L”

Từ vựngTừ loại Nghĩa tiếng Việt
Literallyadv Thật vậy, đúng là
LeisurenounThời gian nhàn rỗi 
LagniappenounMón quà nhỏ người bán tặng cho khách hàng 
LampoonnounVăn bản có nội dung đả kích, nhạo báng 
LarcenynounHành động trộm cắp
LargessenounCủa bố thí 
LassitudenounSự mệt mỏi 
Legerdemainnoun Trò lừa đảo, âm mưu lừa đảo
Levitynoun Thái độ coi thường, khinh suất
LiberalnounChủ nghĩa tự do
LexiconnounThuật ngữ
LyricalnounThơ trữ tình
Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” khác

2. Bài tập

3. Tổng kết 

Trên đây là 160+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” thường gặp theo chủ đề. Hy vọng thông qua các ví dụ và bài tập đính kèm, bạn đã có thể bổ sung một lượng kha khá từ mới vào “kho” từ vựng của mình và dễ dàng áp dụng chúng khi cần thiết.

Cùng học 50 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” – 50 Words start with L

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts