Trước và sau giới từ trong tiếng Anh: Điền gì cho chuẩn?

Giới từ trong tiếng Anh thuộc thành phần ngữ pháp có nhiệm vụ gắn kết các thành tố trong câu, giúp chúng ta diễn đạt câu văn một cách trọn vẹn. Nhưng những từ nào sẽ được sử dụng trước và sau giới từ trong tiếng Anh? Hay nói cách khác vị trí của giới từ trong câu là gì? Trong bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu nhé. 

1. Các loại từ đứng trước giới từ

1.1 Đứng sau động từ to be

Ví dụ:

My cat is under the table. (Con mèo của tôi đang nằm ngoan dưới gầm bàn). 

Trong đó, “under” là giới từ được sử dụng trong câu nhằm xác định chính xác vị trí của của con mèo, đó là dưới gầm bàn. Khi sử dụng, người nói và người nghe có thể dễ dàng tìm được vị trí đó. Như vậy, trong trường hợp này, giới từ không chỉ thuộc thành phần ngữ pháp mà còn thể hiện một trong những nội dung chính của câu và bổ sung nghĩa cho con mèo được nhắc đến ở trước đó.

giới từ đứng sau động từ to be
Giới từ đứng sau động từ to be

Ví dụ: My house is opposite Tom’s. (Nhà của tớ đối diện nhà của Tom đó)

Ở ví dụ trên, “opposite” là giới từ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hay danh từ “My house” ở phía trước, giúp cho người nghe, người đọc có thể xác định dễ dàng vị trí của ngôi nhà trong câu, là đối diện với ngôi nhà của Tom. 

1.2 Giới từ đứng sau động từ thường

Ví dụ:

Let’s gather at the airport. (Bọn mình hẹn nhau ở sân bay nhé)

Giới từ có thể đứng liền sau động từ thường như ở ví dụ trên. Khi đó, thông tin được cung cấp ở phía sau có nhiệm vụ làm rõ hơn ý nghĩa của động từ chính trong câu là “gather” hay “tụ tập” trong tiếng Việt. 

Hãy thử tìm vị trí của giới từ “by” trong câu sau nhé:

The price has been ……. increased …….. 2$.

Mách nhỏ đáp án: The price has been increased by 2$

1.3 Giới từ đứng sau tính từ

Ví dụ:

I am interested in music but my brother isn’t.  (Tớ rất thích âm nhạc).

Tính từ truyền tải thông tin khi thể hiện cảm xúc. Để xác định chủ thể với thông tin chính xác về cảm xúc đó, giới từ được sử dụng. “Interested” (yêu thích) chính là cảm xúc của nhân vật “I” khi nói về âm nhạc. Như vậy, giới từ trong trường hợp này có tác dụng liên kết cảm xúc và chủ đề mà nhân vật “I” nhắc tới trong câu. 

Xác định đúng chủ đề được đề cập để bạn có thể hiểu đúng những gì mà mỗi nhân vật khác nhau truyền tải do tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, nhiều hơn một đối tượng có thể xuất hiện. Cần có hiểu biết đúng đắn để xác định đúng nội dung liên quan đến từng chủ đề và nhân vật.

1.4 Giới từ đứng sau danh từ

Giới từ đứng sau với mục đích để bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

I heard that information from John (Tớ nghe được thông tin này từ John)

Trong ví dụ trên, “from” là giới từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ “information” ở câu và đứng trước tân ngữ John.

1.5 Giới từ đứng trước một đại từ quan hệ trong mệnh đề

Ví dụ:

That’s the house in which I used to stay. (Đấy là ngôi nhà mà tôi đã từng ở).

in” là giới từ chỉ địa điểm bổ sung ý nghĩa cho đại từ quan hệ “which” trong mệnh đề “which I used to stay”.

1.6 Giới từ có thể đặt cuối câu 

Ví dụ:

Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai thế?)

giới từ đứng ở cuối câu
Giới từ đứng ở vị trí cuối câu

Do mỗi một động từ khác nhau khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ mang các ý nghĩa khác nhau. Động từ “talk”, nghĩa là “nói” đi theo sau bởi đa dạng các giới từ như:

  • Talk to someone: Nói chuyện với ai đó một cách chủ động và mong muốn sự lắng nghe từ người đó

Ví dụ:

I would like to talk to you some important things. (Tớ muốn nói với cậu một vài điều quan trọng)

  • Talk about someone/something: Nói chuyện về chủ đề gì, có thể là một chủ đề trừu tượng như các hiện tượng, niềm tin, … hay cụ thể như con người, cái gì, con gì,…

Ví dụ:

We spend all night talking about the meaning of life (Chúng tôi dành cả đêm nói về ý nghĩa của cuộc sống)

  • Talk with someone: Mô tả việc gửi thông điệp đến ai đó không mang tính chủ động, không cần câu trả lời, và không cần lên kế hoạch nội dung cụ thể khi nói.

Ví dụ:

I was so bored that I talked with my Tommy, which is a dog, for almost 30 minutes last night. (Đêm qua tớ chán quá nên tớ đã nói chuyện với bạn chó Tommy của tớ gần 30 phút lận)

2. Các loại từ đứng sau giới từ

Vị trí sau giới từ thường thuộc về 1 trong các từ loại sau: cụm danh từ, đại từ, V-ing,… nhằm làm rõ thông tin cho vấn đề hay chủ đề được đề cập. 

2.1 Cụm danh từ (noun phrase)

Ví dụ:

I don’t believe in the words of Susan. She is always lying. (Tôi không tin lời Susan nói. Cô ấy lúc nào cũng nói dối.)

Cụm danh từ trong trường hợp trên chính là “the words of Susan” đứng ngay sau giới từ “in”. Trong đó, “I” là chủ thể, là đối tượng được nhắc đến và “the words of Susan” là nội dung mà chủ thể “I” muốn truyền đạt quan điểm “don’t believe in” (không tin). 

Từ ví dụ trên, ta hiểu việc xác định đúng cụm danh từ giúp người học nắm rõ được ý nghĩa của câu, đồng thời mang đến tính hiệu quả cao khi triển khai vị trí của giới từ.

2.2 Đại từ (pronouns)

  • Giới từ có thể đứng trước một số đại từ nhân xưng như: me, him, her, us, them, …

Ví dụ:

She said the answer before you. (Cô ấy đã nói câu trả lời trước bạn.).

Before” là giới từ chỉ thời gian theo sau bởi đại từ “you” để nói về tính thời điểm của câu trả lời.

  • Hoặc các đại từ sở hữu như: mine, yours, hers, his, ours, yours, theirs, its, …

Ví dụ:

That is Ann’s room, which is opposite mine. (Đây là phòng của Ann, đối diện với phòng tớ ấy)

  • Hay các đại từ phản thân như: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves, … 

Ví dụ:

He spoke to himself. (Anh ấy tự nói chuyện với bản thân mình)
Look after yourself. (Hãy tự chăm sóc bản thân mình đi)

Các đại từ đi cùng với giới từ
Các đại từ đi cùng với giới từ

2.3 Danh động từ (Gerund hay Ving)

Danh động từ (Gerund) hiểu một cách đơn giản là động từ nguyên thể thêm đuôi -ing (V-ing), đóng vai trò trong câu như một danh từ. Một số ví dụ về danh động từ: Walking, Playing, Singing, Eating,…

Ví dụ:

  • Aren’t you passionate for making money? (Cậu có đam mê kiếm tiền không?)
  • I am fond of making music. (Tớ rất thích làm nhạc)
  • Who are you thinking of, dear? (Bạn hiền đang nghĩ đến ai vậy?)

Thông thường, động từ xuất hiện phía sau giới từ sẽ ở dạng V-ing hay còn gọi là Gerund – Danh động từ như các ví dụ trên.

3. Vai trò của giới từ

  • Bổ sung, làm rõ nghĩa cho loại từ trong câu 

Giới từ có thể đứng ở trước các từ loại khác nhau nhằm bổ sung, làm rõ nghĩa cho từ loại được sử dụng trong câu. Việc sử dụng này được dùng linh hoạt, đúng mục đích. Mang đến hiệu quả thể hiện ý nghĩa trong câu.

Ví dụ:

Did you have a good time at the party? (Bạn vui chứ, lúc ở bữa tiệc ấy?)

  • Chỉ mối liên hệ giữa các thành phần trong câu

Giới từ thường được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu, khiến câu văn, câu nói trở nên mượt mà, rõ nghĩa hơn. Đồng thời cũng thể hiện được khả năng dùng từ, cắt nghĩa của người sử dụng.

4. Một số lưu ý

  • Khi giới từ đứng trước đại từ, đại từ phải ở dạng tân ngữ như me, you, him, her, it, us, them,…

Ví dụ:

I will never talk to her again (Tớ sẽ không bao giờ nói chuyện với chị ấy nữa)

  • Khi giới từ đứng trước động từ thì động từ phải ở dạng V-ing, tức là ở dạng danh động từ.

Ví dụ:

I can’t live without drinking water. (Tớ không thể sống mà không uống nước)

  • Các danh từ, đại từ hoặc danh động từ đứng sau giới từ đều là tân ngữ của giới từ, trừ ExceptBut. Nếu theo sau có động từ thì động từ đó phải ở dạng nguyên mẫu không có “to”.

Ví dụ:

I could do nothing except support her. (Tôi không thể làm gì ngoại trừ việc ủng hộ cô ấy)

  • Giới từ được đặt trước whom/which trong mệnh đề quan hệ có thể được đưa đến cuối mệnh đề, và đại từ quan hệ trong câu thường được bỏ

Ví dụ:

The people with whom I was travelling (Những người mà tôi đã đi du lịch cùng với.) 

Đến đây, chắc hẳn bạn đã hiểu được phần nào về vị trí của giới từ trong câu và cách sử dụng sao cho đúng rồi nhỉ? Nắm vững 2 loại động từ này và luyện tập thật nhiều, chẳng mấy chốc bạn sẽ thành thạo ngay thôi! 

5. Bài tập áp dụng

Welcome to your giới từ trước và sau

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. The price of electricity is going up August.

2. They came to visit us Tom's birthday.

3. Did you have a good time Christmas?

4. The children are really excited their summer vacation.

5. We were very disappointed the organization of the music festival.

6. John missed a lot of lessons. He was ill January to March.

7. Helen had said goodbye to everybody in the class she left for her hometown.

8. My cat is very fond milk.

9. I waited 10 o’clock and then went home.

10. I can’t remember exactly when the accident happened. I think it was nine and half-past ten.

11. Have you acquainted  the lady?

12. the children left, and the house was very quiet.

13. These photographs were taken a friend of him.

14. The river Rhine flows the North sea.

15. I will meet you the corner of the street.

16. I always come to school foot.

17. He had learned the whole song  heart.

18. He has waited her for a long time.

19. He’s not very keen watching volleyball, but his wife is.

20. Are you worried the final exams?

6. Tổng kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau trả lời câu hỏi: “Trước và sau giới từ trong tiếng Anh là loại từ nào”. FLYER hy vọng rằng những nội dung kiến thức hôm nay sẽ giúp các bạn có thể tự tin sử dụng đúng giới từ trong quá trình sử dụng tiếng Anh.

Học mà không có hành thì thật uổng phí đúng không nào, cùng truy cập Phòng luyện thi ảo FLYER để ôn tập các kiến thức vừa học bạn nhé! Chỉ cần đăng ký tài khoản, bạn đã có thể sử dụng kho đề “khủng” do chính FLYER biên soạn. Đặc biệt, đề thi tại FLYER được thiết kế với đồ họa bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn, giúp quá trình học tiếng Anh của chúng ta thật là vui!

Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts