Trợ từ, thán từ trong tiếng Anh: Cách dùng, vị trí trong câu, ví dụ cụ thể & bài tập

Trong tiếng Anh, chúng ta đã quen thuộc với các từ loại cơ bản như danh từ, tính từ, động từ v.v…Đây là các thành tố cơ bản để tạo thành một câu có nghĩa và đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, bên cạnh các từ loại phổ biến này, nếu bạn muốn nâng cao trình độ sử dụng tiếng Anh của mình, bạn không thể bỏ qua phần kiến thức về các từ vựng phụ trợ khác. Qua bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu với bạn về trợ từ, thán từ – hai từ loại sẽ giúp nhấn mạnh các sắc thái biểu cảm cho nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Trợ từ là gì?

Trợ từ trong tiếng Anh là những động từ trong câu dùng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau như sự cần thiết, khả năng, lời khuyên bảo, đề nghị v.v…Trợ từ còn được gọi là trợ động từ (auxiliary verbs),

Trợ từ luôn luôn phải có một động từ chính đi kèm và sẽ bổ nghĩa cho động từ này.

Có tổng cộng 12 trợ từ bao gồm: be, have, do, must, should, ought to, can, could, may, might, will, shall.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về trợ từ tiếng Anh thông qua video sau:

2. Thán từ là gì?

2.1 Khái niệm

Thán từ là gì?
Thán từ là gì?

Thán từ (interjections) là một từ hoặc cụm từ được sử dụng để thể hiện những cảm giác đột ngột hoặc những cảm xúc mạnh mẽ như tức giận, ngạc nhiên, nhiệt tình, vui mừng hay phấn khích. 

Một thán từ không liên quan về mặt ngữ pháp với bất kỳ phần nào khác của câu. Thán từ được sử dụng phổ biến trong văn nói.

Ví dụ:

  • Ah! It feels good.

Ah! Cảm giác thật tuyệt.

  • Eek! A mouse!

Eek! Con chuột kìa!

  • A blue horse? Ooh-la-la! 

Một con ngựa xanh? Ooh-la-la!

  • Ouch! I hit my thumb.

Ouch! Tôi vừa cắt ngón tay. 

  • Wow! You look amazing!

Wow! Bạn trông thật tuyệt vời!

2.2 Một số thán từ thường gặp

Công dụngThán từ
Biểu đạt sự khó chịu, bực mìnhOy!    
Hey!    
Hmph!
Biểu đạt sự buồn chán:Ho hum        
Sigh 
Biểu đạt sự không tán thành:Tsk tsk         
Tut 
Biểu đạt sự ghê tởm: Ew         
Yuk!
Biểu đạt sự thất vọng:Oh, no     
Oops
Biểu đạt sự không bằng lòng:Aah!       
Damn!       
Blast!
Biểu đạt sự nghi ngờ: Er      
Really?       
Um
Biểu đạt sự bối rối, phân vân:Ahem         
Uh
Biểu đạt niềm vui:Hurrah!    
Yay!    
Woo-hoo
Biểu đạt sự đau đớn:Ouch!    
Ow!     
Aya!
Biểu đạt sự sợ hãi:Uh-ho     
Eek!    
Aargh!
Biểu đạt sự hài lòng:Mmm     
Yeah     
Oh, yeah
Biểu đạt sự nhận thức rõ, hiểu ra điều gì:Aha!       
Ah       
Eureka
Biểu đạt sự khuây khỏa:Phew      
Whoa
Biểu đạt sự ngạc nhiên:Oh!    
Jeepers!   
Crikey!

Một số trường hợp khác:

Trường hợpGiải thíchVí dụ
Yes và NoCác từ như “yes”, “no”, “indeed”, “well” thường được sử dụng như thán từ. Well, who would have thought it would happen?
Ôi, ai nào có nghĩ là việc ấy có thể xảy ra được?

Yes! My team just won the football game!
Yes! Đội của tôi vừa thắng trận bóng đá!
Phew! Một số thán từ là âm thanh. Phew! I am not trying that again.
Phù! Tôi không thử điều đó lần nữa đâu.

Humph! I knew that last week.
Humph! Tôi đã biết điều đó từ tuần trước.

Mmmm, I find myself predisposed in his favor.
Mmmm, tôi tự thấy mình có ý thiên về anh ta.
Cụm thán từMột số thán từ có thể có nhiều từ. Oh, really? I doubt that.
Thật vậy sao? Tôi nghi ngờ điều đó.

Holy moly! She won!
Chúa ơi! Cô ấy thắng rồi!

Ý nghĩa của một số thán từ:

Từ vựngÝ nghĩa
Baloney!Tôi không đồng ý với điều đó!
Cheers!Tin vui!
Duh!Có ý nghĩa đó!
Eureka!Tôi tìm thấy rồi!
EEK!Thật là đáng sợ!
Get out!Tôi không tin điều đó!
Golly!Tôi sửng sốt!
Gee!Có thật không?
Huh?Đó là gì?
Incredible!Thật đáng kinh ngạc!
Jinx!Xui xẻo!
Ka-boom!Bang!
Look!Nhìn nè!
My god!Ôi chao!
Never!Tôi hy vọng điều đó không bao giờ xảy ra.
Oops!Tôi gặp tai nạn rồi.
Phooey!Tôi không tin điều đó!
Quit!Dừng lại!
Rats!Điều đó không tốt!
Shoot!Tôi không thích điều đó!
Tsk tsk!Xấu hổ cho bạn!
Ugh!Không tốt!
Woot!Hoan hô!
Wow!Ngạc nhiên.
Một số thán từ trong tiếng Anh
Một số thán từ trong tiếng Anh

2.3 Các từ loại có thể dùng như thán từ

Foolishness! Your dog is not smarter than my dog!

Đồ ngốc! Con chó của bạn không thông minh hơn con chó của tôi!

Clap! She deserves some applause for that performance.

Vỗ tay nào! Cô ấy xứng đáng nhận sự tán thưởng cho màn trình diễn đó.

Fantastic! That’s great news!

Kỳ diệu! Đó là tin tuyệt vời!

Funny, I never thought I’d run into you!

Thật buồn cười, tôi chưa bao giờ nghĩ rằng tôi sẽ gặp được bạn!

Amazing – your swimming has improved so much!

Thật tuyệt vời – khả năng bơi lội của bạn đã tiến bộ rất nhiều!

Lưu ý: Gần như bạn có thể biến bất cứ từ nào thành thán từ bằng ngữ điệu khi nói và bằng dấu chấm than khi viết. 

Ví dụ:

  • You! (Anh!)
  • Unbelievable! (Không thể tin được!)
  • No way! (Không đời nào!)
  • Never! (Không bao giờ!)
  • Dad! (Bố!)
  • Interesting! (Thú vị!)
  • Faster! (Nhanh hơn!)
  • More cowbell! (Nhiều thêm nữa!)

2.4 Các loại thán từ

Thán từ có thể chia làm nhiều loại theo những nguyên tắc khác nhau:

2.4.1 Hai loại thán từ chính 

Thán từ sơ cấp (Primary Interjection)

Đây là những từ đứng riêng và dùng hoàn toàn trong chức năng thán từ. Chúng không có ý nghĩa hay cách dùng nào khác, chẳng hạn các từ sau: “Ah!”, “Aw!”, “Hmm!”, “Huh!”, “Oh!”, “Ouch!”, “Phew!”, “Wow!”…

Ví dụ:

  • Wow! This is our golden opportunity to participate in the contest.

Ô! Đây là cơ hội vàng của chúng tôi để tham gia cuộc thi.

  • Alas! She was not able to come on time.

Ôi trời! Cô ấy đã không thể đến đúng giờ.

Thán từ sơ cấp (Primary interjection)
Thán từ sơ cấp (Primary interjection)

Thán từ thứ cấp (Secondary Interjection)

Bao gồm những danh từ, tính từ, trạng từ hay những phần khác của lời nói giữ vai trò như một thán từ vào một số thời điểm nhất định. 

Ví dụ:

  • Indeed, I was waiting for your premonitions.

Thật sự, tôi đã mong chờ những điềm báo của bạn.

  • Goodness! How did you complete all the tasks in 2 hours?

Chúa ơi! Làm thế nào để bạn hoàn thành tất cả các nhiệm vụ trong 2 giờ.

  • Oh my goodness! This is the last thing that I could have ever imagined.

Ôi Chúa ơi! Đây là điều cuối cùng mà tôi có thể tưởng tượng. 

2.4.2. Phân loại thán từ theo mức độ biểu hiện

Thán từ nhẹ (Mild Interjection): 

Là những thán từ biểu hiện tình cảm và cảm xúc tương đối nhẹ nhàng. Người ta thường dùng dấu phẩy để phân chia thán từ này với phần còn lại của câu.

Ví dụ:

  • Oh, we have been searching for you.

Ồ, chúng tôi đã tìm kiếm bạn.

  • Well, you may be right.

Thôi được, có thể là bạn đúng.

  • Humm, I’m not sure.

Ừm, tôi không chắc.

Thán từ mạnh và Thán từ nhẹ
Thán từ mạnh và Thán từ nhẹ

Thán từ mạnh (Strong Interjection) 

Là những thán từ biểu thị cảm xúc mạnh mẽ, bộc phát. Dấu chấm than được sử dụng để ngăn cách thán từ với phần còn lại của câu.

Ví dụ:

  • Bingo! I found my lost keys.

Bingo! Tôi tìm thấy chìa khóa bị mất rồi.

  • Ouch! That insect bit me.

Ui! Con côn trùng đó cắn tôi.

  • Wow! I got scared when I saw you on the balcony.

Ối! Tôi đã sợ hãi khi nhìn thấy bạn trên ban công.

2.4.3. Phân loại thán từ theo cách thể hiện cảm xúc

Thán từ dùng để chào hỏi (Interjections for greeting)

Thán từ để chào hỏi dùng bày tỏ cảm giác ấm áp và vui vẻ khi gặp nhau, chẳng hạn như  “Hello!”, “Hey!”, “Hi!”… 

Ví dụ:

  • Hey! Where are you going?

Chào! Bạn đi đâu thế?

  • Hi! Hope you are doing well!

Chào! Mong là mọi việc đều ổn!

  • Hello! I am  Monica.

Xin chào ! Tôi là Monica. 

Thán từ bày tỏ niềm vui (Interjections for joy)

Những thán từ  được sử dụng trong câu để bày tỏ niềm vui và hạnh phúc tức thì, chẳng hạn như “Wow!”, “Hurrah!”, “Great!”… 

Ví dụ:

  • Great! We’ve  progressed to the next stage.

Tuyệt quá! Chúng ta đã chuyển sang giai đoạn tiếp theo.

  • Hooray! We’ve won!

Hoan hô! Chúng ta đã thắng!

  • Congratulations! We wish you good luck for your married life.

Xin chúc mừng!Chúng tôi chúc các bạn may mắn trong cuộc sống hôn nhân.

Thán từ gợi sự chú ý (Interjections for attention)

Những thán từ được sử dụng trong câu nhằm thu hút sự chú ý của ai đó. 

Ví dụ:

  • Look! The sun is rising.

Nhìn kìa! Mặt trời đang lên.

  • Yo, Alex! Get in the car!

Alex ơi! Lên xe đi! 

  • Yoo-hoo! Is there anyone here?

Yoo-hoo! Có ai ở đây không?

Thán từ bày tỏ sự đồng tình (Interjections for approval)

Những thán từ được sử dụng trong câu để biểu lột mạnh mẽ sự tán thành hoặc đồng ý đối với điều gì đó.

Ví dụ:

  • Kudos! You have successfully finished the mission.

Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.

  • Bravo! You scored the most.

Hoan hô! Ban đã ghi bàn nhiều nhất.

Thán từ bày tỏ sự ngạc nhiên (Interjections for surprise)

Những thán từ được sử dụng trong câu để thể hiện cảm giác ngạc nhiên mạnh mẽ về điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • What! Are you sure?

Gì! Bạn có chắc không?

  • Oh! I ran into him today.

Ồ! Tôi tình cờ gặp anh ấy hôm nay.

  • Ha! What a delightful experience.

Ha! Thật là một trải nghiệm thú vị.

Thán từ bày tỏ nỗi buồn (Interjections for sorrow)

Những thán từ được sử dụng trong câu để thể hiện cảm xúc đau buồn vì điều gì đó không may đã xảy ra.

Ví dụ:

  • Alas! He broke his leg.

Trời ơi! Anh ấy bị gãy chân.

  • Oops! I’m sorry. That was my mistake.

Ôi! Tôi xin lỗi. Đó là lỗi của tôi.

3. Cách sử dụng dấu câu với thán từ 

3.1. Sử dụng dấu chấm than (“!”)

Đối với thán từ, dấu chấm than là dấu câu được sử dụng thường xuyên nhất để làm dấu chấm câu. Nó được sử dụng để truyền đạt những cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, phấn khích hoặc tức giận.

Ví dụ:

  • Yahoo! I got my money back!

Yahoo! Tôi đã nhận lại tiền của mình!

  • Oy! You dropped your mobile!

Oái! Bạn làm rớt điện thoại! 

Dấu câu trong thán từ
Dấu câu trong thán từ

3.2. Sử dụng dấu chấm (“.”) hoặc dấu phẩy (“,”)

Đối với những cảm xúc nhẹ nhàng hơn, bạn dùng dấu chấm hoặc dấu phẩy là đủ.

Ví dụ:

  • Um, what exactly did she mention?

Ừm, chính xác thì cô ấy đã đề cập đến điều gì?

  • Hmm, do you honetly believe that?

Hmm, bạn có thành thật tin vào điều đó không?

  • Well, what is done is done.

Thôi, chuyện gì đã qua thì cho qua.

3.3. Sử dụng dấu hỏi (“?”)

Nếu bạn có ý định sử dụng những thán từ để thể hiện sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ, sử dụng dấu chấm hỏi để ngắt câu là thích hợp nhất.

Ví dụ:

  • Huh! What exactly did you just suggest?

Huh! Chính xác thì bạn vừa gợi ý điều gì?

  • Oh, you’re serious? I never considered it.

Ồ, bạn nghiêm túc chứ? Tôi chưa bao giờ xem xét nó.

  • What! Are you insane?

Gì! Bạn có bị điên không?

4. Vị trí thán từ trong câu

4.1. Vị trí ở đầu câu

Thán từ thường đặt ở đầu câu và đi sau là dấu chấm than. Trong một số trường hợp, có thể đặt dấu chấm than ở cuối câu cảm thán.

Ví dụ:

  • Oh no, I can’t believe that it is snowing here!

Ôi không, tôi không thể tin ở đây lại có tuyết rơi!

  • Wow, this is such a pleasant surprise!

Wow, đây là một bất ngờ thú vị!

4.2. Vị trí ở giữa câu và cuối câu

Thán từ không phải lúc nào cũng ở đầu câu. Chúng có thể xuất hiện ở giữa hoặc cuối câu, nơi mà người nói muốn xen vào đó một chút tâm tư, tình cảm.  

Ví dụ:

  • I missed my turn, damn it, so I have to wait even longer!

Tôi đã bỏ lỡ lượt của mình, chết tiệt, vì vậy tôi phải đợi lâu hơn nữa!

  • This is a really, urm…interesting book.

Đây thật sự là một, ừm…quyển sách thú vị.

  • It’s snowing again, huh?

Trời lại có tuyết, hả?

  • It was a great dinner, indeed.

Thực sự, đó là một bữa tối tuyệt vời.

4.3. Câu đơn độc lập

Thán từ cũng có thể dùng như một câu độc lập với dấu chấm hoặc dấu chấm than. Điều này đúng về mặt ngữ pháp, mặc dù một thán từ không chứa chủ ngữ hoặc động từ. Trong trường hợp này, thán từ – hoặc cảm xúc – là toàn bộ ý của câu.

Ví dụ: 

  • Gosh! I can’t believe how late it is.

Trời! Tôi không tin là đã trễ thế này.

  • The fence is open. Oh no! The dog got out!

Hàng rào bị mở. Ôi không! Con chó ra ngoài rồi!

5. Sự khác biệt giữa thán từ và liên từ (interjections vs. conjunctions)

Thán từ được sử dụng khác với liên từ, một thành phần khác của câu. Liên từ (conjunctions) là những từ mà bạn sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề và câu. Các liên từ bao gồm những từ như “and”, “or”, “but”, “because”, “so”, “also”, “unless”… (và, hoặc, nhưng, bởi vì, vì vậy, cũng vậy, trừ khi…).  

Thán từ thường đứng một mình, trong khi liên từ thì không đứng riêng và thường nằm  giữa câu. Các ví dụ sau đây sẽ cho bạn thấy cách sử dụng khác nhau giữa liên từ và thán từ:

Thán từLiên từ
Oops! I dropped my keys!
Ôi! Tôi đánh rơi chìa khóa của mình!
She likes to eat peanut butter and jelly sandwiches.
Cô ấy thích ăn bánh mì kẹp bơ đậu phộng và thạch.
No! I’m not ready to go yet! Please!
Không! Tôi vẫn chưa sẵn sàng để đi! Làm ơn!
Things could be better, but they could also be a lot worse.
Mọi thứ có thể tốt hơn, nhưng cũng có thể tồi tệ hơn rất nhiều.
Well, this was not my best idea. Sorry!
Chà, đây không phải là ý kiến hay nhất của tôi. Xin lỗi!
You can visit the library whenever you have the chance.
Bạn có thể ghé thăm thư viện bất cứ khi nào bạn có thể.

Dành vài phút xem qua các thán từ thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh trước khi bắt đầu phần bài tập bạn nhé:

6. Bài tập về trợ từ, thán từ trong tiếng Anh

1. An interjection is:

2. An interjection is often followed by:

3. Select the interjection:

4. Interjections are used to express a sentiment such as surprise, disgust, joy, excitement, or enthusiasm. True or false?

5. Select the sentence with an interjection:

6. Select the interjection that is a sound:

7. Select the interjection that express pain:

8. Select the interjection that express surprise:

9. Select the interjection:

10. Select the interjection that is a sound:

11. Select the interjection that expresses hesitation:

12. Select the sentence with an interjection:

13. Select the sentence with an interjection:

14. Select the interjection:

15. Select the sentence with an interjection:

1. ___ We’ve won the game.

2. ___ What are your plans for tomorrow?

3. ___ What a lovely color!

4. ___ I can hear that something is approaching.

5. ___ What a devious lie.

6. ___ I can never leave you and go.

7. ___ The doctor is on the visit to see the patients.

8. ___ Now I can understand his feelings.

9. ___ The bowl slipped from my hand and broke.

10. The bee just stung me.

11. ___! Kindly have a seat.

12. ___! You are disturbing the lecture.

13. ___! That dish was disgusting in smell.

14. ___! We are not attending today's meeting.

15. ___! That’s just so disorganized.

Bài tập 3: Chọn “True” hoặc “False”

1. “Should” là một trợ từ trong tiếng Anh

2. Thán từ dùng để biểu đạt cảm xúc của người nói

3. “Ought to” là một thán từ trong tiếng Anh

4. “Oh” là một thán từ thứ cấp

5. “Goodness” là một thán từ sơ cấp

6. Thán từ nhẹ thuộc nhóm thán từ phân loại theo mức độ biểu hiện

7. “Well” là một thán từ mạnh

8. “Wow!” là một thán từ mạnh

9. Có 3 cách phân loại thán từ theo cách thể hiện cảm xúc

10. “Hello” là một thán từ dùng để chào hỏi

11. “Look” là thán từ để bày tỏ niềm vui

12. “Great!” là thán từ để bày tỏ niềm vui

13. “Hooray” là thán từ để gợi sự chú ý

14. Có thể sử dụng dấu chấm than với thán từ

15. Có thể sử dụng dấu chấm hỏi với thán từ

16. Thán từ không thể đặt ở cuối câu

17. Thán từ không thể dùng như một câu đơn độc lập

18. Thán từ thường đứng một mình, trong khi liên từ thì không đứng riêng và thường nằm giữa câu.

19. “But” là một thán từ trong tiếng Anh

20. Trong một số trường hợp, trạng từ cũng có thể được dùng như một thán từ

Bài tập 4: Điền thán từ thích hợp vào từng nhóm tương ứng

1. So

2. Can

3. Hmmm

4. Hi!

5. Ouch!

6. Congratulations!

7. Yo

8. Bravo!

9. What!

10. Alas!

Bài tập 5: Điền các thán từ cho sẵn vào những vị trí thích hợp

Hmm - Wow! - Bravo! - Hello! - What! - Look! - Alas! 

A: … (1) How are you?

B: … (2)...I’m sorry, I can’t remember that we met each other before.

A: It’s me, Mike, I'm your classmate in elementary school.

B: … (3) You had changed too much since the last time we met, now I remember you.

A: No problem. By the way, do you remember Tom, he is currently the sales director of that ABC corporation.

  1. … (4) Do you mean Tom, that guy who gets the worst grade all the time?

A: Yes, this is him. I didn't expect him to be so successful as an adult. And Diana is also a pianist now and touring in many countries.

B: … (5) So she finally made her dream come true.

A: What do you think if we meet up with old friends this weekend?

B … (6) It’s a great idea.

A: But do you know anything about Nick? I haven't heard from him in a long time.

B: I heard he had an accident last month and is currently hospitalized.

A: …(7)  I think it's good that we visit him together after our meeting this weekend.

B: You are right. See you soon.

A: Goodbye.


  1.  

2.

3.

4.

5.

6.

7.

7. Tổng kết

Trên đây là tất cả những gì các bạn cần biết về trợ từ, thán từ trong tiếng Anh. FLYER hy vọng bài viết này có thể giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng của bản thân, cũng như áp dụng nhuần nhuyễn các từ vựng này vào giao tiếp lẫn khi viết câu nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Mai Duy Anh
Mai Duy Anhhttps://flyer.vn/
Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

Related Posts