Trạng từ trong tiếng Anh – Tóm tắt toàn bộ kiến thức nền tảng nhất định phải biết!

“He runs.” – bạn có cảm thấy câu này có hơi đơn điệu không? “He runs slowly.” – giờ thì câu nói đã trở nên sinh động hơn rồi phải không nào? Bạn vừa xem qua một ví dụ về trạng từ trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu thêm về trạng từ qua bài viết sau đây nhé!

1. Trạng từ là gì?

Trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là từ loại dùng để cung cấp thông tin về đặc điểm, tính chất cho các từ loại khác như động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc mệnh đề. 

Trạng từ thường đứng trước từ loại mà nó bổ nghĩa, nhưng cũng có trường hợp những từ này đứng sau từ/mệnh đề được bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • She runs quickly.

Cô ấy chạy nhanh.

  • This issue will be clearly explained in the upcoming meeting.

Vấn đề này sẽ được giải thích rõ ràng trong cuộc họp sắp tới.

2. Vị trí của trạng từ trong câu

Vị tí của trạng từ trong câu?
Vị tí của trạng từ trong câu?

Tùy vào từng tình huống, chức và từ loại được bổ nghĩa mà trạng từ có thể được đặt ở những vị trí khác nhau trong câu. Tuy không có một vị trí cố định nào nhưng vẫn có một số quy tắc nhất định để giúp chúng ta phân biệt được cách đặt từ loại này chính xác theo từng ngữ cảnh:

2.1. Trạng từ đi với động từ

Khi đi với động từ, trạng từ được dùng để bổ nghĩa và làm tăng sắc thái cho hành động xảy ra, trong trường hợp này trạng từ thông thường được đặt sau động từ.

Ví dụ:

  • Mike did the homework carefully.

Mike đã làm bài tập một cách cẩn thận.

  • She speaks loudly to warn him.

Cô ấy nói lớn để cảnh báo anh ấy.

Tuy nhiên, với một số trạng từ chỉ tần suất thì trong nhiều trường hợp chúng ta có thể đặt trước động từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • He usually goes hiking in the morning.

Anh ấy thường đi bộ đường dài vào buổi sáng.

  • They rarely travel by train.

Họ hiếm khi đi du lịch bằng xe lửa.

Xem thêm: Tóm gọn toàn bộ kiến thức về bổ ngữ trong tiếng Anh!

2.2. Trạng từ đi với tính từ và trạng từ khác

Trạng từ thường sẽ đứng trước tính từ trong câu, có tác dụng bổ sung ý nghĩa miêu tả cho tính từ hoặc để làm gia tăng mức độ của đặc tính mà tính từ thể hiện.

Ví dụ:

  • My mother’s cooking skill is extremely good.

Kỹ năng nấu nướng của mẹ tôi tốt cực kỳ.

  • The menu at this restaurant is strangely different from other restaurants in the area.

Thực đơn của nhà hàng này khác biệt một cách kỳ lạ so với những nhà hàng khác trong khu vực.

Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể đặt hai trạng từ liền nhau (trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác) để cung cấp thêm thông tin mô tả cho động từ trong câu.

Ví dụ:

  • He drives terribly quickly.

Anh ấy lái xe nhanh kinh khủng.

  • They argued fiercely loudly.

Họ đã tranh luận ồn ào một cách gay gắt.

2.3. Trạng từ đi với mệnh đề/ cả câu

Trạng từ thường sẽ đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu hoặc cả mệnh đề.

Ví dụ:

  • Sometimes they take a trip to relax after working days.

Thỉnh thoảng họ có một kì nghỉ để thư giãn sau những ngày làm việc.

  • Unfortunately, his company is in a difficult situation due to not being able to get a loan from the bank.

Không may thay, công ty của anh ta lâm vào tình trạng khó khăn do không vay được vốn ngân hàng.

3. Có những loại trạng từ nào trong tiếng Anh?

Trạng từ được phân loại dựa trên chức năng và ý nghĩa mà chúng diễn tả và thường được chia thành những loại sau:

3.1. Trạng từ chỉ cách thức 

Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh.
Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh.

Trạng từ chỉ cách thức (manner) được dùng để diễn tả cách thức mà một hành động xảy ra. Chúng thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “How?” (Hành động đó xảy ra như thế nào? → Hành động đó xảy ra một cách …)

Bao gồm các từ như: well, badly, quickly, slowly, v.v…

Ví dụ:

  • He speaks English fluently.

Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.

→ Trả lời cho câu hỏi: Anh ấy nói tiếng Anh như thế nào?

  • Diana can play the guitar well.

Diana có thể chơi đàn ghi ta tốt.

→ Trả lời cho câu hỏi: Diana chơi đàn ghi ta như thế nào?

Làm quen với các cách sử dụng trạng từ chỉ cách thức thông qua video sau:

3.2. Trạng từ chỉ thời gian 

Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gian (time) được dùng để xác định khoảng thời gian diễn ra sự việc/hành động nào đó. Thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “When?” (Hành động đó xảy ra khi nào? → Hành động đó xảy ra vào lúc …)

Bao gồm các từ như: tomorrow, yesterday, now, immediately v.v…

Ví dụ:

  • You’d better complete these jobs now!

Bạn tốt nhất nên hoàn thành những công việc này ngay!

→ Trả lời cho câu hỏi: Tôi nên hoàn thành công việc lúc nào?

  • I visited the museum yesterday.

Tôi ghé thăm viện bảo tàng vào hôm qua.

 → Trả lời cho câu hỏi: Bạn đã ghé thăm viện bảo tàng lúc nào?

3.3. Trạng từ chỉ tần suất 

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) dùng để diễn đạt mức độ thường xuyên của một hành động. Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often?” (Hành động đó diễn ra bao lâu 1 lần? → Hành động đó xảy ra …)

Bao gồm các từ như: always, often, usually, rarely, never, v.v…

Ví dụ:

  • He always agrees with what she suggests.

Anh ấy luôn luôn đồng ý với cái gì cô ấy đề nghị.

  • I will never make this mistake again.

Tôi sẽ không bao giờ mắc phải sai lầm này nữa.

Các trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh thông dụng
Các trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh thông dụng

3.4. Trạng từ chỉ nơi chốn 

Trạng từ chỉ nơi chốn (place) được sử dụng trong trường hợp diễn tả nơi chốn xảy ra một hành động nào đó. Trả lời cho câu hỏi “Where?” (Hành động đó diễn ra ở đâu? → Hành động đó diễn ra ở …)

Bao gồm các từ như: everywhere, somewhere, here, around, away, v.v…

Ví dụ:

  • I keep seeing that phone ad everywhere.

Tôi cứ thấy quảng cáo điện thoại đó ở khắp nơi.

  • He’s been sitting here for 2 hours.

Anh ấy đã ngồi ở đây 2 giờ rồi.

3.5. Trạng từ chỉ mức độ 

Trạng từ chỉ mức độ (grade) dùng để diễn tả một hành động diễn ra ở mức độ nào. 

Bao gồm các từ như: too, completely, extremely, gradually, absolutely, quite, slightly, v.v…

Ví dụ:

  • He is extremely angry with their behaviour.

Anh ấy vô cùng tức giận với hành vi của họ.

  • She quite likes going to the movies at night.

Cô ấy khá thích đi xem phim vào buổi tối.

3.6. Trạng từ chỉ số lượng

Trạng từ chỉ số lượng (quantity) dùng để diễn tả số lượng ít hay nhiều hoặc có bao nhiêu (một lần, hai lần v.v…) liên quan tới một hành động nào đó.

Bao gồm các từ như: just, only, little, mainly, largely, v.v…

Ví dụ:

  • Urgent information is largely announced by the government.

Thông tin khẩn cấp phần lớn do chính phủ công bố.

  • I just woke up 10 minutes ago.

Tôi vừa mới thức dậy cách đây 10 phút.

3.7. Trạng từ nghi vấn

Trạng từ nghi vấn (questions) bao gồm tất cả những từ để hỏi (when, why, how, what, where v.v…) và một số từ khác (maybe, surely, certainly, perhaps, of course, v.v…) dùng để thể hiện nghi vấn đối với một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • When will he leave?

Khi nào anh ấy sẽ rời đi?

  • Maybe he can help you.

Có lẽ anh ấy có thể giúp bạn.

3.8. Trạng từ liên hệ

Trạng từ liên hệ (relation) được sử dụng để nối 2 mệnh đề với nhau trong câu.

Bao gồm các từ như: why, when, however, instead of, besides, then v.v…

Ví dụ:

  • I still remember the reason why I chose him as a member of this project.

Tôi vẫn nhớ lý do tại sao tôi chọn anh ấy làm thành viên của dự án này.

  • Besides high income, this job also gives me a lot of invaluable experience.

Ngoài thu nhập cao, công việc này còn mang lại cho tôi nhiều kinh nghiệm vô giá.

“Bỏ túi” thêm những kiến thức bổ ích về các loại trạng từ thông qua những ví dụ sinh động từ video sau bạn nhé:

4. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

Nhìn chung, trạng từ xuất hiện trong câu sẽ giúp hình thành một câu với đầy đủ ngữ nghĩa và sắc thái hơn. Trạng từ giúp câu được biểu đạt rõ ràng, chi tiết và cung cấp thêm các thông tin phụ thêm để bổ sung cho sự việc/hành động trong câu.

Dưới đây là một số chức năng cơ bản nhất của trạng từ thường gặp:

4.1. Bổ nghĩa cho động từ

Chúng ta có thể sử dụng các loại trạng từ được liệt kê ở phần trước để bổ nghĩa cho động từ, giúp cho hành động trong câu trở nên sinh động, thú vị và chi tiết hơn nhiều.

Ví dụ:

  • She is angry. (Câu này khá đơn điệu)

Cô ấy tức giận

→ She is extremely angry. (Sắc thái của sự tức giận đã được thêm vào giúp câu trở nên sinh động hơn)

Cô ấy cực kì tức giận.

  • He goes to church. (Câu này mang đầy đủ ý nghĩa nhưng lại không cung cấp nhiều thông tin)

Anh ấy đi đến nhà thờ.

→ He often goes to church. (Ở đây bằng việc thêm vào trạng từ chỉ tần suất đã cung cấp thêm thông tin về việc mức độ thường xuyên đi nhà thờ của anh ấy)

Anh ấy thường đi đến nhà thờ.

4.2. Bổ nghĩa cho trạng từ khác

Chúng ta có thể dùng một trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác để làm rõ hơn mức độ của hành động/sự việc.

Ví dụ:

She sings well. (Câu này đã thể hiện được việc cô ấy hát như thế nào)

Cô ấy hát tốt.

→ She sings absolutely well. (Nhưng câu này đã thêm vào sắc thái mức độ của việc cô ấy hát ra sao)

Cô ấy hát hoàn toàn tốt.

4.3. Bổ nghĩa cho các từ loại khác

Ngoài ra, trạng từ còn dùng để bổ sung các sắc thái và chi tiết cho một số từ loại khác như tính từ, mệnh đề, danh từ, cụm giới từ v.v…

Ví dụ:

  • Even birds can’t fly higher than this mountain.

Ngay cả loài chim cũng không thể bay cao hơn ngọn núi này.

→ Trạng từ “even” bổ nghĩa cho danh từ “birds” giúp nhấn mạnh danh từ.

  • This restaurant is open only on the weekend.

Nhà hàng này mở cửa chỉ vào cuối tuần.

→ Trạng từ “only” bổ nghĩa cho cụm giới từ “on the weekend” để nhấn mạnh thời gian mở cửa của nhà hàng trong câu.

5. Thứ tự sắp xếp trạng từ trong câu

Thứ tự của các loại trạng từ trong câu
Thứ tự của các loại trạng từ trong câu

Chúng ta vừa tìm hiểu ở phần trên về các loại trạng từ, cũng như biết được trong một câu có thể xuất hiện nhiều từ loại này. Trong trường hợp đó, chúng ta thường tuân theo một quy tắc nhất định trong cách sắp xếp các lần lượt như sau:

Trạng từ chỉ cách thức → Trạng từ chỉ nơi chốn → Trạng từ chỉ tần suất → Trạng từ chỉ thời gian → Trạng từ chỉ mục đích

Ví dụ:

They drive slowly down the hill every evening before midnight because they have to keep their secrets.

Họ lái xe chầm chậm xuống đồi mỗi buổi tối trước giữa đêm bởi vì họ phải giữ những bí mật của họ.

Trong câu này:

  • Slowly: trạng từ chỉ cách thức
  • Down the hill: trạng từ chỉ nơi chốn
  • Every evening: trạng từ chỉ tần suất
  • Before midnight: trạng từ chỉ thời gian
  • Because: trạng từ chỉ mục đích

Tuy tồn tại một quy tắc chung, nhưng các từ loại này trong câu đôi khi vẫn được sắp xếp một cách linh hoạt tùy vào mục đích người sử dụng muốn diễn đạt.

6. Một số lưu ý khác

6.1. Một số trạng từ và tính từ có chung hình thái

Trong tiếng anh đôi khi có một số trạng từ và tính từ có chung một cách viết và cách phát âm, để phân biệt khi nào từ đó là trạng từ, khi nào đóng vai trò như tính từ chúng ta phải dựa vào cấu trúc, vị trí và chức năng của từ đó trong câu. Một số trạng từ loại này thường gặp như:

Trạng từ Tính từNghĩa của từ
fastfastnhanh
onlyonlychỉ
latelatetrễ
prettyprettyXinh đẹp
evenevenThậm chí
cheapcheaprẻ
earlyearlysớm
muchmuchnhiều
littlelittleít

6.2. Cách chuyển tính từ thành trạng từ trong tiếng Anh

Về cơ bản, đa số trạng từ có thể được hình thành từ tính từ bằng cách áp dụng một số quy tắc như sau:

Cách biến đổiVí dụ
Thêm “-ly” vào sau tính từPerfect → Perfectly
Careless → Carelessly
Với tính từ kết thúc bằng “-y”, khi chuyển sang dạng trạng từ, cần chuyển thành đuôi “-ily”Happy → Happily
Ready → Readily
Khi tính từ kết thúc với đuôi “-ic”, khi chuyển sang trạng từ, cần đổi thành đuôi “-ically”.Optimistic → Optimistically
Dramatic → Dramatically
Nếu tính từ có kết thúc bằng “-le” hoặc “-ue”, chúng ta sẽ bỏ “e” và thay bằng “-ly” hoặc “-y”True → Truly
Considerable → Considerably
Chuyển tính từ thành trạng từ

7. Các câu hỏi thường gặp

1. Trạng từ là gì?

Trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là từ loại dùng để cung cấp thông tin về đặc điểm, tính chất cho các từ loại khác như động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc mệnh đề.

2. Có bao nhiêu loại trạng từ trong tiếng Anh?

Có 8 loại trạng từ trong tiếng Anh bao gồm:
+ Trạng từ chỉ cách thức
+ Trạng từ chỉ thời gian
+ Trạng từ chỉ nơi chốn
+ Trạng từ chỉ tần suất
+ Trạng từ chỉ mức độ
+ Trạng từ chỉ số lượng
+ Trạng từ nghi vấn
+ Trạng từ liên hệ

3. Sau trạng từ là gì?

Sau trạng từ có thể là tính từ, giới từ, động từ hoặc danh từ tùy vào từng tình huống.

8. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập Trạng từ: Hoàn tất các câu sau với từ thích hợp

Well - fast - optimistically - perfectly - early - just - however - completely - always - happily

1. 15 minutes into game time, he ran... so he could get there on time.

2. He is a very demanding person, he always has to complete the job … to feel satisfied.

3. Diana always faces … every problem she encounters in life.

4. You must do this exercise … if you want to receive the reward.

5. He arrived … in time to catch the last bus.

6. Mike … tells me that he wants to quit his job and pursue his dream of singing.

7. You arrive … than the scheduled time.

8. He tried his best …., he still couldn't win the first prize.

9. I … sympathise with what you're going through.

10. The baby told me … about the gift he received.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. She is … kind to me.

2. He can speak … 3 languages.

3. She sings absolutely …

4. “Extremely” thuộc loại nào trong số các loại trạng từ dưới đây:

5. “Sometimes” thuộc loại nào trong số các loại trạng từ dưới đây:

6. Chọn trạng từ đúng của “happy”:

7. Chọn trạng từ đúng của “reliable”:

8. Chọn trạng từ đúng của “enthusiastic”:

9. Chọn trạng từ đúng của “fast”:

10. “Just” thuộc loại nào trong số các loại trạng từ dưới đây:

Bài tập 3: Chọn “True” hay “False”

1. Trạng từ có thể đi với một trạng từ khác trong câu

2. Trạng từ có thể đứng ở đầu câu

3. “Well” là trạng từ chỉ mức độ

4. “Often” là trạng từ chỉ tần suất

5. “Just” là trạng từ nghi vấn

6. “Besides” là trạng từ chỉ cách thức

7.Trạng từ có thể dùng để bổ nghĩa cho danh từ

8. Trạng từ có thể dùng để bổ nghĩa cho tính từ

9. Khi sắp xếp các trạng từ trong câu, trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đứng sau trạng từ chỉ cách thức

10. “Lately” là trạng từ của “late”

Bài tập 4: Nối các trạng từ sau vào đúng nhóm của chúng

a. Trạng từ chỉ cách thức
b. Trạng từ chỉ thời gian
c. Trạng từ chỉ nơi chốn
d. Trạng từ chỉ tần suất
e. Trạng từ chỉ mức độ
f. Trạng từ chỉ số lượng
g. Trạng từ nghi vấn
h. Trạng từ liên hệ

1. However

2. Only

3. Seldom

4. Perhaps

5. Gradually

6. Badly

7. Immediately

8. Arround

Bài tập 5: Sắp xếp thứ tự của các loại trạng từ trong câu vào vị trí phù hợp

Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ cách thức 

Trạng từ chỉ mục đích

Trạng từ chỉ thời gian 

Trạng từ chỉ nơi chốn

1.

2.

3.

4.

5.

8. Tổng kết

Bài viết trên đã mang đến những kiến thức cơ bản về trạng từ trong tiếng Anh. Hi vọng qua phần chia sẻ của FLYER, bạn sẽ có thể áp dụng từ loại này trong giao tiếp một cách nhuần nhuyễn (you can apply these adverbs in communication fluently) và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Ngoài ra, hãy tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>> Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Mai Duy Anh
Mai Duy Anhhttps://flyer.vn/
Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

Related Posts