Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh: Đầy đủ định nghĩa, cách dùng chuẩn chỉnh nhất

Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để bổ sung ý nghĩa về lượng cho các sự vật, sự việc được đề cập đến trong câu. Dù là người mới học tiếng Anh hay đã học từ lâu thì vẫn thường xuyên nhầm lẫn khi sử dụng và phân biệt các trạng từ chỉ số lượng như much, many, a great deal of, a number of, enough, too,… Vì vậy, trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn ghi nhớ tất tần tật những kiến thức quan trọng xoay quanh trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh nhé! 

1. Trạng từ chỉ số lượng là gì?

Trạng từ chỉ số lượng là loại trạng từ thể hiện số lượng của các sự vật, sự việc hay đối tượng cụ thể nào đó. 

Trạng từ chỉ số lượng
3 loại của trạng từ chỉ số lượng

Trong trường hợp bổ sung ý nghĩa cho danh từ, trạng từ chỉ số lượng được chia thành 3 loại: 

  • Trạng từ đi với danh từ đếm được
  • Trạng từ đi với danh từ không đếm được
  • Trạng từ đi với cả danh từ đếm được và không đếm được

Ví dụ:

  • Trạng từ đi với danh từ đếm được

There are many books on the bookshelves. 

Có rất nhiều sách ở trên giá sách.

  • Trạng từ đi với danh từ không đếm được

Janny spent too much money on clothes.

Janny tiêu rất nhiều tiền vào quần áo.

  •  Trạng từ đi với cả danh từ đếm được và không đếm được

Most people are afraid of cockroaches.

Hầu hết mọi người đều sợ gián.

I don’t eat fish, but I like most types of meat. 

Tôi không thích ăn cá, nhưng tôi thích hầu hết các loại thịt. 

Trong trường hợp bổ sung ý nghĩa cho động từ, trạng từ chỉ số lượng được chia thành 2 loại:

  • Bổ nghĩa về lượng của hành động
  • Bổ nghĩa về cường độ của hành động

Ví dụ: 

  • Trường hợp trạng từ bổ nghĩa về lượng của hành động

He didn’t eat enough for the meal.

Anh ấy chưa ăn đủ cho bữa tối. 

Trong câu này trạng từ enough – “đủ” bổ nghĩa về lượng cho động từ “eat” – “ăn”.

  • Trường hợp trạng từ bổ nghĩa về cường độ của hành động

He talked so much that I didn’t want to hear anymore.

Anh ấy nói quá nhiều đến nỗi tôi không muốn nghe nữa.

Trong câu này trạng từ “so” – “rất, cực kỳ” bổ nghĩa về cường độ cho động từ “talk” – “nói”.

2. Cách dùng trạng từ chỉ số lượng

2.1. Cách dùng các trạng từ chỉ số lượng lớn

2.1.1. Much, Many

Trạng từ chỉ số lượng
Cách dùng của trạng từ chỉ số lượng “much” và “many”

“Much” và “many” là trạng từ chỉ số lượng lớn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là “nhiều”.

Many + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

Much + danh từ không đếm được + động từ số ít

  • “Much” sử dụng với danh từ không đếm được và chủ yếu được sử dụng trong câu phủ định, nghi vấn. 
  • “Many” dùng với danh từ đếm được số nhiều và chủ yếu được sử dụng trong câu phủ định, nghi vấn. 

Ví dụ: 

  • How many oranges did you buy at the supermarket?

Bạn đã mua bao nhiêu quả cam ở siêu thị?

  • We didn’t have much time left to finish the homework.

Chúng tôi không còn nhiều thời gian để hoàn thành bài tập về nhà.

Để nhấn mạnh cho các trạng từ chỉ số lượng của sự vật, sự việc, hiện tượng được đề cập trong câu, chúng ta thêm “so” hoặc “too” trước trạng từ chỉ số lượng “many” hoặc “much”. 

Ví dụ:

  • I had to deal with so many problems when you were off.

Tôi phải giải quyết rất nhiều vấn đề khi bạn vắng mặt. 

  • Do you think there is too much sugar in the glass of orange juice?

Bạn có nghĩ có quá nhiều đường trong cốc nước cam ép này không? 

2.1.2. A large number of, a great number of, plenty of, lots of, a lot of 

Trạng từ chỉ số lượng
Cách phân biệt A large number of, A great number of, Plenty of, Lots of, A lot of
Cách dùngVí dụ
A great deal ofDùng với danh từ không đếm đượcLinda has spent a great deal of time traveling around the world.
Linda đã dành rất nhiều thời gian du lịch vòng quanh thế giới. 
A large amount ofDùng với danh từ không đếm đượcHe gained a large amount of experience in his first full-time job as a barista. 
Anh ấy đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm trong công việc toàn bộ thời gian đầu tiên ở vai trò một nhân viên pha chế. 
A large/ great number ofDùng với danh từ số nhiềuI saw a great number of flowers blooming in the garden yesterday.
Tôi đã nhìn thấy rất nhiều hoa nở trong vườn ngày hôm qua. 
Plenty ofDùng với danh từ không đếm được và danh từ số nhiềuPlenty of cafe shops open until 11 p.m. 
Rất nhiều cửa hàng cafe mở cửa đến 11 giờ đêm. 
Lots ofSử dụng trước danh từ đếm được và không đếm đượcBecause of the cold weather, lots of people don’t want to go to work today.
Bởi vì trời lạnh, rất nhiều người không muốn đi làm hôm nay. 
A lot ofSử dụng trước danh từ đếm được và không đếm đượcWe need a lot of effort to finish the project on time.
Chúng ta cần rất nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn. 
Cách phân biệt a large number of, a great number of, plenty of, lots of, a lot of

2.1.3. So, too, very, way 

“So”, “too”, “very”, “way” đều mang ý nghĩa là “rất”, “quá”, đồng thời đứng trước tính từ và bổ sung ý nghĩa cho tính từ. Khi kết hợp những từ này với “many”, “much” sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh “rất nhiều” và bổ sung ý nghĩa cho danh từ đứng sau.

Ví dụ:

  • The noodles are so delicious.

Mì này quá ngon.

  • There are too many tables in the small room.

Có quá nhiều bàn ở trong căn phòng nhỏ này.

  • I spent way too much money on entertainment.

Tôi đã tiêu rất nhiều tiền vào việc giải trí.  

2.1.4. Most, most of

“Most” mang ý nghĩa “hầu hết”, được sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. 

Ví dụ:

Most children love eating cakes and candies.

Hầu hết trẻ em đều yêu thích ăn bánh và kẹo ngọt.

Trạng từ chỉ số lượng
Cách dùng của “most”

Chú ý: 

“Most” đi kèm với giới từ “of” nếu theo sau là:

  • Mạo từ (a, an, the)
  • Đại từ (this, that, these, those)
  • Tính từ sở hữu (my, your, her, his, their, our, its)
  • Đại từ nhân xưng (them, us)

Ví dụ:

  • Most of her friends supported her when she got into trouble.

Hầu hết các bạn đều ủng hộ cô ấy khi cô ấy gặp rắc rối.

  • Lily spent most of the time learning about the environment.

Lily dành phần lớn thời gian tìm hiểu về môi trường. 

  • Most of us are in favor of learning foreign English from an early age.

Hầu hết chúng tôi đều ủng hộ quan điểm học tiếng Anh từ sớm. 

2.1.5. Pretty, quite 

“Pretty” và “quite” mang ý nghĩa “khá”, thường đi liền trước tính từ và bổ sung ý nghĩa cho tính từ. 

Ví dụ:

  • Peter looks pretty cool in his new boots.

Peter trông khá ngầu trong đôi bốt mới của anh ấy.

  • Linda is quite sure that she can finish all tasks before midnight.

Linda khá chắc rằng cô ấy có thể hoàn thành mọi nhiệm vụ trước nửa đêm.

2.1.6. Enough 

“Enough” mang ý nghĩa “đủ”, được sử dụng trước cả danh từ đếm được và không đếm được, trong câu phủ định, khẳng định và nghi vấn.

Ví dụ:

  • “Enough” đứng trước danh từ đếm được:

I don’t have enough candies for the kids.

Tôi không có đủ kẹo cho tất cả bọn trẻ.

  • “Enough” đứng trước danh từ không đếm được:

She said she didn’t have enough time to finish the proposal.

Cô ấy nói cô ấy không có đủ thời gian để hoàn thành đề án. 

2.2. Cách dùng các trạng từ chỉ số lượng nhỏ

2.2.1. Few/ a few 

Trạng từ chỉ số lượng
Cách dùng trạng từ chỉ số lượng nhỏ “few” và “a few”

“Few” và “a few” mang ý nghĩa “ít”, “một ít”, “vài”, “một vài” và được sử dụng đi kèm với danh từ đếm được số nhiều. 

Few/ A few + danh từ đếm được

Tuy nhiên, có sự khác biệt trong nét nghĩa của hai từ này:

  • “Few” thể hiện ý nghĩa rất ít, không đủ dùng, không nhiều như mong đợi.
  • “A few” thể hiện ý nghĩa dù ít, nhưng vẫn đủ dùng, nhiều hơn mong đợi. 

Ví dụ:

  • I have a few vegetables but enough for breakfast.

Tôi có một chút rau nhưng vẫn đủ cho bữa sáng.

  • Linda has too few vegetables to make lunch.

Linda có quá ít rau để nấu bữa trưa. 

2.2.2. Little/ a little 

Mang ý nghĩa tương tự như “few” và “a few” nhưng “little” và “a little” được sử dụng đi kèm với danh từ không đếm được. 

Little/ A little + danh từ không đếm được

  • “Little” thể hiện ý nghĩa rất ít, không đủ dùng, không nhiều như mong đợi.
  • “A little” thể hiện ý nghĩa dù ít, nhưng vẫn đủ dùng, nhiều hơn mong đợi. 

Ví dụ:

  • I want to buy a little food for lunch.

Tôi muốn mua một chút đồ ăn cho bữa trưa.

  • She bought too little rice, which isn’t enough for all of us.

Cô ấy mua một tẹo cơm, không đủ cho tất cả chúng tôi. 

2.2.3. Some và any

“Some” mang ý nghĩa “vài”, có thể sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được. “Some” có thể dùng trong cả câu khẳng định và câu hỏi.

Ví dụ:

  • Câu khẳng định:

Some students forgot to close the window before leaving the class.

Một vài học sinh quên đóng cửa sổ trước khi rời lớp học.

  • Câu hỏi:

Could you give me some ideas of when the course will start?

Bạn có thể cho tôi biết khi nào khóa học sẽ bắt đầu không?

“Any” nghĩa là “bất kỳ”, được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Tuy nhiên, khác với “some”, any chỉ sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.

Ví dụ:

  • Câu nghi vấn: 

Do you have any time for us to discuss this topic together?

Bạn có chút thời gian nào để chúng ta thảo luận về chủ đề này cùng nhau không? 

  • Câu phủ định: 

I don’t have any time to talk to him.

Tôi không có thời gian nói chuyện với anh ấy. 

2.2.4. Partially 

“Partially” mang ý nghĩa “không hoàn toàn”, “một phần”, “phần nào”. 

Ví dụ:

This explains partially why you‘ve been staying up late recently.

Điều này giải thích phần nào lý do cậu thức khuya dạo gần đây. 

2.2.5. No và none 

Trạng từ chỉ số lượng
Phân biệt “no” và “none”

“No” và “none” đều mang ý nghĩa là “không”, “không có”. 

“No” có thể đứng trước cả danh từ đếm được và không đếm được.

Ví dụ:

  • Danh từ không đếm được:

There’s no chance of them getting here by nine.

Họ không thể nào đến đây trước 9 giờ được.

  • Danh từ đếm được:

I hope you will have no worries about the upcoming exam.

Mẹ hy vọng con sẽ không có bất kỳ lo lắng nào về kỳ thi sắp tới. 

“None” có thể đứng một mình và thay thế cho danh từ. “None” không sử dụng trong câu đã có từ phủ định. 

Ví dụ:

I ‘d like some orange juice but there’s none left.

Tôi muốn uống nước cam ép nhưng không còn gì cả. 

3. Lưu ý về cách chia động từ sau các từ chỉ số lượng

  • Nếu các từ chỉ số lượng là số thập phân, phân số, đơn vị đo lường đi kèm với danh từ số nhiều thì động từ chia số nhiều. Ngược lại, nếu các từ chỉ số lượng này đi kèm với danh từ số ít thì động từ chia số ít.

Số thập phân/ Phân số + danh từ số ít + động từ chia số ít

Số thập phân/ Phân số + danh từ số nhiều + động từ chia số nhiều

Ví dụ: 

Half a dozen is 6.

Một nửa tá là 6. 

Trạng từ chỉ số lượng
Lưu ý về cách chia động từ sau các từ chỉ số lượng
  • Nếu từ chỉ số lượng trong câu là “some”, “plenty”, “all” đi kèm với danh từ không đếm được/ danh từ đếm được số ít thì động từ chia ở ngôi thứ ba số ít.

Some/ All/ Plenty + of + danh từ số ít + động từ số ít

Ví dụ:

Some of the sugar was spilled on the floor. 

Một chút đường bị vương trên sàn nhà.

  • Nếu từ chỉ số lượng trong câu là “no” thì động từ được chia theo danh từ đi kèm phía sau “no”. Sau “no” là danh từ số nhiều, thì động từ được chia ở số nhiều. Sau “no” là danh từ số ít, thì động từ được chia ở số ít. 

No + danh từ số nhiều + động từ số nhiều

No + danh từ số ít + động từ số ít

Ví dụ:

  • No student comes to class late today. 

Không học sinh nào đến lớp muộn hôm nay. 

  • No glasses were broken in the event yesterday.

Không cái cốc thủy tinh nào bị vỡ trong sự kiện ngày hôm qua. 

“The number of” được dùng để biểu thị ý nghĩa số lượng lớn. 

The number of + N (số nhiều) + V (số ít)

Cách dùng: 

Nếu nghĩa biểu thị chỉ số lượng thì động từ sẽ chia số ít. Còn nghĩa biểu thị chỉ tính chất thì động từ sẽ chia số nhiều. 

Ví dụ:

  • The number of trees in the city is small. 

Số lượng cây xanh trong thành phố thì ít. 

  • The number of people in this room are young.

Số người có mặt trong căn phòng này thì trẻ tuổi. 

“A number of” diễn tả ý nghĩa một vài người hay một vài thứ gì đó. 

A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)

Ví dụ:

A number of people are employed due to Covid-19 pandemic.

Có một số người đã thất nghiệp do đại dịch Covid-19. 

Xem thêm: Tổng hợp cách chia động từ trong Tiếng Anh chinh phục mọi dạng bài tập

4. Bài tập về trạng từ chỉ số lượng

Welcome to your Bài tập trạng từ chỉ số lượng

Bài 1: Điền “some” hoặc “any” vào chỗ trống sao cho phù hợp

1. We don’t have sugar.

2. Is there pen in the pencil case?

3. I buy vegetables, but I don’t have spinach.

4. Do you have cups of coffee? I need ten.

5. I need flour to make a cake.

Bài 2: Chọn trạng từ chỉ số lượng thích hợp để điền vào chỗ trống

1. There is potato in the basket.

2. There are of people waiting to buy some pizza. 

3. Is there meat in the fridge?

4. We have noodles but don’t have tomatoes.

5. There’s  cup of coffee on the table.

6. I spend too much money on food every month. 

7. He has personal laptop to bring to work quickly.

8. He is generous. He always helps others.

9. There was anything to eat in the house.

10. Does your house have cats or dogs?

Bài 3: Chọn “The number of” hoặc “A number of” thích hợp để điền vào chỗ trống

1. students have participated in organizing the event. 

2. student who went to school in such cold weather like today was very small. 

3. cows are eating the grass.

4. applicants have already been offered the job.  

5.  students got high scores in the past exam. 

6. gifts she gave to her best friends surprised them.

5. Kết luận 

Trạng từ chỉ số lượng trong tiếng Anh là chủ đề ngữ pháp hết sức quan trọng, “góp mặt” trong hầu hết tất cả các kỳ thi lớn, nhỏ. Việc ghi chép cẩn thận và ghi nhớ tất cả những kiến thức được FLYER tổng hợp trong bài viết này chính là bí quyết để bạn gặt hái những điểm 9, 10 trong các bài thi sắp tới đó. Vì vậy, hãy học tập thật chăm chỉ và luyện tập đều đặn để sớm lên trình bạn nhé. FLYER chúc mọi nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp xứng đáng, như  trong tiếng Anh có câu “Hard work pays off”!

Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

Tìm hiểu thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thanh Hoa
Thanh Hoa
"Do small things with great love"

Related Posts