“This is the first time”: Nói về “lần đầu tiên” sao cho đúng?

“This is the first time” có nghĩa là “Đây là lần đầu tiên”, dùng để nói về lần đầu làm việc gì đó. Vậy đố bạn mệnh đề theo sau cụm từ “this is the first time….” thường dùng thì gì? Tương lai, quá khứ, hay hiện tại? Và ngoài cụm từ “This is the first time” này ra, còn cách nói nào khác cũng để miêu tả hành động xảy ra lần đầu tiên không nhỉ? Nếu chưa thể trả lời được ngay, thì bài viết này là dành cho bạn.  

1. “THIS IS THE FIRST TIME” LÀ GÌ?

“This is the first time” được cấu thành từ những thành phần sau:

Loại từNghĩa
Đại từ chỉ định “this”đây
Động từ tobe “is”thì, là ở
Mạo từ “the”
Tính từ “first”đầu tiên
Danh từ “time”lần
Bảng 1. Thành phần cấu thành cụm từ “this is the first time”

Dựa vào bảng trên, bạn có thể thấy “this is the first time” mang nghĩa hoàn chỉnh là “đây là lần đầu tiên”. Cụm từ này được dùng khi bạn muốn nói về “lần đầu” làm việc gì đó.

This is the first time là gì?
This is the first time là gì?

Luyện đọc:  phiên âm: /ðɪs ɪz ði fɜrst taɪm/

This is the first time I’ve tried learning English on the FLYER website!
Đây là lần đầu tiên tôi thử học tiếng Anh trên website FLYER đấy!
This is the first time I’ve eaten chocolate.
Đây là lần đầu tiên tôi ăn sô-cô-la.

2. CÁCH DÙNG “THIS IS THE FIRST TIME” ĐƠN GIẢN 

Phần này sẽ giúp bạn trả lời cho câu hỏi ở đầu bài: Mệnh đề đứng sau “this is the first time” dùng thì gì? Cùng FLYER đi tìm đáp án ngay nhé.

2.1. Dùng với thì hiện tại hoàn thành

Khi bạn nói đến những trải nghiệm đầu tiên tức là việc này chưa từng xảy ra trước đó. Vì vậy, mệnh đề đứng sau “this is the first time” có động từ được chia ở thì hiện tại hoàn thành (mô tả những hành động diễn ra trong quá khứ đến hiện tại)

Trong trường hợp này, động từ tobe trong cụm từ “this is the first time” luôn luôn là “is”.

Cấu trúc:

*Chú thích:

  • S: chủ ngữ
  • V-ed/ V3: động từ quá khứ phân từ

This is the first time + (that) + S + have/has + V-ed/ V3

This is the first time (that) he has cooked for me.
Đây là lần đầu tiên anh ấy nấu ăn cho tôi.
=> Anh ta chưa từng nấu ăn cho tôi trước đó.
This is the first time (that) he has come to London.
Đây là lần đầu tiên anh ấy đến Luân Đôn.
=> Anh ấy chưa từng đến Luân Đôn trước đó.
Không dùng:  This was the first time he has cooked for me.Không dùng: This was/ will be… the first time he has come to London.
Cấu trúc “this is the first time” với thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc “this is the first time” với thì hiện tại hoàn thành

Lưu ý: Từ “that” dùng để nối cụm từ “this is the first time” và mệnh đề đứng sau nó giúp hai vế câu có sự liên kết. Trong giao tiếp thông thường, từ “that” có thể bị lược bỏ mà không làm mất ý nghĩa câu.

This is the first time I have recorded a video in English = This is the first time that I have recorded a video in English.

Đây là lần đầu tôi quay video bằng tiếng Anh.

This is the first time she has talked to her father = This is the first time that she has talked to her father.

Đây là lần đầu tiên cô ấy nói chuyện với bố ruột.

2.2. Dùng với thì tương lai 

Cấu trúc “this is the first time” ở thì tương lai mô tả một việc gì đó sắp xảy ra lần đầu tiên. Mệnh đề đứng sau được chia ở thì hiện tại hoàn thành.

Cấu trúc: 

This will be the first time + (that) + S + have/has + V-ed/ V3

This will be the first time I’ve lived apart from my family.
Đây sẽ là lần đầu tiên tôi sống xa gia đình.
This will be the first time Rachel has gotten a job!
Đây sẽ là lần đầu tiên Rachel có việc làm đấy.
Cấu trúc “this is the first time…” với thì tương lai
Cấu trúc “this is the first time…” với thì tương lai

2.3. Dùng với thì quá khứ

Khi dùng cấu trúc “this is the first time” ở thì quá khứ, bạn muốn nói đến một việc gì đó từng xảy ra lần đầu tiên. Mệnh đề đứng sau được chia ở thì quá khứ hoàn thành.

Cấu trúc:

This was the first time + (that) + S + had + V-ed/ V3

This was the first time we had gone camping.
Đấy từng là lần đầu tiên họ đi cắm trại.
This was the first time I’d seen him cry.
Đấy là lần đầu tiên tôi thấy anh ta khóc.
Cấu trúc “this is the first time…” với thì quá khứ
Cấu trúc “this is the first time…” với thì quá khứ

2.4. Kiến thức mở rộng của “this is the first time”

Bên cạnh nắm vững những phần kiến thức cơ bản, FLYER muốn giới thiệu thêm đến bạn đọc phần kiến thức mở rộng sau đây nhằm giúp bạn nâng tầm ngữ pháp và biết cách sử dụng cấu trúc “this is the first time” sao cho linh hoạt.

2.4.1. Nhấn mạnh với “ever”

Nếu bạn muốn tạo ngữ khí mạnh hơn cho câu nói và khiến cho hành động lần đầu tiên thêm phần đặc biệt, bạn có thể thêm “ever” vào sau have/has theo cấu trúc sau:

This is the first time + (that) + S + have/has + ever + V-ed/V3

This is the first time she has ever done that task.
Đây là lần đầu tiên cô ấy hoàn thành công việc đó.
This is the first time my cat has ever jumped up!
Đây là lần đầu tiên con mèo của tôi nhảy lên!
Kiến thức mở rộng của This is the first time: thêm “ever” để nhấn mạnh lần đầu tiên làm gì
Kiến thức mở rộng của This is the first time: thêm “ever” để nhấn mạnh lần đầu tiên làm gì

2.4.2. Thay “this” = “it”

Đôi lúc, bạn có thể thay thế “this is the first time” bằng cụm “it is the first time” để tránh lỗi lặp từ.

  • This is the first time he has done chores 

= It’s the first time he has done chores.

Đây là lần đầu tiên cậu ta làm việc nhà.

Thay “this” thành “it” để tránh lỗi lặp từ
Thay “this” thành “it” để tránh lỗi lặp từ

2.2.4. Thay “first” = “second, third,…”

Không chỉ để miêu tả “lần đầu tiên”, bạn cũng có thể miêu tả “lần thứ hai, lần thứ ba…” làm gì đó bằng cách thay thế số thứ tự.

It’s the second time I’ve won the prize.
Đó là lần thứ hai tôi thắng giải.
This is the fourth time he has gotten drunk this year.
Đây là lần thứ tư anh ta say rượu trong năm.
Thay đổi số thứ tự trong cụm từ "This is the first time"
Thay đổi số thứ tự trong cụm từ “This is the first time”

Lưu ý, dù là thay “this” bằng “it” hay thay thế số thứ tự, mệnh đề đứng sau vẫn luôn ở dạng hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tương ứng với động từ tobe phía trước nó. Bạn hãy cẩn thận nhé!

2.2.5. Thay đổi vị trí

“This is the first time” thường đứng ở đầu câu. Quy tắc này không thay đổi trong văn viết. Nhưng trong giao tiếp hàng ngày, đôi khi cụm từ được đặt ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên của người nói như một câu cảm thán. 

Lưu ý: Quy tắc về thì không thay đổi.

  • He has cried! This is the first time!

Anh ấy đã khóc. Đây là lần đầu tiên đấy.

  • My baby is called “mommy”! This is the first time!

Bé con gọi “mẹ ơi” kìa! Đây là lần đầu tiên đấy!

Thay đổi vị trí của cụm từ “this is the first time” trong câu
Thay đổi vị trí của cụm từ “this is the first time” trong câu

3. CẤU TRÚC TƯƠNG ĐƯƠNG “THIS IS THE FIRST TIME”

Quay lại câu hỏi FLYER đặt ra ở đầu bài: cách nói nào khác cũng để miêu tả hành động xảy ra lần đầu tiên không? Câu trả lời là: Có!

Với những cấu trúc tương đương “this is the first time” dưới đây, bạn có thể áp dụng khi làm dạng bài tập “Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi” vô cùng hiệu quả.

Cấu trúc tương đương “this is the first time”:

S + have/ has + never + V-ed/V3 + before

S + have/ has + not + V-ed/V3 + before

Cấu trúc tương đương với “this is the first time…”
Cấu trúc tương đương với “this is the first time…”

Cả 2 cấu trúc này đều đều mang nghĩa phủ định là “Ai đó chưa từng làm gì đó trước đây”, đồng nghĩa với việc “đây là lần đầu họ làm gì đó”.

I have never seen her before.
Tôi chưa từng gặp cô ấy trước đây.
This is the first time I’ve seen her.
Đây là lần đầu tiên tôi gặp cô ấy.
She has never talked to me before.
Cô ấy chưa từng nói chuyện với tôi trước đây.
This is the first time she’s talked to me.
Đây là lần đầu tiên cô ấy nói chuyện với tôi.

Trong giao tiếp thông thường, bạn có thể rút gọn “have not/ has not” thành “haven’t/ hasn’t”.

Lưu ý, bạn không nên rút gọn chúng trong văn viết đâu nhé.

Tương tự như cấu trúc “This is the first time”, nếu muốn nhấn mạnh hơn về hành động xảy ra lần đầu, bạn hãy thêm “ever” vào trước V-ed/V3. 

  • I have never ever been to VietNam before.

Tôi chưa từng đến Việt Nam trước đây.

  • She had not ever studied high school before.

Cô ấy chưa từng học cấp Ba trước đây.

Xem thêm: Cấu trúc “Never… before”: Cách nói về sự việc bạn chưa từng trải qua

4. PHÂN BIỆT VỚI “FOR THE FIRST TIME”, “IT’S MY FIRST TIME” VÀ “THE FIRST TIME”

Điểm chung của những cụm từ kể trên là chúng đều xuất hiện “first time”, tuy nhiên cách dùng có giống nhau không nhỉ? 

4.1. “For the first time”

Ví dụ với cụm từ "for the first time"
Ví dụ với cụm từ “for the first time”

“For the first time” là một cụm giới từ, có nghĩa là “lần đầu tiên”. Nó có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Cấu trúc:

S + V + for the first time + Trạng từ chỉ thời gian

hoặc

For the first time + S + V + Trạng từ chỉ thời gian

Đầu câuGiữa câuCuối câu
He learned to drive for the first time last year.
Anh ấy học lái xe lần đầu tiên vào năm ngoái.
For the first time, last year, he learned to drive.
Lần đầu tiên, vào năm ngoái, anh ấy đã học lái xe.
Last year, for the first time, he learned to drive.
Năm ngoái, lần đầu tiên anh ấy học lái xe.

Lưu ý: Động từ được chia dựa vào trạng từ chỉ thời gian.

Khi trạng từ chỉ thời gian đứng đầu câu có cụm từ “for the first time” thì trong câu phải có 2 dấu phẩy:

Dấu phẩy 1: ngăn cách trạng từ thời gian với “for the first time”Dấu phẩy 2: ngăn cách “for the first time” với mệnh đề sau nó.
  • Last year, for the first time, he learned to drive.

Năm ngoái, lần đầu tiên, anh ấy đã học lái xe.

  • Không dùng:
    Last year for the first time he learned to drive. (thiếu dấu phẩy ngăn cách)

Về mặt ý nghĩa, “for the first time” giống với “this is the first time”, đều nói về lần đầu tiên làm việc gì đó. Tuy nhiên, về mặt ngữ pháp, “for the first time” có thể sử dụng ở cả thì quá khứ, hiện tại và tương lai tùy vào trạng từ thời gian. Trong khi đó, “this is the first time” theo sau là mệnh đề chỉ được dùng ở thì hiện tại hoàn thành/ quá khứ hoàn thành. 

My dad will buy a new motorbike for the first time tomorrow.This is the first time my dad has bought a new motorbike.
Bố tôi sẽ mua một chiếc xe máy mới lần đầu tiên vào ngày mai.Đây là lần đầu tiên bố tôi mua xe máy mới.

4.2. “It’s my first time”

Cấu trúc It’s my first time
Cấu trúc It’s my first time

“It’s my first time” có nghĩa là “Lần đầu của tôi”.

Cấu trúc:

*Chú thích:

  • is: có thể được chia ở thì quá khứ đơn/ hiện tại đơn

It/ This is + my/her/his/your… + time + to-V/ V-ing

  • It was my first time riding a plane.

Đó từng là lần đầu tiên tôi lái máy bay đấy.

  • It’s our first time meeting each other.

Đây là lần đầu chúng ta gặp đối phương.

Bài bạn nghe bài hát “She said it’s her first time” để hiểu hơn về cụm từ này:

4.3. “The first time”

Cấu trúc “The first time…”
Cấu trúc “The first time…”

“The first time” dùng để diễn tả một câu phức với ý nghĩa “lần đầu làm gì đó”.

Cấu trúc:

The first time + (that) + S + V

Trong đó, động từ có thể được chia ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn tùy vào ngữ cảnh. Đằng sau nó là một mệnh đề có động từ được chia ở thì tương ứng.

  • The first time I learned English, I felt it was difficult.

Lần đầu tiên học tiếng Anh, tôi thấy nó thật khó.

=> Thì quá khứ đơn.

  • The first time you try something new is always exciting.

Lần đầu thử làm gì đó mới luôn luôn rất thú vị.

=> Thì hiện tại đơn

5. LUYỆN TẬP

6. TỔNG KẾT

Tổng quan cấu trúc “this is the first time”
Tổng quan cấu trúc “this is the first time”

Hy vọng qua bài này, việc nói về trải nghiệm đầu tiên của bạn đã trở nên dễ dàng hơn. Bạn chỉ cần nhớ rằng, “This is the first time” và cấu trúc tương đương của nó luôn chia ở thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. Giờ thì bạn hãy tự tin kể về những “lần đầu tiên” thật đáng nhớ cho người khác nghe nhé.

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Tâm Trần
Tâm Trần
"Muốn thay đổi vận mệnh, trước tiên hãy thay đổi tính cách".

Related Posts