Thì quá khứ đơn được xem là kiến thức tiếng Anh nâng cao với các bé sau khi đã làm quen với các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn hay tương lai đơn. Nắm chắc về cấu trúc, cách chia động từ, các dấu hiệu nhận biết và cách đặt câu với thì quá khứ đơn sẽ cho các bạn một nền tảng tốt để tiếp thu nhanh các thì phức tạp hơn về sau. Hãy cùng FLYER tìm hiểu thật chi tiết về thì này trong bài tổng hợp dưới đây nhé!

1. Cách dùng thì quá khứ đơn
1.1. Diễn tả một hành động đã kết thúc tại thời điểm xác định cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- Lan visited her parents last Saturday. (Lan đến thăm ba mẹ cô ấy vào thứ Bảy tuần trước).
- I started learning English 2 years ago. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh 2 năm trước.)
- Hung bought this car last week. (Hùng mua chiếc xe này vào tuần trước.)
⇒ Việc “Lan đến thăm ba mẹ”, “tôi bắt đầu học tiếng Anh”, “Hùng mua chiếc xe” đều đã diễn ra trong quá khứ và đều kết thúc trước thời điểm nói.
1.2. Diễn tả một hành động xảy ra trong một thời gian dài trong quá khứ và hành động đó đã kết thúc
Thường có for + khoảng thời gian, from…to…
Ví dụ:
- She worked in that bank for five years. ( Cô ấy đã làm việc ở ngân hàng đó 5 năm.)
⇒ “Cô ấy đã làm việc ở ngân hàng đó 5 năm” và giờ cô ấy không còn làm ở đó nữa.
- I learned at high school from 2013 to 2016. (Tôi đã học cấp 3 từ năm 2013 đến năm 2016.)
⇒ Việc “học cấp 3” đã kết thúc, hiện giờ đã là năm 2021.
- Jade lived in Germany for a long time. (Jade đã từng sống ở Đức một thời gian dài.)
⇒ “Jade đã từng sống ở Đức” và giờ không còn ở đó nữa.
1.3. Diễn tả một loạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ:
- I came home, took a shower, then had dinner. ( Tôi về nhà, tắm rửa và sau đó ăn tối.)
⇒ Ba hành động “về nhà”, “tắm rửa”, “ăn tối” xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
- Susan opened the door, turned on the light and read a book. (Susan đã mở cửa, bật đèn lên và đọc sách.)
⇒ Ba hành động “mở cửa”, “bật đèn”, “đọc sách” xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
1.4. Diễn tả một hành động lặp lại thường xuyên trong quá khứ và hiện tại thì không diễn ra nữa.
Ví dụ:
- When I was a little girl, I always enjoyed going to the zoo. (Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn thích đến thăm sở thú.)
- We usually went to the school’s library, but now we read e-books. (Chúng tôi trước đây thường đến thư viện, nhưng bây giờ chúng tôi đọc sách điện tử.)
- Nam visited his grandma every weekend when he was still in Vietnam. (Nam đã đến thăm bà của anh ấy đều đặn mỗi tuần khi anh ấy còn ở Việt Nam.)
⇒ Việc “thích đi sở thú”, “đến thư viện”, “thăm bà” được lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian trong quá khứ, hiện tại thì không còn nữa.
1.5. Diễn tả một hành động chen ngang vào hành động khác đang diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- When I was cooking dinner, the lights suddenly went out. (Khi tôi đang nấu ăn thì đột nhiên đèn tắt.)
⇒ Việc “đèn tắt” xảy ra xen ngang vào việc “tôi đang nấu ăn” đang trong quá trình tiếp diễn trong quá khứ.
- The children were playing football when it rained. (Bọn trẻ đang chơi đá bóng thì trời mưa.)
⇒ Việc “trời mưa” xảy ra xen ngang vào quá trình đang tiếp diễn của việc “bọn trẻ chơi đá bóng”.
1.6. Dùng để kể lại một sự kiện lịch sử.
Ví dụ:
- Thomas Edison invented the lightbulb. (Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn.)
- The Chinese invented the compass. (Người Trung Quốc đã phát minh ra la bàn.)
2. Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn

2.1. Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ “to be”
a. Khẳng định:
S + was/ were + …
Ví dụ:
Lan and her family were in Ho Chi Minh city last summer vacation. (Lan và gia đình cô ấy đã ở thành phố Hồ Chí Minh mùa hè năm ngoái.)
b. Phủ định:
S + was/ were + not +…
Lưu ý: was not = wasn’t/ were not = weren’t
Ví dụ:
He wasn’t at home yesterday. ( Anh ấy đã không có ở nhà hôm qua.)
c. Nghi vấn:
Hỏi: Was/ Were + S +…?
Trả lời: Yes, S + was/were./ No, S + wasn’t/weren’t.
Ví dụ:
Was he sad because he got bad marks? (Có phải anh ấy buồn vì đã bị điểm kém?)
» Yes, he was. / No, he wasn’t.
d. Câu hỏi với từ để hỏi
Từ để hỏi + was/ were (+ not) + S +…?
Lưu ý: Từ để hỏi có thể là What, Where, When, Which, Why, How…
Ví dụ:
What was the weather like last night? (Thời tiết tối qua như thế nào?)
2.2. Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ thường
a. Khẳng định:
S + V2/ed +…
Lưu ý: V2/ed: Động từ chia ở thì quá khứ đơn (động từ có quy tắc hoặc bất quy tắc)
Ví dụ:
I visited Ho Chi Minh museum last weekend. ( Tôi đã đến thăm bảo tàng Hồ Chí Minh cuối tuần trước.)
b. Phủ định:
S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) +…
Lưu ý: did not = didn’t
Ví dụ:
He didn’t go to school yesterday. ( Anh ấy đã không đi học hôm qua)
c. Nghi vấn:
Hỏi: Did + S + V (nguyên thể) + … ?
Trả lời: Yes, S + did. / No, S + didn’t.
Ví dụ:
Did you remember to turn off the lights? ( Bạn có nhớ tắt đèn chưa?)
» Yes, I did./ No, I didn’t
d. Câu hỏi với từ để hỏi
Từ để hỏi + did + S + (not) + V (nguyên mẫu) +… ?
Trả lời: S + V2/ed +…
Ví dụ:
What did you learn yesterday? ( Hôm qua bạn đã học gì thế?)
» I learned Math. ( Tôi đã học toán.)
3. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Các bạn chú ý, chia động từ ở thì quá khứ đơn khi gặp các từ hoặc cụm từ sau:
- Yesterday (hôm qua).
- N + ago: two years ago, three hours ago, two weeks ago,…
- Last week, last month, last year, the day before, in the past.
- Với những khoảng thời gian đã qua trong ngày: this morning, today, this afternoon.
- in + năm trong quá khứ: in 2002.
4. Các động từ bất quy tắc

Khi chia động từ với thì quá khứ đơn, các con cần đặc biệt chú ý khi gặp các động từ bất quy tắc. Các động từ bất quy tắc khi chia ở dạng quá khứ hầu hết là sẽ khác so với động từ ở dạng nguyên mẫu, vì vậy các con cần nắm chắc cách chia các động từ để tránh nhầm lẫn khi làm bài tập. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc thường gặp:
STT | Động từ | Dạng quá khứ đơn | Nghĩa của từ |
---|---|---|---|
1 | be | was/were | thì, là, có, ở |
2 | have | had | có, sở hữu |
3 | do | did | làm |
4 | go | went | đi |
5 | say | said | nói |
6 | think | thought | nghĩ |
7 | come | came | đến |
8 | make | made | làm ra, tạo ra |
9 | get | got | nhận được, lấy được |
10 | read | read | đọc |
11 | see | saw | nhìn |
12 | write | wrote | viết |
13 | know | knew | biết |
14 | tell | told | kể |
15 | begin | began | bắt đầu |
Bên cạnh những động từ thường gặp ở trên, bạn có thể thể tham khảo danh sách đầy đủ 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Khi đã nắm được chắc những động từ này, bạn sẽ hoàn toàn tự tin khi nói và viết về các chủ đề hội thoại hàng ngày.
5. Các bài tập thì quá khứ đơn
Các con hãy vận dụng phần lý thuyết vừa được học áp dụng làm những bài tập dưới đây để nắm chắc cách dùng thì quá khứ đơn.
Trên đây là tổng hợp chi tiết về lý thuyết và một số bài tập thực hành rất hữu ích dành cho các con khi mới bắt đầu học về thì quá khứ đơn. Hy vọng rằng những kiến thức thu được từ bài viết này sẽ giúp các con tự tin sử dụng thì này trong giao tiếp và làm thật tốt các bài tập trên lớp.
Để giúp các con rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui và có trọng tâm, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản chỉ từ 490.000 VND để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn, cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn dành cho học sinh tiểu học.