Sau “Regret” là gì? Khám phá trọn bộ cấu trúc và cách dùng (Có bài tập kèm lời giải chi tiết)

Bạn muốn nói câu “Tôi hối hận vì đã làm điều này.” bằng tiếng Anh nhưng lại không biết nên dùng cấu trúc gì. Đừng lo! Bạn hoàn toàn có thể dễ dàng dịch nghĩa được câu nói này sang tiếng Anh nhờ vào cấu trúc “Regret” mang ý nghĩa “hối hận” đấy! Vậy, sau “regret” là gì? Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, FLYER sẽ mách bạn toàn bộ công thức và cách sử dụng của “Regret” trong bài viết dưới đây nhé!

1. “Regret” là gì?

Regret” /rɪˈɡret/ vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Động từ “Regret” mang nghĩa “cảm thấy hối hận về điều gì đó hoặc về một sai lầm mà bạn đã mắc phải”, và bạn ước rằng điều đó đã không xảy ra. Động từ “Regret” có thể đi với động từ nguyên thể có “to” (to-V) hoặc động từ thêm đuôi “ing” (gerund).

Cách phát âm “regret”
Sau regret là to V hay Ving
Sau “regret” là “to V” hay “Ving”?

Ví dụ:

  • I regretted not having studied harder at school. 

Tôi hối hận vì đã không học chăm chỉ hơn ở trường.

  • I regret to say that the weather is getting worse. 

Tôi rất tiếc phải nói rằng thời tiết đang trở nên tồi tệ.)

Mặt khác, khi đóng vai trò là một danh từ, “Regret” mang ý nghĩa là “cảm giác buồn bã”, “cảm giác hối hận”.

Ví dụ:

  • I didn’t go to school and I have no regrets

Tôi đã không đi học và tôi không hối tiếc.

  • The teacher expressed deep regret for not coming to our graduation party. 

Giáo viên bày tỏ sự hối tiếc sâu sắc vì đã không đến dự tiệc tốt nghiệp của chúng tôi.

2. Cấu trúc và cách sử dụng “Regret”

Vây động từ “Regret” đi với động từ nguyên thể có “to” (to-V) và động từ thêm đuôi “ing” (gerund) khác nhau như thế nào? Và khi “regret” là một danh từ thì sẽ được dùng ra sao? Chúng ta cùng tiếp tục tìm hiểu trong phần 2 này nhé.

2.1 “Regret” là danh từ

Cấu trúc câu với danh từ “Regret” được sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự hối tiếc về điều gì đó hay một việc sai trái mà bản thân đã làm.

Các cụm từ thường đi với “regret”:

deep regret (sự hối hận sâu sắc)

Ví dụ: 

  • I expressed my deep regret for my bad behavior. 

Tôi bày tỏ sự hối hận sâu sắc về hành vi xấu của mình.

  • He expresses his deep regret that the project was not carried through. 

Anh ấy bày tỏ sự tiếc nuối sâu sắc của mình rằng dự án đã không được thực hiện.

dùng deep regret để bày tỏ sự hối hận sâu sắc
Dùng “deep regret” để bày tỏ sự hối hận sâu sắc

expression of regret (biểu hiện của sự hối tiếc)

Ví dụ:

  • There was at least an expression of regret when he came here too late. 

Ít nhất cũng có một biểu hiện tiếc nuối khi anh ta đến đây quá muộn.

feeling of regret (cảm giác hối tiếc)

Ví dụ:

  • Failing the exam has given me a certain feeling of regret

Thi trượt đã mang lại cho tôi một cảm giác tiếc nuối nhất định.

2.2 “Regret” là động từ

Cấu trúc câu với động từ “Regret” được sử dụng khi bạn cảm thấy tiếc hoặc không hài lòng về điều gì đó bạn đã làm hoặc không thể làm.

S + regret + (not) + to V + O 

(hối tiếc vì đã không làm gì đó, lấy làm tiếc khi thông báo gì đó)

Trong đó:

to V: động từ nguyên thể thêm “to” 

O: tân ngữ

Với cấu trúc này, “regret” thường đi kèm một số động từ như: tell, say, inform, announce,…

Ví dụ:

  • I regret to inform you that you failed the driving test. 

Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã trượt kỳ thi sát hạch lái xe.

  • We regret to announce that this flight has been canceled. 

Chúng tôi lấy làm tiếc thông báo rằng chuyến bay này đã bị hủy.

Động từ regret có nghĩa là hối tiếc
Động từ “regret” có nghĩa là hối tiếc

S + regret + (not) + V-ing + O 

(hối hận vì điều gì đó đã làm trong quá khứ)

Trong đó: V-ing: động từ nguyên mẫu thêm “-ing” 

Ví dụ:

  • I regret not telling my girlfriend the truth. 

Tôi hối hận vì đã không nói sự thật cho bạn gái mình.

  • I regret telling him my secret. Now, he tells everybody.

Tôi hối hận vì đã nói cho anh ấy biết bí mật của mình. Bây giờ, anh ấy nói với mọi người.

  • I regretted not having completed my homework last night. 

Tôi hối hận vì đã không hoàn thành bài tập về nhà tối qua.

  • It is so cold outside! I regret not taking more clothes.

Ngoài trời lạnh quá! Tôi hối hận vì không mang thêm áo.

dùng regret để diễn tả sự hối hận về điều đã làm trong quá khứ
Dùng “regret” để diễn tả sự hối hận về điều đã làm trong quá khứ

3. Phân biệt ba cấu trúc “regret”, “remember” và “forget”

Cả ba động từ “regret”, “remember” và “forget” đều theo sau là một “to-V” hoặc “V-ing”. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách dùng là khác nhau. Vậy chúng ta cùng nhau tìm hiểu xem chúng khác nhau ở điểm nào nhé!

Động từ

Regret

Remember

Forget 

Giống nhau

– Theo sau là “V-ing” để nói đến sự việc đã xảy ra.


– Theo sau là “to-V” để nói đến sự việc sẽ xảy ra theo kế hoạch trong tương lai.


– Có thể đi kèm với một danh từ hay đại từ hoặc một mệnh đề “that”.

Khác nhau

S + regret + V-ing + O 

(Hối hận vì điều gì đó đã làm trong quá khứ)

Có thể dùng ở cả dạng câu khẳng định và phủ định.

S + remember + V-ing + O

(Nhớ là đã làm hay không làm gì)

Cấu trúc “remember + V-ing”có thể dùng ở cả dạng câu khẳng định và phủ định.

  • S + forget + V-ing + O

(Quên đã không làm gì)

  • S + will never forget + V-ing + O

(Sẽ không bao giờ quên làm gì)

Cấu trúc “forget + V-ing” chỉ được dùng ở dạng phủ định hoặc câu có chứa “will never forget”.

 

S + regret + to V + O 

(Hối tiếc vì đã không làm gì đó, lấy làm tiếc khi thông báo gì đó)

Theo sau regret là các động từ: say, announce, tell, inform…

S + remember + to-V + O

(nhớ là cần làm gì đó)

S + forget + to-V + O

(quên làm gì đó)

 

S + regret + mệnh đề that…

(tôi rất tiếc rằng…)

S + remember + mệnh đề that/ when/ how/ who/ why/ where…

(tôi nhớ rằng…)

S + forget + mệnh đề that/ when/ how/ who/ why/ where…

(tôi quên rằng…)

Ví dụ

  • I regret not attending Mrs. Van’s class.

Tôi rất tiếc vì đã không tham gia lớp học của cô Vân.


  • I regret to inform you that your report is not accepted.

Tôi rất tiếc phải thông báo rằng báo cáo của bạn không được chấp nhận.


  • I regret that I can’t go out with you tonight. 

Tôi rất tiếc vì tôi không thể đi chơi với bạn tối nay.

  • Hong remembered turning off the television before going out.

Hồng nhớ là đã tắt tivi trước khi ra ngoài.


  • Please remember to buy some eggs!

Hãy nhớ mua ít trứng nhé!


  • I remember where we first met. 

Tôi nhớ nơi chúng ta gặp nhau lần đầu tiên.

  • We will never forget taking our children to school for the first time.

Chúng tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên đưa con đến trường.


  • Linh forgot to lock the door before going to the library.

Linh quên khóa cửa trước khi đi đến thư viện.


  • My father has forgotten where he put his glasses. 

Bố tôi đã quên nơi ông đặt kính của mình.

 

4. Bài tập về cấu trúc “Regret”

Welcome to your Bài tập về cấu trúc "regret"

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. I really like that dress. I regret not (buy) it.
  2. I regret (tell) you why you failed the exam.
  3. I regret (announce) that we can't go to the beach because it's raining now.
  4. Lan regretted (be) angry with Hoa.
  5. We regret (tell) you that the flight from Ho Chi Minh to Hanoi will be delayed for 30 minutes.
  6. I regret (not go) to the cinema with my friends.
  7. I regret (inform) that our Hawaii trip was canceled because of the storm.
  8. It's raining so heavily now. John regretted not (take) an umbrella when going out.
  9. She regrets (not meet) her grandmother before moving to Thailand.
  10. I regretted (not buy) my friend her favorite book on her birthday.

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng “regret”

1. Tôi rất làm tiếc khi phải nói rằng khách sạn đã hết phòng.

2. Chúng tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng vé đại nhạc hội đã bán hết.

3. Anh ấy rất lấy làm tiếc khi phải nói rằng anh ấy sẽ không thể đi du lịch cùng chúng ta.

4. Cô ấy rất ân hận vì đã bỏ đi khi anh ấy cần sự giúp đỡ.

5. Anh ấy rất ân hận vì đã cãi nhau với cô ta.

6. Chúng tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng năm nay sẽ không tổ chức bắn pháo hoa.

Kết luận

Trên đây là bài viết đầy đủ nhất cấu trúc câu với “regret” mà FLYER đã tổng hợp. Đặc biệt, bài viết còn có các bài tập luyện tập vô cùng thú vị kèm theo đáp án để bạn có thể làm và tự đánh giá. FLYER hy vọng rằng bạn sẽ tự tin sử dụng đúng cấu trúc “regret” trong học tập cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Bạn đừng quên luyện tập cấu trúc “regret” mỗi ngày để ghi nhớ và trở nên thành thạo hơn nhé!

Ngoài ra, bạn hãy ghé ngay Phòng luyện thi ảo FLYER nhé, nơi đây có một phương pháp học tập siêu thú vị đang chờ bạn đó! Bạn hãy yên tâm rằng các tài liệu và bài kiểm tra tại FLYER đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Ngoài việc ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có cơ hội trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt. FLYER tin rằng, việc học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thật thú vị hơn bao giờ hết.

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, chia sẻ về trải nghiệm sử dụng Phòng thi ảo FLYER

Để trải nghiệm MIỄN PHÍ phòng thi ảo trước khi mua tài khoản Premium, ba mẹ và con truy cập https://exam.flyer.vn/

Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 0868793188.

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Thanh An Nguy
Thanh An Nguy
Life is a journey, not a destination. Cuộc sống là một hành trình của trải nghiệm, học hỏi và sống hết mình trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.

Related Posts