Quá khứ của “do” là gì? Làm chủ quá khứ của “do” trong 2 phút 

Trong tiếng Anh có những động từ không tuân theo nguyên tắc thêm “ed” khi chia ở dạng quá khứ, ta gọi đó là động từ bất quy tắc, và động từ “do” cũng là một trong số đó. Là một động từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, thế nhưng, nhiều người vẫn thường nhầm lẫn khi chia động từ “do” ở thì quá khứ vì không nắm rõ dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “do”. Trong bài học hôm nay, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn các kiến thức về quá khứ của “do” một cách chi tiết nhất. Cùng khám phá ngay nhé!   

1. “Do” là gì?

Trong tiếng Anh, động từ “do” mang rất nhiều nghĩa khác nhau tùy theo từng trường hợp. Thế nhưng, nghĩa được dùng phổ biến nhất của “do” là “làm”, “thực hiện” hay “hoàn thành” một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • My sister does homework everyday. 

(Chị tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.) 

  • Have you done with that book?

(Bạn đã hoàn thành quyển sách đó chưa?)

  • Tim does his best to receive that money. 

(Tim làm hết sức của anh ấy để nhận khoản tiền đó.)

Ngoài ra, một nghĩa khác của động từ “do” cũng được sử dụng tương đối phổ biến là “thu dọn” hoặc “sắp xếp một cách ngăn nắp”. 

Ví dụ: 

  • Tom does his room and sells all his old clothes. 

(Tom dọn dẹp phòng và bán hết tất cả quần áo cũ.)

  • Joe does her hair for the party.

(Joe làm tóc để tham dự bữa tiệc.)

2. Quá khứ của “do” là gì?

Khi dùng động từ “do” để diễn tả những sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ, bạn không thể giữ nguyên “do” mà cần chuyển động từ này về dạng quá khứ. 

Quá khứ của “do” là “did” (quá khứ đơn/ quá khứ cột 2) và “done” (quá khứ phân từ/ quá khứ cột 3). Mỗi động từ dạng quá khứ của “do” sẽ tương ứng với những ngữ cảnh khác nhau và có cách dùng khác nhau. 

Cách phát âm: Did

Cách phát âm: Done


DidDone
Chức năng Dùng làm động từ chính
Dùng làm trợ động từ 
Dùng trong câu hỏi đuôi 
Dùng trong thì hoàn thành 
Dùng trong câu bị động
Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn 
Dùng làm tính từ 
Ví dụ Did you tell him the truth?
(Bạn có nói với anh ấy sự thật chưa?)
What did you do when traveling in Vietnam?
(Bạn đã làm gì khi du lịch Việt Nam?)
Have you done your exercise? 
(Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)
Quá khứ của “do” 

3. Chi tiết cách dùng quá khứ của “do”

3.1. Cách dùng “did”

“Did” được sử dụng trong câu quá khứ đơn với chức năng làm động từ chính hoặc trợ động từ

quá khứ của do
Cách dùng “did”

3.1.1. “Did” là động từ chính

Khi diễn tả hành động đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ, bạn sử dụng quá khứ đơn của “do” là “did” như động từ chính trong câu. Trong trường hợp này, “did” mang nghĩa là “đã làm”, “đã thực hiện”. 

Cấu trúc: 

S + did + O 

S + did + Adv 

Trong đó: 

  • S: chủ ngữ
  • O: tân ngữ
  • Adv: trạng từ

Ví dụ: 

  • They did perfectly. 

(Họ hoàn thành điều đó một cách hoàn hảo.)

  • Tom did his homework yesterday. 

(Tom đã làm bài tập về nhà vào ngày hôm qua.) 

Lưu ý: “Did” sử dụng được cho cả danh từ/ đại từ số ít (I, he, she, it,…) và danh từ/ đại từ số nhiều (They, we,…).

Ví dụ: 

  • She did it. 

(Cô ấy đã làm điều đó.)

  • My classmates did volunteer work in Vietnam last summer. 

(Những người bạn cùng lớp của tôi đã làm tình nguyện ở Việt Nam vào hè năm ngoái.)

3.1.2. “Did” là trợ động từ 

Ngoài là động từ chính, “did” còn đóng vai trò là trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn thì quá khứ đơn. 

Trong câu phủ định Trong câu nghi vấn
Cách chia Trong câu phủ định, bạn chia thì bằng cách mượn trợ động từ “did + not” viết tắt là “didn’t”, động từ chính trong câu được chia dạng nguyên thể. Trong câu nghi vấn, bạn đảo trợ động từ “did” lên trước chủ ngữ, động từ chính trong câu được chia dạng nguyên thể. 
Cấu trúc S + did not (didn’t) + V Did + S + V? 
Ví dụ He didn’t go to school yesterday. 
(Anh ấy không đến trường vào ngày hôm qua.) 
She didn’t finish the homework.
 (Cô ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà.)
Did you visit Hanoi with your class last weekend?
(Bạn đã đến tham quan Hà Nội cùng lớp của bạn vào tuần trước đúng không?) 
Did he miss the train yesterday? 
(Cậu ta có lỡ chuyến tàu ngày hôm qua hay không?)
“Did” là trợ động từ 

3.1.3. “Did” trong câu hỏi đuôi

“Did” cũng xuất hiện trong câu hỏi đuôi ở thì quá khứ với các vai trò là động từ chính và trợ động từ, cụ thể:

“Did” là động từ chính“Did” là trợ động từCâu hỏi đuôi với “used to” 
Cách chia Trong trường hợp “did” đóng vai trò là động từ chính trong câu thì ở phần câu hỏi đuôi, bạn phải sử dụng thể phủ định của “did” là “didn’t” hoặc ngược lại. Nếu động từ ở mệnh đề chính (mệnh đề trước câu hỏi đuôi) là những động từ khác và được chia ở thì quá khứ đơn, “did” đóng vai trò là trợ động từ cho động từ ấy ở phần câu hỏi đuôi. Lúc này, vị trí của “did” là sau dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính và đứng trước đại từ. “Didn’t” được sử dụng làm trợ động từ trong câu hỏi đuôi với mệnh đề chính chứa “used to”. Đây là một trong những trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi nên hãy lưu ý thật kỹ bạn nhé! 
Cấu trúc S + did + O1, didn’t + O2? Mệnh đề thì quá khứ đơn, did (+ not) + S?S + used to + V, didn’t + O? 
Ví dụ I didn’t know that, did I?
(Tôi không hề biết điều đó, đúng không?)
You didn’t trust me, did you?
(Bạn không hề tin tưởng tôi, phải không?)
Your parents came home late, didn’t they?(Bố mẹ cậu về muộn đúng không?)
Jin didn’t eat anything yesterday, did he? 
(Hôm qua Jin không ăn gì cả à?)
Julie used to take her children to the zoo once a week, didn’t she? 
(Julie từng đưa con cô ấy đến sở thú mỗi tuần một lần đúng không?)
“Did” trong câu hỏi đuôi

3.2. Cách dùng “done” 

“Done” là quá khứ phân từ của “do”, thường được sử dụng trong câu bị động, mệnh đề quan hệ rút gọn và trong vai trò là tính từ. Ngoài ra, “done” còn được sử dụng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thànhtương lai hoàn thành. Trong các trường hợp này, “done” mang nghĩa là “đã xong”, “đã hoàn thành”.  

quá khứ của do
Qúa khứ của “do” là gì

3.2.1. Trong các thì hoàn thành

Hiện tại hoàn thànhQuá khứ hoàn thành Tương lai hoàn thành
Cấu trúc thể khẳng định, phủ địnhS + have/has (not) + done + O 
Ví dụ:
 I have done all my homework.
 (Tôi đã làm hết bài tập về nhà.)
S + had (not) + done
Ví dụ: 
They had done the shopping before I arrived. 
(Họ đã đi mua sắm trước khi tôi trở lại.) 
S + will (not) + have + done
Ví dụ:
 I will have done my project by the end of this month.
(Tôi sẽ hoàn thành dự án vào cuối tháng này.) 
Cấu trúc thể nghi vấnHave/ has + S + done + O?
Ví dụ:
Has Jennie done the dishes?
(Jennie đã rửa chén xong chưa?)
Had + S + done? 
Ví dụ: 
Had your father done the research?
(Bố cậu đã thực hiện hiện bài nghiên cứu xong chưa?)


Will + S + have + done?
Ví dụ: 
Will you have done everything by 7pm tomorrow?
(Bạn sẽ làm xong mọi thứ vào 7 giờ tối mai chứ?) 
Quá khứ của “do” trong thì hoàn thành 

3.2.2. Trong câu bị động

Chắc hẳn bạn đã biết, câu bị động có công thức là: “S + be + Ved/PII (quá khứ phân từ)”. Chính vì thế, khi đóng vai trò là động từ trong câu bị động, “do” phải được chuyển thành quá khứ phân từ là “done”. 

Ví dụ: 

  • The homework is done by Tom. 

(Bài tập về nhà đã được làm bởi Tom.)

  • The research is done by the scientist. 

(Cuộc nghiên cứu được thực hiện bởi các nhà khoa học.) 

Xem thêm: Câu bị động là gì? Chinh phục câu bị động dễ dàng chỉ với 1 cấu trúc tổng quát

3.2.3. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn thể bị động

Ngoài 2 trường hợp trên, bạn còn có thể sử dụng động từ “done” trong mệnh đề quan hệ rút gọn ở thể bị động theo công thức: “S + Ved/V3 + (by) + 0 + …”. Tương tự công thức câu bị động, động từ trong cấu trúc này cũng ở dạng quá khứ phân từ/ động từ cột 3, thế nên, bạn cần sử dụng “done” thay vì “do” hay “did”. 

Ví dụ: 

  • The exercise done by John got good marks. 

(Những bài tập được làm bởi John đều nhận được điểm cao.) 

Xem thêm: 5 cách đơn giản và nhanh chóng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

3.2.4. Trong vai trò tính từ

Không chỉ đóng vai trò là động từ, “done” còn có thể được sử dụng như một tính từ. Trong trường hợp này, “done” vẫn mang nghĩa là “xong”, “hoàn thành”. 

Ví dụ: 

  • Preparing your homework carefully is the done thing. 

(Chuẩn bị bài tập về nhà là việc mà bạn cần phải hoàn thành.)

Ngoài ra, “done” khi đóng vai trò là tính từ còn mang một nghĩa khác là “thất bại”.

Ví dụ: 

  • He’s done to the wide because his company went bankrupt.

(Anh ấy thất bại hoàn toàn vì công ty của anh ấy đã phá sản.)  

4. Bài tập quá khứ của “do”

quá khứ của do
Qúa khứ của “do” là gì

5. Tổng kết 

FLYER hy vọng rằng bài học hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các kiến thức liên quan đến quá khứ của “do” như cách dùng, cấu trúc cũng như các lưu ý khi sử dụng, từ đó giúp bạn nâng cao thêm vốn kiến thức của mình. Đừng quên thường xuyên ôn tập để có thể ghi nhớ kiến thức lâu hơn cũng như áp dụng kiến thức một cách hiệu quả bạn nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm >>>

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh

Related Posts