Quá khứ của “break” là gì? Cụ thể các cách chia động từ “break” ở dạng quá khứ 

“Break” là một động từ bất quy tắc. Do đó, khi dùng “break” ở thì quá khứ, bạn không thể thêm đuôi “-ed” thành “breaked” mà cần thay đổi luôn dạng của từ này. Vậy quá khứ của “break” chính xác là gì và cách sử dụng cụ thể của chúng ra sao? Hãy cùng FLYER tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây nhé! 

1. Quá khứ của “break” là gì?

Để trả lời được câu hỏi “quá khứ của ‘break’ là gì?”, trước tiên, bạn cần tìm hiểu về động từ “break”. 

“Break” thường được dùng để diễn tả việc làm thay đổi tính chất/đặc điểm của ai/cái gì/sự việc gì… theo hướng tiêu cực. Tùy vào từng trường hợp và đối tượng cụ thể mà bạn có thể dịch “break” sang nghĩa tiếng Việt là “làm hỏng, vỡ, phá hỏng, phá rối, làm gián đoạn, vi phạm…”

qua-khu-cua-break
Định nghĩa “break” 

Ví dụ: 

  • Because you break my vase, you will have to make up for your carelessness.  

Bởi vì bạn làm vỡ bình hoa của tôi, bạn sẽ phải bồi thường cho sự bất cẩn của bạn. 

  • His appearance can break the party atmosphere. 

Sự xuất hiện của anh ấy có thể phá vỡ không khí bữa tiệc. 

  • Don’t break the rule! 

Đừng vi phạm nguyên tắc! 

Vì “break” là động từ bất quy tắc nên khi chia ở thì quá khứ, bạn sẽ không thể thêm “ed” vào cuối động từ “break”. Thay vào đó, cách chia chính xác phải là “broke” với dạng quá khứ đơn (động từ cột 2) và “broken” với dạng quá khứ phân từ (động từ cột 3). Nói cách khác, quá khứ của “break” là “broke” và “broken”. 

Từ vựng

Phát âm 

Ví dụ

Break

/breɪk/

 

Be careful! You can break my laptop! 

Cẩn thận! Bạn có thể làm hỏng laptop của tôi đấy! 

Broke 

/brəʊk/

She broke the mirror into pieces.

Cô ấy đã đập vỡ chiếc gương thành từng mảnh.

Broken 

/ˈbrəʊkən/

The cup you gave me last birthday has broken

Chiếc cốc bạn tặng tôi vào sinh nhật lần trước đã bị vỡ.

Quá khứ của “break” 

2. Cách dùng các dạng quá khứ của “break”

Trong khi với động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm “ed” trong tất cả các trường hợp thì với động từ bất quy tắc, bạn cần nhớ rõ đâu là trường hợp cần dùng dạng quá khứ đơn và đâu là trường hợp dùng phân từ hai.  

Cụ thể với động từ “break”, dạng quá khứ đơn “broke” được dùng ở thì quá khứ đơn và trong mệnh đề “if” của câu điều kiện loại 2, dạng phân từ 2 “broken” được dùng trong các thì hoàn thành, câu điều kiện loại 3, câu bị động và câu rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động. 

2.1. Dạng quá khứ đơn 

qua-khu-cua-break
Dạng quá khứ đơn của “break” 

2.1.1. Trong thì quá khứ đơn

“Broke” được dùng trong câu khẳng định của thì quá khứ đơn để nói về “sự việc hỏng hóc/đổ vỡ… đã từng diễn ra”. 

S + broke + …

Trong đó: 

  • S: chủ ngữ 

Ví dụ: 

  • He broke his arm after falling off his motorbike.

Anh ấy gãy tay sau khi ngã xe máy.

  • They broke the rules in the final round of the competition.

Họ đã phạm luật trong vòng cuối cùng của cuộc thi. 

  • The cat broke my glass water bottle and ran away.

Con mèo làm vỡ chai nước thủy tinh của tôi và bỏ chạy. 

  • While I was cleaning the house, my son broke the jam jar. 

Trong khi tôi đang dọn dẹp nhà cửa, con trai tôi đã làm vỡ lọ mứt. 

2.1.2. Trong câu điều kiện loại 2 

Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả hành động không thể hoặc sẽ không xảy ra ở hiện tại và tương lai, động từ của mệnh đề “If” được chia ở thì quá khứ đơn. Vì vậy, “break” khi nằm trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2 sẽ được viết là “broke”. 

If + S1 + broke…, S2 + would (not) + V-inf …

Trong đó: 

  • S1, S2: chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2
  • V-inf: động từ nguyên thể 

Ví dụ: 

  • If I broke the laws, I would not become the champion. 

Nếu tôi phạm luật, tôi sẽ không thể trở thành nhà vô địch.

Xem thêm: Câu điều kiện: 5 phút nắm trọn cấu trúc, cách dùng, kèm ví dụ & bài tập chi tiết

2.1.3. “Broke” là tính từ  

Ngoài là dạng quá khứ đơn của “break”, “broke” còn được sử dụng như một tính từ, mang nghĩa “hết tiền”, “túng quẫn”, “bần cùng” hoặc “phá sản”. 

Ví dụ: 

  • I can’t go to the movies with you now, I’m broke!

Tôi không thể đi xem phim với bạn bây giờ được, tôi hết tiền rồi! 

  • His company went broke last year. 

Công ty của anh ấy đã phá sản vào năm ngoái. 

2.2. Dạng quá khứ phân từ 

qua-khu-cua-break
Dạng quá khứ phân từ của “broken” 

2.2.1. Trong các thì hoàn thành

Cách dùng trong các thì hoàn thành được coi là cách sử dụng cơ bản nhất của động từ dạng quá khứ phân từ. Có 3 thì hoàn thành trong tiếng Anh là: 

Cụ thể, quá khứ của “break” trong các thì hoàn thành được sử dụng như sau: 

Thì của động từ

Công thức 

Ví dụ 

Hiện tại hoàn thành 

S + have/has + broken…

My brother has broken 3 of my favorite CDs since I bought them. 

Em trai tôi đã làm hỏng 3 chiếc đĩa CD yêu thích của tôi kể từ khi tôi mua chúng. 

S + have/has + not + broken… 

I have not broken toys since I was in elementary school. 

Tôi đã không còn phá hỏng đồ chơi từ khi tôi học tiểu học. 

Have/has + S + broken …? 

Have you ever broken a traffic law?

Bạn đã bao giờ vi phạm luật giao thông chưa? 

Quá khứ hoàn thành 

S + had + broken …

The door had broken before we moved there. 

Cánh cửa đã bị hỏng trước khi chúng tôi chuyển đến đó. 

S + had + not + broken … 

Because he had not broken that expensive painting, he was released.  

Vì anh ấy đã không phá hỏng bức tranh đắt tiền đó nên anh ấy đã được thả. 

Had + S + broken …?  

Had you broken the glass when we went out?

Bạn đã làm vỡ cửa kính khi chúng tôi ra ngoài phải không? 

Tương lai hoàn thành

S + will + have + broken… 

We will have broken the house before the following Monday. 

Chúng tôi sẽ phá dỡ ngôi nhà trước thứ hai tuần sau. 

S + will + not + have + broken …

By next month, the old construction will not have broken

Cho đến tháng sau, công trình cũ sẽ chưa bị phá vỡ. 

Will + S + have + broken…?

Will you have broken the hive before we get home?

Bạn sẽ hoàn thành việc phá bỏ tổ ong trước khi chúng tôi về nhà chứ? 

Quá khứ của “break” trong các thì hoàn thành 

2.2.2. Trong câu điều kiện loại 3

“Broken” có thể được sử dụng trong cả hai vế của câu điều kiện loại 3 để nói về một sự kiện/sự việc trái với thực tế ở quá khứ. 

Công thức của câu điều kiện loại 3 với “broken” được viết là: 

If + S1 + had + broken…, S2 + would (not) + have + Ved/3 

If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + broken… 

Trong đó: 

  • Ved/3: động từ dạng quá khứ phân từ 

Ví dụ: 

  • If you had broken the plan, you would have been fired. 
    Nếu bạn làm hỏng kế hoạch, bạn đã bị sa thải rồi. 
  • If I had gotten home in time, the cat would not have broken the mirror.
    Nếu tôi về nhà kịp thì con mèo đã không làm vỡ gương.

2.2.3. Trong câu bị động 

Công thức chung của câu bị động là “be + Ved/3”. Do vậy, “broken” là dạng cố định của động từ “break” khi xuất hiện trong cấu trúc bị động ở bất cứ trường hợp nào. 

Công thức chung của câu bị động với “broken” được viết là: 

S + be + broken + (by O) …

Trong đó: 

  • Be: động từ “tobe” được chia ở các thì thích hợp 
  • O là tân ngữ, “by O” có thể có hoặc không 

Ví dụ: 

  • The lamp is broken by my husband.

Chiếc đèn bị chồng tôi làm hỏng.

  • My old house is being broken this month. 

Ngôi nhà cũ của tôi đang bị phá dỡ tháng này.  

  • The egg tray was broken as soon as I got out of the supermarket yesterday.

Khay trứng đã bị vỡ ngay khi tôi ra khỏi siêu thị ngày hôm qua.

  • His old car has been broken in an accident. 

Chiếc xe cũ của anh ấy đã bị hỏng trong một vụ tai nạn. 

2.2.4. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn 

Mệnh đề quan hệ rút gọn là mệnh đề đã được lược bỏ đi các đại từ quan hệ (who, whom, which, that…) nhưng ý nghĩa không thay đổi. Có nhiều cách rút gọn mệnh đề quan hệ khác nhau, trong đó, “Ved/3” được dùng khi động từ của mệnh đề quan hệ ở dạng bị động. Quy tắc này được áp dụng tương tự với “broken”, hãy cùng FLYER tham khảo qua một số ví dụ sau đây: 

Ví dụ: 

  • The car which was broken yesterday is being repaired.   

=> The car broken yesterday is being repaired

Chiếc xe bị hỏng ngày hôm qua đang được sửa chữa. 

  • I threw the cup that was broken by the cat. 

=> I threw the cup broken by the cat. 

Tôi đã ném chiếc cốc bị con mèo làm vỡ đi. 

Xem thêm: 5 cách đơn giản và nhanh chóng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

2.2.5. “Broken” là tính từ 

Ngoài ra, “broken” cũng có thể được sử dụng như một tính từ nhằm mô tả “tình trạng hỏng hóc, ốm yếu, khó khăn, gián đoạn… của người/sự vật/sự việc nào đó”. 

Ví dụ: 

  • He’s struggling with his broken arm. 

Anh ấy đang vật lộn với cánh tay bị gãy của mình. 

  • She’s trying to fix her broken hairpin. 

Cô ấy đang cố gắng sửa chiếc kẹp tóc bị hỏng của mình.  

  • I felt tired from a night of broken sleep. 

Tôi mệt mỏi vì một đêm mất ngủ.

3. Một số thành ngữ có chứa “broke/broken” 

qua-khu-cua-break
Một số thành ngữ chứa “broke” và “broken” 

Cuối cùng, hãy điểm qua một số câu thành ngữ có chứa 2 dạng quá khứ của “break”, là “broke” và “broken”, để xem ý nghĩa của chúng là gì và bạn có thể áp dụng chúng trong lời nói tiếng Anh hàng ngày như thế nào nhé! 

Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ 
Stone/flat broke Túng quẫn, bần cùng, không một xu dính túi  I am always flat broke at the end of the month.
Tôi luôn luôn không một xu dính túi vào cuối tháng. 
Go for broke Nỗ lực hết mình không ngại rủi ro, đánh cược tất cả để thành công, mạo hiểmI will go for broke and put all my money into a new business. 
Tôi sẽ đánh cược và dồn toàn bộ tiền vào công việc kinh doanh mới. 
If it ain’t broke, don’t fix itNếu thứ gì đó không hỏng thì đừng sửa, nếu thứ gì đó đang vận hành trơn tru thì đừng thay đổi, đừng “chữa lợn lành thành lợn què” The machine is already working, don’t try to reset it. If it’s not broken, don’t fix it. 
Chiếc máy đã hoạt động rồi, đừng cố thiết lập lại. Đừng có “chữa lợn lành thành lợn què”. 
All hell broke looseMất kiểm soát, tình hình hỗn loạn After the police drew his gun, all hell broke loose suddenly.
Sau khi cảnh sát rút súng, tình hình đột nhiên trở nên hỗn loạn.
Broke the mold/mouldPhá vỡ khuôn mẫu, phá cách, vượt qua giới hạn Thomas Edison broke the mold by becoming the first person who invented the light bulb. 
Thomas Edison đã phá vỡ khuôn mẫu bằng cách trở thành người đầu tiên phát minh ra bóng đèn. 
Be/ sound like a broken recordNhắc đi nhắc lại, “nhai đi nhai lại” chuyện gì đó He told that story at least ten times, sounds like a broken record. Anh ấy đã kể câu chuyện đó ít nhất 10 lần rồi, cứ “nhai đi nhai lại”. 
Một số thành ngữ có chứa “broke/broken” 

4. Bài tập “quá khứ của break” 

5. Tổng kết 

Tổng kết lại, quá khứ của “break” là: 

  • “Broke” ở dạng quá khứ đơn 
  • “Broken” ở dạng quá khứ phân từ

Để có thể nhớ lâu và không bị nhầm lẫn cách sử dụng 2 dạng quá khứ này của “break”, bạn cần thường xuyên ôn lại lý thuyết, đồng thời cố gắng áp dụng chúng vào thực tế, đơn giản nhất là đặt câu với “broke” và “broken” tương ứng với các sự kiện bạn quan sát được trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, bạn cũng có thể ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER và ôn luyện cùng các bài tập đã được FLYER biên soạn sẵn nhé. Chúc bạn học tốt! 

Cùng học thêm cách chia động từ “break” ở tất cả các dạng qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts