Unit 7

    0

    Welcome to your Unit 7

    Bài 1: Chọn từ khác với các từ còn lại

    1.

    2.

    3.

    4.

    Bài 2: Sắp xếp các câu thành một đoạn hội thoại

    1. It’s Thang Long School.
    2. This is my school.
    3. Oh, it’s big.
    4. What’s its name?
    5. Nice to meet you too.
    6. Miss Chi, this is Lili. She’s my friend.
    7. Good morning, Miss Chi.
    8. Nice to meet you, LiLi.
    9. Good morning, Nam.

    Bài 3: Sắp xếp chữ cái thành từ

    Ví dụ: slsac→class
    1. esaerr →
    2. olohsc →
    3. ttah  →
    4. htaw →
    5. mnae  →
    6. ruoy → 
    7. lbriayr → 

    Bài 4: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

    1. It’s / school / Dong Da / Primary /.
    2. is / your / What / name / ? 
    3. school / is / My / big / 
    4. go / I / every / to / school / morning 

    Previous article Bài tập về tiền tố
    Next article Unit 8
    Life is a journey, not a destination. Cuộc sống là một hành trình của trải nghiệm, học hỏi và sống hết mình trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.