bài tập về từ đồng nghĩa – Đâu là từ đồng nghĩa của các từ sau?

    0
    Fill in the blanks with suitable synonyms given below

    TRUST – DISCOURTEOUS – POSSIBILITY – SIGNATURE – BOLD – NIPPY – SUPPORT – FUNNY – SHY – APPROVE 

    Từ vựng

    Từ đồng nghĩa

    Impolite 

    Timid

    Comical 

    Chilly 

    Opportunity 

    Accept

    Believe 

    Daring 

    Encourage 

    Autograph