bài tập về từ bắt đầu bằng chữ y – Điền các chữ cái còn thiếu vào chỗ trống để có 1 từ vựng/thành ngữ hoàn chỉnh

    0
    Fill in the blanks with suitable letters

    1. YOUNG BLOD
    2. YOU CAN LEAD A HRSE TO WATER, BUT YOU CAN'T MAKE IT DRINK
    3. YELD
    4. YELLOWSH
    5. YMMER
    6. YCHTSMAN
    7. YOU RAP WHAT YOU SOW
    8. YONG
    9. YEST
    10. YEN