Bài tập và ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ II phần 2

    0
    Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu.

    1. UNCH
    2. CERK
    3. DRNK
    4. LIBRAY
    5. FSTIVAL
    6. HUNRY

    Bài 2: Điền từ vào chỗ trống tương ứng với nghĩa đã cho.

    relative      seafood      go fishing      photograph       jacket        swimming pool        decorate       crocodile

    1. hải sản
    2. con cá sấu
    3. đi câu cá
    4. bức ảnh
    5. bể bơi
    6. họ hàng
    7. trang trí
    8. áo khoác


    Bài 3: Chọn chữ cái đúng để tạo thành từ hoàn chỉnh.


    1. I don’t like tigers because they’re _ _ary.

    2. I often play basketball with my friends _ _ ter school.

    3. Would you like to eat seaf_ _ ?

    4. I b _ _ ght a shoes for my mother last month.

    5. My favor_ _e color is black.

    Bài 4: Nhìn tranh và điền từ tiếng Anh thích hợp.

    What is it?

    1.
    2.
    3.
    4.
    5.