Bạn đã biết “postpone” đi với “ to V” hay “Ving” chưa? Tìm hiểu 2 từ đồng nghĩa với “postpone” trong tiếng Anh

“‘Postpone’ nghĩa là gì và ‘postpone’ đi với ‘to V’ hay ‘V-ing’ nhỉ?” Đây chắc hẳn là câu hỏi của rất nhiều bạn khi tìm đến bài viết này. “Postpone” mang nghĩa là “hoãn, hoãn lại (một sự việc/ hành động nào đó)”. Đọc qua câu định nghĩa trên, chắc hẳn những bạn đã biết về cách dùng “to V” và “V-ing” có thể ngầm đoán ra được câu trả lời cho câu hỏi thứ hai ở đầu bài. 

Tuy nhiên, nếu bạn chưa thể đoán ra được thì cũng không sao, vì FLYER sẽ giúp bạn giải đáp ngay trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu “postpone” đi với “to V” hay “V-ing” nhé!

1. Khái niệm “postpone” 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 
Postpone (v)/poust’poun/Hoãn lại, trì hoãn
Bảng khái niệm “postpone”

“Postpone” là một ngoại động từ, vì vậy bạn cần lưu ý cách sử dụng “postpone” như sau:

Ví dụ: 

  • We postponed the competition because of bad weather. It’ll be on Monday. 

Chúng tôi đã trì hoãn cuộc thi vì thời tiết xấu. Nó sẽ được tổ chức vào ngày thứ Hai. 

  • I can’t postpone my lunch time anymore. I’m too hungry

Tôi không thể trì hoãn bữa trưa thêm nữa, tôi quá đói rồi. 

  • Her wedding day was postponed so we can have more time to prepare presents. 

Đám cưới của cô ấy đã bị hoãn lại, vì vậy chúng ta có thêm thời gian để chuẩn bị quà. 

2. “Postpone” đi với “to V” hay “Ving”?

“Postpone” đi với “V-ing”. Khi bạn muốn nói về việc “hoãn lại một hành động nào đó”, bạn cần sử dụng “postpone” đi với động từ thể hiện hành động đó ở dạng động từ thêm đuôi “ing” (V-ing). Công thức tóm tắt như sau:

S + postpone + V-ing 

Ví dụ:

  • At the moment I heard the strange voice, I postponed doing homework, ran out of my house and looked for it. 

Vào cái khoảnh khắc tôi nghe thấy âm thanh lạ đó, tôi hoãn làm bài tập về nhà, chạy ra khỏi nhà và tìm kiếm âm thanh đó. 

  • Don’t worry anymore, the teacher said that our school postponed taking the final exam. Keep doing revision. 

Đừng lo lắng nữa, cô giáo bảo là trường mình hoãn thi cuối kỳ rồi, cứ tiếp tục ôn tập thôi. 

Bên cạnh “V-ing”, “postpone” cũng có thể đi với danh từ với ý nghĩa tương tự.

S + postpone + danh từ

Ví dụ:

We had to postpone the race because of the bad weather.
Chúng tôi đã phải hoãn lại trận đua vì thời tiết xấu. 

Xem thêm: Học quy tắc thêm “ing” 

3. Một số từ loại khác đi với “postpone”

Mỗi từ vựng trong tiếng Anh đều được kết hợp với một số từ nhất định theo thói quen sử dụng từ của người bản xứ, cách kết hợp từ này gọi là “collocation”. Chẳng hạn, khi muốn nói “làm bánh”, bạn không thể dùng “do a cake” mà cần sử dụng “make a cake”.

Sau đây, bên cạnh câu trả lời “postpone” đi với to V hay Ving, hãy cùng FLYER tìm hiểu thêm những từ loại khác có thể đi với “postpone” để có thể sử dụng phong phú và chính xác hơn trong nhiều trường hợp bạn nhé! 

3.1. Giới từ

Các giới từ đi với “postpone” đều được dùng để nói về thời hạn trì hoãn một sự việc/ hành động nào đó, có thể là trì hoãn cho đến một thời điểm xác định, hoặc cũng có thể là trì hoãn vô thời hạn. Hai nhóm thời hạn này được thể hiện thông qua hai giới từ “until” và “to” với cấu trúc như sau:

3.1.1. Postpone + something + until + time

Khi sự trì hoãn có thời hạn, tức hoãn lại sự việc/ hành động đến một thời điểm nhất định, bạn kết hợp “postpone” với giới từ “until” (nghĩa là “cho đến khi”) theo công thức như sau:

S + postpone + something + until + time

Trong đó:

  • something: một sự việc/ hành động nào đó (thể hiện qua danh từ/ V-ing)
  • time: thời hạn của việc trì hoãn

Ví dụ:

  • My mother postponed our picnic until November because my brother and I had to complete the final exam. 

Mẹ tôi đã hoãn buổi dã ngoại cho đến tháng 11, vì tôi và anh trai phải hoàn thành bài thi cuối kỳ. 

  • After considering for a while, we decided to postpone this new project until Christmas Eve, so we can maximize our revenue. 

Sau khi cân nhắc một lát, chúng tôi đã quyết định hoãn dự án mới này cho đến dịp Giáng Sinh, nhờ đó, chúng tôi có thể tối đa hoá doanh thu. 

  • This is a new event but we have to postpone it immediately until we receive a new announcement because of a big mistake. 

Đây là một sự kiện mới nhưng chúng ta phải hoãn lại ngay lập tức cho đến khi nhận được thông báo mới vì một sai lầm lớn. 

3.1.2. Postpone + something + to + time

Trái lại, khi sự trì hoãn không có thời hạn, không biết trì hoãn sự việc/ hành động đến bao giờ, bạn sẽ dùng “postpone” với giới từ “to”. Công thức cụ thể như sau:

Postpone + something + to + time

Ví dụ:

  • After the test, we have to postpone this project to an unidentified date. I’m so sorry to say that. 

Sau lần kiểm tra này, chúng ta phải tạm dừng dự án vô thời hạn. Tôi rất tiếc phải nói điều này. 

  • After many attempts at persuasion, they agreed to let us postpone the payment to an unspecified date in the future.

Sau nhiều lần cố gắng thuyết phục, họ đã đồng ý cho chúng tôi hoãn thanh toán vào một ngày không xác định trong tương lai.

Postpone to V hay Ving
Ảnh tổng hợp giới từ đi với “postpone”

3.2. Trạng từ

Trạng từ trong tiếng Anh là từ loại dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu. Dưới đây là ba trạng từ thường đi với “postpone”:

Trạng từPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
Forever/fərˈevə(r)/Mãi mãi, vĩnh viễn
Temporarily/ˈtemprərəli/Tạm thời
Repeatedly/rɪˈpiːtɪdli/Nhiều lần
Trạng từ đi với “postpone”

Ví dụ:

  • He lived a useless life with nothing in hand because he forever postponed all plans.

Anh ta sống một đời vô nghĩa không có gì trong tay bởi anh ta luôn trì hoãn vô thời hạn mọi kế hoạch.

  • It is with great regret that we say that the patient’s eye surgery will be temporarily postponed.

Chúng tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng cuộc phẫu thuật mắt của bệnh nhân sẽ tạm thời bị hoãn lại.

  • Despite his urging, she repeatedly postponed the completion of the work.

Cô ta nhiều lần trì hoãn việc hoàn thành công việc mặc dù anh ta đã thúc giục.

Xem thêm: Trạng từ là gì?

4. Từ đồng nghĩa với “postpone” và phân biệt điểm khác nhau giữa các từ

Đến đây, có lẽ bạn đã làm quen được với động từ “postpone”, và đã biết “postpone” đi với to V hay Ving. Vậy, trong trường hợp cần diễn đạt ý “trì hoãn” nhiều lần trong một ngữ cảnh, bạn có từ nào khác để thay thế “postpone” nhằm tránh lặp từ không nhỉ? 

Câu trả lời là có! Hãy đọc tiếp phần bên dưới để ghi chú lại hai từ đồng nghĩa với “postpone” bạn nhé!

4.1. Từ đồng nghĩa với “postpone”

Từ đồng nghĩaNghĩa Tiếng ViệtVí dụ 
Delay(v)
/dɪˈleɪ/
Trì hoãn, hoãn lạiThe flight to Hanoi was temporarily delayed due to a mechanical problem
Chuyến bay tới Hà Nội tạm thời bị hoãn lại do sự cố máy móc.
Suspend(v)
/səˈspend/
Hoãn, ngưng tạm thờiThe newly launched project was temporarily suspended because the old plan was not completely completed.
Dự án mới ra mắt đã tạm thời bị hoãn lại do quy hoạch cũ chưa hoàn thành triệt để.
Từ đồng nghĩa với “postpone”
Postpone to V hay Ving
Ảnh từ đồng nghĩa với “postpone”

4.2. Phân biệt “postpone”, “delay” và “suspend”

Ba từ “postpone”, “delay” và “suspend” đều mang nghĩa tiếng Việt chung là “hoãn, trì hoãn”. Tuy nhiên, những từ này lại được sử dụng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác biệt trong tiếng Anh, cụ thể:

TừĐiểm khác biệtVí dụ
PostponeDời một sự việc, hành động đã được lên kế hoạch sang thời điểm muộn hơn. Sự việc, hành động này chưa diễn ra. The vote on the merger has been postponed from July 17th and looks unlikely to take place until the end of the year.
Cuộc bỏ phiếu về việc sáp nhập đã bị hoãn lại từ ngày 17 tháng 7 và có vẻ như sẽ không diễn ra cho đến cuối năm nay.

There’s no point postponing the event just because the weather forecast is bad.
Không có lý do gì để trì hoãn sự kiện chỉ bởi vì dự báo thời tiết xấu.
DelayTrì hoãn, làm chậm lại một sự việc, hành động.
Sự việc, hành động này vẫn đang diễn ra. 
The flight may be subject to delay because of the fog. We apologize for any inconvenience caused.
Chuyến bay có thể bị hoãn vì sương mù. Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện gây ra.

The highway is expected to be delayed because a serious accident has occurred.
Đường cao tốc dự kiến ​​sẽ bị trì hoãn vì một vụ tai nạn nghiêm trọng đã xảy ra.
SuspendTạm hoãn một sự việc, hành động đang diễn ra. The vote on the merger has been suspended from July 17th and it will restart next month.
Cuộc bỏ phiếu về việc sáp nhập đã bị hoãn lại từ ngày 17 tháng 7 và bắt đầu lại vào tháng sau. 
Phân biệt “postpone”, “delay” và “suspend” 

5. Bài tập “postpone” đi với “to V” hay “V-ing”

6. Kết luận

Thông qua bài viết trên có thể kết luận được câu trả lời cho “postpone đi với to V hay Ving rồi. Như bạn đã thấy, “postpone” đi với “V-ing” hoặc danh từ, nhằm nói về việc “trì hoãn một sự việc/ hành động nào đó”. Tuy nhiên, những điều này là chưa đủ. Để có thể sử dụng thành thạo “postpone”, bạn đừng quên nắm chắc những từ loại đi kèm và từ đồng nghĩa với “postpone” nữa nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh

Related Posts