Popular đi với giới từ gì? Các cụm động từ & thành ngữ với “Popular”

“Popular” là một tính từ quen thuộc và thường được biết đến với ý nghĩa “nổi tiếng”, “phổ biến”. Thế nhưng, liệu bạn đã nắm rõ “popular” đi với giới từ gì chưa? Hãy trả lời câu hỏi trong vòng 1…2…3….4…5s. Nếu trong vòng 5s, dù đã lục lọi trí nhớ nhưng bạn vẫn không thể trả lời, bài viết này chính là dành cho bạn. Sau đây, hãy cùng FLYER học ngay những giới từ thường gặp với “popular” và các cấu trúc đi kèm với tính từ này nhé!

1. “Popular” là gì?

“Popular” là một tính từ tiếng Anh có cách phát âm và ý nghĩa như sau:  

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Ý nghĩa

Popular

Tính từ

/ˈpɒpjələ(r)/

“phổ biến”, “nổi tiếng”, “được yêu thích”

Popular là gì?
Popular là gì?

Ví dụ:

  • Jane’s the most popular teacher in school.

Jane là giáo viên được yêu thích nhất trường.

  • That song was popular with people from my grandfather’s generation.

Bài hát đó đã nổi tiếng từ thời ông của tôi.

  • It’s the good weather that makes Da Lat such a popular tourist destination.

Thời tiết tốt khiến Đà Lạt trở thành địa điểm du lịch nổi tiếng.

2. “Popular” đi với giới từ gì?

Sau khi đã tìm hiểu về ý nghĩa và phát âm của “popular”, hãy cùng FLYER tìm câu trả lời cho câu hỏi “Popular đi với giới từ gì?” và đâu là những cấu trúc thường gặp với “popular” nhé.

2.1 Popular with

Cấu trúc:

Popular with somebody

Ý nghĩa: nổi tiếng, phổ biển với ai

Popular with
Popular with

Ví dụ:

  • How popular is BTS with teenagers?

BTS nổi tiếng như thế nào với giới trẻ?

  • This place is immensely popular with tourists.

Nơi này cực kì nổi tiếng với khách du lịch.

  • This restaurant is extremely popular with food-lovers.

Nhà hàng này rất nổi tiếng với những người yêu ẩm thực.

2.2 Popular among

Cấu trúc:

Popular among somebody

Ý nghĩa: nổi tiếng, phổ biến trong nhóm người nào đó

Popular among
Popular among

Ví dụ:

  • Milk tea is more and more popular among younger adults.

Trà sữa ngày càng phổ tiếng trong giới trẻ.

  • The cartoon is popular among children.

Bộ phim hoạt hình này rất nổi tiếng trong các em thiếu nhi.

  • Social networks are becoming more and more popular among the  young generation.

Mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến trong thế hệ trẻ.

2.3 Popular for

Cấu trúc:

Popular for something

Ý nghĩa: nổi tiếng, phổ biến vì điều gì

Popular for
Popular for

Ví dụ:

  • This restaurant is popular for healthy meals.

Nhà hàng này nổi tiếng vì những món ăn tốt cho sức khỏe.

  • Avengers: Endgame movie is popular for its star-cast, breathtaking twists and turns.

Bộ phim Avengers: Endgame nổi tiếng vì dàn diễn viên nổi tiếng, những tình huống hấp dẫn, nghẹt thở và bất ngờ.

  •  India is popular for its multicultural society.

Ấn Độ nổi tiếng bởi sự đa dạng văn hóa trong xã hội.

2.4 Popular as

Cấu trúc:

Popular as something

Ý nghĩa: nổi tiếng, phổ biến như cái gì, được nhiều người biết đến là cái gì

Popular as
Popular as

Ví dụ:

  • Kit Kat is popular as a snack food during break time.

Kit Kat là nổi tiếng như là một món ăn vặt  trong giờ giải lao.

  • Coconut oil is popular as a natural skin moisturizer.

Dầu dừa nổi tiếng như là một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên.

  • Singapore is popular as a business destination.

Singapore nổi tiếng như điểm đến cho các doanh nghiệp.

3. Từ trái nghĩa và gần nghĩa với “Popular”

Bên cạnh cấu trúc “popular”, bạn có thể sử dụng các cấu trúc tương tự như “common”, “famous” để diễn tả ý nghĩa “nổi tiếng, phổ biến”, hoặc sử dụng cấu trúc “unpopular” khi muốn nói về điều ngược lại, tức “không nổi tiếng, không phổ biến”. Việc học thêm những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa sẽ giúp bạn nâng cấp vốn từ và diễn đạt phong phú hơn. Hãy cùng FLYER tìm hiểu cách sử dụng các cấu trúc liên quan nhé!

3.1 Từ trái nghĩaUnpopular

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Ý nghĩa

Unpopular

Tính từ

/ʌnˈpɒpjələ(r)/

“không được yêu thích, ưa chuộng”, “không phổ biến”

Unpopular là gì?
Unpopular là gì?

Ví dụ: 

  • Sam is unpopular with the students.

Sam không được nhiều học sinh yêu thích.

  • She shared unpopular opinions about The Sims 4.

Cô ấy đã chia sẻ những điều cô ấy không thích về The Sims 4.

3.2 Từ gần nghĩa Common

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Ý nghĩa

Common

Tính từ

 /ˈkɒmən/

“phổ biến”, “thông thường”

Common là gì?
Common là gì?

Ví dụ: 

  • Breast cancer is the most common form of cancer among women in this country.

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất với phụ nữ ở quốc gia này.

  • Sam is a common English name.

Sam là một cái tên tiếng Anh phổ biến.

  • Hybrid working has become increasingly common.

Hình thức làm việc kết hợp từ xa và làm việc tại văn phòng đã trở nên rất phổ biến.

Common in

Cấu trúc:

Common in somebody/something

Ý nghĩa: phổ biến trong nhóm người nào đó/ cái gì đó

Common in
Common in

Ví dụ:

  • Tooth decay is very common in children.

Bệnh sâu răng rất phổ biến trong trẻ em.

  • The disease is very common in pigs.

Căn bệnh này rất phổ biến với lợn.

  • Alzheimer’s is most common in people over the age of 65. 

Căn bệnh Alzheimer phổ biến nhất trong nhóm người từ 65 tuổi trở lên.

Common to

Cấu trúc:

 Common to somebody/something

Ý nghĩa: phổ biến với ai

Common to
Common to

Ví dụ:

  • This knowledge is common to all of them.

Kiến thức này phổ biến với tất cả họ.

  • These problems are common to all our clients.

Những vấn đề này phổ biến với những khách hàng của chúng tôi.

3.3 Từ gần nghĩa Famous

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Ý nghĩa

Famous

Tính từ

/ˈfeɪməs/

“nổi tiếng”

Famous là gì?
Famous là gì?

Ví dụ: 

  • Messi is one of the most famous names in football.

Messi là một trong những cầu thủ bóng đá nổi tiếng.

  • This was the song that made her famous.

Đây là bài hát giúp cô ấy trở nên nổi tiếng.

  • Jane was one of many famous faces at the party.

Jane là một trong những gương mặt nổi tiếng tại buổi tiệc.

Famous for

Cấu trúc:

 Famous for something

Ý nghĩa: nổi tiếng vì điều gì

Famous for
Famous for

Ví dụ:

  • Sam became internationally famous for his novels.

Sam trở nên nổi tiếng thế giới vì tiểu thuyết của anh ấy.

  • The city is just famous for its beautiful landscapes.

Thành phố nổi tiếng vì những cảnh đẹp.

  • The town became famous for its cuisine.

Ngôi làng trở nên nổi tiếng vì ẩm thực.

  • Marie Curie is famous for her contribution to science.

Marie Curie nổi tiếng vì những đóng góp của bà cho nền khoa học.

Famous as

Cấu trúc:

 Famous as somebody

Ý nghĩa: nổi tiếng với vai trò

Famous as
Famous as

Ví dụ:

  • Sam was famous as both a teacher and a scientist.

Sam nổi tiếng với vai trò là giáo viên và nhà khoa học.

  •  Jane was more famous as a writer than as a singer.

Jane đã nổi tiếng với vai trò là nhà văn hơn là một ca sỹ.

  • She didn’t become famous as a novelist.

Cô ấy không nổi tiếng với vai trò là tiểu thuyết gia.

4. Phân biệt “popular”, “common”, “famous”

Tuy các tính từ như “popular”, “common”, “famous” đều mang ý nghĩa tương tự khi dịch ra tiếng Việt nhưng chúng vẫn có sự khác nhau và đôi khi không thể thay thế lẫn nhau trong một số trường hợp. Hãy cùng FLYER tìm hiểu sự khác nhau và cách sử dụng chi tiết của từng từ nhé!

PopularCommonFamous
Ý nghĩa“phổ biến” – được nhiều người yêu thích, ưa chuộng.“phổ biến” – thông thường, thường xuyên xảy ra.“nổi tiếng” – được nhiều người biết đến.
Ví dụ– Simon is the most popular teacher in our school.
(Simon là giáo viên được yêu thích nhất ở trường của chúng tôi.)

– The potato is the most popular vegetable in Britain.
(Khoai tây là loại rau củ được yêu thích nhất ở Anh.)
– Salt and sugar are the two most common seasonings.
(Muối và đường là hai gia vị phổ biến nhất trong nấu ăn.)

– Some common diseases in Vietnam you may catch include, mild fever, stomachache, cough, diarrhea…
(Một số bệnh phổ biến ở Việt Nam mà bạn có thể bị là : sốt nhẹ, đau bụng, ho, tiêu chảy,…)
– Loch Ness is probably the most famous lake in Scotland
(Loch Ness là một trong những hồ nổi tiếng nhất (được nhiều người biết đến) ở Scotland.)

– Many rich and famous businessmen have stayed at the hotel.
(Nhiều doanh nhân giàu có và nổi tiếng đã ở lại khách sạn này.)

5. Một số cụm từ/ thành ngữ với “Popular”

Cụm từ/ thành ngữ (Collocation/ Idioms)

Ý nghĩa

Ví dụ

Thành ngữ: popular wisdom

“ý kiến/góc nhìn/niềm tin phổ biến được nhiều người đồng ý, chấp nhận”

  • Popular wisdom has it that higher oil prices are bad for economic growth.

(Một ý kiến phổ biến rằng việc giá dầu ngày càng tăng sẽ tác động xấu đến nền kinh tế.)

wildly/extremely/immensely popular

“rất phổ biến/ nổi tiếng”

  • This hotel is immensely popular with tourists.

(Khách sạn này rất nổi tiếng với khách du lịch.)

  • Green roofs are extremely popular in Northern and Western Europe.

(Khu vườn trên mái nhà rất phổ biến ở Bắc và Tây Âu.)

  • Holding year-End party is wildly popular.

(Việc tổ chức tiệc cuối năm hiện rất phổ biến.)

always/enduringly/eternally popular

“luôn luôn phổ biến/ nổi tiếng”, “phổ biến/nổi tiếng lâu dài”, “luôn được yêu thích”

  • Seaside holidays are always popular.

(Du lịch biển luôn phổ biến.)

  • Harry Potter is one of the most enduringly popular films of all time.

(Harry Potter là một trong những bộ phim được yêu thích nhất mọi thời đại.)

  • Europe remains eternally popular for summer travel.

(Châu Âu luôn là địa điểm được yêu thích cho du lịch mùa hè.)

6. Bài tập

Bố mẹ có thể in bài tập thực hành thêm cho bé qua file pdf dưới đây nhé!

Tổng kết

Để củng cố bài học, hãy cùng FLYER ôn lại những kiến thức về “popular” và các cấu trúc liên quan qua bảng tổng hợp dưới đây bạn nhé!

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Popular with somebody

nổi tiếng với ai

  • This restaurant is extremely popular with food lovers.

(Nhà hàng này rất nổi tiếng với những người yêu ẩm thực.)

Popular among somebody

nổi tiếng trong nhóm người nào đó

  • Social networks are becoming more popular among the  young generation.

(Mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến trong thế hệ trẻ.)

Popular for something

nổi tiếng vì điều gì

  • Avengers: Endgame movie is popular for its star-cast, breathtaking twists and turns.

(Bộ phim Avengers: Endgame nổi tiếng vì dàn diễn viên nổi tiếng, những tình huống hấp dẫn, nghẹt thở và bất ngờ.)

Popular as something

nổi tiếng như cái gì

  • Kit Kat is popular as a snack food during break time.

(Kit Kat là nổi tiếng như là một món ăn vặt  trong giờ giải lao.)

Unpopular

(trái nghĩa “popular”)

không được yêu thích, ưa chuộng, không phổ biến

  • She shared unpopular opinions about The Sims 4.

(Cô ấy đã chia sẻ những điều cô ấy không thích về The Sims 4.)

Common in somebody/something

(gần nghĩa “popular”)

phổ biến trong nhóm người nào đó

  • Alzheimer’s is most common in people over the age of 65. 

(Căn bệnh Alzheimer phổ biến nhất trong nhóm người từ 65 tuổi trở lên.)

Common to somebody/something

(gần nghĩa “popular”)

phổ biến với ai

  • These problems are common to all our clients.

(Những vấn đề này phổ biến với những khách hàng của chúng tôi.)

Famous for something

(gần nghĩa “popular”)

nổi tiếng vì điều gì

  • Marie Curie is famous for her contribution to science.

(Marie Curie nổi tiếng vì những đóng góp của bà cho nền khoa học.)

Famous as somebody

(gần nghĩa “popular”)

nổi tiếng với vai trò gì

  • Jane was more famous as a writer than as a singer.

(Jane đã nổi tiếng với vai trò là nhà văn hơn là một ca sỹ.)

Sau khi đọc xong bài viết,  các bạn đừng quên ghi chú lại những cấu trúc quan trọng và thực hành các bài tập để không bị quên kiến thức nhé! FLYER hy vọng thông qua bài viết trên, bạn đã có thể trả lời câu hỏi “Popular đi với giới từ gì?” và tự tin sử dụng các từ vựng, cấu trúc đã học khi giao tiếp với người bản xứ.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Học thêm các kiến thức khác:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Lê Vi
Lê Vi
“If you really want to do something, you'll find a way. If you don't, you'll find an excuse.”

Related Posts