“Paraphrase” là gì? – 5 phương pháp giúp “paraphrase” hiệu quả nhất

Paraphrasing là một kỹ năng cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn nâng cao điểm số của mình trong các bài thi IELTS như Writing, Reading hay Speaking. Luyện tập kỹ năng này mỗi ngày giúp chúng ta tích lũy được vốn từ vựng và ngữ pháp phong phú. Trong bài viết này, FLYER sẽ chia sẻ 5 cách paraphrase trong tiếng Anh hiệu quả kèm theo 5 trang web hỗ trợ paraphrase để giúp các bạn dễ dàng luyện tập kỹ năng này nhé!

“Paraphrase” là gì?
Paraphrase là gì?

1. Paraphrase là gì?

Paraphrase được hiểu đơn giản là viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa, cấu trúc, đổi trật tự từ, thay từ loại,… mà không làm thay đổi nghĩa của câu văn.

Paraphrase là gì?
Định nghĩa “paraphrase”

Ví dụ:

  • Câu gốc: Jenny can not go to work on time because it rains so heavily 

=> Paraphrase: Jenny can not go to work on time because of heavy rain.

Jenny không thể đi làm đúng giờ bởi vì trời mưa rất rặng hạt.

  • We debate environmental change issues. 

=> Paraphrase: We have a debate about environmental change issues.

Chúng tôi tranh luận về các vấn đề thay đổi môi trường.

Hai ví dụ trên về nghĩa là giống nhau và được “paraphrase” bằng cách sử dụng từ vựng hay cấu khác nhau. 

2. Vì sao ta cần paraphrase?

tại sao cần paraphrase
Tại sao cần paraphrase?

Thực tế, paraphrase giúp cho các bài Writing hay Speaking của bạn phong phú hơn về mặt từ vựng và ngữ pháp, qua đó có thể tránh được lỗi “lặp từ” đơn điệu và nhàm chán. Bài văn hay bài nói qua đó cũng sẽ trở nên tự nhiên, lôi cuốn hơn. Giám khảo có thể lấy đây làm căn cứ để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt của bạn. 

3. Các cách paraphrase hiệu quả

Sau khi đã hiểu rõ “paraphrase” là gì và tầm quan trọng của nó, chúng ta cùng tìm hiểu cách paraphrase hiệu quả trong IELTS. Dưới đây, FLYER sẽ điểm qua 3 phương pháp thông dụng nhất nhé!

Các cách paraphrase’ hiệu quả
Các cách paraphrase hiệu quả

3.1 Sử dụng từ đồng nghĩa/ trái nghĩa

Sử dụng từ đồng nghĩa/ trái nghĩa là cách ”paraphrase” đơn giản vì không cần thêm bớt hay thay đổi bất cứ trật tự từ nào trong câu. 

Ví dụ:

  • Parents should spend a lot of time taking care of their children. = Parents should spend more time looking after their kids.

Bố mẹ nên dành nhiều thời gian cho con cái hơn.

Dù đơn giản nhưng không phải người học nào cũng có thể sử dụng hiệu quả phương pháp paraphrase này. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa, tuy nhiên, chúng lại có sắc thái và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nếu như không hiểu rõ cách sử dụng của chúng, câu văn vừa tránh được lỗi lặp từ lại mắc ngay phải lỗi câu văn thiếu tự nhiên. 

Ví dụ: 

  • It is very difficult for Vietnamese students to choose the right major in university.

=>It is very challenging for Vietnamese students to pick up a suitable major in university.

Học sinh tại Việt nam rất khó chọn đúng ngành học ở trường đại học. 

Trong ví dụ trên, từ “choose” đã được thay bằng từ “pick up”. Về mặt ngữ pháp thì hai câu văn trên đều đúng. Về mặt ngữ nghĩa, hai câu văn trên cũng khá tương đồng nhưng lại rất không tự nhiên.  Do đó, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tìm được từ đồng nghĩa phù hợp nhất.  Tuyệt đối không nên quá lạm dụng phương pháp paraphrase này nhé!

Sử dụng từ đồng nghĩa: trái nghĩa khi paraphrase
Sử dụng từ đồng nghĩa: trái nghĩa khi paraphrase

3.2 Thay đổi cấu trúc ngữ pháp

Khi nói đến việc thay đổi cấu trúc ngữ pháp của câu văn, nhiều bạn sẽ cảm thấy khá “rắc rối” và “khó nhằn”. Tuy nhiên, biến đổi ngữ pháp trong câu lại tương đối dễ hơn so với việc biến đổi từ vựng. Trong trường hợp bạn gặp sai sót khi biến đổi về mặt ngữ pháp thì người đọc vẫn có thể hiểu được trong khi sai về mặt ngữ nghĩa thì người khác sẽ rất khó để hiểu.

 Thay đổi cấu trúc ngữ pháp khi paraphrase
Thay đổi cấu trúc ngữ pháp khi paraphrase

Dưới đây, FLYER sẽ điểm qua 5 phương pháp thông dụng để biến đổi ngữ pháp.

3.2.1 Thay đổi dạng của từ

Phương pháp này cực kỳ đơn giản, việc bạn cần làm chỉ là thay đổi các thành phần trong câu thành một dạng khác của chúng. Ví dụ như thay đổi một động từ và trạng từ thành một cụm danh từ hoặc thay đổi động từ thành danh từ, tính từ thành trạng từ.

Ví dụ:

  • He is good at science subjects.

=>He is a good science subject learner.

=>He learns science subjects well.

Anh ấy học giỏi các môn tự nhiên.

Trong 3 câu trên, từ “good” đã được chuyển đổi thành “good at” và “well” hay từ “learns” đã được chuyển thành “learner”.

3.2.2 Biển đổi mệnh đề thành cụm từ và ngược lại

Một mệnh đề phụ thuộc có thể trở thành một cụm từ khi chủ ngữ của mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc là một. Chúng ta có thể bỏ bớt một chủ ngữ ở mệnh đề phụ thuộc và rút gọn nó thành một cụm danh từ trong câu.

Ví dụ: 

  • After she finished her work, Anna watched her favorite movie on Netflix.

⇒ After finishing her work, Anna watched her favorite movie on Netflix.

Xong khi làm xong việc, Anna đã xem bộ phim yêu thích của mình trên Netflix.

  • Although Anna is an excellent student she failed the test.

⇒ Although an excellent student Anna failed the test.

Dù Anna là học sinh xuất sắc, cô ấy đã trượt bài thi.

3.2.3 Kết hợp các câu đơn thành câu phức hoặc câu ghép

Chúng ta cũng có thể kết hợp hai hay nhiều câu đơn thành một câu phức hoặc câu ghép. Điều này giúp câu văn đỡ đơn điệu và hay hơn. Cách để hình thành câu ghép hoặc câu phức đơn giản như sử dụng mệnh đề quan hệ, liên từ, các trạng từ nối hay các dấu chấm phẩy,…

Ví dụ:

  • The habitat of the species is destroyed. They died a lot.

⇒ Many wild species die because their habitats are destroyed.

Rất nhiều loài vật đã chết bởi môi trường sống của chúng bị phá hủy.

  • Anna sings well. Anna doesn’t want to be a singer.

 ⇒Despite singing well, Anna doesn’t want to become a singer. 

⇒Despite the fact that Anna sings well, Anna does not want to become a singer.

Dù Anna hát rất hay nhưng cô ấy không muốn trở thành một ca sĩ.

  • The boy was talking to my father. He is my brother.

⇒ The boy who is talking to my father is my brother. 

Cậu bé đang nói chuyện với bố tôi là anh trai tôi.

3.2.4 Chuyển câu bị động thành câu chủ động và ngược lại

Một phương pháp paraphrase khác cũng khá phổ biến là chuyển câu chủ động thành bị động hoặc ngược lại. Phương pháp này không yêu cầu bạn hiểu hoàn toàn các từ vựng trong câu. Việc của bạn là hoán đổi vị trí của chủ ngữ và tân ngữ đồng thời thay đổi dạng của động từ. 

Các bước chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động:

Bước 1: Xác định các thành phần trong câu (chủ ngữ, động từ, tân ngữ);

Bước 2: Xác định thì trong câu;

Bước 3: Chuyển O (câu chủ động) => S (câu bị động)

    Chuyển S (câu chủ động) => By + O (câu bị động)

    V (câu chủ động) => be + V(3) (câu bị động)

Ví dụ:

  • Anna invited John to her birthday party last night. (Câu chủ động)

Anna mời John đến dự tiệc sinh nhật của cô ấy tối qua.

=>John was invited to Anna’s birthday party last month. (Câu bị động)

John đã được Anna mời đến dự bữa tiệc sinh nhật của Anna tối qua.

  • People say that global warming is caused by a polluted environment. (Câu chủ động)

Mọi người nói rằng sự nóng lên toàn cầu là do môi trường bị ô nhiễm.

=>Global warming is said to be caused by a polluted environment. (Câu bị động)

Sự nóng lên toàn cầu được cho là do môi trường bị ô nhiễm.

3.2.5 Thay đổi liên từ

Thay đổi liên từ là phương pháp đơn giản được sử dụng đ “paraphrase.

Ví dụ: 

  • Most people want to be successful early in their 30s, however, not everyone can be successful at this age.

=> Most people want to be successful early in their 30s, nevertheless, not everyone can be successful at this age.

Hầu hết mọi người đều muốn thành công sớm ở tuổi 30, tuy nhiên, không phải ai cũng có thể thành công ở độ tuổi này.

3.3 Thay đổi trật tự các cụm từ hoặc mệnh đề trong câu

Thay đổi trật tự các cụm từ hoặc mệnh đề trong câu khi paraphrase
Thay đổi trật tự các cụm từ hoặc mệnh đề trong câu khi paraphrase

Thay đổi trật tự các cụm từ hoặc mệnh đề trong câu là giải pháp an toàn để paraphrase câu văn. Khi biến đổi trật tự từ, chúng ta cần chú ý từ loại, vị trí cũng có thể bị thay đổi. Bạn cần chú trọng đến sự liên kết, thống nhất giữa các thành phần trong câu hay nội dung chính để sắp xếp lại câu cho hợp lý nhất.

Ví dụ:

  • That help was very important, it helped him to finish the thesis very well.

Sự giúp đỡ đó rất quan trọng, nó giúp anh ấy hoàn thành bài luận văn rất tốt.

=>He finished his thesis very well thanks to that help.

Anh ấy đã hoàn thành bài luận văn rất tốt nhờ có sự giúp đỡ đó.

4. Cách để trau dồi vốn từ đồng nghĩa

Để sử dụng hiệu quả phương pháp viết lại câu bằng từ đồng nghĩa, bạn nên áp dụng 2 cách sau:

Cách 1: Học từ đồng nghĩa qua các bài Reading. Trong các bài Reading, rất ít khi người ra đề sử dụng 1 từ vựng trong đoạn văn và câu hỏi giống nhau hoàn toàn. Thông thường, các từ vựng sẽ được paraphrase để kiểm tra vốn từ vựng và khả năng đọc hiểu của người học. Do đó, học từ đồng nghĩa qua các bài đọc Reading là một phương pháp rất hiệu quả. 

Cách 2: Học từ đồng nghĩa bằng các phân tích các đoạn báo hay các nguồn uy tín. Văn phong báo chí yêu cầu sự linh hoạt về ngôn ngữ, họ hầu như không bao giờ mắc lỗi lặp từ trong bài viết của mình. Hiện nay có rất nhiều trang báo điện tử như CNC, CBC, The guard,… hay phân tích các bài mẫu từ sách của các nhà xuất bản nổi tiếng như Collin, Cambridge,… Khi đọc báo hay các bài văn mẫu, bạn nên chú ý đến cách tác giả paraphrase để tái diễn đạt tự nhiên nhé.

5. Các trang web giúp bạn paraphrase miễn phí

Hiện nay có khá nhiều trang web hữu ích giúp bạn luyện tập kỹ năng paraphrase hiệu quả. Cùng FLYER khám phá ngay nhé!

Các trang web giúp bạn paraphrase miễn phí
Các trang web giúp bạn paraphrase miễn phí

4.1 Quillbot

Đây hiện đang là trang web hiệu quả và phổ biến nhất với nhiều tính năng tiện ích cho người dùng. Công cụ này cung cấp hai chế độ bao gồm tiêu chuẩn (Standard) và nâng cao (Fluency) tùy theo nhu cầu sử dụng của mỗi người. Trang web này cho phép người học paraphrase một đoạn văn dưới 400 ký tự hoàn toàn miễn phí (nếu quá 400 ký tự sẽ phải trả phí). Đoạn văn trả về kết quả nhanh chóng, chất lượng và rất sát với đoạn văn gốc. Bên cạnh đó, website này còn tự động highlight các từ ngữ được thay thế trong câu gốc và câu được paraphrase để người dùng theo dõi. Không những vậy, nó còn gợi ý những từ đồng nghĩa khác để bạn tham khảo thêm.

4.2 Articlewritertool

Khác với Quillbot, Article writer tool là một website hoàn toàn miễn phí. Vơi giao diện đơn giản và thân thiện, bạn chỉ cần một vài thao tác đơn giản để có thể paraphrase một câu, một cụm từ hay một đoạn văn. Tuy nhiên, Article Rewriter Tool chỉ trả về duy nhất một phương án. Đây chính là điểm hạn chế của trang web này.

4.3 Paraphrasing-tool

Với Paraphrasing tool, bạn không cần tải xuống hay tạo bất kỳ tài khoản nào để có thể sử dụng. Bạn chỉ cần nhập đoạn văn cần paraphrase vào và click vào “Capca” và nhấn “Enter”. Với 3 thao tác đơn giản, đoạn văn sẽ nhanh chóng được paraphrase thành một đoạn văn mới sát với nội dung mới. Tuy nhiên, công cụ này sẽ bị hạn chế ký tự (10000 ký tự/lần) và cũng chỉ trả về duy nhất một kết quả.

4.4 Plagiarisma

Plagiarisma là công cụ tiện ích phù hợp với người dùng có nhu cầu kiểm tra đạo văn, kiểm tra ngữ pháp, kiểm tra chính tả hay viết lại câu. Công cụ này cho phép bạn nhập hoặc tải lên tối đa 1000 ký tự trong một lần. Kết quả trả lại nhanh chóng chỉ trong vòng 3s và chỉ rõ những thay đổi trong câu văn nguyên mẫu và câu văn được viết lại. 

Trên đây là 4 trang web phổ biến được sử dụng để paraphrase. Tuy nhiên, các trang web trên chỉ mang tính chất tham khảo và bạn nên sử dụng để luyện tập kỹ năng paraphrase của mình. Tuyệt đối không được lạm dụng các công cụ này hay phụ thuộc vào nó. 

6. Các lưu ý khi paraphrase

5.1 Không cần thay đổi tất cả các từ

Một số bạn có xu hướng thay đổi tất cả các từ trong câu văn nguyên mẫu. Điều này là không cần thiết và đôi khi nó còn khiến bạn mắc những lỗi từ vựng hay thay đổi ý nghĩa của câu dẫn đến lạc đề. Do đó, khi paraphrase, bạn không cần phải thay đổi “tất cả” các từ trong câu. Đừng lo lắng bởi giám khảo sẽ không trừ điểm khi bạn sử dụng các từ đã xuất hiện trong đề bài mà hãy paraphrase những cụm từ chắc chắn có thể thay thế cho nhau mà vẫn giữ được sắc thái và nghĩa của câu.

5.2 Không quá lạm dụng các từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa chỉ mang nghĩa tương tự và không hoàn toàn sử dụng cho tất cả các trường hợp. Bạn không nên quá lạm dụng dẫn đến tình trạng câu văn trở nên “khô khan” và khiến người đọc không thể hiểu. Vì vậy, trước khi paraphrase, bạn nên đọc kỹ câu văn và diễn đạt theo cách hiểu của mình kết hợp với việc sử dụng từ đồng nghĩa.

7. Luyện tập

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. Some people think that politicians should be in charge of protecting the environment because individuals can do too little.

2. In many cities, the usage of video cameras in public locations is increasing in order to reduce crime.

3. Animals are no longer used for food, clothing, or medicine in the modern world.

4. Some people think that advances in artificial intelligence will improve our lives in the not-too-distant future.

5. Many people in society are using social media in place of face-to-face conversation.

6. In order for disadvantaged families to grow sustainably, non-governmental groups have provided a great deal of assistance with financial concerns.

7. Teachers can help students realize their potential in a variety of areas.

8. Universities ought to permit an equal number of men and women to enroll in each subject.

9. The negative effects of globalization should be taken into consideration even though it benefits the economies of the world.

10. Some individuals think that one approach to education is to allow both boys and girls to attend single-sex institutions.

Đáp án:

(Đáp án chỉ mang tính chất tham khảo)

1. Some people believe that since individuals can do too little to safeguard the environment, politicians should be in charge of doing it.

2. In order to minimize crime, more video cameras are being used in public spaces in numerous cities.

3. Using animals for food, clothing, or medicine is no longer necessary in the modern world.

4. Some people believe that advances in artificial intelligence will improve human lives in the near future.

5. Face-to-face engagement is being replaced by the use of social media by a large portion of the population.

6. Non-governmental groups have provided low-income families with a great deal of support in order for them to flourish sustainably.

7. Students can learn from their teachers how to use their potential in particular areas.

8. Equal enrollment of men and women in each subject should be permitted by universities.

9. Even while globalization has significant benefits for the economy around the world, its negative aspects need to be taken into consideration.

10. Let boys and girls attend single-sex schools, according to some people, is one of the educational strategies.

8. Tổng kết

Trong bài viết này, FLYER đã giúp bạn giải mã được thắc mắc “paraphrase” là gì. Hy vọng với kiến thức trên đã giúp các bạn trong việc sử dụng kỹ năng này để làm vốn ngôn ngữ phong phú hơn trong bài viết học thuật. Bạn hãy thường xuyên luyện tập kỹ năng này để có thể đạt được điểm số cao nhất. Chúc các bạn sớm ngày chinh phục thành công kỹ năng hữu ích này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts