[Speaking] Nói về sở thích bằng tiếng Anh theo 2 hướng đơn giản, xóa tan nỗi lo “bí ý” của bạn!

Sở thích là những hoạt động thú vị khiến cuộc sống của chúng ta thêm muôn màu hơn. Đây cũng là một chủ đề hay ho mà bạn có thể áp dụng vào các cuộc trò chuyện tiếng Anh hoặc gửi thư làm quen với một người bạn nước ngoài nào đó. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ gợi ý cho bạn hai cách để nói về sở thích bằng tiếng Anh trong đoạn văn, đồng thời cung cấp cho bạn một số từ vựng, cấu trúc và bài mẫu liên quan để bạn có thể thực hành viết đoạn ngay sau khi học. Cùng FLYER tìm hiểu ngay nhé!

1. Dàn ý tham khảo

Trước khi viết bài văn nói về sở thích bằng tiếng Anh, bạn cần lập một dàn ý chi tiết với đủ ba phần: mở bài, thân bài và kết bài. Có nhiều cách để viết ba phần này, tuy nhiên bạn có thể tham khảo theo hai hướng sau:

1.1. Nói về nhiều sở thích khác nhau 

Với hướng viết này, bạn nên chọn từ 2 – 3 sở thích tiêu biểu của bản thân để mô tả, cụ thể:

PhầnNội dung
Mở bài
Giới thiệu khái quát về chủ đề sở thích hoặc các sở thích sẽ được đề cập trong bài.
Sở thích là gì?
Sở thích nói chung mang lại những lợi ích gì cho cuộc sống?
Vì sao cần có sở thích?Sở thích của bạn là gì?
Bạn thường làm những việc gì lúc rảnh? (2 – 3 sở thích)
Bạn thực hiện những sở thích này với ai, ở đâu? 
Thân bài
Mô tả chi tiết từng sở thích một.
Bắt đầu sở thích từ khi nào và như thế nào? 
Vì sao lại thích làm những việc này khi rảnh? 
Sở thích này mang lại những ý nghĩa, lợi ích gì trong cuộc sống của bạn? 
Bạn thường dành bao nhiêu thời gian cho sở thích này?
Kết bài
Kết luận chung về sở thích.
Nêu cảm nhận, cảm nghĩ của bạn về sở thích nói chung hoặc những sở thích của bản thân.
Sở thích đã giúp bạn thay đổi như thế nào? 
Bạn có muốn tiếp tục duy trì những sở thích này trong tương lai?
Nếu có, bạn sẽ làm gì để duy trì? 
Dàn ý viết về nhiều sở thích khác nhau
Dàn ý nói về sở thích bằng tiếng Anh
Dàn ý nói về sở thích bằng tiếng Anh

1.2. Nói về một sở thích cụ thể

Một hướng viết khác mà bạn có thể tham khảo là tập trung vào một sở thích cụ thể và mô tả chi tiết sở thích đó. Bạn có thể viết theo bố cục và những nội dung sau:

PhầnNội dung
Mở bài
Giới thiệu sở thích bạn sẽ đề cập trong bài (có thể là việc bạn thích làm nhất gần đây, việc bạn thường xuyên làm nhất khi rảnh, sở thích lâu nhất của bạn,…).
Sở thích đó là gì?
Bạn thường thực hiện sở thích này với ai, ở đâu?
Thân bài
Mô tả chi tiết sở thích đã giới thiệu.
Bạn bắt đầu sở thích này khi nào và như thế nào? 
Bạn thực hiện sở thích này như thế nào?
Bạn thường dành bao nhiêu thời gian cho sở thích này?
Vì sao bạn thích làm việc này khi rảnh? 
Lợi ích và ý nghĩa của sở thích này trong cuộc sống của bạn? 
Kết bài
Kết luận chung về sở thích được đề cập.
Cảm nhận, cảm nghĩ của bạn về sở thích này? 
Sở thích này đã giúp bạn thay đổi như thế nào? 
Bạn có muốn tiếp tục duy trì sở thích này trong tương lai không? 
Nếu có, bạn sẽ làm gì để duy trì?
…  
Dàn ý viết về một sở thích cụ thể
Dàn ý nói về sở thích bằng tiếng Anh
Dàn ý viết về một sở thích cụ thể

2. Từ vựng tham khảo

Để viết một bài văn nói về sở thích bằng tiếng Anh hoàn chỉnh, yếu tố quan trọng mà bạn cần có chính là vốn từ vựng liên quan. Bạn có thể tham khảo một số từ vựng cơ bản sau:  

2.1. Từ vựng chung để viết về sở thích

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
hobby sở thíchMy hobby is playing soccer. (Sở thích của tôi là chơi bóng đá.)
to like/ love to V/ V-ing/ somethingthích làm gì đóI like watching movies. (Tôi thích xem phim.)She loves going shopping.(Tôi thích đi mua sắm.)
to enjoy V-ing/ somethingthích làm gì đóWe enjoy having a picnic. (Chúng tôi thích đi picnic.)
to be interested in somethingcó hứng thú với điều gì đóI am interested in swimming. (Tôi có hứng thú với việc bơi lội.)
to have a passion for somethingcó niềm đam mê với điều gì đóI have a passion for Math. (Tôi có niềm đam mê với môn Toán.)
to be into somethingsay mê điều gì đóI am into doing D.I.Y. (Tôi say mê với việc làm thủ công.)
to be fond of something thích làm gì đóI am fond of playing computer games. (Tôi thích chơi game trên máy tính.)
Từ vựng chung về sở thích
từ vựng nói về sở thích bằng tiếng Anh
Từ vựng chung dùng để nói về sở thích bằng tiếng Anh

2.2. Từ vựng phân loại theo nhiều sở thích khác nhau 

Từ vựngDịch nghĩa
watching TVxem tivi
hang out with friendsđi chơi với bạn bè
listening to musicnghe nhạc
reading books đọc sách
dining outđi ăn ở ngoài
chatting with friendsnói chuyện phiếm với bạn
going for a walk đi bộ 
doing D.I.Ylàm thủ công
photography chụp ảnh
surfing the Internet lướt mạng Internet
using social mediadùng mạng xã hội
collecting stampssưu tầm tem
playing an instrumentchơi nhạc cụ
playing chesschơi cờ
going camping đi cắm trại 
travellingdu lịch 
playing board games chơi trò chơi cờ bàn
fishing câu cá
doing gymnasticstập gym
flying kites thả diều
knittingđan len
playing sportschơi thể thao
Từ vựng phân loại theo nhiều sở thích khác nhau
từ vựng nói về sở thích bằng tiếng Anh
Từ vựng để nói về sở thích bằng tiếng Anh

Tham khảo thêm TOP 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao nếu bạn viết về sở thích chơi thể thao nhé.

3. Một số cấu trúc viết bài tham khảo

Dàn ý chi tiết và từ vựng để viết về sở thích đã có, vậy bạn sẽ bắt đầu bài văn như thế nào đây nhỉ? Chắc hẳn sẽ có rất nhiều bạn gặp vướng mắc tương tự khi đọc đến đây. Vậy, hãy để FLYER gợi ý cho bạn một số cấu trúc viết bài sau đây để bạn có thể tự tin bắt tay vào viết nhé!

3.1. Cấu trúc khẳng định

Cấu trúcDịch nghĩa
I have good taste in something. Tôi có gu về …
I started when …Tôi bắt đầu (sở thích này) từ khi …
My hobby is V-ing. Sở thích của tôi là …
I spend (a number) hour(s) on it. Tôi dành … giờ cho sở thích này. 
In my free time, I … Vào thời gian rảnh, tôi …
I would never stop V-ing. Tôi sẽ không bao giờ ngừng …
Something is one of my joys. … là một trong những sở thích của tôi.
Cấu trúc khẳng định để viết đoạn văn nói về sở thích
cấu trúc dùng để nói về sở thích bằng tiếng Anh
Cấu trúc khẳng định để viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh

3.2. Cấu trúc phủ định

Cấu trúcDịch nghĩa
I’m not interested in something.Tôi không có hứng thú với điều gì đó.
I hate something. Tôi ghét điều gì đó. 
I don’t like/ dislike something. Tôi không thích điều gì đó. 
I can’t stand something.Tôi không thích điều gì đó. 
Cấu trúc phủ định để viết đoạn văn nói về sở thích
cấu trúc dùng để nói về sở thích bằng tiếng Anh
Cấu trúc phủ định để viết đoạn văn nói về sở thích bằng tiếng Anh

4. Một số bài mẫu tham khảo chủ đề: Nói về sở thích bằng tiếng Anh

Để bạn hình dung rõ hơn về cách viết bài văn nói về sở thích bằng tiếng Anh, bạn có thể tham khảo 4 bài mẫu dưới đây, với 2 bài đầu viết theo hướng “nói về nhiều sở thích khác nhau” và 1 bài sau tập trung mô tả một sở thích cụ thể. 

4.1. Bài mẫu 1 

Hobbies are an interesting part of our life. In my free time, I love playing sports or going for a walk with my family members. This is a good time for us to improve our health, have fun together and bond our relationships. Sometimes, I hang out with my friends. We usually go shopping, dine out, have some coffee and chat with each other to share our stories and reduce stress after hard-working days. On the other hand, there are some days that I just want to stay in my room alone to enjoy my free time. These days, I am interested in listening to my favorite songs, reading books, or simply sleeping. All of these hobbies help me both to relax and maintain good relationships with my beloved ones.  

Bài dịch: 

Những sở thích là một phần thú vị trong cuộc sống của chúng ta. Vào thời gian rảnh, tôi thích chơi thể thao hoặc đi bộ với những thành viên trong gia đình. Đây là khoảng thời gian tuyệt vời để chúng tôi cải thiện sức khỏe, vui vẻ với nhau và gắn kết mối quan hệ. Thỉnh thoảng, tôi đi chơi với bạn bè. Chúng tôi thường đi mua sắm, ăn uống bên ngoài, đi uống cà phê và nói chuyện phiếm để chia sẻ những câu chuyện và giảm stress sau những ngày làm việc chăm chỉ. Mặt khác, có vài ngày tôi chỉ muốn ở một mình trong phòng để tận hưởng khoảng thời gian rảnh. Vào những ngày này, tôi thích nghe nhạc, đọc sách hoặc đơn giản là ngủ. Tất cả những sở thích này giúp tôi vừa thư giãn vừa duy trì mối quan hệ tốt với những người thân yêu. 

bài mẫu chủ đề nói về sở thích bằng tiếng Anh
Bài mẫu 1 bài viết nói về sở thích bằng tiếng Anh

4.2. Bài mẫu 2

When I have spare time, I enjoy having a picnic with my younger sister in the zoo or in the park. Both of us love that very much because this is a great time for us to get closer to nature, eat our favorite snacks and talk about everything in life to understand each other. I am also fond of gathering with my friends and playing board games together. They have positive energy and always make me laugh a lot. Besides the entertaining activities, I spend some time learning Japanese because I love it and want to develop myself. I think this is such a good hobby that I should maintain in the long term. 

Bài dịch: 

Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thích đi picnic với em gái mình ở sở thú hoặc công viên. Cả hai chúng tôi đều rất thích vì đây là khoảng thời gian tuyệt vời để chúng tôi được gần hơn với thiên nhiên, ăn món ăn vặt yêu thích và trò chuyện về mọi thứ trong cuộc sống để hiểu nhau hơn. Tôi cũng thích tụ tập với bạn bè và chơi trò chơi cờ bàn với nhau. Họ có nguồn năng lượng tích cực và luôn khiến tôi cười rất nhiều. Bên cạnh những hoạt động giải trí, tôi dành ít thời gian để học tiếng Nhật vì tôi thích ngôn ngữ này và muốn phát triển bản thân. Tôi nghĩ đây là một sở thích tốt mà tôi nên duy trì lâu dài. 

bài mẫu chủ đề nói về sở thích bằng tiếng Anh
Bài mẫu 2 bài viết nói về sở thích bằng tiếng Anh

4.3. Bài mẫu 3

My hobby is playing football with friends after school or after finishing my homework. I started playing football when I was 4 and officially took part in the football class when I was 7. As growing up, I don’t have much time to join the class anymore; however, I still maintain playing football three to four times a week. I love it because it helps me to improve my physical and mental health. Also, playing football is a good way for me to bond with my friends and learn some effective teamwork skills. In conclusion, I love playing football and will try to maintain such a good hobby in the future.  

Bài dịch: 

Sở thích của tôi là chơi bóng đá với bạn sau giờ học hoặc sau khi hoàn thành bài tập về nhà. Tôi bắt đầu chơi bóng đá lúc 4 tuổi và chính thức tham gia vào lớp bóng đá khi tôi lên 7. Khi lớn lên, tôi không có nhiều thời gian để tham gia lớp học này nữa; song, tôi vẫn duy trì thói quen chơi bóng đá 3 – 4 lần/ tuần. Tôi thích môn thể thao này vì nó giúp tôi cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần. Ngoài ra, chơi bóng đá còn là một cách hay để tôi gắn kết hơn với bạn bè và học được một số kỹ năng làm việc nhóm hiệu quả. Tóm lại, tôi thích chơi bóng đá và tôi sẽ cố gắng duy trì sở thích tốt này trong tương lai. 

bài mẫu chủ đề nói về sở thích bằng tiếng Anh
Bài mẫu 3 bài viết nói về sở thích bằng tiếng Anh

5. Tổng kết

Đến đây, bạn đã có trong tay dàn ý chi tiết, từ vựng, cấu trúc cùng những bài viết mẫu để nói về sở thích bằng tiếng Anh rồi đó. Ngoài những nội dung được gợi ý trong bài viết trên, bạn hoàn toàn có thể sử dụng vốn từ vựng và cấu trúc sẵn có của bản thân, thậm chí có thể sáng tạo dàn ý theo ý muốn nhưng vẫn đảm bảo đúng yêu cầu và bố cục bài viết nhé. Bắt tay vào viết bài thôi nào! 

Cùng luyện tập và học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích khác tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể “đặt chân vào vùng đất” đầy màu sắc của FLYER với vô số đề thi “xịn” tích hợp các tính năng game hấp dẫn, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị lắm đấy!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Kim Cat
Kim Cat
“Anyone who stops learning is old, whether at twenty or eighty. Anyone who keeps learning stays young. The greatest thing in life is to keep your mind young.” – Henry Ford

Related Posts