“Nervous” đi với giới từ gì? Học nhanh các cách diễn đạt sự lo lắng trong tiếng Anh chỉ trong 2 phút

Chắc hẳn khi học tiếng Anh, bạn đã không còn xa lạ với tính từ “nervous” mang nghĩa “lo lắng” hoặc “bồn chồn”. Tuy nhiên, ngoài cách đặt câu “I felt very nervous”, liệu bạn còn biết thêm các cách sử dụng nào khác của tính từ này không? Trước tiên, hãy để FLYER “bật mí” cho bạn rằng “nervous” còn có thể đi kèm với các giới từ để thể hiện đa dạng nhiều ý nghĩa khác nhau nữa đấy. Nhưng nếu đọc đến đây, bạn vẫn cảm thấy “bí” và băn khoăn không biết liệu “nervous” đi với giới từ gì? thì cũng đừng “feel nervous”. Hãy cùng FLYER làm rõ qua bài viết ngay sau đây nhé!  

1. Định nghĩa “nervous” 

1.1. “Nervous” là gì? 

“Nervous” là một tính từ thường gặp trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến nhất để biểu thị trạng thái tinh thần “lo lắng”, “hồi hộp”, “hoảng sợ” hoặc “bồn chồn”.

nervous-di-voi-gioi-tu-gi
Ý nghĩa của “nervous” 

Ví dụ: 

  •  I felt nervous when I met you for the first time.  

Tôi đã cảm thấy lo lắng khi gặp bạn lần đầu tiên.

Hoặc bạn cũng có thể dùng “nervous” để nói về “ai đó có tính hay lo lắng”, “kiểu người hay lo lắng”…

Ví dụ: 

  • Mary seems to be a nervous girl. 

Mary có vẻ là một cô gái hay lo lắng.

“Nervous” phát âm là /ˈnɜːrvəs/. Hãy cùng nghe cách phát âm và luyện tập theo audio dưới đây nhé:  

1.2. Từ loại của “nervous”

Bên cạnh tính từ “nervous”, để nói về cảm giác lo lắng/sợ hãi của bản thân hoặc ai đó, bạn còn có thể diễn đạt với các từ loại khác của “nervous” bao gồm:  

Từ vựng Từ loại Nghĩa Ví dụ 
Nervously 
/ˈnɜːrvəsli/
Trạng từ Một cách bồn chồn, một cách lo lắng Jame said nervously.
Jame nói một cách lo lắng. 
Nervousness
/ˈnɜːrvəsnəs/
Danh từ Sự bồn chồn, trạng thái bồn chồn, tính cách hay lo lắngI’m trying to improve my nervousness.
Tôi đang cố gắng sửa tính cách hay lo lắng của mình. 
Nervy 
/ˈnɜːrvi/
Tính từNóng nảy, lo lắng, dễ cáu gắtThe boss looked nervy this morning.
Ông chủ trông có vẻ lo lắng sáng nay.
Từ loại của “nervous”

2. “Nervous” đi với giới từ gì?

Có 3 giới từ được dùng theo sau “nervous” là “of”, “about” và “around”. Mặc dù vậy, để phân biệt rõ ràng từng trường hợp sử dụng 3 giới từ này là điều khá rắc rối mà không phải ai cũng biết. Nếu bạn cũng đang gặp phải thắc mắc tương tự thì hãy chuyển sang phần tiếp theo và cùng FLYER làm rõ vấn đề này nhé!   

 2.1. Nervous of 

nervous-di-voi-gioi-tu-gi
“Nervous” đi với giới từ “of”

2.1.1. Nervous of something/somebody 

Để diễn tả chủ ngữ “lo lắng, bồn chồn vì sợ hãi và có xu hướng muốn né tránh một điều gì đó chung chung” bạn có thể sử dụng cấu trúc “nervous of something/somebody”. 

Cấu trúc cụ thể được viết là: 

S + linking verb + nervous + of + noun/noun phrase +…

Trong đó: 

  • S là chủ ngữ. 
  • Linking verb là động từ nối (tobe, seem, look, feel…). 
  • Noun/noun phrase là danh từ/cụm danh từ chỉ người/con vật/sự vật/sự việc.

Ví dụ: 

  • Bob is a little nervous of his teacher. 

Bob có chút lo lắng trước giáo viên của anh ấy (Chỉ cần gặp giáo viên là Bob sẽ lo lắng/sợ hãi không vì lí do gì). 

  • The cat looks nervous of traffic noise. 

Con mèo trông có vẻ lo lắng trước tiếng ồn giao thông (Con mèo sợ tiếng động lớn từ các phương tiện giao thông nói chung). 

2.1.2. Nervous of doing something 

Để diễn đạt chủ ngữ “lo lắng vì sợ hãi khi phải làm việc gì”, bạn có thể sử dụng cấu trúc: 

S + linking verb + nervous + of + V-ing + …

Trong đó: 

Ví dụ: 

  • I felt nervous of talking to him. 

Tôi cảm thấy lo lắng khi nói chuyện với anh ấy (Vì tôi sợ anh ấy).

2.2. Nervous about 

nervous-di-voi-gioi-tu-gi
“Nervous” đi với giới từ “about”

2.2.1. Nervous about something 

Cấu trúc “nervous about something” cũng được sử dụng để diễn tả trạng thái lo lắng, bồn chồn của chủ ngữ trước một điều gì đó. Tuy nhiên, “nervous about” chủ yếu tập trung vào trạng thái “lo lắng vì sợ điều gì đó không diễn ra theo đúng dự tính hoặc kết quả không được như ý muốn”. 

S + linking verb + nervous + about + noun/noun phrase + …

Ví dụ: 

  • My sister was very nervous about her wedding. 

Chị của tôi đã rất lo lắng về đám cưới của cô ấy (Vì không biết có trục trặc nào sẽ xảy ra hay không). 

  • I was very nervous about the exam. 

Tôi đã rất lo lắng về kì thi (Vì không biết đề thi dễ hay khó, hoặc lo lắng vì có thể bị điểm kém). 

Khác với: I was very nervous of the exam.

Tôi đã rất lo lắng về kì thi (có cảm giác sợ hãi, lo lắng trước kì thi nói chung, không vì lí do gì cả). 

2.2.2. Nervous about doing something 

Cấu trúc “nervous about doing something” được dùng để diễn tả chủ ngữ “lo lắng khi làm việc gì đó vì sợ thất bại” hoặc “băn khoăn không biết có nên làm việc gì đó hay không”.  

S + linking verb + nervous + about + V-ing + …

Ví dụ: 

  • My friend was nervous about interviewing for his new job 

Bạn tôi lo lắng về cuộc phỏng vấn cho công việc mới của anh ấy (lo lắng vì anh ấy đã làm không tốt, không biết đỗ hay trượt). 

  • He seemed nervous about inviting us to his party. 

Anh ấy có vẻ băn khoăn khi mời chúng tôi đến bữa tiệc của anh ấy. 

2.3. Nervous around 

nervous-di-voi-gioi-tu-gi
“Nervous” đi với giới từ “around”

Để diễn tả cảm giác “lo lắng/bối rối/sợ hãi…khi phải đối mặt với ai đó/con vật nào đó”, ngoài cấu trúc “nervous of something/ somebody”, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc “nervous around something/ somebody”. 

Cấu trúc cụ thể được viết là: 

S + linking verb + nervous + around + noun/noun phrase 

Trong đó: 

  • Noun/noun phrase là danh từ/cụm danh từ chỉ người/con vật

Ví dụ: 

  • The kids looked nervous around the dog. 

Bọn trẻ trông có vẻ sợ hãi trước con chó. 

  • I felt nervous around him. 

Tôi đã cảm thấy bối rối trước anh ấy. 

3. Một số cách diễn đạt khác của “nervous” 

3.1. Too nervous to do something 

“To V” được dùng theo sau “nervous” trong cấu trúc “too nervous to do something”, thể hiện ý nghĩa “chủ ngữ lo lắng/sợ hãi đến mức không thể làm được việc gì”.  

Bạn có thể dịch cấu trúc này theo nghĩa tiếng Việt là “quá lo lắng để có thể làm gì” hoặc “quá lo lắng đến nỗi mà không thể làm gì”. 

S + linking verb + too + nervous + to + V-inf + …

Trong đó: 

Ví dụ: 

  • I always feel too nervous to speak in front of many people. 

Tôi luôn luôn cảm thấy quá lo lắng để có thể nói chuyện trước nhiều người. 

  • Peter was too nervous to sing to his girlfriend. 

Peter đã rất lo lắng để có thể hát tặng bạn gái của anh ấy. 

  • Students were too nervous to perform their performance. 

Các học sinh đã quá hồi hộp đến nỗi mà không thể thể hiện màn trình diễn của họ.

3.2.  Nervous + noun

Khi muốn nói rằng “ai đó có tính hay lo lắng” hoặc nhắc đến “một hành động/cử chỉ biểu hiện sự lo lắng của ai”, bạn có thể đặt danh từ/cụm danh từ chỉ người/hành động/cử chỉ/trạng thái… theo ngay sau tính từ “nervous”. 

S + V + nervous + noun/noun phrase + … 

Trong đó: 

  • V là động từ chia theo chủ ngữ (S) 

Ví dụ: 

  • He became a nervous guy when he met the girl he loved. 

Anh ấy bỗng trở thành một anh chàng hay lo lắng khi anh ấy gặp cô gái mình yêu. 

  • They showed nervous smiles when they heard the announcement. 

Họ đã cười những nụ cười lo lắng khi nghe được thông báo. 

3.3. Thành ngữ “be nervous of your own shadow” 

Khi muốn nói “ai đó quá nhút nhát hoặc lo lắng quá mức”, ngoài cách thêm các trạng từ chỉ mức độ “extremely”, “too”, “so”, “very” vào trước “nervous”, bạn còn có thể sử dụng thành ngữ “be nervous of someone’s own shadow”, nghĩa đen là “nhút nhát đến mức sợ chính cái bóng của mình”. 

Ví dụ: 

  • Jame is constantly checking the security cameras, he seems to be nervous of his own shadow. 

= Jane is constantly checking the security cameras, he seems extremely nervous.

Jame liên tục kiểm tra camera an ninh, anh ấy dường như quá lo lắng rồi. 

4. Một số từ đồng nghĩa với “nervous

nervous-di-voi-gioi-tu-gi
Một số từ đồng nghĩa với “nervous” 

Bên cạnh các cách diễn đạt với “nervous” kể trên, khi muốn nói về sự lo lắng, sợ hãi, bồn chồn… trong tiếng Anh, bạn còn có thể sử dụng các tính từ mang nghĩa tương tự như “afraid”, “scared”, “worried”… Hãy tham khảo bảng dưới đây để biết rõ hơn về ý nghĩa và cách đặt câu với những tính từ này bạn nhé! 

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ 
Afraid
/əˈfreɪd/
Sợ hãi, lo lắng về những gì có thể sẽ xảy ra People are always afraid of death.
Con người luôn sợ hãi trước cái chết. 
Scared
/skerd/
Sợ hãi I’m scared of going out alone at night.
Tôi sợ phải ra ngoài một mình vào ban đêm. 
Terrified
/ˈter.ə.faɪd/
Khiếp sợ, kinh hãi I’m terrified of spiders. 
Tôi rất sợ nhện. 
Worried
/ˈwɜːrid/
Cảm thấy lo lắng, lo nghĩ Her parents are not worried about her because she is always an excellent student. 
Bố mẹ của cô ấy không lo lắng gì về cô ấy vì cô ấy luôn là một học sinh xuất sắc.  
Frightened
/ˈfraɪtnd/
Sợ hãi, hoảng sợ, khiếp đảm I am frightened about my future. 
Tôi rất sợ hãi về tương lai của mình. 
Petrified
/ˈpet.rə.faɪd/
Sững sờ, chết điếng, sợ hãi tột độ, sợ đến mức hoa đáLinda was petrified when she was home alone at night. 
Linda sợ hãi tột độ khi cô ấy ở nhà một mình vào ban đêm. 
Uneasy
/ʌnˈiːzi/
Cảm thấy lo lắng, bất an, không thoải mái His presence made Mary feel uneasy.
Sự hiện diện của anh ta khiến Mary cảm thấy bất an.
Một số từ đồng nghĩa với “nervous” 

5. Bài tập “nervous” đi với giới từ gì

6. Tổng kết

Tổng kết lại, “nervous” đi với 3 giới từ là “of”, “about” và “around”, thể hiện ý nghĩa: 

  • Nervous of/ Nervous around: Cảm thấy lo lắng, bồn chồn vì sợ hãi ai/cái gì
  • Nervous about: Cảm thấy lo lắng, bồn chồn trước quá trình hoặc kết quả của sự việc sắp diễn ra

Hi vọng thông qua những giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể mà FLYER đã đề cập trong bài viết, bạn có thể dễ dàng phân biệt được cách dùng 3 cụm “nervous” đi với giới từ thường gặp, đồng thời biết cách áp dụng chúng một cách linh hoạt trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Cuối cùng, bạn cũng đừng quên thường xuyên ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER để ôn tập và bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Anh mới bạn nhé! 

Cùng tìm hiểu thêm về các nguyên nhân của sự lo lắng qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts