Mệnh đề trạng ngữ: Kiến thức cần nắm vững để đạt điểm cao môn tiếng Anh

Các bạn chắc hẳn đã nghe tới mệnh đề quan hệ, mệnh đề điều kiện vậy còn khái niệm mệnh đề trạng ngữ thì sao? Mặc dù nghe tên thì lạ nhưng đây là một trong những mệnh đề được dùng phổ biến đó. Hôm nay hãy cùng FLYER điểm lại những nội dung quan trọng về cách dùng của loại mệnh đề này nhé!

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

1. Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ.

Mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) là một trong bốn mệnh đề phụ thuộc (independent clause) trong tiếng Anh (bao gồm: mệnh đề danh từ; mệnh đề tính từ; mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề điều kiện). Đúng như cái tên, mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề phụ trong một câu phức, nó luôn luôn đi kèm và bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính.

Ví dụ: 

  • She becomes sad because she was called a liar.

Cô ấy rất buồn bởi vì cô ấy đã bị gọi là kẻ nói dối.

-> Mệnh đề trạng ngữ là “Because she is called a liar” bổ sung ý nghĩa cho “sad” làm cho người đọc hiểu tại sao “cô ấy” buồn.

  • I can remember everywhere I visited during my last summer trip.

Tôi có thể nhớ mọi nơi họ đã đến trong chuyến du lịch mùa hè năm ngoái.

-> Mệnh đề trạng ngữ là “everywhere I visited” bổ sung thông tin về nơi chốn cho động từ “remember” trong mệnh đề chính.

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh rất đa dạng, và linh hoạt, hãy theo dõi các phần tiếp theo để biết vị trí, phân loại và cách dùng của loại mệnh đề này nhé!

2. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ.

Mệnh đề trạng ngữ trong một câu phức có thể nằm linh hoạt ở trước hoặc sau mệnh đề chính, tùy thuộc vào loại từ nó bổ sung ý nghĩa cho:

2.1. Khi mệnh đề trạng ngữ bổ sung ý nghĩa cho động từ: Có thể đứng linh hoạt.

Ví dụ:

  • Because I don’t want to go to school, I lied to my mom.

Hoặc I lied to my mom because I don’t want to go to school.

Bởi vì tôi không muốn đến trường nên tôi đã nói dối mẹ.

  • I am cooking in the kitchen while my brother is playing in the living room.

Hoặc while my brother is playing in the living room, I am cooking in the kitchen.

Tôi đang nấu cơm trong bếp khi em trai tôi đang chơi trong phòng khách

2.2. Khi mệnh đề trạng ngữ bổ sung ý nghĩa cho tính từ/ trạng từ: Đứng đằng sau từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • You said furiously as if I did something wrong.

Bạn nói tức giận như thể tôi đã làm gì sai vậy.

  • All of us keep silent so that we can hear what is happening in the next room.

Tất cả chúng tôi đều giữ im lặng nên chúng tôi có thể nghe thấy chuyện gì xảy ra ở phòng bên.

3. Các loại mệnh đề trạng ngữ

Trong phần này chúng ta sẽ tìm hiểu các loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh và các dùng của từ loại đó nhé.

Các loại mệnh đề trạng ngữ
Các loại mệnh đề trạng ngữ

3.1. Chỉ thời gian (Clause of time) 

Đối với các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, chúng thường được bắt đầu bởi các từ thường gặp như: after, since, as soon as, whenever, when, while, before, …..

Từ bắt đầu mệnh đề chỉ thời gianVí dụ
After (sau khi)I started playing sports after I became a university student.
Tôi bắt đầu chơi thể thao sau khi trở thành sinh viên đại học.
Since (từ khi)She has thrown over my home since she was 10 years old.
Cô ấy rời bỏ gia đình khi cô ấy mới 10 tuổi.
As soon as (ngay khi)She enlisted as a soldier in the army as soon as she was old enough.
Cô ấy đã nhập ngũ ngay khi cô ấy đủ tuổi.
Before (trước khi)What do I need before I use e‑mail?
Tôi cần làm gì trước khi tôi sử dụng thư điện tử?
Till/until/by the time (cho tới khi)– We shall have arrived by the time you finish dressing.
Chúng tôi sẽ đến vào lúc bạn mặc xong quần áo.
– You can’t watch television until/till you finish your homework.
Anh phải làm xong bài tập mới được xem phim đấy.
Just as (ngay khi)Just as the man reached the hillock it suddenly grew dark.
Ngay khi người đàn ông lên tới ngọn đồi nhỏ, trời thình lình sập tối.
Whenever (bất cứ khi nào)I have car sickness whenever I go to the countryside.
Tôi bị chứng say xe mỗi khi về quê.
While (trong khi)He must hide from his enemies while he is injured.
Anh ta phải trốn kẻ địch khi bị thương.
When (khi)When you have difficulties, they are willing to help you.
Khi bạn gặp khó khăn, họ sẽ sẵn sàng giúp đỡ bạn.

3.2. Chỉ nơi chốn (Clause of place) 

Bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính về vị trí, địa điểm sự việc được đề cập đến xảy ra, mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn thương bắt đầu bằng: where, wherever, anywhere, everywhere…

Từ bắt đầu mệnh đề chỉ nơi chốnVí dụ
Where (ở đâu, ở trị trí nào)I am exactly where I belong.
Tôi đang ở chính xác ở nơi tôi thuộc về.
Wherever (bất cứ đâu, nơi nào)Happiness will find us wherever you go.
Hạnh phúc sẽ tìm thấy ta cho dù ta có đi bất cứ đâu.
Anywhere (bất cứ đâu, nơi nào)I’m burned out, I will not go anywhere today.
Tôi quá mệt mỏi, tôi sẽ không đi đâu trong ngày hôm nay.
Everywhere (mọi nơi)You will see this picture everywhere you go.
Bạn sẽ nhìn thấy bức tranh này ở bất kỳ đâu bạn đến.

3.3. Chỉ nguyên nhân (Clause of reason) 

Có chức năng giống tên gọi, mệnh đề trạng ngữ loại này chỉ nguyên nhân dẫn đến hành động, sự việc xảy ra trong mệnh đề chính, trong câu có loại mệnh đề này thường chứa các từ như: because. as, seeing that,…. 

Từ bắt đầu mệnh đề chỉ nguyên nhânVí dụ
Because (Bởi vì)They don’t feel happy because they never have true love.
Họ không cảm thấy hạnh phúc vì họ chưa bao giờ có được tình yêu đích thực.
As (Bởi vì)As Peter is late for school, his mother has to apologize to his teacher.
Do Peter đi học muộn, mẹ cậu phải xin lỗi thầy giáo.
Since (Bởi vì)Since we’ve no money, we can’t buy a new car.
Vì không có tiền, nên chúng tôi không mua được xe ô tô.
Seeing that/ Seeing as (Bởi vì)Seeing that we are both going the same way, can you give me a lift?
Vì cả hai chúng ta đi cùng đường, bạn có thể đưa tôi về được chứ?

3.4. Chỉ mục đích (Clause of purpose) 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

Thường bắt đầu bằng những từ như: So that, In order that, In case,…mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích được dùng để diễn tả mục đích muốn hướng tới của hành động trong mệnh đề chính.

Từ bắt đầu mệnh đề chỉ mục đíchVí dụ
So that (để mà)Please tell me if I made spelling mistakes so that I can correct that.
Vui lòng nói tôi biết nếu tôi viết sai chính tả để tôi có thể sửa lại.
In order that (để mà)She left early in order that he should arrive on time.
Bà ấy rời đi sớm cốt là để đến đúng giờ.
In case (trong khi)I got a map for her in case she couldn’t find our house.
Tôi đã vé một tấm bản đồ phòng trường hợp cô ấy không tìm thấy nhà của chúng tôi.
For fear that (phòng khi)I am telling you this for fear that you would make a mistake in the exam.
Tôi nói chuyện này với anh vì sợ rằng anh có thể mắc lỗi trong bài thi.

3.5. Chỉ sự nhượng bộ (Concessive clause) 

Loại mệnh đề này dùng để diễn tả sự tương phản giữa điều kiện và hành động được đề cập trong mệnh đề trạng ngữ và mệnh đề chính. Những từ thường bắt đầu loại mệnh đề này là: Although, Even though, though, in spite of the fact that, while, meanwhile….

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ
Từ bắt đầu mệnh đề chỉ sự nhượng bộVí dụ
Although/ Even though/ though (mặc dù)Although he had only entered the contest for fun, he won first prize
Mặc dù tham gia cuộc thi cho vui thôi, nhưng anh ấy đã đoạt giải nhất.
In spite of (mặc dù)He gave a mild answer, in spite of his annoyance.
Anh ta đáp lại một cách nhẹ nhàng, mặc dầu anh ta bị làm phiền.
Despite (mặc dù)
Despite my explanation, she still cried.
Dù đã nghe tôi giải thích, cô vẫn khóc.
In spite of the fact that
(mặc dù sự thật là)
In spite of the fact that I was tired, I couldn’t fall asleep.
Mặc dù sự thật là tội rất mệt, tôi vẫn không thể ngủ được.
While/ Meanwhile
(Trong khi đó)
I like cartoons while my brother likes horror movies.
Tôi thích hoạt hình trong khi anh trai tôi thích phim kinh dị.
Whereas
(Trong khi đó, ngược lại)
Some married couples argue all the time, whereas others never do.
Một số cặp vợ chồng cãi nhau suốt ngày, trong khi một số cặp khác chẳng bao giờ cãi nhau.
Nevertheless
(Trong khi đó)
While Uber’s existing China accomplishments seem impressive, it nevertheless faces an uphill battle.
Trong khi thành tích hiện tại ở Trung Quốc của Uber có vẻ ấn tượng, thì họ đang phải đối mặt với một trận chiến khó khăn.
Nonetheless
(Trong khi đó)
He doesn’t like her, nonetheless, he decided to marry her.
Anh ta không thích cô ấy, tuy nhiên anh ta vẫn quyết định kết hôn với cô ấy.
Whatever
(dù bất kì cái gì)
He can eat whatever he likes and he never gets fat.
Anh ta có thể ăn bất cứ thứ gì mà không bao giờ sợ mập.
Whoever
(dù bất kỳ ai)
I am sure you will be very happy whoever you marry.
Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ hạnh phúc với bất kỳ người nào mà bạn lập gia đình với.
However
(dù như thế nào đi chăng nữa)
However I approached the problem, I couldn’t find an poper solution
Dù tôi tiếp cận vấn đề cách nào chăng nữa, tôi vẫn không tìm được giải pháp nào thích hợp cả.

3.6. Chỉ kết quả (Clause of result) 

Loại mệnh đề trạng ngữ này được dùng để chỉ kết quả hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính. Một số cấu trúc được dùng trong mệnh đề này là: so và such.

Cấu trúc dùng trong mệnh đề chỉ kết quảVí dụ
So + ( much/ many/…) adj/adv that clause… (Quá… đến nỗi…)This tree is so high that we can’t reach it.
Cái cây này cao đến nỗi mà chúng tôi không thể với tới.
Such + (a/ an) adj + N + that clause… (Quá… đến nỗi…)This is such a heavy suitcase that we can’t bring it out.
Hành lý này nặng đến nỗi mà chúng tôi không thể vác nó.

3.7. Chỉ cách thức (Clause of manner) 

Bắt đầu với các từ như: As, As if, As though… Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức diễn tả các cách thức của hoạt động diễn ra trong mệnh đề chính.

Từ bắt đầu mệnh đề chỉ cách thứcVí dụ
As (như là)The performance  ended well as we had planned.
Buổi biểu diễn diễn ra tốt đẹp như chúng tôi đã lên kế hoạch.
As if (như thể – như thể là)He acts as if he were the leader of the team.
Anh ta hành động như mình là trưởng nhóm vậy.
As though (như thể – như thể là)I felt as though time had stopped.
Tôi cảm thấy như thời gian ngừng trôi.

4. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn 

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Mệnh đề trạng ngữ rút gọn

Khi cả mệnh đề chính và phụ có chung chủ ngữ và có các liên từ nối như while, although, as, before…chúng ta có thể sử dụng trạng ngữ rút gọn bằng cách lược bỏ chủ ngữ, và chuyển động từ sang dạng V-ing. Đây là một cách nói nâng cao, khiến cho câu văn ngắn gọn và thanh thoát hơn.

4.1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động 

Cách làm: Lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề phụ, chuyển động từ thành dạng V-ing nếu là động từ thường, chuyển thành being nếu động từ là “to be”.

Ví dụ:

  • When I met her, I realized that she is one of my old friends.

-> When meeting her, I realized that she is one of my old friends.

Khi gặp cô ấy tôi nhận ra cô ấy là một trong những người bạn cũ của tôi.

  • While I was talking with him, I was really nervous.

-> While talking with him, I was really nervous.

Khi nói chuyện với ông ta tôi đã rất lo lắng

Chú ý: Đôi khi chúng ta cũng có thể lược luôn cả liên từ.

Ví dụ: 

  • Talking with him, I was really nervous.

Nói chuyện với ông ấy, tôi đã rất lo lắng 

4.2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động 

Cách làm: Chúng ta sẽ lược bỏ chủ ngữ hoặc cả chủ ngữ và tobe trong mệnh đề phụ, chuyển động từ thành dạng “Being + VII” hoặc “VII

Ví dụ:

  • As he was called a loser, he became stronger.

-> As being called a loser, he became stronger.

Hoặc

-> As called a loser, he became stronger.

Bởi vì bị gọi là một kẻ thất bại, anh ta trở nên mạnh mẽ hơn.

Chú ý: Trong một số trường hợp chúng ta có thể lược luôn cả liên từ.

Ví dụ: 

  • Called a loser, he became stronger.

Bị gọi là một kẻ thất bại, anh ta trở nên mạnh mẽ hơn.

5. Bài tập vận dụng

Bài tập về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
BàiBài tập về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Bài tập 1:Chọn đáp án đúng

Welcome to your trạng ngữ

Name
Email
1.We stayed in that motel despite the noise.

2. Young as she is, she has a big fortune.

3. Despite the bad weather, we travel by air.

4. Although his arm was hurt, he managed to drive a car.

5. She was very tired but she kept on working.

6. Though she drove carefully, she had an accident yesterday.

7. He was very tired but he kept on going.

8. Although it rained heavily, they went on working.

9. Transportation causes pollution but people still want them.

10. He was seriously ill but he enjoyed life very much.

Bài tập 2:

Welcome to your tn2

Name
Email
1. The ceiling is ______.

2. He goes to England_____.

3. It was too late _____.

4. She hide the present______.

5. The piano was too heavy ______.

6. He turned off the lights before going out _____ waste electricity.

7. I bought this new software _____ Chinese.

8. The teacher was explaining the lesson slowly and clearly_____.

9. I am not _____ a car.

10. _______ to go to the cinema.

6. Tổng kết

FLYER tin  rằng qua bài viết tổng hợp chi tiết trên, các bạn có thể hiểu mệnh đề trạng ngữ là gì, cũng như cách nhận biết và sử dụng loại mệnh đề này. Hãy chăm chỉ luyện tập những mẫu câu này để có thể áp dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như giải quyết nhanh chóng các bài kiểm tra nhé.

Bạn có thể tham khảo các bài tập liên quan đến mệnh đề trạng ngữ cũng như các kiến thức khác tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản và nhanh chóng, bạn đã có thể tha hồ truy cập và sử dụng bộ đề thi “khủng” do chính FLYER biên soạn. Việc học tiếng Anh sẽ không còn nhàm chán với những tính năng mô phỏng game sinh động, cùng đồ họa vui nhộn, hấp dẫn, tất cả hứa hẹn mang đến những trải nghiệm học tập mới lạ mà không kém phần hiệu quả. Hãy cùng FLYER đồng hành trên con đường học tập tiếng Anh của bạn nhé!

Đừng quên gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức và tài liệu ôn luyện tiếng Anh mới và đầy đủ nhất nhé.

>>>  Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Thúy Quỳnh
Thúy Quỳnh
Your time is limited, so don’t waste it living someone else’s life. Don’t be trapped by dogma, which is living with the results of other people’s thinking. Don’t let the noise of others’ opinions drown out your own inner voice. And most important, have the courage to follow your heart and intuition.

Related Posts