Mean to V hay Ving? Thông thạo tất cả các cách dùng “mean” chỉ trong “một nốt nhạc” 

“What do you mean?” chắc hẳn là câu nói tiếng Anh quen thuộc mà phần lớn mọi người đều biết. Dựa vào câu nói trên, có lẽ bạn cũng sẽ đoán được “mean” là động từ mang nghĩa “có ý là” hoặc “tức là” có phải không? Mặc dù vậy, điều khiến nhiều người băn khoăn nhất khi nhắc đến động từ “mean” lại là “mean” đi với “to V hay V-ing”? Nếu bạn cũng đang có thắc mắc tương tự và chưa tìm được lời giải đáp thì hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé. Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn làm rõ mọi thắc mắc liên quan đến động từ “mean”, đặc biệt là “mean to V hay Ving”, đồng thời giới thiệu thêm cho bạn nhiều cách diễn đạt với “mean” khác nữa. Cùng bắt đầu ngay nhé! 

1. Định nghĩa “mean”

“Mean” là một trong số nhiều từ vựng tiếng Anh thể hiện đa dạng các ý nghĩa khác nhau. 

mean to V hay Ving
Ý nghĩa của “mean” 

Tùy vào từng ngữ cảnh và mục đích của người nói mà “mean” có thể được sử dụng dưới vai trò là một danh từ, động từ hoặc tính từ. Cụ thể: 

Từ loại 

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Danh từ 

Giá trị trung bình, trung bình cộng, giới hạn cân bằng 

The mean of 1,2 and 3 is 2. 

Trung bình cộng của 1,2 và 3 là 2. 

Tính từ 

Keo kiệt, bủn xỉn 

Mary is too mean to spend her money.

Mary quá keo kiệt để có thể tiêu tiền của mình. 

Kém cỏi, tầm thường

He is not a mean scholar. 

Anh ấy không phải là một học giả tầm thường. 

Nghèo đói, tiều tụy, tồi tàn 

She used to live in a mean house in a poor village. 

Cô từng sống trong một ngôi nhà tồi tàn ở một ngôi làng nghèo. 

Xấu tính, ác ý, không tử tế

Don’t be so mean to me!

Đừng có ác ý với tôi như vậy! 

Thành thạo, lành nghề 

He is a mean football player.

Anh ấy là một cầu thủ bóng đá lành nghề. 

Động từ 

Có ý nghĩa là, đại diện cho 

The sign means you are not allowed to smoke here. 

Bảng hiệu có ý nghĩa là bạn không được phép hút thuốc ở đây. 

Có ý định, ý muốn, có mục đích là 

I mean to visit my grandparents tomorrow. 

Tôi định đến thăm ông bà tôi vào ngày mai. 

Có ý nghĩa to lớn, có tầm quan trọng 

That ring means the world to her. 

Chiếc nhẫn có ý nghĩa quan trọng như cả thế giới với cô ấy. 

Dẫn đến kết quả là 

The higher salary means working more hours. 

Lương cao hơn dẫn đến kết quả là phải làm việc nhiều giờ hơn. 

Ý nghĩa của “mean” 

“Mean” được phát âm là /miːn/. Hãy cùng FLYER nghe và luyện phát âm theo audio dưới đây: 

Mặc dù “mean” có thể được sử dụng với 3 vai trò là danh từ, tính từ và động từ nhưng trong bài viết này, FLYER sẽ chỉ đề cập đến cách dùng của “mean” trong vai trò động từ để trả lời cho câu hỏi đầu bài, đồng thời giúp bạn tiếp thu dễ dàng hơn. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

2. Mean to V hay V-ing? 

Khi học từ vựng “mean”, câu hỏi được nhiều người thắc mắc nhất có lẽ là động từ sau “mean” sẽ ở dạng “to V” hay “V-ing”? Câu trả lời là cả hai cách viết trên đều đúng. Mặc dù vậy, không phải ai cũng biết cách phân biệt khi nào dùng “mean to V” và khi nào dùng “mean V-ing”. Nếu bạn cũng đang gặp khó khăn trong việc phân biệt hai trường hợp này, hãy cùng FLYER làm rõ trong phần sau đây nhé! 

mean to V hay Ving
Mean to V hay V-ing? 

2.1. Mean to V 

Cấu trúc “mean to do something” được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt “chủ ngữ có ý định làm gì” hoặc “muốn làm gì đó một cách có chủ đích”. 

Với cấu trúc này, “mean” mang ý nghĩa tương tự như “aim” (mục đích).   

S + mean + (O) + to + V-inf + …

Trong đó: 

  • S là chủ ngữ chỉ người/con vật (chủ ngữ có khả năng thực hiện hành động) 
  • V-inf là động từ ở dạng nguyên thể 
  • O là tân ngữ, có thể có hoặc không. Khi thêm “O” câu nói mang ý nghĩa “chủ ngữ có ý định/muốn để cho ai/cái gì làm gì” 

Ví dụ: 

  • I mean to go home early today. 

Tôi dự định sẽ về nhà sớm ngày hôm nay. 

  • Linda means to succeed before 30. 

Linda mong muốn sẽ thành công trước tuổi 30. 

  • His parents mean him to work as a doctor.

Bố mẹ anh ấy muốn anh ấy trở thành bác sĩ.

Đặc biệt, cụm “mean to be/become” khi có mặt trong câu hỏi (nghi vấn) còn được hiểu là “ý nghĩa của việc làm gì hoặc trở thành ai/cái gì là gì”. 

Ví dụ: 

  • What does it mean to be a parent?

Ý nghĩa của việc làm cha mẹ là gì? 

2.2. Mean V-ing 

“Mean V-ing” được sử dụng để biểu đạt “cái gì/hành động/sự việc nào đó có nghĩa là gì”. Trong trường hợp này, “mean” mang ý nghĩa tương tự như “involve” (kéo theo, kết quả là).  

Bạn có thể hiểu vế chứa “V-ing” theo sau “mean” chính là hệ quả/kết quả gây ra bởi hành động/sự vật/sự việc được nhắc đến trước đó. Do vậy, chủ ngữ trong cấu trúc “mean V-ing” không thể là một người/con vật, mà là một danh từ/cụm danh từ/ danh động từ chỉ hành động/sự vật/sự việc (chủ ngữ không có khả năng thực hiện hành động). 

S + mean + (O) + V-ing + …

Trong đó: 

Ví dụ: 

  • The sign means waiting for the bus here. 

Biển báo có ý nghĩa là đợi xe buýt ở đây. 

  • Being independent means living away from your parents.

Tự lập có nghĩa là phải sống xa bố mẹ của mình. 

  • More people at the party means buying more candy.

Nhiều người có mặt ở bữa tiệc hơn có nghĩa là phải mua nhiều kẹo hơn.

3. Các cách diễn đạt khác với động từ “mean” 

Ngoài các cấu trúc “mean to V” và “mean V-ing” kể trên, mỗi ý nghĩa mà động từ “mean” thể hiện còn có thể được diễn đạt bởi rất nhiều cách khác nhau. 

mean to V hay Ving
Các cách diễn đạt khác với “mean” 

Để giúp bạn tìm hiểu một cách dễ dàng, FLYER đã tổng hợp những cách diễn đạt còn lại với động từ “mean” trong bảng sau đây. Hãy cùng tham khảo nhé!

Cách diễn đạt 

Cấu trúc và ý nghĩa 

Ví dụ 

Mean + giới từ 

S + mean + (O1) + to + O2 

Có ý nghĩa quan trọng, giá trị với ai đó 

 

Money means nothing to him.

Tiền không có ý nghĩa gì với anh ấy cả. 

S + mean + (O1) + for + O2 

Dành cho ai, dành cho cái gì

The chair was meant for a child.

Chiếc ghế là dành cho trẻ em. 

S + mean + (O1) + by + O2

Ẩn ý, ý nghĩa ẩn giấu đằng sau lời nói/hành động nào đó (Thường dùng trong câu hỏi và câu phủ định). 

What did she mean by these words? 

Cô ấy nói những lời này là có ý gì?

Mean + mệnh đề 

S1 + mean + (that) + S2 + V + … 

Có nghĩa là, có ý rằng…

His complaint means that he was dissatisfied with our service. 

Khiếu nại của anh ấy có nghĩa là anh ấy không hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.

Mean + danh từ/cụm danh từ  

S + mean + danh từ/cụm danh từ +…

Đại diện cho cái gì, có ý nghĩa là…

This logo means peace and prosperity. 

Logo này đại diện cho sự hòa bình và thịnh vượng. 

Một số cách diễn đạt khác của động từ “mean”

4. Một số thành ngữ có chứa động từ “mean” 

Thành ngữ giúp lời nói tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn. Ở phần sau đây, FLYER sẽ gợi ý đến bạn một vài thành ngữ có chứa động từ “mean”. Hãy cùng đọc tiếp bảng dưới đây để xem những thành ngữ này là gì và cách áp dụng chúng như thế nào nhé! 

Thành ngữ 

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Mean (somebody) no harm

Không có ý tấn công, không có ý gây thương tích (cho ai) 

I swear I mean him no harm, it was a joke.

Tôi thề là tôi không có ý tấn công anh ấy, nó chỉ là một trò đùa. 

Not mean (somebody) any harm

The dog looks fierce, but he does not mean any harm

Con chó trông hung dữ, nhưng nó không có ý tấn công ai cả. 

Mean to say

Ý (ai đó) là (dùng để nhấn mạnh) 

Do you mean to say you have lost your motorbike?

Ý bạn là bạn làm mất chiếc xe máy rồi sao? 

Be meant for each other

Sinh ra để dành cho nhau, cực kỳ xứng đôi 

They are such a happy couple, they seem to be meant for each other.

Họ thật là một cặp đôi hạnh phúc, họ dường như sinh ra là để dành cho nhau. 

Mean business

Ý định nghiêm túc, không đùa cợt 

Linda told me she was going to change, and I think she means business

Linda nói với tôi rằng cô ấy sẽ thay đổi và tôi nghĩ cô ấy thực sự nghiêm túc. 

Mean well

Có ý tốt (nhưng sự thể hiện lại gây khó chịu)  

I’m sure that your son meant well when he tried to wash your laptop. 

Tôi chắc chắn rằng con trai bạn có ý tốt khi nó cố gắng rửa máy tính xách tay của bạn.

Một số thành ngữ với động từ “mean” 

5. Bài tập “mean to V hay V-ing” 

6. Tổng kết

Tổng kết lại, động từ theo sau “mean” có thể ở cả hai dạng “to V” và “V-ing”, trong đó: 

  • Mean to V: có mục đích là 
  • Mean V-ing: có ý nghĩa là 

Ngoài ra, “mean” cũng đi kèm với các giới từ (to, for, by), mệnh đề hoặc danh từ/cụm danh từ tùy vào mục đích và ý nghĩa của câu mà người nói thể hiện. Hi vọng thông qua những chia sẻ đến từ FLYER, bạn có thể dễ dàng áp dụng động từ “mean” trong bất cứ tình huống giao tiếp, học tập nào hàng ngày. Cuối cùng, đừng quên ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER để ôn tập và củng cố kiến thức thường xuyên bạn nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts