“In which” là gì? 3 trường hợp dùng “in which” cơ bản nhất trong tiếng Anh 

“In” là giới từ thường được dùng để chỉ vị trí “bên trong một khoảng không rộng lớn” hoặc “trong một mốc thời gian dài”. “Which” là từ để hỏi, cũng là một đại từ chỉ “ai/cái gì/sự vật/sự việc gì”. Trong tiếng Anh, hai từ loại này có thể kết hợp với nhau tạo thành cụm từ “in which”. Vậy cụ thể “in which” là gì? Vị trí của “in which” trong câu như thế nào và đóng vai trò ra sao? Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay qua bài viết này nhé! 

1. “In which” là gì? 

“In which” là một cụm từ được hình thành bắt đầu bằng giới từ “in” và theo sau bởi đại từ quan hệ “which”. Trong tiếng Anh chỉ có 2 đại từ có thể được sử dụng ở dạng này, bao gồm “which” và “whom”.   

1.1. Tổng quan về đại từ quan hệ theo sau giới từ 

Đại từ quan hệ là những từ có chức năng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người/vật đã được nhắc đến ở mệnh đề chính trong câu. 

Có 5 đại từ quan hệ thường gặp là “who, whom, which, that và whose”. Những đại từ quan hệ này có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc đại từ sở hữu. 

Ví dụ: 

  • The boy who is sitting there is my brother. 

Cậu bé người mà đang ngồi đó là em trai của tôi. 

  • Mrs. Lan, whom I talked to yesterday, is my old teacher. 

Cô Lan, người mà tôi nói chuyện cùng ngày hôm qua, là giáo viên cũ của tôi. 

  • The bag which I bought on my birthday is my favorite one. 

Chiếc túi tôi đã mua vào ngày sinh nhật là chiếc túi yêu thích của tôi. 

  • Victor Hugo is the writer that I like best. 

Victor Hugo là nhà văn mà tôi thích nhất. 

  • We helped the lady whose money was stolen. 

Chúng tôi đã giúp người phụ nữ, người mà tiền của cô ấy đã bị đánh cắp. 

Trong những đại từ trên, hai đại từ “whom” và “which” có thể được đặt sau một số giới từ nhằm thể hiện “số lượng người/vật được nhắc đến” hoặc làm nhiệm vụ thay thế cho các trạng từ quan hệ “why, when, where” (chỉ “nguyên nhân, thời gian và nơi chốn” trong mệnh đề quan hệ). 

in-which-la-gi
Một số cụm “giới từ + đại từ quan hệ” thường gặp 

1.2. Định nghĩa “in which” 

Như đã đề cập ở đầu bài viết, “in which” được cấu tạo bởi 2 thành phần: 

  • Giới từ “in” biểu thị cho “một khoảng thời gian dài” (mùa, năm, tháng, tuần, thế kỷ…) hoặc “chủ thể đang trong một khoảng không gian nào đó”. 
  • Đại từ quan hệ “which” biểu thị cho một sự vật, sự việc, đôi khi là cả một khoảng thời gian, không gian hoặc một khái niệm trừu tượng, không thể được cảm nhận bởi các giác quan.

Kết hợp lại, cụm từ “in which” chủ yếu được dùng trong mệnh đề quan hệ nhằm thay thế cho các trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn hoặc thời gian (where, when). 

Ví dụ: 

  • This is the house in which I spent my whole childhood.

= This is the house where I spent my whole childhood.

Đó là ngôi nhà mà tôi đã trải qua cả tuổi thơ của mình. 

  •  It was a time in which we had a lot of memories together. 

=  It was a time when we had a lot of memories together.

Đó là khoảng thời gian mà chúng tôi đã có rất nhiều kỷ niệm cùng nhau.

Lưu ý: 

Mặc dù bạn cũng có thể viết là: “This is the house which I spent my whole childhood in.”, tuy nhiên, để hạn chế việc quên sử dụng giới từ hay để câu nói thêm phần tự nhiên, cụm từ “in which” vẫn được ưu tiên hơn. 

2. Các trường hợp sử dụng “in which” thường gặp 

in-which-la-gi
Các trường hợp sử dụng “in which” 

2.1. Chỉ nơi chốn

Vai trò thường gặp nhất của “in which” là dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nơi chốn đã được nhắc đến ở mệnh đề chính. Điều này nhằm tránh tình trạng lặp từ trong câu. 

“In which” trong trường hợp này tương đương với trạng từ quan hệ “where”, mang nghĩa “nơi mà”, “ở vị trí mà”, “ở chỗ mà”… 

Ví dụ: 

  • That is the city in which I used to live for 5 years. 

= That is the city where I used to live for 5 years

Đó là thành phố nơi mà tôi đã từng sống trong 5 năm. 

  • We will celebrate our anniversary at the place in which we first met. 

= We will celebrate our anniversary at the place where we first met

Chúng tôi sẽ tổ chức kỷ niệm ở nơi mà chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên. 

2.2. Chỉ một bối cảnh thời gian cụ thể

Giới từ “in” thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài như thế kỷ, mùa, năm, tháng, tuần… Do vậy, bạn cũng có thể dùng cụm từ “in which” với nghĩa “khi mà”, thay thế cho “when”, nếu trước đó là một danh từ/cụm danh từ chỉ một khoảng thời gian dài, chẳng hạn như:  

  • Era
  • Year
  • Season 
  • Week, weekend
  • Month
  • Century
  • It was a time
  • … 

Ví dụ: 

  • My sister was born in 2005, the year in which I was in kindergarten.

= My sister was born in 2005, the year when I was in kindergarten.

Em gái của tôi sinh năm 2005, năm mà tôi học mẫu giáo. 

  • I met Linda the year in which we were in 10th grade.

= I met Linda the year when we were in 10th grade.

Tôi đã gặp Linda vào năm chúng tôi học lớp 10. 

2.3. Chỉ một lĩnh vực trừu tượng 

Ngoài ra, bạn còn có thể dùng “in which” khi đối tượng được nhắc đến trong mệnh đề chính là một lĩnh vực hoặc bối cảnh nào đó nói chung, ví dụ như “lĩnh vực kinh tế”, “lĩnh vực xã hội”, hoặc “bối cảnh văn hóa xã hội”,…

Nghĩa của “in which” trong trường hợp này là “lĩnh vực mà”, “bối cảnh mà”, “môi trường mà”… 

Ví dụ: 

  • An excellent educational environment in which the development of students is emphasized. 

Một môi trường giáo dục tốt là môi trường mà sự phát triển của học sinh được đề cao.  

3. Một số cách kết hợp “which” với giới từ khác

in-which-la-gi
Một số cách kết hợp giữa “which” và giới từ khác 

Ngoài đi với giới từ “in”, đại từ quan hệ “which” cũng kết hợp với một số giới từ khác như “at, on, for, of”, tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa tương ứng với ý nghĩa của giới từ, cụ thể: 

Cụm từ 

Nghĩa tiếng Việt 

Ví dụ 

At which

Nơi mà (= where) 

  • This is the hospital at which I was born

= This is the hospital where I was born

Đây là bệnh viện nơi tôi được sinh ra. 

Khi mà, chỉ khoảng thời gian ngắn như giờ, các buổi trong ngày (= when) 

  • I met Mary at 11 am, at which I was having lunch. 

= I met Mary at 11 am, when I was having lunch. 

Tôi gặp Mary lúc 11 giờ, lúc đó tôi đang ăn trưa.

On which 

Khi mà, chỉ một ngày cụ thể (= when)

  • Monday is the day on which I am most busy.

= Monday is the day when I am most busy.

Thứ hai là ngày mà tôi bận nhất. 

For which 

Lý do mà, do đó, theo đó (=why) 

  • I don’t know the reason for which Mary didn’t come to the party.

= I don’t know the reason why Mary didn’t come to the party.

Tôi không biết lý do tại sao Mary không tới bữa tiệc. 

Of which

Trong số đó 

  • She drank three cups of milk tea, of which her favorite one was chocolate flavor. 

Cô uống ba cốc trà sữa, trong đó cô thích nhất là vị socola.

Một số cách kết hợp “which” với giới từ khác 

4. Bài tập “in which là gì” 

5. Tổng kết

Tổng kết lại, “in which” là một cụm từ đóng vai trò thay thế cho hai trạng từ quan hệ “where” và “when”, dùng để chỉ: 

  • Nơi chốn (= where) 
  • Một bối cảnh thời gian (= when) 
  • Một lĩnh vực trừu tượng 

Hi vọng những chia sẻ trên của FLYER sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của “in which” và biết cách sử dụng cụm từ này trong câu. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào chưa hiểu rõ, hãy để lại bình luận bên dưới để FLYER kịp thời giải đáp bạn nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts