Chinh phục In – On – At: Bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

In – On – At chính là bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng anh vì các chức năng linh hoạt của chúng. Tuy nhiên, việc sử dụng ba giới từ này lại gây ra rất nhiều nhầm lẫn đáng tiếc cho người học nếu không nắm chắc. Chính vì vậy, hôm nay các bạn hãy cùng với FLYER lên chuyến tàu tìm đến với mọi ngõ ngách trong cách sử dụng bộ ba sát thủ giới từ này nhé. 

1. Vị trí của “In – On –  At” trong câu

Giới từ nói chung diễn tả mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. In – On – At là bộ ba xuất hiện cực kì nhiều mang những ý nghĩa vừa chung vừa riêng và có thể xuất hiện trong bất kỳ vị trí nào trong câu.

Ví dụ:

On her birthday, we’re going to hold a surprising party.

Chúng ta sẽ tổ chức một bữa tiệc bất ngờ vào ngày sinh nhật của cô ấy.

Trong ví dụ trên, “on” làm nhiệm vụ như một giới từ chỉ thời gian đứng đầu câu và bổ sung ý nghĩa cho “her birthday” (ngày sinh nhật của cô ấy)

Ví dụ:

Sadie is good at writing. 

Sadie rất giỏi viết lách.

“At” ở câu vừa rồi được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho tính từ “good”, “good at” có nghĩa là giỏi ở một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

It is English that Mary find interested in.

Mary rất thích môn tiếng Anh.

Với ví dụ vừa rồi, “in” không còn mang ý nghĩa như một giới từ chỉ địa điểm hay thời gian mà bổ sung ý nghĩa cho tính từ “interested”. “Interested in” được sử dụng để diễn tả niềm yêu thích của một ai đối với một chủ đề gì đó.

Như vậy, phụ thuộc vào ý định của người viết, In – On – At có thể xuất hiện ở vị trí đầu, giữa hay cuối trong câu. Do cấu trúc câu trong tiếng Anh vô cùng linh hoạt, chỉ bằng một chút thay đổi, ta có thể chuyển giới từ đứng đầu vào giữa hay kết thúc câu. 

Ta lấy lại ví dụ: It is English that Mary find interested in.

Chuyển “in” từ vị trí cuối vào giữa câu: Mary is interested in English 

Chuyển “in” từ vị trí giữa câu lên đầu câu: In English, Mary express a huge passion.

2. Cách sử dụng của “In – On – At”

2.1 Sử dụng như giới từ chỉ thời gian

2.1.1 Giới từ “in”

  • Chỉ một khoảng thời gian như mùa, năm, tháng hay thời điểm trong ngày.

Ví dụ:

Let’s go to Dalat in the autumn 

Chúng mình đi Đà Lạt vào mùa thu đi.

  • Sau một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ:

My dad will pick me up in a few minutes.

Mấy phút nữa bố tớ sẽ đến đón tớ.

2.1.2 Giới từ “On”

  • Chỉ ngày cụ thể hoặc một ngày trong tuần 

Ví dụ:

I will meet July at the end of June

Cuối tháng Sáu tớ sẽ gặp July.

  • Chỉ ngày của một dịp đặc biệt nào đó.

Ví dụ:

Let’s go to the church on Christmas

Giáng sinh này cả nhà mình đi nhà thờ nhé.

2.1.3 Giới từ “At”

  • Chỉ thời điểm một sự việc gì đó xảy ra

Ví dụ:

We will meet Suzie at noon because she is busy

Chúng mình sẽ gặp Suzie vào buổi trưa vì cô ấy rất bận.

  • Chỉ một mốc thời gian xác định

Ví dụ:

They will meet at 5 p.m. 

Bọn họ sẽ gặp nhau vào lúc 5h chiều á.

2.2 Sử dụng như giới từ chỉ địa điểm

2.2.1 Giới từ “in”

  • Dùng để chỉ một không gian xác định nào đó

dụ:

A lot of people are running in the park. 

Rất nhiều người đang chạy bộ ở công viên.

  • Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước

Ví dụ: In Vu Dai village (Ở làng Vũ Đại), In ABC town (Ở thị trấn ABC), In Vinh Yen city (Ở thành phố Vĩnh Yên), In Vietnam (Ở Việt Nam)

  • Dùng chỉ địa điểm có phương hướng

Ví dụ: In the north of Vietnam (Ở phía Bắc Việt Nam), In the back (Ở phía sau)

2.2.2 Giới từ “On”

  • Chỉ vị trí trên bề mặt của cái gì đó

Ví dụ: On the table (Ở trên bàn), On the wall (Ở trên tường)

  • Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)

Ví d: On the second floor (Ở tầng hai)

  • Dùng trong cụm từ chỉ vị trí

Ví d: On the left (Phía bên trái), On the right (Phía bên phải)

2.2.3 Giới từ “At”

  • Chỉ địa điểm cụ thể nơi một sự việc gì đó xảy ra hay địa điểm thường xuyên diễn ra các hoạt động, sự kiện nào đó

Ví d: At the corner of the street (Ở cuối phố), At the airport (Ở sân bay), At home (Ở nhà), At the hospital (Ở bệnh viện).

  • Chỉ nơi học tập, làm việc 

Ví dụ:

Yesterday, he worked at the office until late night

Hôm qua, anh ấy làm việc ở văn phòng tới tận tối khuya

3. Một số cách sử dụng khác không thể không biết của In – On – At

3.1 Giới từ “In”

  • Nói về ngôn ngữ, cách thức hay chất liệu được sử dụng 

dụ:

My teacher told us a story in English

Cô giáo đã kể cho chúng tớ nghe một câu chuyện bằng tiếng anh 

Ví dụ:

She paid in cash 

Cô ấy trả bằng tiền 

Ví dụ:

She is drawing in pencil 

Cô ấy đang vẽ tranh bằng bút chì

  • Sử dụng để mô tả cái gì đó đang bao trùm xung quanh 

Ví dụ:

The children are playing so joyfully in the rain 

Đám trẻ con đang chơi thật vui vẻ dưới trời mưa

Ví dụ:

She is sitting alone in the dark

Cô ấy đang ngồi trong bóng tối

  • Thể hiện một trạng thái hay một điều kiện 

Ví dụ:

I’m in love 

Tớ đang yêu đó

Ví dụ:

The house is in good repairs

Ngôi nhà đang được sửa chữa cẩn thận

  • Được sử dụng để diễn tả hình thức, hình dạng, sự sắp xếp hoặc số lượng của một cái gì đó

Ví dụ:

They sat in rows

Họ đã ngồi theo hàng

Ví dụ:

People flocked in their thousands to see her.

Hàng nghìn người kéo đến để nhìn thấy cô ấy

  • Đi kèm với các tính từ và bổ sung ý nghĩa cho tính từ
Tính từ + InÝ nghĩaVí dụ
Interested in somethingQuan tâm, yêu thích cái gìMary is interested in Math.
Mary thích môn Toán.
Fortunate in somethingMay mắn về một chủ đề gì đóI am fortunate in having great parents.
Tớ rất may mắn vì có bố mẹ tuyệt vời.
Experienced in somethingCó kinh nghiệm về lĩnh vực gìShe is highly experienced in looking after animals.
Cô ấy rất có kinh nghiệm chăm sóc động vật.
Engaged in somethingTham gia vào cái gì đó một cách thích thú, say mêThey were engaged in conversations.
Họ cuốn vào những cuộc trò chuyện.
Weak in somethingYếu về cái gìI was always weak in science subjects.
Tớ yếu mấy môn khoa học lắm.
Disappointed in something Thất vọng vì cái gìMy mom was very disappointed in my sister’s behaviour. 
Mẹ tớ rất thất vọng vì cách hành xử của em gái tớ

Deficient in something
Thiếu hụt cái gìHannah used to be deficient in Vitamin D.
Hannah từng bị thiếu hụt Vitamin D.

3.2 Giới từ  “On”

  • Mô tả phương tiện, cách thức đi lại, di chuyển 

Ví dụ:

He was on the plane from New York 

Anh ấy đang bay từ New York 

Ví dụ:

I came on my bike 

Tớ đã đến đó bằng xe đạp 

Ví dụ:

Arthur go to school on foot

Arthur đi bộ tới trường

  • Miêu tả cách thức 

Ví dụ:

The information is available on the internet

Thông tin có sẵn ở trên mạng

Ví dụ:

What’s on TV?

Trên TV đang có chương trình gì thế?

Ví dụ:

We spoke on the phone 

Chúng tớ đã nói chuyện với nhau qua điện thoại

  • Diễn tả trạng thái “Ngay sau đó”

Ví dụ:

On arriving home, I found they had gone.

Về đến nhà thì tớ phát hiện ra bọn họ đã rời đi từ trước rồi á.

Ví dụ:

Please report to the reception on arrival.

Hãy báo với lễ tân ngay khi cậu đến.

Ví dụ:

There was a letter waiting for him on his return.

Có một lá thứ đang đợi anh ấy quay về mở.

  • Được ủng hộ, chống đỡ bởi một ai đó hay một cái gì đó

Ví dụ:

She was standing on one foot.

Cô ấy đang đứng bằng một chân. 

Ví dụ:

Hang your coat on that hook.

Treo áo khoác của bạn lên cái móc đó.

  • Đi kèm với các loại từ và bổ sung ý nghĩa cho các loại từ đó
Từ loại + InÝ nghĩaVí dụ
Act (v) on something Hành động dựa theo cái gìWhy didn’t you act on her suggestion?
Tại sao cậu không làm theo sự gợi ý của cô ấy
Based (adj) on somethingDựa trên cái gìThe local economy is based on tourism.
Nền kinh tế khu này dựa vào du lịch
Call (v) on somebody to do something Kêu gọi ai làm gì đóShe called on the government to hold a vote.

Cô ấy kêu gọi chính phủ tổ chức một cuộc bỏ phiếu.
Comment (v) on somethingNhận xét về cái gì đóThe teacher is commenting on her painting.Giáo viên đang nhận xét về bức tranh của cô ấy.
Concentrate (v) on somethingTập trung vào cái gì đóPlease concentrate on your work.
Làm ơn hãy tập trung vào bài tập của con đi.
Consult (v) somebody on somethingTham khảo ai đó về một vấn đề, lĩnh vực gìConsult your doctor on possible treatment!
Tham khảo ý kiến bác sĩ về phương thức điều trị khả thi đi nhé!
Count (v) on somebody/somethingTin tưởng ai, cái gìShe extremely counts on him.
Cô ấy cực kỳ tin tưởng ai đó.
Decide (v) on somethingQuyết định việc gì đóYesterday, I decided on my next career path.
Hôm qua, tớ đã quyết định về con đường sự nghiệp tiếp theo của tớ.
Depend (v) on somebody/somethingPhụ thuộc vào ai, cái gìHe depends on her parents for every single decision. 
Mọi quyết định của anh ấy đều phụ thuộc vào bố mẹ.
Get (v) on a train/a bus/a planeĐi tàu, xe buýt, máy bayTomorrow, we will get on a train to Haiphong.
Mai chúng tớ sẽ đi tàu tới Hải Phòng.
Keen (v) on something Yêu thích cái gì đóJohn is keen on workout.
John rất thích tập thể dục.
Research (n) on something/somebodyNghiên cứu, tìm hiểu về ai, cái gìShe is carrying out a research on social media.
Cô ấy đang tiến hành một cuộc nghiên cứu về mạng xã hội

3.3 Giới từ “At”

  • Chỉ phương hướng tới ai hay cái gì

Ví dụ:

What are you looking at?

Cậu đang nhìn ai thế?

Ví dụ:

Somebody threw paint at the prime minister.

Ai đó đã ném sơn vào ngài thủ tướng.

  • Diễn tả tỷ lệ, mức độ, tốc độ,…

Ví dụ:

He was driving at 70 mph.

Anh ấy đang lái xe với tốc độ 70 dặm/giờ

Ví dụ:

Prices start at $1000.

Giá khởi điểm là 1000$.

  • Chỉ tình huống ai đó đang gặp phải, điều gì ai đó đang làm hoặc điều gì đang xảy ra

Ví dụ:

The country is now at war.

Đất nước đang xảy ra chiến tranh. 

Ví dụ:

I think Mr. David is at lunch.

Tớ nghĩ là ông David đang ăn trưa.

Ví dụ:

I felt at a disadvantage in the contest.

Tớ đã cảm thấy mình gặp bất lợi trong cuộc thi.

  • Sử dụng cùng thể hiện ý nghĩa ai đó đang làm rất tốt điều gì

Ví dụ:

She’s good at English 

Cô ấy giỏi tiếng Anh lắm 

Ví dụ:

He is hopeless at managing people. 

Anh ấy không giỏi quản lý mọi người lắm.

4. Lưu ý các trường hợp dễ nhầm lẫn khi dùng In – On – At 

  • Khi sử dụng các từ “Last, Next, Every, This” trong câu, ta không dùng “In, On, At” nữa.

Ví dụ:

I will go to London this Friday (not on this Friday)

Tớ sẽ đi tới London vào thứ Sáu tuần này.

Ví dụ:

Mary went skiing last week (not on last week

Mary đi trượt tuyết vào cuối tuần này.

Ví dụ:

We cannot attend the party next month (not on next month)

Chúng tớ không thể tham dự buổi tiệc tháng sau được.

Ví dụ:

Finn does his homework everyday (not on everyday)

Finn làm bài tập của cậu ấy hằng ngày.

  • In dùng để chỉ các buổi lớn trong ngày (in the morning, in the afternoon,…), trong khi at được dùng để chỉ những buổi ngắn chỉ kéo dài vài tiếng, xen kẽ giữa những buổi lớn (at noon, at night…).
  • Khi nói về các kỳ nghỉ, at và in được dùng để chỉ các kỳ nghỉ lễ dài ngày (at Christmas Day, in Tet Holiday,…), trong khi on được dùng để chỉ ngày chính của dịp lễ (on Christmas day, on New Year’s Eve).
  • Để chỉ cuối tuần, ta có thể dùng cả 3 giới từ in, on, at. Tuy nhiên cách sử dụng sẽ có phần khác nhau.

Ví dụ: At weekend = On the weekend = In the weekend.

  • Khi in, on, at, được dùng để chỉ cùng 1 địa điểm, in sẽ chỉ ý nghĩa “bên trong sự vật”, on là “trên bề mặt sự vật” và at mang nghĩa thông báo ai đó đang ở địa điểm đó.

Ví dụ: in the sea (trong lòng biển), on the sea (trên mặt biển), at sea (trên bãi biển)

5. Tổng kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua những lớp ý nghĩa khác nhau cũng như cách sử dụng của In – On – At, bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh rồi, FLYER mong rằng các bạn đã tự rút ra được cho mình những bài học bổ ích và đừng quên luyện tập thêm về In – On – At hay các giới từ nói chung tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé. Với kho đề phong phú và “xịn sò” do chính FLYER biên soạn, giao diện được thiết kế đầy màu sắc cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều đó! 

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts