Frightened đi với giới từ gì? – Phân biệt afraid – ѕcared – frightened trong 10 phút

Tiếng Anh có khá nhiều từ vựng, cụm danh từ dùng để diễn tả cảm giác lo lắng, sợ hãi. Bên cạnh từ “scared” thì từ “frightened” cũng được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, nhiều bạn chưa biết “frightened” đi với giới từ gì, sử dụng nó như thế nào cho đúng và nó xuất hiện trong ngữ cảnh nào. Sau đây, FLYER sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên và cung cấp thêm những mẫu câu để bạn có thể tự tin sử dụng “frightened” nhé.

1. Frightened nghĩa là gì?

Từ điển Cambridge định nghĩa tính từ “frightened” là “feeling fear or worry” hay “cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng”. Tính từ này được sử dụng để thể hiện trạng thái lo lắng, sợ hãi,… khi người nói/ người viết đột ngột gặp một vấn đề gì đó.

Ví dụ: 

  • They found a frightened kid in the moor.

Họ tìm thấy một cậu bé đang sợ hãi trên cánh đồng hoang.

  • Jenny gets frightened when Tom shouts at her.

Jenny sợ hãi khi Tom hét vào mặt cô ấy.

2. Frightened đi với giới từ gì?

“Frightened” đi với giới từ gì là câu hỏi thắc mắc của rất nhiều bạn. Thông thường, “frightened” sẽ đi với giới từ “of” để diễn tả trạng thái “sợ gì đó hoặc sợ làm gì đó”. Bên cạnh đó, nó cũng đi kèm với một số giới từ khác. Sau đây, FLYER sẽ bật mí cho bạn cấu trúc, ý nghĩa và ví dụ của từng cấu trúc giới từ đi với “frightened”.

Cấu trúc:

Frightened + of + N/ doing something 

Ví dụ: 

  • Are you frightened of the dark?

Bạn có sợ bóng tối không?

  • John had a frightening memory of high school.

John đã có một ký ức đáng sợ về trường trung học phổ thông.

Lưu ý:

Cấu trúc “frightened of” không sử dụng với “pronoun” (đại từ). Nếu câu có đại từ, bạn có thể sử dụng 2 cấu trúc diễn tả thái độ lo lắng và sợ hãi khác để thay thế như “afraid of” và “scared of”.

Ví dụ:

  • She seems to be afraid of/ scared of her father, a strict teacher. (NOT She seems to be frightened of her father, a strict teacher)

Cô ấy rất sợ bố của một, ông là một giáo viên rất nghiêm khắc.

Bên cạnh cấu trúc “frightened of” thì cấu trúc “frightened to” cũng được sử dụng phổ biến để diễn tả việc ai đó sợ phải làm gì.

Cấu trúc:

Frightened + to + infinitive

Ví dụ:

  • She was frightened to be alone at home in the dark.

Cô ấy từng sợ ở nhà một mình trong bóng tối.

  • He was frightened to drive after that accident.

Anh ta đã rất sợ phải lái xe sau vụ tai nạn đó.

Ngoài ra, ta có thể sử dụng frightened by để diễn tả việc ai đó “sợ cái gì”.

Cấu trúc: 

Frightened + by + something

Ví dụ: 

  • Elsa was frightened by the scream in the dark.

Elsa sợ hãi tiếng gào thét trong đêm.

  • Hans was frightened by the small noise in the night when he went to the toilet.

Hans đã sợ hãi bởi tiếng động nhỏ trong đêm khi anh ấy đi vệ sinh.

3. Các từ đồng nghĩa với “frightened”

Khi diễn tả một cảm giác sợ hãi, nếu chúng ta chỉ sử dụng cụm từ “frightened” thì câu chuyện sẽ trở nên khá nhàm chán vì lặp từ quá nhiều. Ngoài từ “frightened, trong tiếng Anh còn có rất nhiều tính từ khác cũng được sử dụng để diễn tả cảm xúc này với những sắc thái khác nhau. Cùng FLYER tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

3.1 Afraid

Afraid là từ phổ biến nhất được sử dụng khi đề cập đến cảm giác sợ hãi. Bạn có thể sử dụng từ này khi cảm có cảm giác lo lắng, sợ hãi chung chung hoặc sợ hãi cái gì đó cụ thể (có thể xảy ra hay không xảy ra trong tương lai).

Cấu trúc: 

afraid + of + noun/ doing something/ pronoun (sợ gì/ sợ làm gì)

afraid + to + inifinite (sợ làm cái gì)

Ví dụ:

  • Honey, do not be afraid, I am right here!

Bảo bối, đừng sợ, anh ở đây rồi!

  • I am afraid I will be unemployed and have no place to live.

Tôi sợ sẽ thất nghiệp và không có chỗ ở.

3.2 Scared

“Scared”cũng là một cách khá phổ biến để diễn tả nỗi sợ. “Scared” là từ mang sắc thái ít trang trọng hơn “frightened” và được sử dụng với cụm từ “scared to death” (sợ chết mất). Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi đã vô cùng sợ hãi.

Cấu trúc: 

scared + of + noun/ doing something/ pronoun (sợ cái gì/ sợ làm gì)
scared + to + inifinite (sợ làm gì)
scared + by + something (sợ cái gì)

Ví dụ:

  • Because she was often spanked as a child, she was very scare of her grandfather.

Bởi vì cô ấy thường bị đánh đòn khi còn nhỏ, cô ấy rất sợ ông của mình.

  • Oh my god, she just about scared him to death.

Trời ơi, cô ấy sợ anh ta chết mất.

  • Are you scared of being fined?

Bạn có sợ bị phạt không?

  • Noah is scared to death of having the operation.

Noah sợ chết khiếp khi phải phẫu thuật.

3.3 Petrified, terrified, panic-stricken

Nếu ai đó quá sợ hãi, bạn cũng có thể sử dụng các tính từ như “petrified”, “terrified” hoặc “panic stricken” (kinh sợ, cực kỳ khiếp sợ). Những tính từ này có sắc thái mạnh hơn so với “scare of” và “afraid of”.

Ví dụ:

  • The child got to the top of the tree and was absolutely terrified he’d fall.

Đứa trẻ leo lên đến ngọn cây và vô cùng sợ hãi rằng mình sẽ bị ngã.

  • Are you petrified of flying?

Bạn sợ đi máy bay hả?

  • He panicked-stricken when I suddenly appeared and scared him.

Anh ấy đã hoảng sợ khi tôi bỗng dưng xuất hiện và hù anh ấy.

3.4 Worried, nervous

Trong trường hợp họ sợ hãi vì lo lắng về điều gì đó thì các bạn nên dùng các tính từ “worried” hay “nervous”.

Ví dụ:

  • Jenny is worried that something will go wrong.

Jenny sợ rằng sẽ có gì đó không ổn.

  • Stop playing with this knife, John – you are making me nervous!

Đừng chơi với con dao này nữa, John, con làm mẹ sợ đấy.

  • Michael was sitting behind her desk with a worried expression on her face.

Michael đang ngồi sau bàn làm việc với vẻ mặt lo lắng.

3.5 Apprehensive, uneasy

Nếu tình huống họ sợ điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai thì bạn có thể sử dụng tính từ “apprehensive” hoặc “uneasy”

Ví dụ:

  • I’m a bit apprehensive about living away from home.

Tôi hơi sợ khi phải sống xa nhà.

  • All this quite makes him uneasy.

Tất cả đều yên tĩnh khiến anh ta sợ hãi.

3.6 Give me the creeps

Khi nói về điều gì khiến bạn cảm thấy không thoải mái và có chút sợ bạn có thể sử dụng cụm từ “give me the creeps’.

Ví dụ:

  • Being alone in a big house gives her the creeps.

Sống một mình trong căn nhà lớn khiến cô ấy sợ hãi.

3.7 Hair-raising

Khi nói về thứ gì đó đáng sợ theo cách gây sốc thì bạn có thể sử dụng tính từ hair – raising.

Ví dụ:

  • Officers are trained to handle hair-raising stunts at low altitudes.

Cảnh sát được huấn luyện để xử lý những pha nguy hiểm dựng tóc gáy ở độ cao thấp.

4. So sánh “frightened”, “scared” and “afraid”

“Frightened”, “scared” và “afraid” đều có nghĩa tương tự nhau và thường bị nhầm lẫn. Trong nhiều trường hợp chúng có thể thay thế cho nhau trong câu. Tuy nhiên, chúng đề có điểm khác biệt về ngữ pháp và thể hiện mức độ sợ hãi khác nhau. Cùng theo dõi bảng so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

FrightenedScaredAfraid
Dịch nghĩaKinh hãi (dùng để nói về một mỗi sợ hãi đột ngột)Kinh hãi, sợ hãi (dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc sợ hãi có cùng mức độ với frightened)sợ hãi (thường đi sau động từ, không được sử dụng trước danh từ)
Of + N/ V-ing/ pronoun: sợ gì/ sợ làm gì Tom is frightened of flying in planes.
Tom sợ đi máy bay.
(frightened không sử dụng cấu trúc frightented + pronoun)
Tom is scared of flying in planes.
Tom sợ đi máy bay.
She is scared of her father.
Cô ta sợ bố của mình.
Tom is afraid of flying in planes.
Tom sợ đi máy bay.
She is afraid of her father.
Cô ta sợ bố của mình.
To + infinitives: sợ làm gì Jenny was frightened to walk in the dark alone.
Jenny từng sợ đi trong bóng tối một mình.
Jenny seemed too scared to swim where there were such big waves. 
Jenny có vẻ đã rất sợ hãi khi bơi ở nơi có sóng lớn.
After such an experience, Jenny’s afraid to go anywhere near the sea.
Sau lần đó, cô ta sợ đi đến những nơi gần biển.
scared by/ frightened by sth: sợ cái gìJenny was frightened by the hooting of the owl.
Cô ấy sợ tiếng kêu của con cú.
Jenny was scared by the hooting of the owl.
Jenny sợ tiếng kêu của con cú.
afraid không đi với giới từ by
Bảng so sánh “frightened”, “scared” và “afraid”

5. Các cụm từ thông dụng mô tả cảm xúc sợ hãi trong tiếng Anh

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
A terrifying ordealmột thử thách đáng sợGoing snow climbing alone is a terrifying ordeal, you can die if you have an accident.
Đi leo tuyết một mình là một thử thách đáng sợ, bạn có thể tử vong nếu gặp tai nạn.
Send shivers down my spinelàm lạnh sống lưng, rùng mìnhThe sound of footsteps outside the door in the night send shivers down my spine.
Tiếng bước chân ngoài cửa trong đêm khiến tôi rùng mình.
Give me goosebumps/ get goosebumpsnổi da gàThe scene where he was hit by a car in that movie gave me goosebumps.
Cảnh anh ta bị ô tô đâm trong bộ phim đó khiến tôi nổi da gà.
Make the hairs on the back of my neck stand updựng tóc gáyEvery time I see that strange man, the hairs on the back of my neck stand up.
Mỗi lần nhìn thấy người đàn ông kỳ lạ đều khiến tôi lại dựng tóc gáy.
Be scared shitless/ shit scaredhoảng sợ, sợ hãiI was scared shitless when he suddenly appeared.
Tôi đã sợ chết khiếp khi anh ta đột nhiên xuất hiện.
Frighten the life out of me = scared the hell out of melàm hoảng hồnThe shadow of the clothes by the window scared the hell out of me.
Bóng quần áo bên cửa sổ làm tôi hoảng hồn.
Shake with fearsợ đến run rẩyThat night I shook with fear that I trembled when I felt that someone was tailing me.
Đêm đó tôi run lên vì sợ hãi, tôi run lên khi cảm thấy có ai đó đang theo dõi mình
Jump out of my skingiật bắn mìnhI jumped out of my skin when someone called me when I was walking alone at night.
Tôi giật bắn cả mình khi có ai đó gọi khi tôi đang đi dạo một mình vào ban đêm.
Cụm từ thông dụng mô tả cảm xúc

6. Luyện tập

Bạn đã hiểu và nhớ hết những từ vựng diễn tả nỗi sợ hãi chưa nhỉ? Hãy cùng áp dụng kiến thức trên để làm các bài tập sau đây để xem bạn đã hiểu bài đến đâu và củng cố kiến thức nhé!

7. Tổng kết

Vậy bạn đã nhớ “frightened” đi với giới từ gì chưa nhỉ? Đừng quên áp dụng và thực hành những lý thuyết trên để có thể ghi nhớ chúng thật tốt. Hy vọng những kiến thức trên giúp bạn tự tin kể lại một câu chuyện đáng sợ hay một bộ phim ma nào đó với mọi người xung quanh. Chúc các bạn học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>Xem thêm

Mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập trong tiếng Anh phân biệt như thế nào?

Phân biệt “raise” và “rise”: Khái niệm, cách dùng, ví dụ & BÀI TẬP

Permit to V hay V-ing? Phân biệt cách dùng Permit/ Allow/ Let

Famous đi với giới từ gì? 3 cách dùng & phân biệt với Well-known

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts