Fancy to V hay Ving? Tổng hợp 6 cách dùng động từ “fancy” chính xác nhất kèm ví dụ cụ thể

Thông thường, “fancy” chủ yếu được biết đến với vai trò là một tính từ mang nghĩa ‘thu hút, thời thượng, hợp mốt”. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết “fancy” còn có thể được sử dụng như một động từ với ý nghĩa “ưa thích, thích thú/…”. Trong vai trò này, “fancy” cần được sử dụng kèm với “to V” hoặc “V-ing” để thể hiện đầy đủ ý nghĩa. Vậy “fancy to V hay Ving” nhỉ? Cùng FLYER tìm lời giải đáp ngay thôi nào!

1. Định nghĩa “fancy”

“Fancy” là một từ vựng tiếng Anh có thể được sử dụng để biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Tùy vào mục đích và ngữ cảnh của câu nói mà “fancy” sẽ đóng vai trò như một danh từ, tính từ hoặc động từ

fancy-to-V-hay-Ving
Ý nghĩa của “fancy”

Ý nghĩa cụ thể, tương ứng với từng từ loại của “fancy” bao gồm: 

Từ loại 

Ý nghĩa và ví dụ 

Từ đồng nghĩa 

Danh từ 

Sự tưởng tượng

Ví dụ: 

  • The story is written based on the novelist’s fancies

Câu chuyện được viết dựa trên những tưởng tượng của tiểu thuyết gia.

  • Imagination
  • Notion 
  • Dream 

Sở thích nhất thời, mong muốn thoáng qua

Ví dụ: 

  • I have a fancy for beer now

Tôi có một chút mong muốn được uống bia ngay bây giờ. 

  • Hope
  • Desire 
  • Whim

Tính từ 

Có tính thu hút, hợp thời, hợp thị hiếu

Ví dụ: 

  • I want to buy a house with fancy types of furniture. 

Tôi muốn mua một ngôi nhà với những món đồ nội thất hợp thời. 

  • Decorative
  • Fashionable
  • Attractive
  • … 

Lạ mắt, khác thường, cầu kỳ, nổi bật, dễ được chú ý 

Ví dụ: 

  • I like simple clothes, nothing fancy.

Tôi thích những bộ quần áo đơn giản, không lạ mắt. 

  • Complicated
  • Ornate
  • Showy

Sang trọng, đắt đỏ, xa hoa, xa xỉ

Ví dụ: 

  • He invited me to dinner at a fancy restaurant. 

Anh ấy đã mời tôi ăn tối tại một nhà hàng đắt đỏ. 

  • Expensive
  • Costly 
  • Exclusive 
  • Pricey

Động từ 

Ưa thích, thích thú, muốn

Ví dụ: 

  • Do you fancy going out for dinner with me?

Bạn có thích ra ngoài ăn tối với tôi không?  

  • Like 
  • Wish 
  • Want

(Fancy yourself) Đánh giá sai khả năng của bản thân, quá tự tin về bản thân, tự cho mình là…

Ví dụ: 

  • I have found that he really fancied himself. 

Tôi nhận thấy rằng anh ta thực sự quá tự tin vào bản thân mình. 

  • Think you are God’s gift
  • Think you are the cat’s whiskers 
  • Have a high opinion of yourself 

Tưởng tượng, phỏng đoán  

Ví dụ: 

  • Which team do you fancy to win the award? 

Bạn đoán đội nào sẽ giành được giải thưởng?

  • Image
  • Think 
  • Guess
  • … 

Dùng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên 

Ví dụ: 

  • Fancy meeting you and Mary! 

Thật ngạc nhiên khi gặp được bạn và Mary! 

  • Surprise 
  • Shock 
  • … 

Từ loại và ý nghĩa của “fancy”

2. Fancy to V hay V-ing?

Như đã đề cập ở đầu bài viết, “fancy to V hay V-ing” là câu hỏi liên quan đến động từ “fancy” khiến nhiều người thắc mắc nhất. Trong hầu hết mọi trường hợp, động từ “fancy” sẽ được theo sau bởi “V-ing”. Tuy nhiên, vẫn có những ngữ cảnh đặc biệt khi theo sau “fancy” lại là “to V”. Hãy cùng FLYER tìm hiểu trong phần này nhé! 

2.1. Fancy + V-ing 

Khi muốn diễn đạt “chủ ngữ hứng thú/yêu thích công việc gì” hoặc “mong muốn được làm gì”, bạn có thể sử dụng cấu trúc “fancy doing something”. 

fancy-to-V-hay-Ving
“Fancy” đi với “V-ing” 

Trong trường hợp này, động từ “fancy” đồng nghĩa với “like”, “want”…

S + fancy + V-ing + …

Trong đó: 

Ví dụ:

  • I fancy riding a bicycle every afternoon. 

= I like riding a bicycle every afternoon. 

Tôi thích đạp xe vào mỗi buổi chiều. 

  • I fancy eating out tonight, how about you? 

= I want to eat out tonight, how about you?

Tôi muốn đi ăn ngoài tối nay, còn bạn thì sao? 

Ngoài ra, khi muốn biểu đạt cảm xúc bất ngờ hoặc ngạc nhiên của bản thân trước điều gì đó đã diễn ra, bạn cũng có thể áp dụng cấu trúc “fancy doing something”. 

Cụ thể câu cảm thán với “fancy” được viết như sau: 

Fancy + V-ing + …! 

Ví dụ: 

  • Fancy seeing him become a manager!

Thật ngạc nhiên khi thấy anh ấy trở thành một quản lý! 

  • Fancy becoming your co-worker! 

Thật ngạc nhiên khi trở thành đồng nghiệp của bạn! 

2.2. Fancy + to V 

“To V” được dùng theo sau “fancy” và tân ngữ – chủ yếu trong tiếng Anh – Anh – khi bạn muốn diễn đạt “chủ ngữ tin tưởng/dự đoán chắc chắn rằng ai đó sẽ thành công trong việc gì”, đặc biệt là sẽ chiến thắng một cuộc so tài.

fancy-to-V-hay-Ving
“Fancy” đi với “to V”

Trong trường hợp này, động từ “fancy” đồng nghĩa với “believe” (tin tưởng). 

S + fancy + O + to + V-inf + …

Trong đó: 

Ví dụ: 

  • I strongly fancy Bob to win the Cup. 

= I strongly believe Bob to win the Cup.

Tôi tin chắc rằng Bob sẽ giành được cúp. 

  • He is fancied to succeed in a new manager position. 

= He is believed to succeed in a new manager position

Anh ấy được cho là sẽ thành công ở vị trí quản lý mới.   

3. Các cách dùng khác của động từ “fancy”

Bên cạnh hai cách diễn đạt với “fancy to V” và “fancy V-ing” kể trên, bạn cũng có thể dùng động từ “fancy” kèm một danh từ/cụm danh từ hoặc mệnh đề, thể hiện các ý nghĩa tương tự. Dưới đây là 4 cách dùng khác của động từ “fancy” mà FLYER đã tổng hợp. Cùng tham khảo nhé!  

3.1. Fancy + noun/noun phrase 

Công thức tổng quát của cấu trúc “fancy something” là: 

S + fancy + noun/noun phrase + …

Trong đó: 

  • Noun/noun phrase là danh từ/cụm danh từ 

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt “chủ ngữ mong muốn, yêu thích điều gì”. 

Ví dụ: 

  • I fancy his change. 

Tôi thích sự thay đổi của anh ấy. 

  • Fancy a glass of milk? 

Bạn có muốn một cốc sữa không?  

3.2. Fancy + oneself

Khi muốn nói rằng “ai đó đã có sự đánh giá sai lầm về bản thân họ hoặc đánh giá quá cao khả năng của bản thân”, bạn có thể dùng cụm từ “fancy oneself”, dịch theo nghĩa tiếng Việt là “nhầm tưởng”, “ảo tưởng”, “tự cho mình là…”  

S + fancy oneself + as + noun/noun phrase + … 

Ví dụ: 

  • He fancies himself as the main character. 

Anh ta tự cho mình là nhân vật chính. 

  • I see Dave really fancies himself. 

Tôi thấy Dave thực sự ảo tưởng về bản thân anh ấy. 

3.3. Fancy + that 

Bạn cũng có thể sử dụng “fancy” với nghĩa tương đương “image” hoặc “think”, diễn tả “chủ ngữ nghĩ rằng/tưởng tượng rằng…”, trong cấu trúc “fancy + mệnh đề hoàn chỉnh”. 

Cấu trúc cụ thể được viết là: 

S1 + fancy + (that) + S2 + V + …

Ví dụ: 

  • I fancied that the cat just ran over. 

Tôi nghĩ rằng con mèo vừa chạy qua. 

  • He often fancies that he is traveling around the world. 

Anh ấy thường tưởng tượng rằng mình đang đi du lịch vòng quanh thế giới. 

3.4. Thành ngữ “fancy someone’s chances” 

Để khẳng định niềm tin của bạn với sự thành công của ai đó, ngoài cách diễn đạt với “fancy to win/succeed”, bạn cũng có thể sử dụng thành ngữ “fancy someone’s chances”. 

Thực chất, thành ngữ này là phiên bản rút gọn của cách diễn đạt “fancy somebody to win/succeed their chances”, nghĩa là “tin rằng ai đó sẽ giành được cơ hội của họ”. 

Ví dụ: 

  • Bob is trying hard and I fancy his chances. 

= Bob is trying hard and I fancy him to win his chances.

Bob đang cố gắng hết sức và tôi tin rằng anh ấy sẽ giành được cơ hội của mình.

4. Bài tập

5. Tổng kết

Tóm tại, động từ “fancy” có thể được theo sau bởi cả “to V” và “V-ing”, trong đó: 

  • Fancy to V (= image/think/believe): tin rằng/nghĩ/phán đoán về điều gì đó
  • Fancy V-ing (= like/want): mong muốn, thích được làm gì

Hi vọng thông qua 6 cách diễn đạt với động từ “fancy” đã được FLYER gợi ý, bạn có thể dễ dàng vận dụng chúng vào học tập và giao tiếp hàng ngày, đồng thời bổ sung thêm kiến thức giúp “kho” từ vựng của bản thân thêm phong phú hơn. Ngoài ra, để ôn tập và biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh mới thú vị, bạn đừng quên ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER và luyện tập thường xuyên bạn nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts