Famous đi với giới từ gì? 3 cách dùng & phân biệt với Well-known

Chắc hẳn nhiều bạn đã biết tính từ “famous” theo nghĩa tiếng Việt chính là “nổi tiếng”. Thế nhưng, trong các trường hợp cụ thể, một số bạn vẫn phân vân không biết liệu “famous” đi với giới từ gì, nên dùng “famous for” hay “famous of” mới đúng và hợp ngữ cảnh nhất. Nếu bạn cũng có thắc mắc tương tự, hãy cùng FLYER tìm hiểu và luyện tập ngay trong bài viết này nhé. Cùng khám phá thôi!

1. “Famous” nghĩa là gì?

Định nghĩa về "famous"
Định nghĩa về “famous”

“Famous” /ˈfeɪ.məs/ thường đóng vai trò là tính từ trong câu, mang nghĩa “nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, có tiếng”, “được biết đến và công nhận bởi nhiều người”

Từ “famous” được dùng trong câu với nghĩa tích cực, trái ngược hoàn toàn với “infamous” là “tai tiếng, được biết đến vì vấn đề gì đó không tốt”, bạn nên lưu ý nhé.

Ví dụ:

  • Den Vau is famous for his rap songs.

Đen Vâu nổi tiếng với các bản nhạc rap của anh ấy.

  • My Tam is one of the most famous singers in Vietnam.

Mỹ Tâm là một trong những ca sĩ nổi tiếng bậc nhất Việt Nam.

  • This fishing village is famous for its fresh seafood and spectacular landscape.

Làng chài này nổi tiếng với hải sản tươi sống và phong cảnh đẹp mắt.

2. “Famous” đi với giới từ gì?

“Famous” đi cùng 3 giới từ chính là “For, In, By”. Mỗi cụm từ sẽ mang nghĩa khác nhau, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé.

“Famous” thường đi với 3 giới từ là “for”,”of” và “in”
“Famous” thường đi với 3 giới từ là “for”,”of” và “in”

2.1. Famous for:

Ý nghĩa: Nổi tiếng, trứ danh vì điều gì hay cái gì.

S + be + famous + for V_ing/N

Trong đó: 

S: Chủ ngữ

V-ing: Động từ nguyên thể thêm “-ing”

N: Danh từ

Ví dụ:

  • This actress is famous for gifted sense of humor.

Nữ diễn viên này nổi tiếng với khiếu hài hước thiên bẩm.

  • Vietnam is famous for having diverse tourist destinations.

Việt Nam nổi tiếng vì có địa điểm du lịch đa dạng.

2.2. Famous of:

Ý nghĩa: Được biết đến nhiều nhất trong một nhóm, tập thể nào đó.

Famous of + N

Trong đó: 

N: Danh từ

Ví dụ:

  • This picture is the most famous of the works displayed today.

Bức vẽ này là tác phẩm nổi tiếng nhất trong số các tác phẩm được trưng bày hôm nay.

  • The most famous of these singers is Anna.

Ca sĩ nổi tiếng nhất chính là Anna.

2.3. Famous in:

Ý nghĩa: Lừng danh trong một phạm vi hay lĩnh vực nào đó.

Famous in + N

Trong đó: 

N: Danh từ

Ví dụ:

  • The lawyer you met yesterday is really famous in the economic law field.

Vị luật sư bạn gặp hôm qua rất nổi tiếng trong lĩnh vực luật kinh tế.

  • The RLD restaurant is famous in this area.

Nhà hàng RLD là nhà hàng trứ danh trong khu vực này.

3. Một số lưu ý khi dùng “famous”

3.1. Phân biệt “famous for” và “famous of”

Phân biệt “famous for” và “famous of”
Phân biệt “famous for” và “famous of”
Famous forFamous of
Ý nghĩaLừng danh về điều gì đó, được nhiều người biết đến và công nhận vì cái gì đó.Nổi tiếng trong khu vực, lĩnh vực, tổ chức hay nhóm nào đó.

* Thường xuất hiện trong câu so sánh nhất.
Ví dụMarry is famous for her dance talent.
Marry nổi tiếng về tài năng nhảy của cô ấy.
Marry is famous in dancesport.
Mary nổi tiếng trong lĩnh vực khiêu vũ thể thao
Bảng hướng dẫn phân biệt “famous for” và “famous of”

3.2. Phân biệt “famous” và “well-known”

“Famous” và “well-known” dùng trong ngữ cảnh khác nhau
“Famous” và “well-known” dùng trong ngữ cảnh khác nhau
FamousWell-known
Ý nghĩaNổi tiếngNổi tiếng
Phạm vi sử dụngRộng hơn “well-known”Hạn chế (ít nổi tiếng hơn “famous”)
Lưu ý khi dùngSử dụng như một tính từ thông thườngDùng “well known” khi đứng sau động từ hoặc đứng trước danh từ
Ví dụNike is one of the most famous sports fashion brands.
Nike là một trong những thương hiệu thời trang thể thao nổi tiếng hàng đầu thế giới.
His work is more and more well-known.
Tác phẩm của anh ấy ngày càng được nhiều người biết đến.
Bảng hướng dẫn phân biệt “famous” và “well-known”

4. Một số thành ngữ phổ biến với “famous”

Các thành ngữ của “famous”
Các thành ngữ của “famous”

4.1. “Famous last words”

“Famous last words” nghĩa là “không ngờ điều nói ra trái với sự thật”, được sử dụng khi người nào đó nói hoặc tuyên bố về điều gì đó một cách chắc chắn và tự tin, nhưng sự thật thì không phải vậy, sau khi bị phát hiện, họ có khuynh hướng cảm thấy xấu hổ.

Ví dụ:

  • She said, “I never work for A company, its culture is not suitable for me”. Famous last words! She started a new job at A company yesterday.

Cô ấy nói “tôi không bao giờ làm việc ở đây, văn hóa công ty không phù hợp với tôi”. Thật không ngờ, cô ấy đã bắt đầu công việc mới tại đây ngày hôm qua.

42. “World famous”

Cụm từ “world famous” có thể hiểu đơn giản là “nổi tiếng trên toàn cầu/khắp thế giới”. 

Ví dụ:

  • L’Oréal is a world famous cosmetic brand.

L’Oréal là thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng toàn cầu.

43. “Rich and famous”

“Rich and famous” có nghĩa là “vừa giàu có vừa nổi tiếng”.

Ví dụ:

  • Cristiano Ronaldo is a rich and famous footballer.

Cristiano Ronaldo là cầu thủ đá banh vừa giàu có vừa nổi tiếng.

5. Bài tập

Đến đây, bạn đã được tìm hiểu kha khá kiến thức xung quanh tính từ “famous”. Sau đây, hãy cùng FLYER bắt tay vào làm bài tập để làm quen và ghi nhớ bài học trên lâu hơn nhé.

6. Tổng kết

Như vậy, FLYER đã giải đáp chi tiết cho bạn câu hỏi “‘famous’ đi với giới từ gì?”, câu trả lời chính là 3 tính từ “for, in, of”. Để trở nên thành thạo hơn và tránh sai sót trong quá trình sử dụng, bạn đừng quên ghi nhớ một số lưu ý liên quan khi sử dụng tính từ “famous” nhé. Hy vọng thông qua bài viết này, bạn có thể áp dụng ngay để làm bài tập và giao tiếp khi cần.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh

Related Posts