“Excited” đi với giới từ gì? Thành thạo tất cả các cách dùng “excited” chỉ trong 5 phút

Khi muốn thể hiện rằng bạn rất phấn khích vì nghe được tin tốt từ ai đó, bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Anh? FLYER tin chắc rằng “excited” sẽ là từ vựng đầu tiên bạn nghĩ đến khi nói về cảm xúc “phấn khích” đúng không nào? Vậy, bạn sẽ nói là “I’m excited to hear your good news” hay “I’m excited about hearing your good news”? Thực chất, cả hai cách nói trên đều đúng. Không những vậy, bên cạnh 2 cấu trúc này, “excited” còn được dùng theo nhiều cách khác nhau với ý nghĩa tương tự. 

Trong bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu xem liệu “excited” đi với giới từ gì và tổng cộng có bao nhiêu cách diễn đạt sự phấn khích với “excited” nhé! 

1. Định nghĩa “excite” 

1.1. “Excite” là gì? 

excited đi với giới từ gì
Định nghĩa “excite” 

“Excited” là một tính từ bắt nguồn từ gốc động từ “excite”. Động từ “excite” mang hai nghĩa: 

 

Nghĩa 

Ví dụ 

 

Excite 

Làm cho ai ai đó cảm thấy vui vẻ, phấn khích 

If you excite your baby too much before bedtime, he will not sleep well. 

Nếu bạn khiến bé con của bạn quá phấn khích trước khi ngủ, bé sẽ ngủ không ngon. 

Gây ra một phản ứng cụ thể cho ai đó, kích thích (trí tò mò, sự giận dữ…) 

She purposely opened it up to excite my curiosity.

Cô ấy cố tình mở nó ra để kích thích sự tò mò của tôi. 

Định nghĩa “excite”

“Excite” phát âm là /ɪkˈsaɪt/, bạn có thể nghe và luyện phát âm theo audio dưới đây:

1.2. Từ loại của “excite” 

Từ một động từ “excite”, bạn có thể suy ra được các dạng từ loại khác bao gồm:

Từ vựngTừ loại Giải nghĩaVí dụ 
Excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
Tính từ Vui mừng, phấn khởi, hào hứng, bị kích thích, kích động…I’m so excited to see you. 
Tôi rất vui mừng khi được gặp bạn. 
Exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
Tính từ Thú vịThis is an exciting opportunity for students. 
Đây là một cơ hội thú vị cho các sinh viên. 
Excitedly 
/ɪkˈsaɪtɪdli/
Trạng từ Một cách vui vẻ, một cách phấn khởi She waved excitedly when she saw her boyfriend. 
Cô ấy vẫn tay một cách vui vẻ khi nhìn thấy bạn trai mình. 
Excitingly
/ɪkˈsaɪtɪŋli/
Trạng từMột cách hứng thú, một cách thú vị, thật háo hứcExcitingly, my gift is coming. 
Háo hức thật đấy, món quà của tôi đang đến.  
Excitable 
/ɪkˈsaɪtəbl/
Tính từDễ bị kích động My dog is easily excitable
Chú chó của tôi rất dễ bị kích động. 
Excitement
/ɪkˈsaɪtmənt/
Danh từSự phấn khích, niềm phấn khích The great news caused excitement among my family members. 
Tin tức tốt khiến các thành viên trong gia đình tôi phấn khích. 
Excitability 
/ɪkˌsaɪtəˈbɪləti/
Danh từ Tính cách dễ bị kích động Sometimes, Mary doesn’t like her excitability.
Thi thoảng, Mary không hề thích tính cách dễ bị kích động của mình. 
Từ loại của động từ “excite” 

Có thể thấy, từ một động từ “excite”, bạn có thể suy ra được rất nhiều từ loại với những sắc thái nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, FLYER sẽ chỉ tập trung vào tính từ “excited” của động từ “excite” – một trong những tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng vận dụng trong giao tiếp hằng ngày. Cùng FLYER tìm hiểu ở phần tiếp theo nhé!

2. “Excited” đi với giới từ gì? 

Vì “excited” là tính từ nên khi xuất hiện trong bất kỳ cấu trúc câu nào, “excited” đều phải theo sau một liên động từ. Cấu trúc cơ bản của câu chứa “excited” thể hiện sự vui vẻ, phấn khích được viết là: 

S + linking verb + excited + …

Trong đó, các linking verb có thể là: 

  • Động từ tobe 
  • Feel (cảm thấy)
  • Seem (có vẻ) 
  • Look (nhìn, trông) 

2.1. “Excited” đi với “about” 

excited-di-voi-gioi-tu-gi
“Excited” đi với giới từ “about”

2.1.1. Excited about something

Khi muốn đề cập đến “sự phấn khích, vui vẻ, háo hức… trước một thứ gì đó hoặc trước một sự việc/sự kiện thực tế nào đó sắp xảy ra, đã có sự quyết định rõ ràng”, bạn có thể sử dụng cấu trúc “excited about something”. 

S + linking verb + excited + about + danh từ/cụm danh từ + ….

Ví dụ: 

  •  My son seems excited about the trip to London.

Con trai của tôi có vẻ háo hức trước chuyến đi London. 

  • Mary is excited about her new job.

Mary hào hứng với công việc mới của cô ấy. 

2.1.2. Excited about doing something 

Cấu trúc “excited about doing something” được dùng trong trường hợp bạn muốn nói rằng “chủ ngữ vui vẻ, phấn khích, háo hức… khi được thực hiện điều gì đó, bằng một hành động cụ thể”. 

S + linking verb + excited + about + V-ing +…

Trong đó: 

Ví dụ: 

  • Students are excited about studying with the new teacher. 

Học sinh hào hứng khi được học với giáo viên mới. 

2.2. “Excited” đi với “to” 

Khi muốn đề cập đến việc hào hứng làm một việc gì đó, bạn có thể sử dụng cách diễn đạt “excited to do something”. 

excited-di-voi-gioi-tu-gi
“Excited” đi với giới từ “to”

Cụ thể cấu trúc được viết như sau: 

S + linking verb + excited + to + V-inf +…

Trong đó: 

Ví dụ: 

  • My foreign friend is very excited to visit Vietnam.

Người bạn nước ngoài của tôi rất hào hứng đến thăm Việt Nam. 

  • I am excited to start my new job.

Tôi rất hào hứng bắt đầu một công việc mới. 

Trong trường hợp này, “excited to do” thể hiện ý nghĩa tương tự như “excited about doing”. Tuy nhiên, cách diễn đạt với “excited to do” thường được ưu tiên hơn. 

Ví dụ: 

  • My foreign friend is very excited to visit Vietnam.

= My foreign friend is very excited about visiting Vietnam.

2.3. “Excited” đi với “by” 

excited-di-voi-gioi-tu-gi
“Excited” đi với giới từ “by”

Cấu trúc “excited by something” được sử dụng khi bạn muốn nói rằng chủ ngữ “bị kích thích, kích động, bất ngờ vì điều gì” (sau khi nghe thấy/nhìn thấy/phát hiện ra…) 

S + linking verb + excited + by + danh từ/cụm danh từ +…

Ví dụ: 

  • He was very excited by the presence of his parents. 

Anh ấy đã rất bất ngờ với sự có mặt của bố mẹ mình. 

2.4. “Excited” đi với “for” 

Có hai cách diễn đạt với cấu trúc “excited for” là: 

  • Excited for someone: Phấn khởi, vui mừng thay ai đó sau khi nghe được tin tốt từ họ.  
  • Excited for something: Phấn khích, háo hức, mong chờ một điều gì đó chung chung. 
excited-di-voi-gioi-tu-gi
“Excited” đi với giới từ “for”

S + linking verb + excited + for + danh từ/cụm danh từ chỉ người/sự vật +…

Ví dụ: 

  • We were excited for Tom when we heard he was getting married.

Chúng tôi vui mừng cho Tom khi nghe tin anh ấy sắp kết hôn. 

  • I always wake up early, excited for the day ahead.

Tôi luôn luôn dậy sớm, mong chờ vào một ngày sắp tới. 

Lưu ý: Cấu trúc “excited for something” mang tính chất thân mật, không trang trọng, hầu như chỉ được sử dụng khi giao tiếp với bạn bè và người thân. 

2.5. “Excited” đi với “at” 

Có rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa “excited at” và “excited about”. Về cơ bản, cả hai cụm từ này đều dùng để diễn đạt “chủ ngữ háo hức, vui mừng về việc gì”. 

Tuy nhiên, trong khi “excited about” nói về một thực tế chắc chắn sẽ xảy ra, “excited at” lại dùng với một khả năng, ý tưởng hoặc suy nghĩ có thể sẽ trở thành hiện thực. 

excited-di-voi-gioi-tu-gi
“Excited” đi với giới từ “at”

2.2.1. Excited at something 

Trong trường hợp muốn diễn đạt chủ ngữ “phấn khích, háo hức… trước một suy nghĩ, khả năng hoặc ý tưởng nào đó”, bạn có thể dùng cấu trúc: 

S + linking verb + excited + at + danh từ/cụm danh từ+ …

Ví dụ: 

  • All employees are excited at the prospect of working four days a week.

Tất cả nhân viên đều hào hứng với viễn cảnh làm việc bốn ngày một tuần.

2.2.2. Excited at doing something 

Trong trường hợp muốn diễn đạt chủ ngữ “phấn khích, háo hức trước một chuyển biến nào đó đã/sắp diễn ra”, bạn có thể dùng cấu trúc: 

S + linking verb + excited + at + V-ing +… 

Ví dụ:  

  • I am very excited at becoming a manager.

Tôi rất háo hức khi được trở thành một quản lý. 

3. Các cách diễn đạt khác với “excited” 

Ngoài cách dùng “excited” đi kèm 5 giới từ kể trên, bạn cũng có thể sử dụng “excited” với một mệnh đề hoàn chỉnh hoặc với cụm “nothing to get excited about”. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cụ thể ngữ cảnh sử dụng của chúng, hãy cùng FLYER đọc tiếp phần sau đây bạn nhé! 

excited-di-voi-gioi-tu-gi
Các cách diễn đạt khác với “excited” 

3.1. Excited that 

“Excited that + mệnh đề hoàn chỉnh” được sử dụng trong trường hợp bạn muốn nói rằng “chủ ngữ vui mừng, phấn khởi vì chính họ/ai đó làm gì”.

S1 + linking verb + excited + (that) + S2 + V +…

Trong đó: 

  • V là động từ của chủ ngữ 2 (S2) 
  • “That” có thể có hoặc không

Ví dụ: 

  • Mary was excited (that) she was meeting her idol 

Mary đã rất phấn khích khi được gặp thần tượng của mình. 

  • I’m excited (that) my grandparents are coming to visit. 

Tôi rất vui mừng vì ông bà của tôi sẽ đến thăm. 

3.2. Cụm “nothing to get excited about” 

Cụm từ “nothing to get excited about” mang nghĩa “không có gì thú vị”, “chẳng có gì hấp dẫn”, tương đương với “boring” (tẻ nhạt) hoặc “not particularly good” (không có gì đặc biệt)… 

Ví dụ: 

  • The new film is nothing to get excited about.

Bộ phim mới chẳng có gì hấp dẫn . 

4. Một số cách diễn đạt đồng nghĩa với “excited”

Từ vựng 

Nghĩa 

Ví dụ 

Avid

Cực kỳ hứng thú với, cực kỳ quan tâm, rất mong đợi… 

We take an avid expectation for the new project. 

Chúng tôi đặt một kỳ vọng rất lớn vào dự án mới.  

Be dying for/to do

Thèm muốn một cách cùng cực, vô cùng khao khát 

I’m dying for a bowl of noodles. 

Tôi đang cực kỳ thèm được ăn một bát mì. 

I’m dying to meet my husband. 

Tôi đang vô cùng khao khát được gặp chồng mình.  

Eager

Khao khát, háo hức, tha thiết được làm gì

She seemed very eager to hear your news. 

Cô ấy dường như rất háo hức muốn nghe tin tức của bạn. 

Enthusiastic

Sốt sắng, nhiệt tình

The children were very enthusiastic about the idea of visiting Japan. 

Đám trẻ rất nhiệt tình với ý tưởng đến thăm Nhật Bản. 

Be raring to do 

Háo hức để bắt đầu điều gì đó

He has bought a new laptop and he is raring to try it. 

Anh ấy đã mua một chiếc laptop mới và anh ấy đang rất háo hức để dùng thử nó. 

Jump at

Đồng ý với một tâm trạng háo hức 

She jumped at the opportunity to work abroad. 

Cô ấy háo hức chấp nhận cơ hội làm việc ở nước ngoài. 

Từ đồng nghĩa với “excited” 

5. Bài tập 

6. Tổng kết

Tóm lại, “excited” là một tính từ dùng để diễn đạt sự phấn khích, vui vẻ, háo hức… “Excited” đi kèm với 5 giới từ sau: 

  • Excited about
  • Excited to 
  • Excited by
  • Excited for 
  • Excited at

Khi kết hợp với mỗi giới từ khác nhau, “excited” sẽ có những cách dùng và mang những sắc thái nghĩa riêng. Do đó, để có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo tất cả các cụm từ “excited” nêu trên, bạn hãy thường xuyên củng cố bài học và đừng quên chăm chỉ hoàn thành phần bài tập ngắn được FLYER biên soạn nhé. 

Cuối cùng, nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình học tiếng Anh, hãy để lại bình luận bên dưới và FLYER sẽ giúp bạn giải đáp rõ ràng. Chúc bạn học tốt! 

Cùng học thêm các cách diễn đạt cảm xúc vui vẻ, phấn khích qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts