Thuộc lòng các loại đuôi tính từ trong tiếng Anh

Phải thừa nhận rằng ghi nhớ từ vựng là một phần không hề dễ dàng khi học một ngoại ngữ. Thế nhưng, bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có những bộ quy tắc riêng về từ vựng. Trong tiếng Anh cũng thế, bên cạnh vị trí của từ trong câu, hậu tố (-able, -ful) cũng giúp để xác định loại từ (tuy độ chính xác ở mức tương đối). Vậy, tính từ có quy tắc xác định không? Có những loại đuôi tính từ thông dụng nào?

Nếu bạn cũng đang thắc mắc về chủ đề này thì ngay bây giờ hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay nhé!

1. Sơ lược kiến thức về tính từ 

1.1 Tính từ là gì?

Tính từ (adjective) là những từ được sử dụng để miêu tả đặc điểm, tính chất của con người, sự vật và hiện tượng. Chúng thường được viết tắt là “adj”. Tính từ có tác dụng bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ:

  • I’m fine today. 

Hôm nay tôi khỏe.

  • That singer is so beautiful

Ca sĩ đó thật xinh đẹp. 

  • What a cute little baby girl!  

Thật là một bé gái dễ thương!

Tính từ không làm nhiệm vụ bổ nghĩa cho danh từ như trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh, để mô tả hành động, ta dùng trạng từ.

Xem thêm: Sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài trong câu sao cho thật chính xác?

1.2 Vị trí của tính từ

– Trước danh từ, cụm danh từ, bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ:

  • We are living in a peaceful countryside.

Chúng tôi đang sống ở một vùng quê yên bình. 

– Sau “to be”, bổ nghĩa cho chủ ngữ

Ví dụ:

  • The child is quite naughty.

 Đứa trẻ đó thì khá nghịch ngợm. 

– Sau liên động từ (Linking verb) như: get, look, keep, remain, become, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell, …

Ví dụ:

  • This drink tastes delicious.

Thức uống này thật ngon. 

– Sau make/keep/find/leave 

Ví dụ:

  • They find it difficult to do their homework.

Họ cảm thấy thật khó để làm bài tập của họ. 

  • Please keep quiet.

Làm ơn giữ yên lặng. 

– Đứng cạnh “and” hoặc “but” và được nối với tính từ tương đương khác.

Ví dụ:

  • This exercise is simple, but beneficial.

Bài tập thể dục này dễ, nhưng có ích. 

– Sau đại từ bất định: something, anything, someone,…

Ví dụ:

  • Let’s make something new together.

Hãy cùng nhau làm gì đó mới nào. 

Xem thêm: Tính từ ghép trong tiếng Anh: Thuộc ngay 8 công thức này để vốn từ vựng đỉnh hơn!

2. Khái niệm đuôi tính từ 

Đuôi tính từ thường gồm từ 4 chữ cái trở xuống, thường được gắn vào phần đuôi của các từ loại khác (danh từ, động từ). Những phần đuôi của từ này có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc.

Một số hậu tố là đặc trưng riêng của tính từ, chỉ xuất hiện duy nhất với từ loại tính từ mà thôi. 

Khái niệm đuôi tính từ
Khái niệm đuôi tính từ

Xem thêm: 50 tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến nhất

3. Các loại đuôi của tính từ 

Hậu tố

Ví dụ

Chú thích 

-ful

painful, wonderful, helpful 

mô tả về độ tràn ngập, sự dồi dào

-ive

expensive, creative, native 

mô tả xu hướng, bản chất bên trong của chủ thể

-able/ -ible 

possible, edible, portable 

mô tả về độ khả thi

-ous/ -ious 

dangerous, delicious, nervous

mô tả phẩm chất, tính chất

-ish

foolish, selfish, childish 

miêu tả thuộc tính tiêu cực, các đặc điểm tính cách xấu của con người

-y

sunny, messy, happy 

mô tả trạng thái đặc trưng, dễ nhận biết khi mới nhìn qua của sự vật hiện tượng

-al/ -al/ -ial/ -ical  

magical, national, natural 

mô tả sự liên hệ, mang tính chất hoặc hình thức của các chủ thể trừu tượng

-ic 

historic, comic, hectic

miêu tả sự liên quan đến một vấn đề, hiện tượng cụ thể

-ese 

Vietnamese, Japanese, Chinese 

chỉ người trong một quốc gia 

-iant/ ient 

dependent, important, significant, impatient 

mang ý nghĩa biểu diễn hoặc hiện hữu, diễn tả sự đặc biệt của một cái gì đó / ai đó

-less 

useless, harmless, homeless 

mô tả về độ thiếu hụt hay sự giới hạn của chủ thể

-an/ -ian 

physician, musician, vegetarian 

miêu tả tính liên quan tới nghề nghiệp hoặc tính chất công việc

Xem thêm: Tính từ ngắn: Cách nhận biết và vận dụng thành thạo chỉ trong 5 phút

4. Cách thành lập tính từ

Phương pháp thành lập tính từ
Phương pháp thành lập tính từ

4.1 Thêm hậu tố vào sau động từ

– Hậu tố -ive

  • act ⇒ active

hành động ⇒ năng động 

  • attract ⇒ attractive

thu hút ⇒ hấp dẫn 

  • interact ⇒ interactive 

tương tác ⇒  có tính tương tác cao 

– Hậu tố -able

  • Suit ⇒ suitable

mặc vừa ⇒ phù hợp

  • Drink ⇒ drinkable

uống ⇒ có thể uống được 

  •  Achieve ⇒ achievable

thành tựu ⇒ có thể đạt được

Lưu ý: Khi gặp động từ có đuôi là “e”, ta bỏ “e” trước khi thêm “able”, nhưng nếu danh có đuôi là “ge” thì thêm “able” như bình thường.

– Hậu tố –ful 

  • help ⇒ helpful 

giúp đỡ ⇒ hay giúp đỡ người khác

  • forget ⇒ forgetful 

quên ⇒ hay quên 

Xem thêm: Tính từ sở hữu là gì?

4.2 Thêm hậu tố vào sau danh từ

– Hậu tố -ful

  • use ⇒ useful

sự sử dụng ⇒ có ích 

  • hope ⇒ hopeful 

hi vọng ⇒ đầy hi vọng

– Hậu tố –less 

  • use ⇒ useless

sự sử dụng ⇒ vô dụng

  • home ⇒ homeless

nhà ⇒ vô gia cư

– Hậu tố –ly

  • man ⇒ manly 

đàn ông ⇒ nam tính

  • friend ⇒ friendly 

bạn bè ⇒ thân thiện

– Hậu tố –like

  • child ⇒ childlike 

trẻ con ⇒ giống như trẻ con

  • brother ⇒ brotherlike 

anh em ⇒ như anh em 

– Hậu tố –y 

  • sun ⇒ sunny 

nắng ⇒ có nắng

  • risk ⇒ risky 

rủi ro ⇒ mang tính mạo hiểm, liều lĩnh

– Hậu tố –ish 

  • fool ⇒ foolish 

người pha trò ⇒ ngu ngốc

  • self ⇒ selfish 

bản thân mình ⇒ ích kỷ 

– Hậu tố  –al

  • magic ⇒ magical 

ma thuật ⇒ thuộc về ma thuật 

  • nation ⇒ national 

quốc gia ⇒ thuộc quốc gia 

Lưu ý: Khi gặp danh từ có đuôi là “y” thì chuyển “y” thành “i” rồi mới thêm “al” . Khi gặp động từ có đuôi là “e”, ta bỏ “e” rồi mới ghép đuôi “al”.

– Hậu tố –ous

  • poison ⇒ poisonous

chất độc ⇒ độc hại 

  • danger ⇒ dangerous

mối nguy hiểm ⇒ nguy hiểm 

Lưu ý: Khi gặp danh từ có đuôi “y”; khi đó chuyển “y” thành “i” rồi mới thêm “ous”. Khi gặp động từ có đuôi “e”, ta bỏ “e” rồi mới ghép đuôi “ous”.

– Hậu tố –able

  • fashion ⇒ fashionable 

thời trang ⇒ hợp thời trang

  • comfort ⇒ comfortable 

sự nhàn hạ ⇒ thoải mái

– Hậu tố –ic

  • photograph ⇒ photographic 

ảnh ⇒ thuộc về nhiếp ảnh

  • scene ⇒ scenic 

cảnh ⇒ thuộc về cảnh vật 

Xem thêm: “OPSACOMP” – Quy tắc đơn giản giúp chinh phục trật tự tính từ

4.3 Thêm hậu tố “-er” và “-est” vào sau tính từ 

Khi thêm hậu tố “-er” (so sánh hơn) hoặc “–est” (so sánh nhất) vào đuôi tính từ ngắn vần thì tính từ đó vẫn là tính từ.

Ví dụ:

  • hot ⇒ hotter ⇒ hottest

nóng ⇒ nóng hơn ⇒ nóng nhất 

  • convenient ⇒ more convenient ⇒ the most convenient 

tiện nghi ⇒ tiện nghi hơn ⇒ tiện nghi nhất 

Xem thêm: Các kiểu so sánh trong tiếng Anh: Tổng hợp đầy đủ nhất, kèm bài tập!

5. Mở rộng

5.1 Phân biệt tính từ đuôi “-ly” với trạng từ 

Tính từ có đuôi “-ly” giúp bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ sự vật, hiện tượng; thường đứng trước danh từ hoặc đứng sau động từ nối. 

Ví dụ: 

  • My monthly appointment with my best friend has been delayed. 

Buổi hẹn hàng tháng của tôi và bạn thân đã bị hoãn lại.

Trạng từ giúp bổ sung nghĩa cho động từ. Ngoài ra, trạng từ dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ trong câu và thường đứng sau nội động từ.

Ví dụ: 

  • His parents always remind him to drive carefully

Bố mẹ anh ấy luôn nhắc nhở anh ấy phải lái xe cẩn thận.

5.2 Một số động từ khi thêm -ing/ -ed có thể biến thành tính từ

Ngoài ra, động từ còn có thể chuyển đổi thành tính từ nếu như thêm “ed” hoặc “ing” vào cuối. Về nghĩa, “-ed” mang nghĩa bị động, còn “–ing” chủ động.

Xem thêm: Tính từ đuôi “ing” và “ed”

6. Bài tập 

Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc. 

1. The film has a ___ ending. (happiness) 

2. That singer has a ___ voice. (beauty)

3. I am afraid of looking ___ in front of my friends. (fool)

4. Smoking is very ___ to health. (danger)

5. Chung cake is a traditional cuisine of ___ people. (Vietnam)

6. My grandfather has just passed a ___ operation. (pain)

7. It is very ___ for us to buy this car. (expense)

8. During this season, the weather is very ___. (change)

7. Lời kết

Với các kiến thức và bài tập vận dụng ở trên, FLYER mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có được cái nhìn rõ nét hơn về đuôi tính từ. Tuy nhiên, những dấu hiệu trên chỉ mang tính tương đối. Vậy nên, bạn nên tiếp xúc và luyện tập thật nhiều để thành thạo hơn.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thúy Vy
Thúy Vy
Be myself

Related Posts