“Discussion” đi với giới từ gì? Thành thạo cách dùng “discussion” trong “nháy mắt”

Trong lớp hay trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên cần có những buổi họp nhóm để chia sẻ ý kiến và quan điểm với nhau, từ đó đưa ra một sự thống nhất hay một cách giải quyết vấn đề chung nào đó. Những buổi thảo luận như vậy trong tiếng Anh được gọi là “discussion”. Vậy bạn có biết “discussion” đi với giới từ gì? Và những cụm từ thông dụng thường được sử dụng với “discussion” là gì chưa? 

Cùng FLYER thành thạo cách dùng “discussion” chỉ trong “nháy mắt” thông qua bài viết chi tiết dưới đây nhé!

1. “Discussion” là gì?

“Discussion” là danh từ mang ý nghĩa “cuộc thảo luận”. Đây là hoạt động mà mọi người bàn luận và chia sẻ với nhau ý kiến, quan điểm về một sự vật, sự việc, vấn đề nào đó.

discussion đi với giới từ gì
“Discussion” nghĩa là gì?

Ví dụ:

Her comments on the environment question led to a heated discussion.

Những bình luận của cô ấy với câu hỏi về môi trường đã dẫn đến một cuộc thảo sôi nổi. 

2. “Discussion” đi với giới từ gì?

Khi muốn diễn đạt rằng cuộc thảo luận đang bàn về một vấn đề nào đó, bạn sẽ diễn tả ra sao? “Discussion đi với giới từ gì” là băn khoăn thường gặp của không ít bạn khi tìm hiểu về danh từ mang ý nghĩa cuộc thảo luận này. 

discussion đi với giới từ gì
“Discussion” đi với giới từ gì?

“Discussion” đi kèm với giới từ “about” nhằm diễn tả một cuộc bàn luận, thảo luận thông thường. Trong những trường hợp trang trọng hơn, chẳng hạn như khi muốn nói đến cuộc thảo luận về một vấn đề quan trọng, bạn có thể sử dụng “discussion” đi kèm với giới từ “on” hoặc “of”. 

Ví dụ:

  • Trường hợp “discussion” đi với giới từ “about”:

The board of directors is having a discussion about the Year End party celebration. 

Hội đồng giám đốc đang có một cuộc thảo luận về việc tổ chức bữa tiệc liên hoan cuối năm. 

  • Trường hợp “discussion” đi với giới từ “on” hoặc “of”:

The council had discussions on issues such as housing and living conditions.

Hội đồng đã có những cuộc thảo luận về các vấn đề như nhà ở và điều kiện sinh sống. 

There was some lively discussion of important issues at the meeting.

Buổi họp đã diễn ra một vài cuộc thảo luận về các vấn đề quan trọng. 

Tìm hiểu thêm: Chinh phục In – On – At: Bộ ba giới từ phổ biến nhất trong tiếng Anh

3. Động từ “discuss” đi với giới từ gì? Có gì khác biệt với “discussion” không?

discussion đi với giới từ gì
Động từ discuss đi với giới từ gì?

“Động từ discuss đi với giới từ gì” cũng là băn khoăn của nhiều bạn trong quá trình học tiếng Anh. Khác với “discussion”, động từ “discuss” không đi kèm với giới từ “about”. 

discuss something: thảo luận về cái gì

Theo từ điển Cambridge, “discuss” mang ý nghĩa “talk about a subject with someone” – “nói về một chủ đề nào đó với ai đó”, đã bao gồm giới từ “about” rồi.  Vì vậy, khi sử dụng động từ “discuss” nhằm diễn tả ý nghĩa thảo luận về một chủ đề nào đó, bạn  không cần sử dụng bất kỳ giới từ nào kèm theo. 

Tìm hiểu thêm: 20+ từ điển cho người học tiếng Anh online TỐT NHẤT phân chia theo cấp độ học

Ví dụ: 

They tried to discuss the issue clearly.

Họ cố gắng thảo luận vấn đề một cách rõ ràng. 

Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt ý nghĩa “đang thảo luận với ai đó”, bạn có thể sử dụng động từ “discuss” đi kèm với giới từ “with”.

Ví dụ:

He wants to discuss these recent environmental issues with her.

Anh ấy muốn thảo luận những vấn đề về môi trường gần đây với cô ấy. 

4. Gợi ý một số cụm từ thông dụng đi với “discussion”

4.1. Các tính từ kết hợp hoàn hảo với “discussion”

discussion đi với giới từ gì
Các tính từ kết hợp hoàn hảo với “discussion”
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Brief discussionCuộc thảo luận ngắn gọn, diễn ra trong một khoảng thời gian ngắnWe started with a brief discussion about ethnic diversity in Malaysia.
Chúng tôi bắt đầu với một cuộc thảo luận ngắn gọn về vấn đề đa dạng sắc tộc ở Malaysia.
Detailed discussionCuộc thảo luận chi tiết, cung cấp rất nhiều thông tinThe authors provide a detailed discussion of how the system works.
Các tác giả đưa ra một buổi thảo luận chi tiết về cách hệ thống hoạt động. 
Face-to-face discussionCuộc thảo luận gặp mặt trực tiếpFace-to-face discussions between parents and teachers are necessary.
Những cuộc gặp mặt thảo luận trực tiếp giữa giáo viên và phụ huynh rất cần thiết. 
Explicit discussionCuộc thảo luận rõ ràngThere is no explicit discussion of this change. 
Không có cuộc thảo luận rõ ràng về sự thay đổi này. 
In-depth discussionCuộc thảo luận chuyên sâuThis is a sensitive subject that needs in-depth discussion.
Đây là một chủ đề nhạy cảm cần phải thảo luận chuyên sâu. 
Heated discussionCuộc thảo luận sôi nổiThere was a heated discussion about the new policy.
Đã có một cuộc thảo luận sôi nổi về luật mới ban hành. 
Open discussionCuộc thảo luận mởAn open discussion made our minds change. 
Một cuộc thảo luận cởi mở khiến tâm trí, suy nghĩ của chúng ta thay đổi. 
Rational discussionCuộc thảo luận dựa trên lý lẽ rõ ràngWe hope that these matters will now be the subject of rational discussion.
Chúng tôi hy vọng rằng những vấn đề này sẽ trở thành chủ đề của các cuộc tranh luận dựa trên lý lẽ rõ ràng.
Các tính từ kết hợp hoàn hảo với “discussion”

4.2. Các động từ đi kèm với “discussion”

discussion đi với giới từ gì
Các động từ đi kèm với “discussion”
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
start/ hold a discussioncó một cuộc thảo luậnThe company holds a long discussion about the plans for next year.
Công ty có một cuộc thảo luận về các kế hoạch cho năm tới.
join in/ take part in/ participate in a discussiontham gia vào cuộc thảo luậnLinda and Peter refused to join in the discussions.
Linda và Peter từ chối tham gia vào các cuộc thảo luận. 
generate/ initiate/ stimualte a discussiontạo ra một cuộc tranh luậnThese latest researches have generated a lot of discussion of the moral issues involved.
Những nghiên cứu mới nhất đã tạo ra nhiều cuộc tranh luận về các vấn đề đạo đức liên quan. 
lead/ open/ start a discussionbắt đầu một cuộc thảo luậnThe discussion was started by the marketing director.
Buổi thảo luận được bắt đầu bởi giám đốc marketing. 
sum up a discussiontổng kết một cuộc thảo luậnLet Peter sum up the discussion today. 
Hãy để Peter tổng kết lại buổi thảo luận ngày hôm nay. 
Các động từ đi kèm với “discussion”

4.3. Các giới từ khác đi kèm với danh từ “discussion”

discussion đi với giới từ gì
Các giới từ đi kèm với danh từ “discussion”
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
in discussion withtrong cuộc thảo luận vớiThe company was in discussion with companies in Malaysia and Korea.
Công ty đang trong cuộc thảo luận với các công ty ở Malaysia và Hàn Quốc.
under discussionđang được thảo luậnThe marketing plans for next year are still under discussion.
Các kế hoạch tiếp thị cho năm tới vẫn đang được thảo luận. 
discussion between … and …cuộc thảo luận giữa … và … There were discussions between teachers and students yesterday.
Có những cuộc thảo luận giữa giáo viên và học sinh ngày hôm qua. 
during/ in a discussiontrong một cuộc thảo luậnDuring the discussion, we raised many issues that need deep thoughts.
Trong suốt cuộc thảo luận, chúng tôi đưa ra rất nhiều vấn đề cần được suy nghĩ kỹ càng. 
discussion withcuộc thảo luận với aiWe had a discussion with the directors this morning.
Chúng tôi có một cuộc thảo luận với các giám đốc buổi sáng hôm nay. 
Các giới từ đi kèm với danh từ “discussion”

5. Bài tập “discussion” đi với giới từ gì

Welcome to your Bài tập discussion đi với giới từ gì

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống. Trong trường hợp không cần điền giới từ, điền “x” vào chỗ trống.

  1. Our family is discussing plans for the next trip.
  2. Linda met Jim to have a discussion the curriculum.
  3. Marry started a discussion the differences between men and women.
  4. He discussed his wedding plans her parents yesterday.
  5. We are discussing the advantages of learning foreign languages.

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. _____ the discussion, we learned a lot about computers.

2. The manager discussed a lot of issues about finance _____ us.

3. In the end, Peter summed _____ the discussion.

4. She asked: “Who is going to ______ the discussion?”

5. She refused to join _____ the discussion.

Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Discussions have been taken between two leaders. 
  2. We need to open a discussion on the basic aspects of the theory. 
  3. We decided to the discussion before it got out of hand. 
  4. They agreed to take part the discussions. 
  5. We had a long discussion the plans for next year. 

Bài 4: Điền các giới từ vào chỗ trống thích hợp dưới đây:

  1. Discussion centered   the contribution that different groups would make to the project. 
  2. This topic must be opened   for general discussion among students. 
  3. The school held a discussion   parents and teachers. 
  4. They hope to enter discussions about recent issues. 
  5. The school wants to set   a discussion for teenagers only. 

6. Tổng kết

Như vậy, bài viết đã mang đến cho bạn lời giải cho thắc mắc “Discussion đi với giới từ gì?”, cũng như giúp bạn khám phá thêm rất nhiều cụm từ hay ho mới đi kèm với danh từ “discussion”. FLYER hi vọng những kiến thức bổ ích trên đây đã giúp bạn phần nào củng cố vững vàng vốn ngữ pháp tiếng Anh của mình. Đừng quên ghé FLYER mỗi ngày để tích lũy thêm nhiều thông  tin hữu ích về từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh nữa nhé!

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.

Tìm hiểu thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thanh Hoa
Thanh Hoa
"Do small things with great love"

Related Posts