Định ngữ là gì? Tóm tắt toàn bộ kiến thức liên quan

Cho câu “She almost completed the performance until there was an incident occurring on the stage”. Khi đứng riêng lẻ, “almost” được xem là một trạng từ, thế nhưng, trong trường hợp này, “almost” lại đóng vai trò là một định ngữ (adjuncts) và có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho động từ “completed”. Vậy khi nào một từ trở thành định ngữ, và những chức năng cơ bản của định ngữ là gì? Cùng FLYER khám phá ngay trong bài viết sau.

Định ngữ là gì trong tiếng Anh
Định ngữ là gì trong tiếng Anh

1. Định ngữ là gì?

Định ngữ (adjuncts) là một trong năm thành tố cơ bản của cấu trúc câu. Bốn thành phần còn lại bao gồm: chủ ngữ (subject – S), tân ngữ (object – O), động từ (verb – V)bổ ngữ (complement – C). Ngoài ra, định ngữ (adjuncts) còn được sử dụng với vai trò như một trạng từ trong tiếng Anh

Định ngữ có vai trò bổ sung ý nghĩa thêm cho câu để làm rõ hoặc nổi bật ý tưởng câu văn. Thế nên, người học có thể sử dụng thêm hoặc bớt một cách linh hoạt. 

2. Các hình thức của định ngữ

Định ngữ có thể tồn tại dưới ba dạng cơ bản là “phrase” (cụm từ), “single word” (từ đơn) và “clause” (mệnh đề). Với mỗi hình thức, các bạn sẽ có phương pháp áp dụng riêng sao cho phù hợp và chính xác nhất. 

2.1 Định ngữ dưới dạng từ đơn

Định ngữ dưới dạng từ đơn được sử dụng nhiều nhất trong quá trình học. Nó có thể là danh từ, hoặc trạng từ và sẽ được sắp xếp vào vị trí phù hợp theo mô hình cấu trúc câu đã được đề cập.  

Ví dụ:

  • He will leave here tomorrow.
    Anh ấy sẽ rời khỏi đây vào ngày mai.
    -> “Tomorrow” là định ngữ được sử dụng dưới dạng “từ đơn”, có chức năng bổ sung ý nghĩa về thời gian cho câu.     
  • I have almost completed all my tasks at school.
    Tôi hầu như đã hoàn thành tất cả các bài tập tại trường.
    -> “Almost” cũng là một dạng định ngữ đơn từ và có tác dụng bổ sung ý nghĩa về mức độ cho động từ “completed” của câu.  

2.2 Định ngữ dưới dạng cụm từ

Người học có thể sử dụng từ 2 từ trở lên để diễn tả ý nghĩa bổ sung của phần định ngữ cho câu. 

Ví dụ:

  • He will have a meeting with his team in the tomorrow morning 
    Anh ấy sẽ có một cuộc họp với thành viên trong đội của anh ấy vào sáng ngày mai. \
    -> Cụm từ định ngữ “in the tomorrow” có tác dụng bổ sung nghĩa cho “have a meeting”, và ám chỉ mục đích xác định vị trí diễn ra hành động.      
  • We have a plan to hold a celebration party in the restaurant
    Chúng tôi có kế hoạch tổ chức một bữa tiệc kỷ niệm ở nhà hàng.
    -> Cụm từ định ngữ “in the restaurant” bổ sung ý nghĩa về nơi chốn xảy ra hành động được đề cập trong câu là “hold a celebration party”.

2.3 Định ngữ trong tiếng Anh dưới dạng “clause”

Định ngữ ở dạng mệnh đề bao gồm tất cả các yếu tố chính để tạo nên một cấu trúc câu hoàn chỉnh. Cụ thể, định ngữ sẽ bao gồm cả chủ ngữ (subject – S), động từ (verb – V) và thậm chí có cả tân ngữ (object – O).

Ví dụ:

  • They will leave here after they have completed their tasks. 
    Họ sẽ rời khỏi đây ngay sau khi họ hoàn thành nhiệm vụ được giao.
    -> Mệnh đề “after they have completed their tasks” là mệnh đề định ngữ có tác dụng mô tả thời gian xảy ra tình huống của đối tượng được đề cập đến trong câu.        
  • Before we move to the next destination on the schedule, we will drop in our parent’s house for a while
    Trước khi chúng tôi di chuyển đến địa điểm tiếp theo như lịch trình, chúng tôi sẽ ghé qua nhà ba mẹ một lát.
    -> “Before we move to the next destination on the schedule” là mệnh đề định ngữ đứng độc lập, bổ sung ý nghĩa vời thời gian xác thực để xảy ra hành động chính được nhắc đến trong câu.

3. Cách dùng định ngữ trong tiếng Anh

Cấu trúc 1:

S + V + A + A

Trong đó:

S = chủ ngữ

V = động từ

A = định ngữ

Ví dụ:

  • She has stood outside for ages
    Cô ấy đã đứng ở ngoài rất lâu.
    -> Định ngữ “outside” “for ages” có chức năng bổ sung ý nghĩa cơ sở cho động từ quá khứ “stood” và có mục đích xác định vị trí cũng như khoảng thời gian xác lập của hành động trong câu. 
  • They have been waiting outside for ages to meet their idol.
    Họ đã đứng đợi rất lâu để có thể gặp thần tượng của họ.
    -> Định ngữ “outside”“for ages” cũng có mục đích xác định khoảng thời gian, vị trí của hành động, đối tượng trong câu, đặc biệt là bổ sung ý nghĩa cho động từ “waiting”.

Cấu trúc 2:

S + V + O + A

Trong đó:

O = tân ngữ

Ví dụ:

  • She categorized and kept all the documents in her outlook account.  
    Cô ấy sắp xếp và giữ tất cả tài liệu trong tài khoản outlook của cô ấy.
    -> Cụm định ngữ “in her outlook account” trong câu có chức năng mô tả rõ hơn vị trí cho tân ngữ “all the documents”, cũng như động từ quá khứ “kept” trong câu.  
  • He put a letter in my bag
    Anh ấy đặt một lá thư trong túi xách của tôi.
    -> Cụm định ngữ “in my bag”  có chức năng bổ sung ý nghĩa cho “put” và tân ngữ “a letter” với mục đích mô tả vị trí của hành động được thực hiện trong câu.

Cấu trúc 3:

S + A + V + O 

Ví dụ:

  • He quickly left home to go to school  
    Anh ấy nhanh chóng rời khỏi nhà để đi đến trường.
    Định ngữ “quickly” vừa có thể gọi là trạng từ, vừa có thể được sử dụng dưới dạng định ngữ để ám chỉ rõ hành động “left” của đối tượng có mặt trong câu.    
  • She clearly listened their conversation in the living room
    Cô ấy nghe rõ ràng cuộc đối thoại của họ trong phòng khách.
    Định ngữ “clearly” cũng có chức năng tương tự như “quickly” đã dùng trước đó và có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho động từ “listened” trong câu.    

A, S + V

Ví dụ:

  • Suddenly, she gave a loud scream in the room.  
    Đột nhiên, cô ấy hét lên một tiếng trong căn phòng.
    -> Định ngữ “suddenly” tăng mức độ của hành động được đề cập đến trong câu và đóng vai trò như một trạng ngữ độc lập.
  • Accidentally, I met my old friend on my campus. 
    Tình cờ tôi gặp lại bạn cũ của tôi tại trường đại học.
    -> Định ngữ “accidentally” được sử dụng dưới dạng trạng từ độc lập, một tả tình huống bất ngờ xảy ra, làm nổi bật hành động được đề cập đến trong câu.
Một số ví dụ điển hình của cấu trúc câu có sử dụng định ngữ
Một số ví dụ điển hình của cấu trúc câu có sử dụng định ngữ

4. Chức năng ngữ nghĩa của định ngữ

Định ngữ có thể được phân loại theo ý nghĩa chức năng mà chúng mô phỏng trong câu. Các bạn sẽ được tiếp cận với 9 chức năng thông dụng nhất là: nhân quả, nhượng bộ, điều kiện, liên tiếp, định vị, mục đích, đo lường, xác lập hành động, mô tả phương thức và xác lập tính tạm thời. 

4.1 Chức năng nhân quả – Causal

Định ngữ có vai trò thiết lập lý do, hoặc mục đích của một trạng thái, một hành động cụ thể. 

Ví dụ:

  • Because the ladder was extremely old, it collapsed. 
    Bởi vì chiếc thang quá cũ, nó bị sập.
    -> Mệnh đề “Because the ladder was extremely old” là định ngữ, đóng vai trò như thiết lập lý do, nhằm hướng đến hành động cụ thể sẽ xảy ra là “collapsed”.        
  • She was late for school this morning since she had stayed up late last night.
    Cô ấy trễ học sáng nay vì tối qua cô ấy thức khuya.
    -> “Since she had stayed up late last night” là mệnh đề định ngữ chỉ rõ lý do cho sự kiện là “she was late for school” được nhắc đến trong câu.      

4.2 Chức năng điều kiện – Conditional

Định ngữ có khả năng thiết lập điều kiện xảy ra của một hành động cụ thể nào đó. 

Ví dụ:

  • We will have a picnic on the weekend for sunny weather
    Chúng tôi sẽ có buổi dã ngoại vào cuối tuần với điều kiện thời tiết nắng.
    -> Cụm định ngữ “for sunny weather” thiết lập điều kiện để đảm bảo cho một hành động cụ thể có khả năng xảy ra là “have a picnic”.      
  • She will buy a brand bag if she has enough money.
    Cô ấy sẽ mua một chiếc túi hiệu nếu cô ấy có đủ tiền.
    -> Mệnh đề “if she has enough money” là định ngữ cũng phản ánh khả năng, hoặc điều kiện để thiết lập một hành động của con người. Trong thttps://tinyurl.com/NCKHSocialcommercerường hợp này, quyết định “buy a brand bag” sẽ xảy ra nếu đáp ứng được giả định đề ra trong mệnh đề chứa “if”.      

4.3 Chức năng nhượng bộ – Concessive

Định ngữ được thiết lập cho các trường hợp câu có hai phần mô tả ý nghĩa trái ngược. 

Ví dụ:

  • Linda still went to work although she was sick.
    Linda vẫn đi làm mặc dù cô ấy bị ốm.
    -> “Although she was sick” là mệnh đề định ngữ, bổ sung ý nghĩa tương phản cho hành động đã được đề cập đến trong câu.        
  • Though it was raining heavily, he decided to go out for dinner.
    Mặc dù trời đang mưa rất lớn, anh ấy quyết định ra ngoài để ăn bữa tối.
    -> Mệnh đề “though it was raining heavily” làm chức năng định ngữ, mô tả ý nghĩa tương phản đối với hành động “he decided to go out for dinner” đã được nhắc đến trong câu.    

4.4 Chức năng liên tiếp – Consecutive

Định ngữ dẫn đến một kết quả hoặc một hiệu ứng cụ thể đối với một hoặc một số đối tượng khác. 

Ví dụ:

  • It rained so hard that all the streets in this area flooded
    Trời mưa rất nhiều khiến cho tất cả con đường ở khu vực này đều bị ngập.
    -> “That all the streets in this area flooded” là định ngữ đặc biệt, đề cập đến kết quả của sự kiện “it rained so hard” được dẫn trong câu.
  • The dish was so hot that no one could eat it
    Dĩa thức ăn nóng quá đến nỗi không ai có thể ăn nó.
    -> Mệnh đề “that” của định ngữ được nhắc đến trong câu chính là kết quả của trạng thái sự vật “the dish was so hot” được mô tả. Toàn bộ câu được làm rõ ý nghia hơn, và dễ hiểu hơn.    

4.5 Chức năng mục đích – Final

Định ngữ thiết lập mục đích, mục tiêu cuối cùng của hành động được đề cập đến trong câu. 

Ví dụ:

  • He works hard everyday to earn more money for his studies. 
    Anh ấy làm việc rất chăm chỉ để kiếm tiền đi học. 
    -> Cụm “to earn more money for his studies” là định ngữ phản ánh mục tiêu của hành động “work hard” của anh ấy.    
  • She bought a lot of food and drinks to prepare for the party.
    Cô ấy mua rất nhiều thức ăn và thức uống để chuẩn bị cho bữa tiệc.
    -> “To prepare for the party” là cụm đinh ngữ làm rõ mục đích của hành động “bought a lot of food and drinks” được đề cập đến trong câu.

4.6 Chức năng đo lường – Measure

Ví dụ mô phỏng các chức năng cơ bản của định ngữ
Ví dụ mô phỏng các chức năng cơ bản của định ngữ

Định ngữ thiết lập thước đo cho trạng thái, hành động hoặc chất lượng của đối tượng trong câu. 

Ví dụ:

  • What she is saying is mostly true.
    Những gì cô ấy nói gần như là đúng sự thật.
    -> “Mostly” là định ngữ có vai trò như một trạng ngữ, có ý nghĩa mô tả mức độ chính xác cho “what she is saying” được minh hoạ trong câu. Tần suất trạng thái ở đây gần như tuyệt đối.   
  • I have just completely finished the report for my major subject at school. 
    Tôi vừa hoàn thành toàn bộ báo cáo cho môn chuyên ngành của tôi tại trường.
    -> Định ngữ “completely” là thước đo mức độ hoàn thành của chủ thể “I” liên quan đến hành động “finish the report” đã được nhắc đến. 

4.7 Chức năng mô tả phương thức – Modal

Định ngữ mô tả mức độ và khả năng có thể xảy ra hành động, trạng thái trong câu. 

Ví dụ:

  • She will definitely go to the party tonight. 
    Cô ấy chắc chắn sẽ đến bữa tiệc tối nay.
    -> “Definitely” là trạng từ mô tả khả năng, mức độ xảy ra của một hành động “go to the party” dự kiến có thể xảy ra.    
  • They probably leave after the event.
    Họ có lẽ sẽ rời đi sau sự kiện.
    -> Định ngữ “probably” xác định khả năng xảy ra của động từ “leave” được nhắc đến trong câu.

4.8 Chức năng xác lập hành động – Modificative

Định ngữ được bổ sung để xác lập cách thức trạng thái tồn tại hoặc hành động có thể xảy ra. 

Ví dụ:

  • The boy is running with difficulty.
    Chàng trai đang chạy một cách khó khăn.
    -> Định ngữ “with difficulty” bổ sung ý nghĩa cho động từ “run” để mô phỏng cách thức hành động xảy ra trong câu.      
  • All people stood in silence while organizing the ceremony.
    Tất cả mọi người đều đứng im trong suốt thời gian tổ chức buổi lễ. 
    -> “In slilence” là một cụm định ngữ bổ sung ý nghĩa cho “stood” và mô tả rõ hơn cách thức mọi người thực hiện hành động trong tình huống trên.

4.9 Chức năng xác lập tính tạm thời – Temporal

Định ngữ mô tả các điều khoản tạm thời được xác lập bao lâu, khi nào và với tần suất đã xảy ra là bao nhiêu. 

Ví dụ:

  • She dropped in to visit me yesterday
    Cô ấy ghé thăm tôi hôm qua.
    -> “Yesterday” là định ngữ xác lập thời điểm xảy ra sự kiện có liên quan trong câu.      
  • She goes to the Coffee House every day.
    Cô ấy đến tiệm cà phê The Coffee House mỗi ngày.
    -> Định ngữ “every day” mô tả tầng xuất của hành động “go to the Coffee House” của chủ thể được đề cập trong câu.

4. So sánh bổ ngữ và định ngữ trong tiếng Anh

Định ngữ và bổ ngữ là hai dạng khác nhau, được sử dụng với chức năng khác nhau trong câu. Trên thực tế, bổ ngữ là cần thiết để hoàn tất ý nghĩa hoàn chỉnh của một câu cụ thể. 

Ví dụ:

  • He has just put some salt in soup.
    Anh ấy vừa bỏ một ít muối vào súp.   

-> Động từ “put” cần phải có một bổ ngữ mô tả vị trí – nơi một cái gì đó được đặt vào thì ý nghĩa của câu mới hoàn chỉnh. Nếu không có “in soup” thì câu chỉ có nghĩa là “Anh ấy bỏ một ít muối” và không xác định vị trí, vì vậy, câu sẽ không có nghĩa. 

5. Bài tập 

Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

Linda ………………. know the whole truth of this story.

She is ……………….. finished.

The guess for this event is …………….. possible.

She has to move ……………. after the accident.

……………….., he screamed out in the room

6. Kết luận

Nắm được khái niệm định ngữ là gì và cách sử dụng định ngữ sao cho phù hợp sẽ giúp cho các bạn viết câu đúng và chính xác hơn về mặt ngữ nghĩa. Bên cạnh đó, mọi người nên nắm được một số chức năng cơ bản của định ngữ để có thể sử dụng hiệu quả và linh hoạt hơn.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Lê Thị Hà An
Lê Thị Hà An
I have a passion for languages and spend a lot of time gaining a deeper understanding of this field. I have been working as a part-time content writer for over one year. In my life, I always follow the quote, "Life is not fair, get used to it" to motivate myself every day.

Related Posts