“Difference” đi với giới từ gì? 10 Bài tập áp dụng

Trên thực tế, không có quá nhiều sự khác biệt giữa cách kết hợp danh từ “difference”  với các giới từ, mà phải dựa trên tình huống, và văn hóa ngôn ngữ đang áp dụng. Để giúp các bạn hiểu, và hình dung rõ nhất “difference” đi với giới từ gì, đội ngũ FLYER đã tổng hợp và cụ thể hóa bằng một số ví dụ liên quan trong bài viết này.

1. Nghĩa của từ “difference”?

Trong tiếng Anh, danh từ “difference” có ý nghĩa phổ biến là “sự khác nhau”, “ sự chênh lệch”, “tình trạng khác nhau” hoặc “tính khác nhau” giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc con người. 

Ví dụ:

  • There is an age difference of 10 years between two women
    Hai người phụ nữ chênh lệch nhau 10 tuổi
  • There was not much difference in price between the two laptops at the store yesterday. 
    Giá của hai chiếc laptop tại cửa hàng hôm qua không có sự chênh lệch bao nhiêu. 

“Difference” dùng với nghĩa là “mối bất hòa”, “sự bất đồng” khi mô tả mối quan hệ giữa người với người hoặc khi tranh luận về một vấn đề cụ thể nào đó. 

Ví dụ:

  • The couples had a difference of opinion about choosing their wedding rings. 
    Cặp đôi bất đồng ý kiến về việc chọn nhẫn cưới của họ.
  • You should settle your differences with her as soon as possible. 
    Bạn nên giải quyết mối bất hòa của bạn với cô ấy càng sớm càng tốt. 
Nghĩa của từ "difference" trong tiếng Việt là gì
Nghĩa của từ “difference” trong tiếng Việt là gì?

2. “Difference” đi với giới từ gì?

Đối với danh từ “difference”, các bạn sẽ có rất nhiều cách sử dụng khác nhau khi kết hợp với giới từ. Vì vậy, cần dựa vào ngữ cảnh để sử dụng đúng và diễn tả đúng nội dung, mục đích truyền đạt. FLYER đã tổng hợp kiến thức liên quan đến chủ đề “difference” đi với giới từ gì chi tiết dưới đây. 

2.1 Difference between

“Difference” đi với “between” sử dụng chủ yếu khi mô tả “sự khác biệt giữa” hoặc khi muốn “so sánh” mối quan hệ, liên hệ giữa hai đối tượng, hoặc người cụ thể. 

Ví dụ:

  • The line graph illustrates a great difference in the economic growth rate between two countries, namely Vietnam and Indonesia.
    Biểu đồ đường mô tả sự khác biệt đáng kể về chỉ số tăng trưởng kinh tế giữa hai quốc gia là Việt Nam và Indonesia.
  • What’s the difference between a monkey and a chimpanzee?
    Điểm khác biệt giữa khỉ và tinh tinh là gì? 

Các bạn cần chú ý phân biệt cách dùng của “difference between” để tránh nhầm lẫn với cấu trúc “different from” dưới dạng tính từ.

2.2 “Difference in

“Difference in” mô tả “sự khác biệt về một đặc điểm, xu hướng của các đối tượng cụ thể được mô tả trong câu. 

Ví dụ:

  • Is there any remarkable difference in features and quality between these two items?
    Liệu có bất kỳ sự khác biệt đáng kể nào về đặc tính và chất lượng giữa hai sản phẩm này hay không?
  • It is really a significant difference in the growing tendency among developing countries.
    Nó thật sự là một sự khác biệt đáng kể về xu hướng phát triển giữa những quốc gia đang phát triển. 

2.3 Difference of

Từ “difference” đi với giới từ “of” trong tiếng Anh
Từ “difference” đi với giới từ “of” trong tiếng Anh

“Difference of” vẫn thể hiện hàm nghĩa “sự chênh lệch”, “sự khác biệt”  nhưng được sử dụng nhiều trong lĩnh vực toán học, cụ thể là mô phỏng thước đo giữa hai đối tượng. 

Ví dụ:

  • There is a difference of 2 centimeters between the height of the two tables.
    Chiều cao của hai cái bàn chênh nhau 2 cm.
  • The peaks of the two mountains have a difference of approximately 1000 feet.
    Đỉnh của hai ngọn núi có sự chênh lệch khoảng 1000 feet. 

3. Từ bổ nghĩa cho “difference”

“Difference” có khả năng sử dụng đi kèm với một số từ như là “no”, “any”, và “not much” để bổ sung rõ nghĩa hơn. 

Sử dụng “No difference” thường mang ý nghĩa phủ định câu hỏi trước đó của người nói. 

Ví dụ:

  • Is there any improvement in his health after the accident, Lan? – No difference
    Có bất kỳ chuyển biến nào về sức khỏe của anh ấy sau vụ tai nạn không Lan? – Vẫn chưa có chuyển biến gì cả. 
  • Do you think that this laptop is different from the others? – No difference. 
    Bạn có nghĩa rằng chiếc lap top này khác với những chiếc laptop còn lại không? – Không có sự khác biệt nào cả. 

Sử dụng “any difference” trong câu phủ định có “not” là chủ yếu. 

Ví dụ:

  • There is not any difference between the size of pictures
    Không có bất kỳ sự khác biệt nào giữa kích thước của hai bức tranh. 
Cụm từ “any difference” được sử dụng phổ biến trong mẫu câu phủ định
Cụm từ “any difference” được sử dụng phổ biến trong mẫu câu phủ định

Sử dụng “Not much” ám chỉ hàm ý “không có quá nhiều sự khác biệt” hoặc “sự khác biệt không đáng kể” giữa các đối tượng. 

Ví dụ:

  • There is not much difference the tastes of these kinds of pizzas
    Không có nhiều sự khác biệt về mùi vị giữa các loại pizza này.

4. Các thành ngữ phổ biến của “difference”

Thành ngữ phổ biến của “difference”
Thành ngữ phổ biến của “difference”

Hiện nay, số lượng thành ngữ với “difference” không nhiều, do đó, các bạn nên chú ý một số thành ngữ thông dụng dưới đây để sử dụng cho phù hợp. Cụ thể là:

4.1 For all the difference something makes

Ý nghĩa: Không thể thay đổi được tình hình mặc dù biết những gì bản thân đang làm, đang trải qua.

Ví dụ:

  • He tried apologizing to her – for all the difference it will make.
    Anh ấy đã thử để xin lỗi cô ấy nhưng sẽ không thể thay đổi được tình hình. 

4.2 Not make any difference

Ý nghĩa: Không thể thay đổi được tình hình bằng bất kỳ cách nào

Ví dụ:

  • The employee can ask his manager if he wants, but it won’t make any difference to this decision.
    Người nhân viên có thể hỏi quản lý của anh ấy nếu anh ấy muốn, nhưng sẽ không có bất kỳ sự thay đổi nào cho quyết định này. 
  • It does not make any difference where you put seeds of this kind of flower – they won’t grow in this soil
    Không có bất kỳ sự khác biệt nào về vị trí mà bạn gieo hạt của loài hoa này – Chúng sẽ không thể phát triển trên đất này. 

4.3 Make a difference

Ý nghĩa: Cải thiện tình hình hoặc hành động để cải thiện một điều gì đó

Ví dụ:

  • Doing exercises can make a big difference to your health in the long run.
    Tập thể dục có thể giúp cải thiện đáng kể sức khỏe của bạn trong thời gian dài.  
  • Cutting out the number of single-use plastic water bottles is one of the best ways for everyone to make a difference to the environment.
    Cắt giảm số lượng chai nước làm bằng loại nhựa chỉ sử dụng một lần sẽ là một trong những cách tốt nhất cho mọi người để tạo nên sự cải thiện đáng kể với môi trường. 

4.3 Make the difference

Cách sử dụng đúng của “Make the difference”
Cách sử dụng đúng của “Make the difference”

Ý nghĩa: Hành động dẫn đến sự thay đổi đặc biệt, một kết quả đặc biệt và có ảnh hưởng lớn đến sự kiện đang xảy ra. 

Ví dụ:

  • The margin of victory was very narrow, but only a few votes could make the difference.
    Khoảng cách chiến thắng rất hẹp, nhưng chỉ vài lá phiếu sẽ có thể thay đổi được tình hình. 
  • A few small savings accumulated can make the difference to the quality of your life in the future.
    Một vài khoản tiền tiết kiệm tích lũy có thể dẫn đến ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bạn sau này. 

Tham khảo thêm: Cách sử dụng Make use of trong tiếng Anh

4.4 With a difference

Ý nghĩa: Được sử dụng để diễn đạt khi đề cập đến một vài thứ không phổ biến hoặc tốt hơn, thú vị hơn những sản phẩm cùng loại. 

Ví dụ:

  • Try the new fried chicken of KFC – the dish with a difference
    Hãy thử món gà rán mới của KFC – Món ăn tạo nên sự khác biệt. 
“With a difference” được sử dụng như thế nào cho phù hợp?
“With a difference” được sử dụng như thế nào cho phù hợp?

5. Bài tập

Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống

He returned to school after 7 years and he found ………… difference about it

There is a difference …………. 3 meters between the height of the two trees.

Product quality can make a ……………………. to your company’s success.

There is no difference ……………….. the two designs of this product line

Lan and Anh are twins, there is not …………….. difference between them.

I tried persuading her to take part in this program - for ………… the differences it made

How’s her health after the accident? No……………….

It makes no __________ if you believe me or not.

What he is doing won’t make ………….. difference for this situation.

There is a ………………. of 10 centimeters between the length of two tables.

6. Kết luận

Bài viết trên đây giải đáp thắc mắc về vấn đề “difference” đi với giới từ gì, cũng như cung cấp thêm một số thành ngữ có liên quan đến danh từ này. Người học cần phân biệt rõ cách dùng giữa “difference” và “different” để hạn chế tối đa lỗi sai ngữ pháp khi viết, hoặc làm bài tập.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Lê Thị Hà An
Lê Thị Hà An
I have a passion for languages and spend a lot of time gaining a deeper understanding of this field. I have been working as a part-time content writer for over one year. In my life, I always follow the quote, "Life is not fair, get used to it" to motivate myself every day.

Related Posts