“Delighted” đi với giới từ gì? 7 cách diễn đạt với “delighted” bạn nhất định phải biết 

Nếu thường xuyên nghe nhạc tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “delighted” xuất hiện trong rất nhiều lời bài hát phải không? Và mặc dù đã từng tra cứu để biết nghĩa của nó, nhưng vì có quá nhiều “phiên bản” khác nhau trong cách sử dụng nên bạn vẫn chưa thể biết chính xác phải diễn đạt “delighted” thế nào cho đúng? 

Trong trường hợp bạn cũng gặp phải khúc mắc tương tự và đang loay hoay tìm kiếm câu trả lời, bài viết này chính là đáp án dành cho bạn đấy. Hãy cùng FLYER bắt đầu ngay để xem cụ thể có bao nhiêu cách diễn đạt với “delighted”, “delighted” đi với giới từ gì và làm sao để đặt câu với “delighted” cho chính xác và tự nhiên nhất nhé! 

1. Định nghĩa “delighted” 

1.1. “Delighted” là gì? 

“Delighted” là một tính từ mang nghĩa “vui mừng”, “phấn khích”, bắt nguồn từ gốc động từ “delight” – động từ dùng để diễn tả cảm giác vui sướng, hân hoan, hài lòng, thích thú…

Ví dụ: 

  • Your achievements can delight your family. 

Thành tựu của bạn có thể làm gia đình bạn vui vẻ đấy.  

delighted-di-voi-gioi-tu-gi
Ý nghĩa của “delighted” 

Ngoài ra, “delight” cũng đóng vai trò như một danh từ khi nói về “cảm giác thỏa mãn” hoặc để chỉ “thú vui” hay “trò tiêu khiển”. 

Ví dụ: 

  • Her little son screamed with delight when he saw the gift.

Cậu con trai nhỏ của cô ấy hét lên với sự thích thú khi nhìn thấy món quà

  • This new game is a real delight

Trò chơi mới này là một thú tiêu khiển thực thụ đấy. 

“Delight” phát âm là /dɪˈlaɪt/. Hãy cùng nghe và luyện tập cách phát âm theo audio dưới đây bạn nhé! 

 

“Delighted” phát âm là /dɪˈlaɪtɪd/. Hãy cùng nghe và luyện tập cách phát âm theo audio dưới đây bạn nhé! 

1.2. Tổng hợp từ loại với gốc “delight” 

Dưới đây là tổng hợp một số từ loại với gốc “delight” để bạn có thể sử dụng từ này linh hoạt hơn: 

Từ vựngTừ loạiNghĩa tiếng Việt Ví dụ 
DelightedTính từ
(adj) 
Vui vẻ, phấn khích, thích thú  The baby gave her a delighted smile. 
Em bé đã trao cho cô ấy một nụ cười vui vẻ. 
DelightedlyTrạng từ
(adv)  
Một cách vui sướng, một cách phấn khích When the baby boy saw his mom, he laughed delightedly
Khi cậu bé nhìn thấy mẹ mình, cậu bé đã cười một cách phấn khích. 
Delightful Tính từ 
(adj) 
Thú vịI have just bought a delightful book. 
Tôi vừa mới mua được một quyển sách thú vị. 
Delightfully Trạng từ
(adv) 
Một cách thú vị This machine is delightfully operated by turning the handle. 
Chiếc máy này được vận hành một cách thú vị, bằng cách xoay tay cầm. 
Từ loại của “delight” 

Trong số các từ loại kể trên, tính từ “delighted” thường được đi kèm với một số giới từ để tạo thành những cụm từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy, cụ thể tính từ “delighted” đi với giới từ gì? Hãy cùng FLYER chuyển sang phần tiếp theo để tìm hiểu kỹ hơn nhé! 

2. “Delighted” đi với giới từ gì? 

Có tổng cộng 5 giới từ đi kèm với “delighted”, bao gồm “at, about, by, with và for”. Mặc dù mỗi giới từ lại thể hiện một ý nghĩa riêng, nhưng nhìn chung, cụm “delighted + giới từ” được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt “chủ ngữ được nhắc đến vui mừng vì…”. 

delighted-di-voi-gioi-tu-gi
“Delighted” đi với từ gì? 

Vì là tính từ nên khi ở trong câu, “delighted” luôn được đặt sau một động từ nối (linking verbs) khác. Cấu trúc cơ bản của câu nói thể hiện sự vui mừng với “delighted” là: 

S + linking verb + delighted + … 

Trong đó: 

  • S: chủ ngữ
  • Các linking verbs có thể là: động từ to be, seem, look, feel…  

2.1. “Delighted” đi với giới từ “at” 

Khi muốn diễn đạt “chủ ngữ vui mừng trước quyết định/sự việc nào đó”, thường là sự việc do người khác thực hiện, quyết định do người khác đưa ra và chủ ngữ vui mừng thay cho họ, bạn có thể sử dụng cấu trúc: 

S + linking verbs + delighted + at + something 

Ví dụ: 

  • He looked highly delighted at the council’s decision. 

Anh ấy trông rất vui mừng trước quyết định của hội đồng. 

  • We are delighted at your success.  

Chúng tôi rất vui mừng trước sự thành công của bạn.  

2.2. “Delighted” đi với giới từ “about” 

Khi muốn diễn đạt “chủ ngữ hài lòng với một tình huống/kết quả/sự việc khách quan nào đó”, thường là tình huống ảnh hưởng trực tiếp đến chủ ngữ, nhưng họ lại không thể tự kiểm soát hoặc thay đổi được, bạn có thể sử dụng cấu trúc: 

S + linking verb + delighted + about + something 

Ví dụ: 

  • I am delighted about the weather today. 

Tôi rất hài lòng với thời tiết ngày hôm nay. 

  • The employees seem delighted about this morning’s decision from the company. 

Các nhân viên có vẻ hài lòng với quyết định của công ty sáng nay. 

2.3. “Delighted” đi với giới từ “by” 

“Delighted by” chủ yếu được dùng để nói về trạng thái vui mừng của chủ ngữ khi nghe thấy ai đó có tin tức tốt.  

S + linking verb + delighted + by + something

Ví dụ: 

  • Mary’s family was delighted by the news about her missing brother. 

Gia đình Mary vui mừng trước tin tức về người anh trai thất lạc của cô ấy. 

  • We are absolutely delighted by your good news. 

Chúng tôi thực sự vui mừng trước tin tốt của bạn. 

Trong trường hợp này, bạn cũng có thể dùng “delighted at” thay thế cho “delighted by” với ý nghĩa không đổi. 

Ví dụ: 

  • We are absolutely delighted by your good news.

= We are absolutely delighted at your good news.

2.4. “Delighted” đi với giới từ “with” 

“Delighted with” được dùng khi bạn muốn đề cập đến “sự hài lòng, thích thú của chủ ngữ trước một đối tượng cụ thể nào đó”, đối tượng này có thể được quan sát, cầm nắm hoặc cảm nhận trực tiếp bởi các giác quan.  

S + linking verb + delighted + with + something 

Ví dụ: 

  • My daughter was delighted with her new doll. 

Con gái của tôi rất thích thú với con búp bê mới của cô bé. 

  • Peter said that he felt delighted with his new motorcycle. 

Peter nói rằng anh ấy cảm thấy rất vui với chiếc xe máy mới của mình.

2.5. “Delighted” đi với giới từ “for”

Giới từ “for” được dùng theo sau “delighted” khi bạn muốn diễn đạt “chủ ngữ cảm thấy vui mừng thay cho ai đó”. Cấu trúc cụ thể được viết là: 

S + linking verb + delighted + for + somebody

Ví dụ: 

  • I was so delighted for him when he got a new job. 

Tôi rất mừng cho anh ấy khi anh ấy có một công việc mới. 

3. Các cách diễn đạt khác với “delighted” 

Bên cạnh việc sử dụng “delighted” đi kèm giới từ để nói về nguồn gốc của sự vui mừng kể trên, bạn cũng có thể đặt một mệnh đề theo sau “delighted” với ý nghĩa tương tự, hoặc đặt một động từ nguyên mẫu có “to” sau “delighted” để diễn đạt sự vui mừng, phấn khích của chủ ngữ khi được làm gì.  

delighted-di-voi-gioi-tu-gi
Các cách diễn đạt khác với “delighted” 

3.1. “Delighted” đi với “to V”

Bạn có thể hiểu cấu trúc “delighted + to V” theo nghĩa tiếng Việt là “chủ ngữ vui mừng, phấn khích khi được làm gì”. Cụ thể: 

S + linking verb + delighted + to + V-inf

Trong đó: 

Ví dụ:  

  • I’m so delighted to work with you. 

Tôi rất vui vì được làm việc cùng bạn. 

  • I would be delighted to attend your party tomorrow. 

Tôi rất sẵn lòng tham dự bữa tiệc ngày mai của bạn. 

3.2. “Delighted” đi với mệnh đề

Cấu trúc cuối cùng mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn là “delighted” đi với một mệnh đề: 

S1 + linking verb + delighted + that + S2 + V + …

Trong đó: 

  • S1, S2 là chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2
  • V là động từ chia theo chủ ngữ 2

Cấu trúc này được dùng để diễn đạt “Chủ ngữ 1 vui mừng vì chủ ngữ 2 làm gì”.

Ví dụ: 

  • Mary was delighted that I went to her graduation ceremony. 

Mary rất vui vì tôi đã đến dự lễ tốt nghiệp của cô ấy.  

4. Bài tập “delighted” đi với giới từ gì

5. Tổng kết  

Mặc dù có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau với tính từ “delighted” nhưng cũng không quá khó để bạn có thể áp dụng chúng vào các tình huống thực tế phải không nào? Thông qua toàn bộ những kiến thức đã được FLYER chia sẻ kể trên, hi vọng bạn sẽ hiểu hơn về tính từ này và có thể áp dụng chúng một cách thành thạo trong học tập, giao tiếp hàng ngày. Cuối cùng, bạn cũng đừng quên ghé qua Phòng luyện thi ảo FLYER thường xuyên để ôn tập và bổ sung thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị bạn nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Ngọc Ánh
Ngọc Ánh
"The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

Related Posts