“Declare” là gì? Thành thạo “tất tần tật” cách sử dụng “declare” chỉ trong 10 phút

Nếu bạn vẫn còn đang băn khoăn “declare” là gì, từ này được sử dụng trong những trường hợp nào và nó thường đi với những giới từ gì thì bạn đã tìm đúng bài viết rồi đó. FLYER đã tổng hợp toàn bộ kiến thức liên quan đến “declare” một cách dễ hiểu nhất thông qua bài viết này. Cùng bắt tay “nghiên cứu” từ vựng tiếng Anh khá thú vị này ngay thôi nào!

1. “Declare” là gì? 

“Declare” có cách phát âm hơi khác nhau giữa giọng Anh – Anh và giọng Anh – Mỹ. Cụ thể, “declare” phiên âm theo chuẩn Anh – Anh là /dɪˈkleə(r)/ và phát âm như sau:

Phát âm “declare” giọng Anh – Anh

Trong khi đó, từ này được phiên âm theo chuẩn Anh – Mỹ là /dɪˈkler/ và phát âm là:

Phát âm “declare” giọng Anh – Mỹ

Theo từ điển Oxford, “declare” là một động từ, nghĩa phổ biến là “công bố”, “tuyên bố” (to say something officially or publicly).

Declare là gì
“Declare” là gì?

Ví dụ:

  • The government has just declared a state of emergency.

Chính phủ vừa tuyên bố tình trạng khẩn cấp.

  • The Prime Minister declares his resignation.

Thủ tướng tuyên bố từ chức.

  • Council declares the result of the election.

Hội đồng công bố kết quả bầu cử.

  • She publicly declared her opposition to the plan.

Cô ta đã công khai tuyên bố sự phản đối của mình đối với kế hoạch.

Một số từ loại của “declare”:

TừTừ loạiPhiên âmghĩaVí dụ
declaration(n)US: /ˌdekləˈreɪʃn/
UK: /ˌdekləˈreɪʃn/
lời tuyên bố, sự công bố, sự khai báo(1) The government has made a declaration of war on its enemies.
Chính phủ đã đưa ra lời tuyên chiến với kẻ thù của mình.
(2) You will need to make a declaration of your income.
Bạn sẽ cần phải khai báo thu nhập của mình.
declared(adj)US: /dɪˈklerd/
UK: /dɪˈkleəd/
công khai(1) This is contrary to the Prime Minister’s declared aim of reducing inflation.
Điều này trái với mục tiêu công khai giảm lạm phát của Thủ tướng.
(2) The government’s declared intention to reduce crime.
Dự định công khai của Chính phủ về việc giảm thiểu tội phạm.
Bảng từ loại của “declare”

2. Một số cấu trúc với “declare”

“Declare” có nhiều cấu trúc khác nhau, trong đó 3 cấu trúc thông dụng nhất là:

declare là gì
Cấu trúc của “declare”

2.1. Declare something

“Declare” đi với “something” trong tiếng Việt có thể được hiểu là “công bố, tuyên bố điều gì” như cấu trúc sau:

Declare something

Ví dụ:

  • Neither side was able to declare victory.

Không bên nào có thể tuyên bố chiến thắng.

  • Germany declared war on France on 1 August 1914.

Đức tuyên chiến với Pháp vào ngày 1 tháng 8 năm 1914.

  • She declared her intention of running for the presidency.

Cô tuyên bố ý định tranh cử tổng thống.

  • Few people dared to declare their opposition to the regime.

Rất ít người dám tuyên bố phản đối chế độ.

2.2. Declare oneself

Ngoài cấu trúc “declare something”, động từ này còn có một cấu trúc khác là “declare oneself” mang nghĩa “thú nhận, tự bộc bạch”.

Declare oneself

Ví dụ:

  • She declared herself extremely hurt by his lack of support.

Cô ta bày tỏ mình vô cùng tổn thương vì thiếu sự hỗ trợ của anh.

  • They declared themselves to be bankrupt.

Họ đã thú nhận mình bị phá sản.

  • Silverjet, the transatlantic business airline, has declared itself carbon-neutral.

Silverjet, hãng hàng không xuyên Đại Tây Dương, đã tuyên bố các chuyến bay của mình không có carbon.

  • The thief declared himself very angry and disappointed about the bad things he had done.

Tên trộm thú nhận bản thân rất tức giận và thất vọng về những điều tồi tệ mà mình đã làm.

2.3. Declare that 

Không chỉ theo sau là một cụm danh từ, “declare” còn có thể đi cùng một mệnh đề, được liên kết thông qua “that”, mang nghĩa “tuyên bố rằng” như cấu trúc dưới đây:

Declare that + S + V

Ví dụ:

  • The court declared that strike action was illegal.

Tòa án tuyên bố rằng hành động đình công là bất hợp pháp.

  • He declared that he was in love with her.

Anh ta tuyên bố rằng anh ta yêu cô ấy.

  • She declared that it was the best chocolate cake she had ever tasted.

Cô ấy tuyên bố rằng đó là chiếc bánh sôcôla ngon nhất mà cô ấy từng ăn.

  • The court declared that this case should be reviewed for a fairer trial.

Tòa tuyên bố vụ án này cần được xem xét lại để xét xử công bằng hơn.

3. Cụm động từ chứa “declare” 

“Declare” thường được theo sau bởi hai giới từ chính là “for” và “against” tạo thành hai cụm động từ “declare for” và “declare against”. 

declare là gì
Cụm động từ chứa “declare”

3.1. Declare for

Cụm động từ “declare for” thường đi với “something”, được hiểu với nghĩa là “tuyên bố sẽ tham gia vào cái gì đó” (to officially say that you will take part in something). Bạn có cấu trúc sau:

declare for something

Ví dụ:

  • She declared for this plan.

Cô ấy đã tuyên bố sẽ tham gia vào kế hoạch này.

  • A basketball player who declared for the NBA draft after his junior year.

Một cầu thủ bóng rổ đã tuyên bố sẽ tham gia dự thảo NBA sau khi kết thúc năm 3.

3.2. Declare against

Ngược lại với “declare for”, “declare against something” mang ý nghĩa “tuyên bố phản đối điều gì/cái gì đó” (to officially say that you oppose something).

declare against something

Ví dụ:

  • She declared against this plan.

Cô ấy đã tuyên bố phản đối kế hoạch này.

  • He declared against the government’s policies.

Anh ta tuyên bố chống lại các chính sách của chính phủ.

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “declare” 

4.1. Từ đồng nghĩa 

4.1.1. Những từ đồng nghĩa với “declare”

Một số từ đồng nghĩa với “declare” trong tiếng Anh:

TừPhiên âm nghĩaVí dụ
announceUS: /əˈnaʊns/
UK: /əˈnaʊns/
thông báo, tuyên bố(1) He officially announced his intention to resign at today’s press conference.
Anh ta chính thức tuyên bố ý định từ chức trong buổi họp báo hôm nay.
(2) The government announced a cut in taxes.
Chính phủ tuyên bố cắt giảm thuế.
(3) Their engagement was formally announced in the newspaper.
Lễ đính hôn của họ đã chính thức được thông báo trên báo.
proclaimUS: /prəˈkleɪm/
UK: /prəˈkleɪm/
công bố, tuyên bố(1) The president proclaimed a state of emergency.
Tổng thống tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
(2) She proclaimed that she will run for governor.
Cô ấy tuyên bố rằng mình sẽ tranh cử Thống đốc.
(3) The President proclaimed a national day of mourning.
Tổng thống tuyên bố quốc tang.
Từ đồng nghĩa với “declare”

4.1.2. Phân biệt “declare”, “announce” và “proclaim”

TừSắc thái nghĩaVí dụ
declareĐược dùng để nói về những điều đang có thực, tức là công khai nói rằng nó đang xảy ra thực sự.Khi muốn phát biểu điều gì chắc chắn và dứt khoát cũng có thể dùng “declare”.(1) The U.S market has been declared a free one.
Thị trường Mỹ được tuyên bố là một thị trường tự do.
(2) He declared that he would never come back here.
Anh ấy tuyên bố rằng anh ấy sẽ không bao giờ quay trở lại đây.
announceDùng khi ai đó thông báo tin tức hay điều gì đó một cách công khai và chính thức.Dùng khi công bố tin tức gì đó cho một ít người một cách nghiêm trọng mặc dù tin ấy không hề quan trọng gì cả.(1) They announced the result of the election on mass media.
Họ đã công bố kết quả cuộc bầu cử trên các phương tiện thông tin đại chúng.
(2) She ran into the house and announced that she had cut her finger.
Cô ấy chạy vào trong nhà và nói rằng cô ấy đã bị đứt tay.
proclaimNghĩa tương tự như “declare”, tức công bố một cách chính thức, công khai, làm cho thông tin được lan rộng, cho mọi người đều biết.Dùng khi phát biểu công khai điều quan trọng đang thực sự xảy ra hoặc sẽ xảy ra.Some of them proclaim adherence to a religious ethics but don’t live by it.
Một số người trong họ tuyên bố tuân thủ giáo luật nhưng không sống theo nó.
Phân biệt “declare”, “announce” và “proclaim

4.2. Từ trái nghĩa

Một số từ trái nghĩa với “declare” trong tiếng Anh có thể kể đến:

TừÝ nghĩa
concealgiấu giếm, che đậy
denyphủ nhận
contradictphủ nhận
disclaimchối bỏ, không nhận
hideche giấu, giấu giếm
Từ trái nghĩa với “declare”

5. Bài tập “declare” là gì

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “declare”. Hãy áp dụng các kiến thức FLYER đã tổng hợp phía trên để trả lời thật chính xác nhé!

6. Tổng kết

Tóm lại, “declare” là một động từ với khá nhiều cấu trúc khác nhau, nhưng tất cả đều mang nghĩa chung là “công bố, tuyên bố”. Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến “declare” mà FLYER đã tổng hợp cho bạn. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về một từ vựng tiếng Anh mới và tự tin sử dụng từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày nhé. 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thùy Dương Nguyễn
Thùy Dương Nguyễn
“Happiness lies in the joy of achievement and the thrill of creative effort.” - Theodore Roosevelt

Related Posts