Danh từ sở hữu trong tiếng Anh: Cách dùng đầy đủ nhất + BÀI TẬP

Hàng ngày, chúng ta thường đánh dấu quyền sở hữu một đồ vật gì đó thông qua những cụm từ như: “Những cái kẹo của Minh”, “Chiếc váy của mẹ” hay “Những bức tranh của trẻ em”. Đó là trong tiếng Việt, vậy còn trong tiếng Anh, danh từ sở hữu được hình thành như thế nào? Để trả lời thắc mắc trên, FLYER đã giúp bạn tổng hợp tất tần tật những kiến thức liên quan đến danh từ sở hữu trong tiếng Anh, từ việc giải thích ý nghĩa, vai trò, cách sử dụng cho đến những bài tập nho nhỏ để bạn có thể luyện tập ngay sau đó.

1. Danh từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

Với những ví dụ ở phần mở đầu, trong tiếng Anh thường có hai cách diễn đạt:

Cách thứ nhất, chúng ta sử dụng “of” cho danh từ sở hữu:

  • The candies of Minh (Những cái kẹo của Minh)
  • The dress of my mother (Chiếc váy của mẹ)
  • The pictures of the children (Những bức tranh của trẻ em)

Cách thứ hai, thay vì dùng từ “of”, ta dùng ‘s để chỉ sự sở hữu:

  • Minh‘s candies (Những cái kẹo của Minh)
  • My mother‘s dress (Chiếc váy của mẹ)
  • The children‘s pictures (Những bức tranh của trẻ em)

Như vậy, thông qua những ví dụ trên, chúng ta có thể thấy, danh từ sở hữu được sử dụng để nhấn mạnh những cái kẹo, chiếc váy hay bài hát là thuộc quyền sở hữu của Minh, của mẹ hay của những đứa trẻ.

Danh từ sở hữu trong tiếng Anh
Danh từ sở hữu trong tiếng Anh

Tóm lại, danh từ sở hữu được sử dụng để nhấn mạnh việc sở hữu những đồ vật, con vật, nhà cửa, cây cối… của một hay nhiều đối tượng khác nhau, chỉ rõ cho chúng ta biết những đồ vật, con vật, nhà cửa, cây cối… đó thuộc quyền sở hữu hay có mối liên quan với đối tượng nào.

Bài viết tham khảo: Tính từ sở hữu là gì?

2. Vai trò của danh từ sở hữu trong câu

Danh từ sở hữu được sử dụng trong văn viết hoặc giao tiếp nhằm làm rõ thêm cho câu văn, câu nói, giúp người đọc, người nghe có thể hiểu được đây là con vật, đồ vật, nhà cửa, cây cối, đất đai…. được sở hữu bởi ai, bởi nhóm người nào. 

Ngoài ra việc sử dụng danh từ sở hữu còn có thể làm cho câu văn, câu nói thêm thú vị, đa dạng, trang trọng hơn và được người đọc, người nghe đánh giá cao về khả năng nói, viết tiếng Anh của bạn.

Bài viết tham khảo: Đại Từ Sở Hữu: Khái Niệm, Phân Loại Và Chi Tiết Cách Dùng Trong Câu Đầy Đủ Nhất (Có bài tập luyện tập)

3. Cách dùng danh từ sở hữu

3.1. Đi với giới từ “of”

Khi chúng ta muốn nói rằng một cái gì đó/ai đó thuộc về hoặc là một phần của cái gì đó/của người khác, chúng ta sử dụng giới từ “of”. Cách này khá đơn giản, bạn chỉ cần thêm giới từ “of” vào trước danh từ chỉ người/vật hoặc nhóm người/vật sở hữu đồ vật đó. Để dễ hiểu hơn, bạn có thể xem công thức sau:

Danh từ (vật/người thuộc sở hữu) + of + Danh từ (vật/người sở hữu)

Trong đó danh từ sau giới từ “of” là danh từ chỉ người/vật sở hữu danh từ đứng trước đó.

Ví dụ:

  • Don’t touch it. That’s the bag of my sister. 

(Đừng chạm vào nó. Đó là chiếc túi của chị gái tôi.)

  • Jessica is a member of their family.

(Jessica là một thành viên của gia đình họ.)

  • Hanoi is the capital of Vietnam.

(Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)

  • The first page of the book is so colorful. 

(Trang đầu tiên của cuốn sách thật sặc sỡ.)

  • The highlight of this show is at the end.

(Điểm nhấn của chương trình này nằm ở phần cuối.)

3.2. Sử dụng ‘s để chỉ sở hữu

Thay vì dùng “of”, chúng ta thêm ‘s vào trong câu để chỉ việc sở hữu hay mối liên hệ giữa hai hay nhiều đối tượng. Cách này còn có tên gọi khác là Sở hữu cách (Possessive Case).

Lưu ý: Sở hữu cách ‘s có dạng khá giống viết tắt của động từ to be “is”, nhưng nghĩa khác nhau.

‘s được thêm vào sau danh từ chỉ người/vật sở hữu để biến danh từ phía sau nó thuộc quyền sở hữu hoặc đánh dấu mối quan hệ với người/vật đứng trước. Để để hình dung hơn, FLYER minh họa dưới công thức sau:

Chủ sở hữu ’s + người/vật thuộc quyền sở hữu

Chủ sở hữu ở đây có thể là người hoặc những vật có sự sống như các con vật. Danh từ sau ‘s có thể là người hoặc một vật bất kỳ.

Ví dụ:

  • Jenny’s school (Trường học của Jenny)
  • Ms. Hien’s bag (Chiếc túi của cô Hiền)
  • The teacher’s car (Ô tô của thầy giáo)
  • Peter’s brother (Anh trai của Peter)
  • The monkey’s tail (Đuôi của con khỉ)
Danh từ sở hữu
Sở hữu cách trong tiếng Anh

Lưu ý:

  • Danh từ sau ‘s không có mạo từ!
  • Khi gặp sở hữu cách trong tiếng Anh, muốn dịch sang tiếng Việt chúng ta phải dịch ngược từ sau lên trước!

Bên cạnh đó, cũng có một số lưu ý khi sử dụng sở hữu cách trong một vài trường hợp đặc biệt. Cụ thể:

Với danh từ số ít và số nhiều:

Trường hợpVí dụ
Danh từ số nhiều tận cùng “s” => Không thêm ’s, chỉ cần thêm vào sauStudents’ exam (Bài kiểm tra của các học sinh)
Students’s exam

Ladies’ bags (Những chiếc túi của phụ nữ)
Ladies’s bags

Books’ cover (Bìa của những cuốn sách)
Books’s cover

– The kids’ toys (Đồ chơi của những đứa trẻ)
The kids’s toys

– My parents’ house (Ngôi nhà của bố mẹ tôi)
My parents’s house
Danh từ số ít có tận cùng là “s” => thêm ’sJames’s car (Ô tô của James)

Mr. Harris’s daughter (Con gái của ngài Harris)

– The bus’s passengers (Những hành khách trên xe buýt)

– My boss‘s house (Ngôi nhà của sếp tôi)
Danh từ số nhiều không kết thúc bằng “s” => thêm ’s– The children’s clothes (Quần áo trẻ em)
The children’ clothes

– The women’s dresses (Những chiếc váy của phụ nữ)
The women’ dresses

– The men’s shampoo (Dầu gội dành cho nam giới)
The men’ shampoo

– The police’s phone number (Số điện thoại của cảnh sát)
The police’ phone number

Xem thêm: 30+ danh từ bất quy tắc bạn không thể bỏ qua

Danh từ sở hữu trong tiếng Anh
Sở hữu cách với danh từ số ít và số nhiều

Với nhiều đối tượng sở hữu:

Trường hợpVí dụ
Nhiều người cùng sở hữu một vật => thêm ‘s vào sau danh từ cuốiJin and Maria’s house is very nice. 
(Nhà của Jin và Maria rất đẹp.)
-> Ngôi nhà được nhắc đến là của cả Jin và Maria.
Nhiều người sở hữu những vật khác nhau trong cùng một câu => thêm ‘s vào sau tất cả các danh từJin’s and Maria’s houses are very nice. 
(Nhà của Jin và nhà của Maria rất đẹp.)
-> Jin và Maria mỗi người sở hữu một căn nhà riêng.

Những trường hợp không thể sử dụng sở hữu cách ‘s:

Sở hữu cách thường chỉ sử dụng đối với đối tượng sở hữu là người hay những vật có sự sống như các con vật. Với những đối tượng sở hữu không có sự sống như đồ vật (cái bàn, cái ghế, quyển sách, cây cối, nhà cửa…) hay sự việc, chúng ta không sử dụng sở hữu cách ’s mà phải dùng “of”.

Ví dụ:

  • The arms of the chair (Những cái tay ghế)

The chair’s arms

  • The door of the house (Cánh cửa của ngôi nhà)

The house’s door 

  • The lid of the bottle (Cái nắp của cái chai)

The bottle’s lid

4. Bài tập về danh từ sở hữu

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức về danh từ sở hữu và các bài tập mà bạn có thể tham khảo. Cách sử dụng của loại danh từ này không hề khó nhưng rất dễ nhầm lẫn. Vì vậy, để có thể sử dụng chúng một cách chính xác, bạn cần nắm chắc cách dùng cũng như các trường hợp ngoại lệ của chúng. Để có thể hiểu hơn về cách đọc loại danh từ này, bạn có thể tham khảo thêm video sau nhé!

Possessive Nouns | Award Winning Possessive Noun Teaching Video | What are Possessive Nouns

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Và đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức tiếng Anh mới nhất nhé!

>>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Thùy Dương Nguyễn
Thùy Dương Nguyễn
“Happiness lies in the joy of achievement and the thrill of creative effort.” - Theodore Roosevelt

Related Posts