Hiểu nhanh và rõ về đại từ quan hệ trong 5 phút

Trong tiếng Việt, để liên kết những nội dung có mối liên hệ với nhau mà không bị lặp từ, ta thường dùng những từ nối như “cái mà”, “người mà”,… để chỉ sự vật, sự việc đã đề cập trước đó. Tiếng Anh cũng có điểm ngữ pháp tương tự với tên gọi là đại từ quan hệ. Cùng FLYER khám phá những kiến thức cơ bản nhất của đại từ quan hệ nhé!

Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh

1. Đại từ quan hệ trong tiếng Anh là gì?

1.1. Khái niệm

Đại từ quan hệ (Relative pronouns) , là các từ như Who, Which, That, Whose,… dùng để nối các mệnh đề có mối liên hệ với nhau, trong đó, đại từ quan hệ có thể biểu đạt ý nghĩa “người mà”, “vật mà”, “sự việc mà”, “mà của người đó”,…

Đọc thêm: Cách dùng Who, Whom, Whose trong tiếng Anh

các loại đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ

Ví dụ:

  • The man who is playing football is my brother.

Người đàn ông mà đang chơi bóng đá là anh trai của tôi.

  • The girl whose name is Jane is my younger sister.

Cô bé mà tên Jane ấy là em gái của tôi.

1.2. Chức năng

Đại từ quan hệ tiếng Anh có hai chức năng cơ bản trong câu:

Chức năngVí dụ
Thay thế danh từ đứng trước The garden which my mother loves is in the countryside.
Khu vườn mà mẹ tôi yêu quý thì ở vùng nông thôn.
-> Trong ví dụ này, “which” thay thế cho danh từ “the garden”. 
Liên kết các mệnh đề với nhauLam, who is my student, is very smart.
Lâm, người mà là học sinh của tôi, rất thông minh.
-> Mệnh đề chỉ “Lâm là học sinh của tôi” và mệnh đề “Lâm rất thông minh” được nối với nhau bằng đại từ quan hệ “who, khi cả hai đều nhắc đến cùng một người – Lâm.
Chức năng của đại từ quan hệ

Bạn có thể thấy, đại từ quan hệ giúp nội dung diễn đạt thêm mạch lạc hơn. Cùng phân tích hai ví dụ sau để hiểu rõ hơn nhé!

Nếu không dùng đại từ quan hệ, ta sẽ có hai câu như sau (trong đó, “ball” là danh từ chung):

  • I bought a new ball yesterday. 

Tôi mua một quả bóng mới ngày hôm qua. 

  • It was black and white.

Nó màu đen và trắng.

Tuy nhiên, nếu có đại từ quan hệ, hai câu này sẽ được rút gọn thành một và có sự liên kết hơn, cụ thể:

  • Yesterday, I bought a new ball which was black and white.

Hôm qua, tôi mua một quả bóng mới mà nó có màu đen và trắng.

1.3. Các loại đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Sau đây là các loại đại từ quan hệ thông dụng trong tiếng Anh:

Các đại từ quan hệ trong tiếng AnhLoại danh từ thay thếVai trò
WhoChỉ ngườiChủ ngữ
WhomChỉ ngườiTân ngữ
WhichChỉ vậtChủ ngữ/Tân ngữ
WhoseChỉ người hoặc vậtSở hữu
ThatChỉ người hoặc vậtChủ ngữ/Tân ngữ
Các đại từ quan hệ thông dụng

2. Cách sử dụng các đại từ quan hệ trong tiếng Anh

2.1. Vị trí của đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ nếu được sử dụng trong câu thì bắt buộc trước nó phải có danh từ hoặc sự vật, sự việc, để chỉ sự liên kết giữa danh từ đó với nội dung phía sau mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • This is the car that belongs to Mai.

Đây là chiếc ô tô mà thuộc sở hữu của Mai.

Phía trước “that” là danh từ “car”, “that” liên kết chiếc ô tô đang được nói đến với nội dung truyền đạt phía sau (“thuộc về Mai”).

cách sử dụng đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ

2.2. Cấu trúc, cách dùng của mỗi loại đại từ quan hệ 

2.2.1. Who

Who” là đại từ quan hệ được dùng để thay thế cho các danh từ chỉ người trong câu. Đôi khi có những ngoại lệ, người ta sử dụng “who” để thay thế cho các con vật, thú cưng nhằm thể hiện sự thân thiết.

Cấu trúc với đại từ quan hệ “who” như sau: 

…Noun (chỉ người…) + who + V + O

Đại từ quan hệ “Who”
Đại từ quan hệ “Who”

Ví dụ:

  • I have a cute dog. He is Boo.

=> I have a cute dog who is Boo.

Tôi có một chú chó rất dễ thương là Boo.

  • My uncle’s name is Thanh. He is a teacher.

=> My uncle’s name is Thanh who is a teacher.

Chú của tôi tên là Thanh, chú ấy làm giáo viên.

 “Who” thay thế cho “he” để giới thiệu về Thanh – người chú làm giáo viên.

Bạn thấy đấy, những ví dụ trên đều cùng một nghĩa nhưng nhờ có đại từ quan hệ mà câu trở nên gọn hơn và có tính liên kết hơn.

2.2.2. Which

“Which” là đại từ quan hệ dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Cấu trúc: 

…N (vật) + Which + V + O

…N (vật) + Which + S + V

Khác với “who”, “which” có hai cách dùng khác nhau được phân chia dựa vào các thành tố theo sau, cụ thể:

– “Which” được dùng như chủ ngữ: khi danh từ ở mệnh đề chính cũng chính là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

– “Which” được dùng như tân ngữ: khi danh từ ở mệnh đề chính có vai trò như tân ngữ ở mệnh đề quan hệ.

Hai cách dùng này có ngữ cảnh sử dụng khác nhau chứ không khác nhau về mục đích sử dụng.

Ví dụ:

  • Mike has a lovely pet. It is 2 years old.

=> Mike has a lovely pet which is 2 years old. 

     Mike có một con vật nuôi dễ thương, nó được 2 tuổi rồi.

“Which” đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • This is the song which I like best. 

Đây là bài hát mà tôi thích nhất. 

“Which” đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Đại từ quan hệ “Which”
Đại từ quan hệ “Which”

2.2.3. Whom

Whom” là đại từ quan hệ thay thế cho tân ngữ chỉ người được đề cập trước đó, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ trong mệnh đề quan hệ.

Cấu trúc: 

… N (chỉ người) + whom + V + O

Ví dụ:

  • The girl whom I talked to yesterday was my classmate.

Bạn gái mà tôi nói chuyện ngày hôm qua là bạn học cùng lớp của tôi. 

  • The boy whom I walk to school with is my best friend. 

Cậu bé mà tôi đi học cùng là bạn thân của tôi. 

Đại từ quan hệ “Whom”
Đại từ quan hệ “Whom”

2.2.4. That 

Có thể nói, “that” là một trong các đại từ quan hệ trong tiếng Anh “đa năng” nhất, bởi “that” dùng để chỉ cả người và vật, có thể thay thế cho cả các đại từ “who”, “whom”, “which”. Do đó, đại từ quan hệ “that” có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ tùy ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Minions is the film that I like best.

Minions là bộ phim tôi yêu thích nhất.

  • My grandfather is the person that I used to live with.

Ông của tôi là người mà tôi từng hay sống cùng.

  • I can see the girl and her dog that are running in the park.

Tôi có thể thấy cô gái và con chó của cô ấy đang cùng chạy trong công viên.

Các trường hợp thường dùng “that”:

Trường hợp dùng “that”Ví dụ
Khi đi sau các hình thức so sánh nhấtIt was the most delicious food that I have ever eaten.
Nó là món ăn ngon nhất mà tôi từng ăn.
Khi đi sau các từ: only, the first, the lastIt was the first time that I have been to Singapore.
Đây là lần đầu tiên tôi được đến Singapore.
Khi danh từ đi trước bao gồm cả người và vậtShe talked about the people and places that she had visited.
Cô ấy đã nói về những người và những địa điểm mà cô ấy đã tới thăm.
– Khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định, đại từ chỉ số lượng: nothing, nobody, anyone, anything, no one, anybody, someone, somebody, something, all, some, any, little, none.Someone that go to school early has to take the keys from me.
Người nào đi học sớm thì phải lấy chìa khóa phòng từ tôi.
Các trường hợp dùng đại từ quan hệ “that”

2.2.5. Whose

Whose” được dùng để chỉ sự sở hữu cho danh từ chỉ vật hoặc người, thường thay thế cho các tính từ sở hữu như “her”, “his”, “their”, “our”, “my”, “its”.

Đại từ quan hệ "Whose"
Đại từ quan hệ “Whose”

Cấu trúc: 

…N (chỉ người, vật) + Whose + N + V

Ví dụ:

  • She found a cat whose leg was broken.

Cô ấy đã tìm thấy một con mèo mà chân của nó bị thương.

  • The girl whose book you borrowed yesterday is Lan.

Cô gái có cuốn sách mà bạn mượn hôm qua là Lan.

Bạn đã biết cách phân biệt đại từ sở hữutính từ sở hữu chưa?

3. Mệnh đề quan hệ và đại từ quan hệ

Khi sử dụng đại từ quan hệ trong câu, bạn chắc chắn phải dùng mệnh đề quan hệ. Vì thế, hãy cùng FLYER tìm hiểu về mệnh đề quan hệ để nắm chắc hơn cách dùng đại từ quan hệ nhé!

3.1. Mệnh đề quan hệ là gì?

Mệnh đề quan hệ là mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa, giải thích rõ hơn về danh từ đó. Bạn có thể hiểu đơn giản mệnh đề (Clause) là một câu có đủ chủ ngữ và vị ngữ . 

Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ, theo sau đó có thể là “V + O” (động từ và tân ngữ) hoặc “S + V + O” (chủ ngữ + động từ + tân ngữ).

Ví dụ:

  • She is the woman that borrowed my car. 

Cô ấy là người phụ nữ đã mượn xe ô tô của tôi. 

=> Cụm từ “that borrowed my car” là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ “the woman”, và mệnh đề quan hệ này bao gồm đại từ quan hệ (“that”), động từ (“borrowed”) và tân ngữ (“my car”).

  • Mike is my brother whom you met yesterday.

Mike là anh trai của tôi, người mà bạn gặp ngày hôm qua.

=> Cụm từ “whom you met yesterday” là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ “my brother”, và mệnh đề này gồm đại từ quan hệ (“whom”), chủ ngữ (“you”), động từ (“met”) và tân ngữ (“yesterday”). 

Đại từ quan hệ và mệnh đề quan hệ
Đại từ quan hệ

3.2. Các loại mệnh đề quan hệ

3.2.1. Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ xác định là bộ phận quan trọng của câu, nếu lược bỏ đi thì mệnh đề chính không có nghĩa rõ ràng.

Ví dụ:

  • The man who is wearing the blue jacket is my father.

Người đàn ông mà đang mặc chiếc áo khoác màu xanh là bố của tôi.

3.2.2. Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định chỉ là phần giải thích thêm, nếu bỏ đi thì mệnh đề chính vẫn còn nghĩa rõ ràng. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn với mệnh đề chính bằng các dấu phẩy. Danh từ đứng trước mệnh đề quan hệ thường là tên riêng hoặc theo sau các từ như this, that, these, those, my, his, her…

Lưu ý, “that” không được dùng trong mệnh đề không xác định.

Ví dụ:

  • My sister, who is 23 years old, is an excellent student.

Chị gái của tôi, người mà 23 tuổi rồi, là một sinh viên xuất sắc.

3.2.3. Mệnh đề quan hệ nối tiếp

Mệnh đề quan hệ nối tiếp dùng để bổ sung thông tin cho mệnh đề chính mà không có nó thì ý diễn đạt không hoàn chỉnh. Với trường hợp này, bạn chỉ dùng đại từ quan hệ “which” và dùng dấu phẩy để tách hai mệnh đề. Mệnh đề quan hệ nối tiếp này luôn đứng ở cuối câu.

this, that, these, those,

  • He goes to bed early, which surprises me.

Anh ấy đi ngủ sớm, điều này làm tôi bất ngờ.

Đọc thêm về cách rút gọn mệnh đề quan hệ – kiến thức cực kì quan trọng trong tiếng Anh.

4. Một số lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ

4.1. Khi nào cần dùng dấu phẩy?

Khi dùng mệnh đề quan hệ, việc dùng dấu phẩy sẽ dựa vào danh từ được đề cập trước đó. Các trường hợp đó là:

Trường hợp có dấu phẩyVí dụ
Danh từ được đề cập là tên riêngHanoi, which is the capital of Vietnam, is the most populous city in Vietnam.
Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, là thành phố đông dân nhất Việt Nam.
Có “this”, “that”, “these”, “those” đứng trước danh từThis is Mike, who is an artist.
Đây là Mike, người mà là họa sĩ.
Có sở hữu cách đứng trước danh từTom’s book, which I borrowed from the library, is so interesting.
Quyển sách của Tom, cái mà tôi mượn từ thư viện, rất là thú vị.
Danh từ là vật duy nhất mà ai cũng biết, ví dụ: The Sun, The Moon, ….The Sun, which rises in the East, shows me the path to come home.
Mặt trời, mọc đằng đông, chỉ lối cho tôi về nhà.

4.2. Đặt dấu phẩy ở vị trí nào

Có hai trường hợp đặt dấu phẩy như sau:

– Đặt ở đầu và cuối mệnh đề quan hệ nếu mệnh đề này nằm ở giữa câu.

– Sử dụng một dấu phẩy đặt ở trước mệnh đề quan hệ nếu mệnh đề quan hệ nằm ở cuối.

Ví dụ:

  • Mike, who is an artist, paints very well.

Mike, là một họa sĩ, vẽ rất đẹp.

  • This is Mike, who is an artist.

Đây là Mike, là một họa sĩ.

Lưu ý khi dùng đại từ quan hệ
Lưu ý khi dùng đại từ quan hệ

4.3. Khi nào lược bỏ đại từ quan hệ?

Khi đại từ quan hệ, ngoại trừ “whose”, đóng vai trò tân ngữ trong câu, đồng thời không theo sau dấu phẩy hay giới từ, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ với nghĩa không thay đổi. 

Ví dụ:

  • This is the bookshelf which I buy. –> This is the bookshelf I buy. 

Đây là giá sách mà tôi mua.

=> Ta thấy phía trước “which” không có dấu phẩy hay giới từ nên có thể bỏ “which” đi:

Một số ví dụ trong đó bạn không thể lược bỏ “which”:

  • This is my comic, which I bought 2 years ago. 

Đây là cuốn truyện tranh mà tôi mua 2 năm trước.

=> “Which” trong ví dụ này theo sau dấu phẩy nên không thể bị lược bỏ.

  • This is the library in which I often review for my exam.

Đây là thư viện mà ở đó tôi thường ôn tập cho bài kiểm tra của mình.

=> Trước “which” có giới từ “in” nên bạn cũng không thể lược bỏ “which”  .

  • This is the man who stole my wallet.

Đây là người đàn ông đã lấy trộm ví của tôi.

=> “Who” là chủ ngữ của động từ “stole” nên bạn không thể bỏ “who” trong ví dụ này.

Bài giảng chi tiết về điểm ngữ pháp “Đại từ quan hệ”.

4.4. Lưu ý khi dùng “that” trong mệnh đề quan hệ

Bạn không dùngthat” trong mệnh đề không xác định hay khi trước “that”có dấu phẩy hoặc giới từ.

Ví dụ về cách dùng sai: 

  • This is my book, that I bought 2 years ago. 

Câu này không đúng vì trước mệnh đề quan hệ có dấu phẩy → Bạn cần dùng “which”. 

  • This is the house in that I live. 

Câu này sai vì phía trước có giới từ “in” -> Bạn cần dùng “which”.

5. Bài tập ôn luyện đại từ quan hệ

Chọn đáp án đúng nhất

6. Tổng kết

Trên đây là những kiến thức cơ bản về đại từ quan hệ. Hy vọng rằng bạn đã hiểu được chi tiết và áp dụng được loại từ này vào trong học tập và đời sống. Hãy luyện tập nhiều hơn nữa để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức ôn luyện tiếng Anh thật vui và hiệu quả, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài kiểm tra đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Không chỉ ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v..v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt giúp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị. 

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Dung Pham
Dung Pham
"Never make the world change your smile, let your smile change the world"

Related Posts