Phá đảo 5 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q”

Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q” là những yếu tố bạn thường xuyên bắt gặp trong cả văn nói lẫn văn viết tiếng Anh. Tưởng chừng đơn giản, thế nhưng nếu không sử dụng đúng cách, bạn sẽ dễ dàng nhầm lẫn các cụm động từ này với nhau đấy!

Trong bài viết này, FLYER sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt cũng như những cấu trúc thường thấy với cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q”. Cùng FLYER tìm hiểu thôi nào!

5 cụm động từ bắt đầu bằng chữ "Q"
5 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q”

1. Cụm động từ là gì? Cấu trúc của cụm động từ?

1.1 Cụm động từ là gì?

Nếu bạn đã biết động từ trong tiếng Anh là gì thì khái niệm cụm động từ cũng sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Trong tiếng Anh, cụm động từ (Phrasal verb) là những từ được hình thành từ sự kết hợp giữa động từ và các từ liên quan khác như giới từ, tiểu từ,….

Các tiểu từ trong cụm động từ thường là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition). Cụm động từ sẽ tạo nên một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt so với các từ cấu tạo nên nó.

Ví dụ:

  • You can look up new words in the dictionary. (Bạn có thể tra từ mới trong từ điển.)

Theo thói quen thông thường, chúng ta sẽ dịch “look” là “nhìn” và “up” mang nghĩa là “lên”. Vậy “look up” sẽ mang nghĩa là “nhìn lên”? Cách dịch từng từ sẽ không chính xác hoàn toàn trong trường hợp bạn dịch các cụm động từ. Trong trường hợp này, “look up” là một cụm động từ mang nghĩa “tra cứu”.

Tuy có cấu trúc phức tạp hơn so với động từ, thế nhưng cụm động từ vẫn đóng vai trò không khác gì một động từ. Cụm động từ thường đảm nhận vị trí vị ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • I put on a shirt and go to school. (Tôi mặc cái áo vào và đến trường.)
  • Please turn off the light when you don’t use it. (Hãy tắt đèn khi bạn không sử dụng nó.)

1.2 Cấu trúc của cụm động từ

Các cụm động từ trong tiếng Anh thường là sự kết hợp giữa động từ với trạng từ hoặc giới từ. Từ 3 thành phần này, ta cũng có 3 cấu trúc của cụm động từ tương ứng:

Cấu trúc của cụm động từ
Cấu trúc của cụm động từ

1.2.1 Động từ kết hợp với trạng từ (Verb + Adverb)

Một trong những cách phổ biến tạo nên cụm động từ là kết hợp động từ với trạng từ. Một số trạng từ thường gặp trong cụm động từ là: through, out, back, off, up, down, anyway,….

Ví dụ:

  • The plane takes off at 8.00 am. (Máy bay cất cánh vào lúc 8 giờ sáng.)
  • We need to sort out this problem. (Chúng ta cần phải giải quyết vấn đề đó.)

1.2.2 Động từ kết hợp với giới từ (Verb + Preposition)

Đây là cách kết hợp cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Ta có thể thấy cụm động từ kết hợp giữa động từ với giới từ cả trong văn nói lẫn văn viết. Một số giới từ thường hay kết hợp với động từ để tạo nên cụm động từ là: in, on, at, about, for, from, to, by, with….

Ví dụ:

  • She is thinking about her test. (Cô ấy đang nghĩ về bài kiểm tra của cô ấy.)
  • John smiled at his friend when he saw them. (John đã cười với bạn anh ấy khi nhìn thấy họ.)

1.2.3 Kết hợp động từ, trạng từ với giới từ (Verb + Adverb + Preposition)

Sự kết hợp giữa động từ, trạng từ và giới từ cũng là công thức cuối cùng để tạo nên cụm động từ.
Ví dụ:

  • Lisa has to put up with the noise from the market. (Lisa phải chịu đựng tiếng ồn từ khu chợ.)
  • Jenny tried her best to keep up with her friends. (Jenny đã cố gắng rất nhiều để bắt kịp với bạn bè.)

2. Các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q”

Trong tiếng Anh chỉ có 5 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q”. Chính vì điều đó mà việc ghi nhớ các cụm động từ bằng chữ “Q” trở nên đơn giản hơn nhiều so với các cụm động từ khác.

Các cụm động từ bắt đầu bằng chữ "Q"
Các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q”

2.1 Quarrel out

Khi đứng một mình, “Quarrel” là nội động từ mang nghĩa là “bất hòa”, “cãi nhau”. Thế nhưng khi kết hợp với trạng từ “out” sẽ tạo cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q” là “Quarrel out”, mang ý nghĩa là “tranh luận với ai đó về một chủ đề cụ thể”.

Trong trường hợp này, “Quarrel out” thể hiện rõ nghĩa hơn so với “Quarrel” ở chỗ nó có đối tượng và vấn đề tranh cãi.

Ví dụ:

  • Tom is quarreling out with his friend about the test. (Tom đang tranh luận với bạn anh ấy về bài kiểm tra.)
  • My father is quarreling out with my mom about the party. (Ba và mẹ tôi đang tranh luận về buổi tiệc.)
    Cấu trúc thường gặp với “Quarrel out”

Quarrel out + with

Tương tự như ý trên, cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q” “Quarrel out” + “with” cũng có nghĩa là tranh luận với ai đó về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • My sister quarrel out with my mom to find out the solution. (Chị gái tôi đang tranh luận với mẹ để tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

2.2 Quarrel with

“Quarrel with” là cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q” mang hàm nghĩa chính là “không đồng ý với một ai đó về một vấn đề nào đó”.

Ví dụ:

  • Tommy quarreled with mom about her decision. (Tommy không đồng ý với mẹ anh ấy về quyết định của bà.)

Tương tự như “Quarrel out”, “Quarrel with” cũng mang nghĩa là “tranh cãi với ai về một vấn đề nào đó”.

Ví dụ:

  • Moana is quarreling with her brother about the housework. (Moana đang cãi nhau với anh cô ấy về công việc nhà.)

Ngoài ra, ta còn có thể dịch “Quarrel with” thành “đổ lỗi”, “chê bai” hoặc “phàn nàn” tùy theo ngữ cảnh.

Cấu trúc thường gặp với “Quarrel with”

Quarrel with + something

Khi không đồng ý về một vấn đề nào đó, đây sẽ là công thức để bạn có thể mô tả sự bất đồng ý kiến ấy.

Ví dụ:

  • They quarrel with the new policy. (Họ không đồng ý về chính sách mới.)

Quarrel with + somebody + about/ for + something

Khi muốn ám chỉ về việc cãi nhau với ai đó về một vấn đề cụ thể, bạn có thể áp dụng công thức này.

Ví dụ:

  • He is quarrel with mother about his job (Anh ấy cãi nhau với mẹ về công việc của anh ấy.)

2.3 Queer up

“Queer up” được dịch nghĩa sang tiếng Việt là “xáo trộn, phá hoại hoặc làm hư hỏng một việc, một thứ gì đó”.

Ví dụ:

  • These kids queer my room up. (Những đứa trẻ đó đã xáo trộn phòng của tôi.)

Ngoài ra, “Queer up” còn thường được sử dụng để chỉ việc thất bại trong một việc gì đấy.

Ví dụ:

  • Alisa queered up in cooking. (Alisa đã thất bại trong việc nấu nướng.)

2.4 Quieten down

Cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q” “Quieten down” mang ý nghĩa chỉ ai đó trở nên im lặng, yên tĩnh hoặc bình tĩnh hơn. Đây là cụm động từ có thể dùng được cho cả người lẫn động vật.

Ví dụ:

  • The guests quietened down when the show started. (Những khách mời im lặng khi chương trình bắt đầu.)
  • My dog quietens down whenever I caress it. (Con chó của tôi trở nên bình tĩnh hơn mỗi khi tôi vuốt ve nó.)

Cấu trúc thường gặp với “Quieten down”

Quieten + somebody /something down

Đây là cấu trúc mang ý nghĩa là làm cho ai đó hoặc một vật gì đó trở nên yên tĩnh hoặc bình tính hơn.

Ví dụ:

  • My mom quieten her children down before bedtime. (Mẹ của tôi làm cho bọn trẻ trở nên yên tĩnh trước giờ đi ngủ.)

2.5 Quit on

Khi muốn ám chỉ việc ngừng làm bạn hoặc ngừng hỗ trợ ai đó khi họ cần bạn nhất, bạn có thể sử dụng cụm động từ “Quit on”.

Ví dụ:

  • He quit on his friend when their company disrupt. (Anh ấy rời bỏ bạn mình khi công ty của họ phá sản.)

Khi sử dụng cụm động từ “Quit on” cho vật sẽ mang nghĩa là nó ngừng hoạt động ngay khi bạn muốn sử dụng nó.

Ví dụ:

  • My car quit on me when I wanted to go back home. (Chiếc ô tô của tôi hỏng ngay khi tôi muốn trở về nhà.)

Ngoài ra, “Quit on” cũng ám chỉ hành động nghỉ việc một cách đột ngột, không có thông báo trước.

Ví dụ:

  • She quit on her job right after receiving the salary. (Cô ấy nghỉ việc ngay sau khi nhận lương.)
    Cấu trúc thường gặp với “Quit on”

Quit on + somebody

Cụm động từ “Quit on” thường được dùng đi kèm với tân ngữ chỉ người để làm rõ đối tượng bị rời bỏ.

Ví dụ:

  • Johny quitted on his wife when she got sick. (Johny rời bỏ vợ của mình khi cô ấy bị bệnh.)

Quit + onself + on

“Quit + onself + on” mang hàm nghĩa là thanh toán, trả hết nợ. Đây là cấu trúc khá khó bắt gặp trong văn nói lẫn văn viết hiện nay bởi nó là cụm động từ cổ. Tuy vậy, hãy cố gắng ghi nhớ cụm động từ cổ này để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình bạn nhé!

Ví dụ:

  • My uncle quitted oneself on because he won the lottery. (Chú của tôi trả hết nợ vì ông ấy vừa trúng số.)

3. Các động từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q

Cụm động từTừ đồng nghĩaTừ trái nghĩa
Quarrel out
  • Argue
  • Altercation
  • Wrangle
  • Row
  • Concur 
  • Harmonize 
  • Approve
Quarrel with
  • Alternate
  • Differ
  • Difficulty
  • Associations 
  • Bonds 
  • Cooperation
  • Agreements
Queer up
  • Mess up 
  • Botch 
  • Bollix
  • Muck up
  • Tidy up 
  • Arrange
  • Order
  • Organize
Quieten down
  • Fall silent
  • Belt up
  • Talk
  • Blather
Quit on
  • Abandoned 
  • Depart
  • Abdicate
  • Persevere 
  • Remain
  • Persist

4. Những lưu ý khi sử dụng cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q”

Những lưu ý khi sử dụng cụm động từ bắt đầu bằng chữ "Q"
Những lưu ý khi sử dụng cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q”

4.1 Lỗi dùng sai thì của động từ

Lỗi này thường mắc phải khi bạn không xem xét khoảng thời gian hoặc thời điểm diễn ra hành động trong câu để có thể chia thì tương ứng.

Ví dụ:

  • He quarrel with his sister yesterday. (Anh ấy cãi nhau với chị gái vào ngày hôm qua.)

Trong trường hợp này, khi đã có dấu hiệu nhận dạng của thì quá khứ đơn là “yesterday” thì việc giữ động từ quarrel ở nguyên mẫu là không chính xác.

-> Sửa: He quarreled with his sister yesterday. (Anh ấy đã cãi nhau với chị gái vào ngày hôm qua.)

Tham khảo thêm về cách chia động từ tiếng Anh

4.2 Nhầm lẫn giới từ

Việc nhầm lẫn các giới từ trong cụm động từ sẽ mang đến một nghĩa khác hoặc tạo nên một câu vô nghĩa. Lấy ví dụ, động từ “quit” khi đi với giới từ “on” sẽ tạo nên cụm động từ “quit on” có nghĩa là rời bỏ một ai đó. Thế nên, khi kết hợp “quit” với các giới từ khác như “out” hay “about” sẽ tạo nên một cụm động từ vô nghĩa.

Tương tự vậy, khi sử dụng các cụm động từ khác bắt đầu bằng chữ “Q”, bạn cần phải ghi nhớ giới từ một cách chính xác, đặc biệt là với 2 cụm động từ bắt đầu bằng “Quarrel”. Khi muốn nói về việc tranh luận với một ai đó, bạn cần phải ghi nhớ rõ động từ “Quarrel” sẽ đi với giới từ “Out”. Và cụm động từ “Quarrel with” sẽ dùng trong trường hợp không đồng ý với ai đó về một vấn đề nào đó.

5. Bài tập

Chọn cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q” thích hợp để điền vào chỗ trống

Welcome to your Chọn cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q” thích hợp để điền vào chỗ trống

The audience started to because the show was about to start.

Tom doesn’t want to study so he with his father.

My mom my party due to my behavior.

He  with his sister yesterday

My car  me when I wanted to go back home

Chọn cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q” phù hợp để thay thế động từ trong câu

She messed up the meeting because her boss didn't agree with her decision.

Anna’s family abandoned her when they knew she was sick.

The class room fell silent because the teacher came in.

John and his father argued about his exam result yesterday.

The students don’t agree with the new rule. 

6. Tổng kết

Với bài viết này, chắc hẳn bạn cũng đã có kiến thức một cách tổng quát về các cụm động từ bắt đầu bằng chữ “Q”. Hãy cố gắng ôn tập và rèn luyện mỗi ngày để có thể tự tin sử dụng những cụm từ này trong cuộc sống bạn nhé!

Để khám phá các cụm động từ bắt đầu bằng các chữ cái khác, mời bạn ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại đây, bạn sẽ được tiếp cận rất nhiều kiến thức tiếng Anh, các bài tập hữu ích thông qua các tính năng mô phỏng game siêu bắt mắt đấy! Chúc bạn sẽ có được những khoảnh khắc học tiếng Anh hiệu quả và thú vị!   

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm 

100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I hay & thông dụng nhất

Top 7 trang web luyện nói tiếng Anh như người bản xứ (từ cơ bản tới nâng cao)

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “M” hay nhất bạn nên biết

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh

Related Posts