Phá đảo 8 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “N” chỉ trong 5 phút

Cụm động từ (Phrasal verb) thường có cấu tạo từ một động từ kèm theo giới từ hoặc trạng từ. Giả sử như trong câu “Let me note down your address and phone number”, “note down” chính là cụm động từ và được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là “ghi chú”, lưu ý là hoàn toàn không dịch từng từ rời rạc và ghép vào. Vì vậy, để giao tiếp Tiếng Anh lưu loát và viết trôi chảy như người bản xứ, bạn hãy thuộc lòng các cụm động từ.
Để việc học trở nên dễ dàng hơn, hôm nay FLYER sẽ giúp bạn chinh phục 8 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “N” trong tiếng Anh ngay trong bài viết này. Bắt đầu học và luyện tập ngay nhé, sẽ không mất nhiều thời gian đâu!

1. CỤM ĐỘNG TỪ (PHRASAL VERB) LÀ GÌ?

cụm động từ bắt đầu bằng chữ n
Cụm động từ (Phrasal verb) thường có cấu tạo từ một động từ kèm theo giới từ hoặc trạng từ

Cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh có cấu tạo từ một động từ kết hợp với tiểu từ, điển hình như “name after, note down, call for, come up with”. Chúng ta sẽ thường bắt gặp 3 dạng cụm động từ đặc trưng chính là: Verb + Prep, Verb + Adv hoặc Verb + Adv + Prep.

Tuy được cấu tạo chung 1 động từ gốc nhưng các cụm động từ thường có nghĩa hoàn toàn khác biệt, vì thế bạn nên thuộc lòng từng phrasal verb để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hoặc khi viết văn.

Để nắm rõ hơn về kiến thức này, FLYER mời bạn theo dõi mẫu câu “Do you want to take part in this activity?”. Cụm động từ “take part in” được cấu tạo từ “take” và tiểu từ “part in”, thông thường chúng ta sẽ tìm hiểu nghĩa của từng từ như thế để ghép lại. Nhưng dịch như vậy, vừa không chính xác vừa gây tốn thời gian, bạn nên học cả cụm “take part in” với nghĩa ngắn gọn là “tham gia”. Và câu ví dụ trên có thể hiểu là “Bạn có muốn tham gia vào hoạt động này không?”

Trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn các cụm động từ thông dụng bắt đầu bằng chữ “N” được hình thành từ động từ chính: “nag, nail, name, narrow, nod, nose, note”.

2. CỤM ĐỘNG TỪ BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ N

cụm động từ bắt đầu bằng chữ n
8 cụm động từ bắt đầu bằng chữ “N”

2.1. Cụm động từ “nag at”

“Nag at”  được hiểu là “liên tục chỉ trích/phê bình theo hướng khó chịu”.

Ví dụ:

  • Her mom usually nags at her strict diet.

Mẹ cô ấy thường xuyên chỉ trích chế độ ăn kiêng khắt khe của cô ấy.

2.2. Cụm động từ “nail down”

“Nail (someone/something) down” có nghĩa là “thành công có/đạt được cái gì đó” hoặc “hiểu đầy đủ thông tin”.

Ví dụ:

  • I will send you the date of Kate’s wedding as soon as I nail it down.

Tôi sẽ nhắn cho bạn ngày cuối của Kate ngay khi tôi nhận thông tin về nó.

2.3. Cụm động từ “name after”

“Name someone/something after someone/something” có nghĩa tiếng Việt là “đặt tên cho ai/cái gì đó theo tên của ai/cái gì đó”.

Ví dụ:

  • Mary was named after her grandmother.

Mary được đặt tên theo tên bà của cô ấy.

2.4. Cụm động từ “Narrow down”

Bạn có thể hiểu “narrow down” một cách ngắn gọn là “cắt giảm, thu hẹp về phạm vi, khoảng cách”.

Ví dụ:

  • I think that John should narrow down a few items in this list.

Tôi nghĩ rằng John nên cắt giảm một vài món đồ trong danh sách này.

2.5. Cụm động từ “nod off”

“Nod off” được dùng trong giao tiếp hàng ngày với nghĩa phổ biến là “ngủ gật”.

Ví dụ:

  • Because of the boring plot, my friend nodded off twice during the movie.

Bởi vì cốt truyện quá chán, bạn tôi đã ngủ gật 2 lần trong suốt buổi chiếu phim.

2.6. Cụm động từ “nose around”

Với cụm “Nose around”, bạn có thể dùng trong trường hợp “tìm kiếm và khám phá/điều tra điều gì đó (có thể là bằng chứng) một cách lén lút (không công khai)”.

Ví dụ:

  • The policemen are nosing around the A building.

Những viên cảnh sát đang tìm kiếm điều gì đó ở tòa nhà A.

2.7. Cụm động từ “note down”

Có thể, “Note down” khá quen thuộc với nhiều bạn, đây cũng chính là một trong những cụm động từ bắt đầu bằng chữ N phổ biến hàng đầu. Hiểu theo nghĩa tiếng Việt “Note down” chính là “ghi chú”.

Ví dụ:

  • You should note down important information when listening to the lecture.

Bạn nên ghi chép thông tin quan trọng khi nghe bài giảng.

2.8. Cụm động từ “nut out”

“Nut out” có nghĩa tiếng Việt là “tìm kiếm phương án/câu trả lời cho vấn đề nào đó”.

Ví dụ:

  • They’re having a meeting with the sales department and marketing department to nut out the best way to launch the new lipstick.

Họ đang có cuộc hợp với phòng kinh doanh và phòng marketing để tìm ra cách tốt nhất để ra mắt loại son mới.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm động từ

cụm động từ bắt đầu bằng chữ n
Lưu ý khi sử dụng cụm động từ

3.1. Chia đúng thì và thể

Các thì (tense) cho biết tình trạng của sự vật, con người, sự kiện đang ở mốc thời gian hiện tại (present), quá khứ (past) hay tương lai (future). Còn thể chính là mối quan hệ giữa hành động và các sự vật liên quan gồm chủ động (active voice) hay bị động (passive voice).

Bạn nên dựa vào thì và thể của câu để chia cụm động từ phù hợp (chia như động từ bình thường) nhé. Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý sau các trợ động từ như “should, have to, must,…” đều là động từ dạng nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • She (take after) her mom so she is so beautiful.

-> She takes after her mom so she is so beautiful.

3.2. Cần có sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Để câu chuẩn xác và tránh mắc các lỗi cơ bản, bạn nên lưu ý danh từ đang sử dụng trong câu là số ít hay số nhiều để chia thì cho cụm động từ. Dưới đây là các lưu ý cụ thể:

  • Chủ ngữ là danh động từ hay các động từ bất định (everything, everyone, someone, something, nothing,…)
  • Danh từ mang nghĩa tập hợp chung (the young, family, group, team,…)
  • Các chủ ngữ khi xuất hiện các từ liên kết trong câu (but, so, although, as,…)

Ví dụ:

  • I’ve just (come up with) ideas for this marketing plan.

-> I’ve just come up with ideas for this marketing plan.

4. Bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp vào ô trống

1.

Can you give me your phone number, I and send it to Lisa.

2.

The boy by his father because he had broken the glass bottle.

3.

My mother said that she would the baby famous queen.

4.

There is a stranger who my house last night.

Bài 2: Sửa các lỗi sai trong các sâu sau và sửa lại cho đúng

The girl sitting next to me nodding off all the conference yesterday.

You should narrowing down the range of restaurants.

The police officer is notes down details of the kidnap last night.

My sister nails down a date for her wedding right now.

5. Tổng kết

Như vậy, chúng ta đã làm quen và thực hành với 8 cụm động từ bắt đầu bằng chữ N được sử dụng phổ biến hiện nay, là nag at, narrow down, name after, nail down, nose around, note down, nut out và nod off. Chúng ta cũng đã cùng nhau tìm hiểu thêm một số lưu ý khi sử dụng cụm động từ ở bài viết này.

Để luyện tập tiếng Anh hiệu quả hơn, bạn hãy đăng ký và truy cập vào Phòng luyện thi ảo FLYER, dù mục tiêu của bạn là PET, IOE, KET, STARTERS, MOVERS,… bạn đều có thể thực hành không giới hạn các bộ đề thi do đội ngũ học thuật của FLYER nghiên cứu và biên soạn. Ngoài ra, bạn hãy tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cùng chia sẻ và học hỏi thêm các kiến thức tiếng Anh nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh

Related Posts