Chi tiết bài thi Toefl Primary Step 1, tổng hợp tài liệu và mẹo làm bài thi dễ dàng

TOEFL Primary là bài kiểm tra tiếng Anh do Viện khảo thí Hoa Kì – ETS phát triển để đánh giá khả năng tiếng Anh của học sinh từ 8 tuổi trở lên với giá trị được công nhận toàn cầu. Bài thi gồm 2 cấp độ: Cấp độ 1 (Step 1) và Cấp độ 2 (Step 2). Trong bài viết dưới đây, FLYER tổng hợp chi tiết cấu trúc bài thi TOEFL Primary Step 1 cũng như hướng dẫn làm bài từng phần cho các bạn nhỏ muốn thử sức với cấp độ đầu tiên của bài thi tiếng Anh quốc tế này.

1. Toefl Primary là gì?

ETS phát triển TOEFL Primary nhằm tạo nền tảng tiếng Anh cơ bản, giúp các bạn nhỏ lứa tuổi tiểu học chuẩn bị cho các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế cấp cao hơn trong “gia đình TOEFL” với các thành viên đã rất quen thuộc trong cộng đồng người học tiếng Anh trên toàn cầu như TOEFL Junior (cho học sinh trung học cơ sở) và TOEFL iBT/IBT (cho học sinh phổ thông trung học).

Bài thi Toefl Primary bao gồm 3 bài thi thành phần:

TOEFL Primary Reading and Listening test — Step 1: TOEFL Primary Nghe hiểu và đọc hiểu – Cấp độ 1
TOEFL Primary Reading and Listening test — Step 2: TOEFL Primary Nghe hiểu và đọc hiểu – Cấp độ 2
TOEFL Primary Speaking test: Bài thi nói
Toefl Primary là một trong các chứng chỉ của hệ thống chứng chỉ Toefl của Viện Khảo thí Hoa Hoa Kì

Với nội dung phong phú, gần gũi với cuộc sống thường ngày của trẻ, bài thi Toefl Primary giúp đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của các bạn nhỏ thông qua ngữ cảnh trong trường học và đời sống. Thông qua kết quả bài thi (thể hiện qua số sao trong bài Step 1, và số huy hiệu trong bài Step 2), thầy cô/ba mẹ hiểu được cấp độ tiếng Anh của học sinh/con em mình đạt được theo khung năng lực ngoại ngữ chung châu ÂU (CEFR), từ đó có đường hướng xây dựng kế hoạch học tập tiếp theo phù hợp với khả năng hiện tại của trẻ.

Phiếu điểm bài thi TOEFL Primary
Số sao/số huy hiệu các bạn nhỏ đạt được trong bài thi TOEFL Primary cho biết khả năng tiếng Anh hiện tại của trẻ

2. Bài thi Toefl Primary Nghe- Đọc cấp độ 1

Bài thi Toefl Primary Nghe- Đọc cấp độ 1 (TOEFL Primary Reading and Listening test — Step 1) bao gồm 2 phần thi với số câu hỏi từng phần như sau.

PhầnSố câu hỏiSố ví dụTổng số câu hỏi và ví dụThời gian làm bài
Đọc hiểu3633930 phút
Nghe hiểu3654130 phút

Sau đây là chi tiết và hướng dẫn cách làm bài đạt điểm cao cho từng bài thi thành phần.

2.1 Bài đọc hiểu cấp độ 1

Hình thức làm bài:trắc nghiệm
Tổng số câu hỏi:39 câu (gồm 36 câu hỏi và 3 câu ví dụ)

Nội dung: 
từ vựng và cấu trúc quen thuộc với trẻ thể hiện trong các loại văn bản thân quen trong cuộc sống như thông báo, biển báo và email.

Phần 1: Chọn lời mô tả phù hợp với tranh (câu 1 – câu 17)

  • Số câu hỏi: 17
  • Số ví dụ: 1

Đề bài cho các bức tranh và 3 phương án là các lời mô tả, thí sinh chọn phương án lời tương ứng với nội dung tranh. Phần mô tả có thể là 1 từ hoặc 1 câu.

Ví dụ 1. Câu 9

TOEFL Primary step 1 _ reading #1
Bài thi TOEFL Primary Step 1 – Phần đọc hiểu part 1
  • Phần mô tả là một từ
  • Nội dung tranh là bãi biển nên B là đáp án chính xác.

Ví dụ 2. Câu 10

  • Phần mô tả là một câu
  • Nội dung tranh là các bạn nhỏ đang ngồi trên xe buýt, chứ không phải đang lên (get on), hay đang xuống (get off) xe buýt. Vì thế A là đáp án đúng.

Mách nhỏ: Quan sát kĩ nội dung tranh để tìm từ/câu miêu tả chính xác.

Phần 2: Chọn phương án phù hợp với phần mô tả được cho (câu 18 – câu 25)

  • Số câu hỏi: 7
  • Số ví dụ: 1

Thí sinh được cho 1-2 câu mô tả ngắn, cần chọn một trong 3 phương án phù hợp nhất với nó. Phần mô tả thường là định nghĩa một từ chỉ nghề nghiệp, đồ vật, một tính từ hoặc một động từ.

Ví dụ: Câu 21

TOEFL Primary step 1 _ reading #2

Câu hỏi: Bạn đến địa điểm này để mua tem và gửi thư.

Đáp án: B (bưu điện)

Mách nhỏ: Phần này khó hơn phần 1 do không có tranh minh họa. Thí sinh cần đọc kĩ phần lời mô tả để tìm ra từ được nhắc đến.

Phần 3. Đọc hiểu (Câu 26 – Câu 39)

Mỗi bài đọc hiểu là một đoạn văn/bức thư ngắn hoặc một văn bản đơn giản như thực đơn, lịch trình, tấm thẻ, poster,… Thí sinh cần đọc và trả lời 2-4 câu cho mỗi bài.

Trên phòng thi FLYER, phần này được chia thành hai phần nhỏ để học sinh dễ làm bài.

Part 3 -4: Đọc hiểu 2 bảng thông tin (Câu 26 – Câu 33)

  • Số câu hỏi: 8
  • Số ví dụ: 0

Học sinh xem 2 bảng thông tin (thực đơn nhà hàng, thời khóa biểu, thông báo, áp phích, quảng cáo …) và trả lời 4 câu hỏi cho mỗi bảng.

Ví dụ bảng thông tin câu 30-33 là một thời khóa biểu như sau:

TOEFL Primary step 1 _ reading #3

Mách nhỏ: Không phải thông tin nào trong bảng thông tin cũng là thông tin cần thiết để trả lời câu hỏi. Để làm nhanh và đúng phần này, bạn nên đọc câu hỏi trước, sau đó quay lại xem bảng để tìm thông tin chính xác.

Ví dụ: Câu 31

Câu hỏi hỏi về môn học cuối cùng của ngày thứ tư. Bạn đọc câu hỏi trước, sau đó quay lại bảng tìm thông tin môn học của ngày thứ tư, và thấy câu trả lời là B. Music.

 Part 5-6-7: Đọc hiểu 3 email (Câu 34- Câu 39)

  • Số câu hỏi: 6
  • Số ví dụ: 0

Học sinh xem 3 email à trả lời 2 câu hỏi sau mỗi email.

Mách nhỏ: cấu trúc của một email thường bao gồm các phần: Người gửi (Thường viết sau From); Người nhận (Thường viết sau To); Chủ đề bức thư (Thường viết sau Subject)

Ví dụ: Câu 34 – 35

  • Người gửi: Kate
  • Người nhận: Jane
  • Chủ đề bức thư: Bữa tiệc sinh nhật của mình (Kate)
  • Nội dung cụ thể: Kate thông báo sẽ tổ chức tiệc sinh nhật và mời Jane tham dự. Kate cũng kể một số người sẽ tham dự bữa tiệc.

Bạn đã hiểu rõ các phần bài thi TOEFL Primary Step 1 phần đọc hiểu chưa? Cùng áp dụng những “mách nhỏ” của FLYER để hoàn thành bài luyện tập Đọc hiểu Step 1 ngay sau đây nhé:

Bài luyện tập Reading – TOEFFL Primary Step 1

Part 1: Look at the picture. Read the words. Which words go with the picture?

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

Part 2. Read and find the answer.

1. This person cooks food at a hotel or a restaurant.

2. You can find this machine in the kitchen. It helps you wash dishes.

3. You learn how to draw in this subject.

4. This vehicle moves on roads. It takes you from home to school and from school to home.

5. This is the biggest holiday of the year. It’s celebrated on December 25.

Part 3: Read the poster and answer the questions.


1. When is the show?

2. Where is the the show?

3. Who can get a price discount?

4. To find more information about the show, you should ….

2.2 Bài nghe hiểu cấp độ 1

Hình thức làm bài: trắc nghiệm
Tổng số câu hỏi:41 câu (gồm 36 câu hỏi và 5 câu ví dụ)
Nội dung:những ngữ cảnh quen thuộc với trẻ (nhà cửa, trường học, sân chơi), những cấu trúc đơn giản, từ và cụm từ căn bản liên quan đến những chủ đề và nhân vật phổ biến với trẻ, yêu cầu và chỉ dẫn ngắn gọn, đơn giản, văn bản ngắn gọn, đơn giản về những trải nghiệm hàng ngày của trẻ

Phần 1: Nghe và chọn tranh phù hợp (Câu 1 – Câu 8)

  • Số câu hỏi: 7
  • Số ví dụ: 1

Trong mỗi câu hỏi, thí sinh xem 3 bức tranh và nghe một câu, sau đó chọn tranh phù hợp với nội dung câu đó.

Ví dụ: Câu 6

Băng nghe: There is no one in the classroom.

Đáp án: C

Ví dụ, cả ba tranh trên đều có nội dung là lớp học. Tuy nhiên:

Tranh A có học sinh đang thuyết trình.

Tranh B có giáo viên và học sinh

Tranh C: lớp học vắng, không có ai trong lớp

Với câu trong băng nghe: There is no one in the classroom. Vậy C là đáp án chính xác.

Mách nhỏ: Trước khi băng nghe bắt đầu chạy, bạn nên liếc nhìn nhanh nội dung tranh và dự đoán những từ có thể xuất hiện trong tranh. Thông thường cả ba tranh sẽ có cả nét chung và nét riêng.

Phần 2: Nghe lời chỉ dẫn (Câu 9 – câu 17)

  • Số câu hỏi: 8
  • Số ví dụ: 1

Thí sinh nghe chỉ dẫn (của thầy/cô/ba/mẹ…) và chọn tranh mà người trong tranh đang làm theo chỉ dẫn.

Ví dụ: Câu 13

Băng nghe: Listen to a mother


(Woman): I need to go to the bank now. Can you please watch your baby sister for a while, Linda? I will be home in half an hour.


What did the mother tell her daughter to do?

Đáp án A.

Mách nhỏ: Phần dẫn vào câu hỏi sẽ nêu rõ ngữ cảnh của lời chỉ dẫn. Căn cứ vào ngữ cảnh để hiểu rõ thông tin được nhắc đến.

Ví dụ, trong câu 13 trên, câu đầu tiên cho biết đây là lời của một người mẹ (Listen to a mother), không phải lời của thầy/cô giáo.

Trước khi băng nghe bắt đầu chạy, bạn cũng nên liếc nhìn nhanh nội dung cả ba tranh. Băng nghe sẽ có những từ đánh lạc hướng xuất hiện ở cả trong ba tranh, nhưng chỉ có một tranh có nội dung chính xác. Trong đoạn băng, người mẹ nói cần đi ngân hàng (go to the bank). Tranh B có hình bé gái đi ngân hàng là tranh đánh lạc hướng học sinh. Tranh C có hình bé gái chơi với thú cưng, không liên quan đến lời chỉ dẫn của mẹ. Từ khóa cần nghe trong câu 13 là “watch your baby sister” (trông em bé gái). Vậy tranh A là đáp án chính xác.

Phần 3. Hội thoại đơn giản (câu 18-27)

  • Số câu hỏi: 9
  • Số ví dụ: 1

Thí sinh được nghe 3 phiên bản của một đoạn đối thoại giữa hai người. Hai đoạn không hợp lý về nghĩa, thí sinh cần chọn ra đoạn hợp lý.

Ví dụ: Câu 19

Câu hỏi có các phương án:

 A
(Girl): What’s for dinner, Mom?
(Woman): Yes, I’m cooking dinner now.

B
(Girl): What’s for dinner, Mom?
(Woman): I’m full.

C
(Girl): What’s for dinner, Mom?
(Woman): We’re going to have chicken and beans.

Đáp án: C

Mách nhỏ: Phần dẫn vào câu hỏi sẽ nêu rõ ngữ cảnh của lời chỉ dẫn. Căn cứ vào ngữ cảnh để hiểu rõ ai là người nói trong đoạn đối thoại. Trong câu hỏi số 19 ở trên, câu dẫn vào cho biết đoạn hội thoại của một bé gái với mẹ. (Listen to a girl talking to her mother.) Câu đầu tiên cho mỗi đoạn đối thoại đều giống nhau, chỉ có câu đáp lại của người thứ hai là khác nhau. Bạn cần nghe hiểu rõ nội dung hoặc ý định giao tiếp của người đầu tiên để quyết định câu đáp lại ở phương án nào là hợp lý.

Bé gái hỏi mẹ xem tối nay ăn gì (“What’s for dinner, Mom?”). Vì thế, câu trả lời của người mẹ phải là tên món ăn. C là đáp án chính xác vì người mẹ trả lời “We’re going to have chicken and beans (Chúng ta sẽ ăn thịt gà và đỗ.)

Phần 4: Nghe hiểu chi tiết trong hội thoại (Câu 28 – Câu 34)

  • Số câu hỏi: 6
  • Số ví dụ: 1

Thí sinh nghe một đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng về một chi tiết trong đó.

Ví dụ: Câu 29

Băng nghe:

Listen to a conversation between a boy and a girl. Listen for the answer to this question: What’s the boy going to do this Friday evening?

Boy: Hey, May. My sister gave me two tickets to the music show this Friday evening. Do you want to go with me?
Girl: I’d love to, Alex. But my brother’s birthday is on Friday. We are going to throw a party for him.
Boy: That’s okay. Let’s go another time.

Câu hỏi:

29. What’s the boy going to do this Friday evening?

A.Go to a party

B. Buy two tickets

C. Go to a music show

Đáp án: C

Mách nhỏ: Phần dẫn vào câu hỏi vẫn nêu rõ ngữ cảnh của đoạn đối thoại. Ví dụ, câu 29 có ngữ cảnh là đoạn đối thoại giữa một bé trai và một bé gái. (Listen to a conversation between a boy and a girl – Nghe đoạn đối thoại giữa một bé trai và bé gái). Phần dẫn đầu cũng nêu nội dung câu hỏi mà bạn cần tập trung để tìm câu trả lời. (Listen for the answer to this question: What’s the boy going to do this Friday evening?: Lắng nghe để tìm câu trả lời cho câu hỏi: Cậu bé định làm gì tối thứ sáu này.)

Cả ba phương án đưa ra có thể đều có từ xuất hiện trong đoạn đối thoại, tuy nhiên chỉ có một đáp án đúng. Lưu ý tìm câu trả lời cho câu hỏi, thay vì chọn ra phương án xuất hiện trong đoạn đối thoại.

Ví dụ, trong câu 29, đoạn đối thoại có nhắc đến ý “two tickets” và “a party” nhưng đều không phải là nội dung câu trả lời phù hợp.

Phần 5: Nghe lời nhắn/thông báo (câu 35 – Câu 41)

  • Số câu hỏi: 6
  • Số ví dụ: 1
TOEFL Primary step 1

Thí sinh nghe một lời nhắn và trả lời một câu hỏi về nó.

Đây là phần khó nhất trong bài thi Nghe hiểu TOEFL Primary Step 1 vì chỉ có một giọng đọc và lời nhắn dài hơn một câu.

Khi gọi điện thoại đến máy điện thoại cố định, người nghe không có ở nhà thì điện thoại sẽ yêu cầu người gọi để lại lời nhắn. Đó là ngữ cảnh chung của các đoạn lời nhắn trong phần này. Thí sinh vừa phải nghe được thông tin trong lời nhắn, vừa phải tìm ra câu trả lời, thường là suy ra lí do vì sao người nói để lại lời nhắn như vậy.

Mách nhỏ: Cấu trúc lời nhắn thường gồm: Lời chào hỏi + tên người nghe; Tên người gọi; Nội dung lời nhắn

Phần lời dẫn không cho biết ngữ cảnh của lời nhắn, vì thế bạn chỉ có thể nghe giọng và nội dung lời nhắn mà đoán người nói, người nghe là ai, và lí do vì sao người nói lại nhắn tin này. Tương tự các phần trên, ba phương án đưa ra đều có từ xuất hiện trong lời nhắn nhằm đánh lạc hướng thí sinh, nhưng chỉ có một phương án là câu trả lời đúng.

Ví dụ: Câu 36

Number 36. Listen to the phone message
(Boy): Hi, Joey. This is Dave. Do you have any plans this Sunday yet? My Dad is going to take me to the beach because I want to learn windsurfing. Do you want to come with us? Call back and let me know.
(Narrator): Why did Dave call?
A. To tell Joey about his windsurfing coach
B. To remind Joey of taking his windsurfing lesson
C. To ask Joey to go to the beach with him

Cấu trúc:

  • Lời chào hỏi + tên người nghe: Hi, Joey – Chào Joey.
  • Tên người gọi: This is Dave – Mình là Dave.
  • Nội dung lời nhắn: Do you have any plans this Sunday yet? My Dad is going to take me to the beach because I want to learn windsurfing. Do you want to come with us? Call back and let me know. (Cậu có kế hoạch gì cho chủ nhật này chưa? Bố mình sẽ đưa mình đi biển vì mình muốn học lướt ván buồm. Cậu có muốn đi cùng không? Gọi lại báo cho mình biết nhé.)

Đáp án: C. To ask Joey to go to the beach with him (Dave gọi để rủ Joey đi bãi biển cùng mình)

Như vậy, phần thi Nghe hiểu bài thi TOEFL Primary cấp độ 1 có nội dung về những chủ đề thân thuộc hàng ngày, đòi hỏi cấp độ nghe nâng dần lên (nghe một câu, nghe một lời yêu cầu, nghe một đoạn đối thoại 2 giọng đọc, rồi đến nghe một lời nhắn dài hơn chỉ có một giọng đọc). Trước mỗi phần đều có ví dụ để học sinh hiểu rõ cách thức làm bài. Để làm tốt phần nghe hiểu, thí sinh cần có cả vốn từ vựng và kĩ năng suy luận để tìm ra câu trả lời chính xác cho mỗi tình huống. Các bạn cũng đừng quên thường xuyên luyện nghe để đôi tai mình làm quen với các âm trong tiếng Anh nhé.

Xem thêm:

2.3 Phần thi nói

Hình thức làm bài: trên máy

Các chủ đề mẫu do ETS cung cấp như sau:

Tuy nhiên, ở Việt Nam hiện chưa có đơn vị nào chính thức tổ chức đánh giá theo bài thi Speaking của ETS. Cuộc thi TOEFl Primary Challenge hàng năm có sử dụng bài thi TOEFL Primary, song chỉ có hai bài thi Reading và Writing được chọn lựa đưa vào cuộc thi này.

3. Tài liệu ôn thi Toefl Primary Step 1

3.1. Đề thi Toefl Primary mẫu của ETS

A, BÀI THI TOEFL PRIMARY READING & LISTENING CẤP ĐỘ 1

Tải đề thi TOEFL Primary Step 1 PDF TẠI ĐÂY

Link audio TẠI ĐÂY

3.3 Sách ôn thi được khuyến nghị

TOEFL Primary Step 1 (bộ 3 cuốn 1, 2 và 3): Bộ sách bao gồm từ vựng và cấu trúc theo chủ điểm, bài luyện tập và full test cho học sinh luyện tập in màu 100%.

Preparation Book For The Toefl Primary Step 1: Sách bao gồm danh mục từ vựng thường gặp trong bài thi Toefl Primary Step 1 được sắp xếp theo chủ đề như my family, appearances, At the library … Mỗi bài có các phần như Word Review, Grammar, Reading, Listening và Dictation giúp học sinh rèn luyện các kĩ năng riêng lẻ trước khi làm bài kiểm tra cuối sách.

Để ôn luyện hiệu quả & đạt kết quả cao nhất trong kỳ thi, phụ huynh & các con đừng bỏ qua Phòng luyện thi ảo TOEFL Primary từ FLYER với 200++ đề thi thử bám sát đề thi thực tế của TOEFL Primary nhé.

Phòng thi ảo TOEFL Primary

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Thuan Duong
Thuan Duonghttps://flyer.vn/
Làm việc với giáo viên bản ngữ trong các lớp tiếng Anh nhiều trình độ từ khi học đại học, hoàn thành chương trình cao học chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tại ĐHNN – ĐHQG Hà Nội năm 2014, mình yêu thích tìm hiểu các nền tảng & công nghệ dạy-học tiếng Anh thú vị & mang tính thực tiễn cao.

Related Posts