“Told + gì”? 4 cấu trúc và một số điều cần lưu ý khi sử dụng “told”

Trong tiếng Anh, “told” được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hằng ngày lẫn trong văn viết học thuật. Đây cũng là một điểm ngữ pháp quan trọng trong câu tường thuật ở dạng mệnh lệnh và câu kể. Vậy bạn đã biết “told + gì?” và những cấu trúc liên quan đến “told” chưa? Để giúp bạn giải đáp các thắc mắc, FLYER đã tổng hợp và phân tích chi tiết 4 cấu trúc của “told” cùng một số lưu ý quan trong trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

“Told + gì” và cấu trúc liên quan đến told
“Told + gì” và cấu trúc liên quan đến told

1. Nghĩa của “Told”

“Told” là quá khứ phân từ của từ “tell” (có nghĩa là “nói kể, tường thuật lại” một sự kiện, sự việc hay một vấn đề nào đó), được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng mệnh lệnh và câu kể. 

Đây là một trong những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản mà bạn cần nắm vững vì:

  • “Told” xuất hiện nhiều trong các bài học và bài kiểm tra ở bậc THCS và THPT. 
  • “Told” và cấu trúc liên quan đến “told” còn là tiền đề để bạn có thể tự tin trong giao tiếp, thuyết trình và tường thuật bằng tiếng Anh.
Phân tích nghĩa của Told 
Phân tích nghĩa của Told 

Ví dụ:

  • He told all the people that he saw about the accident.

Anh ấy đã kể cho tất cả những người mà anh nhìn thấy về vụ tai nạn. .

  • I told him straight that I wasn’t voting for him.

Tôi đã nói thẳng với anh ấy rằng tôi không bỏ phiếu cho anh ấy.

2. Told + gì trong câu tường thuật ở dạng câu kể

“Told” được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng câu kể nhằm kể lại hay tường thuật lại một sự việc, câu chuyện nào đó dưới lời nói gián tiếp.

“Told + gì” được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng câu kể
“Told + gì” được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng câu kể

Cấu trúc tổng quát:

S + Told + O + (that) + S + V

Nghĩa: Ai đó đã nói với ai điều gì

Trong đó:

S: Chủ ngữ

O: Tân ngữ

Ví dụ:

  • He told me (that) he had missed the train to Paris the day before.

Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã bỏ lỡ chuyến tàu đến Paris một ngày trước đó.

  • She told me (that) she had met and had dinner with my mother the day before.

Cô ấy nói (rằng) cô ấy đã gặp và ăn tối với mẹ tôi vào ngày hôm trước.

3. Told + gì trong câu tường thuật ở dạng mệnh lệnh

Câu tường thuật mệnh lệnh được sử dụng khi bạn muốn tường thuật gián tiếp lại một yêu cầu, mệnh lệnh, mong muốn nào đó. Cấu trúc chung của loại câu này là told + to – infinitive”.

Told + gì” được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng mệnh
Told + gì” được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng mệnh

Cấu trúc câu khẳng định:

S + Told + O + to-infinitive

Ý nghĩa: Ai đó yêu cầu/ nhờ/ muốn ai làm gì

Trong đó: “to-infinitive” là động từ nguyên thể thêm “to”

Ví dụ:

  • The teacher told me to finish the assignment at the weekend.

Giáo viên yêu cầu tôi phải hoàn thành bài tập vào cuối tuần.

Cấu trúc câu phủ định:

S + Told + O + not to-infinitive

Nghĩa: Ai đó yêu cầu/ mong muốn ai không làm gì 

Ví dụ:

  • The tutor told us not to make noise in class.

 Gia sư yêu cầu chúng tôi không được làm ồn trong lớp.

4. Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc “told” trong câu tường thuật 

Khi sử dụng câu tường thuật nói chung và câu tường thuật với động từ “told” nói riêng, bạn cần lưu ý một số quy tắc lùi thì của câu, thay đổi đại từ nhân xưngtrạng từ chỉ thời gian, nơi chốn phù hợp. 

4.1 Quy tắc lùi thì của động từ trong câu tường thuật

Khi lời nói được tường thuật lại thì sự việc đó đã xảy ra trong quá khứ. Vì thế, bạn cần phải lùi thì của động từ trong câu để đúng với bối cảnh ban đầu của lời nói.

Told + gì” được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng mệnh
Told + gì” được sử dụng phổ biến trong câu tường thuật ở dạng mệnh

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: Tom said to me “I went to the supermarket yesterday.”

Tom nói với tôi “Tôi đã đi siêu thị hôm qua.”

-> Câu tường thuật:  Tom told me that he had gone to the supermarket the day before.

Tom nói với tôi rằng anh ấy đã đi siêu thị vào ngày hôm trước.

-> Khi chuyển qua câu tường thuật với “told”, bạn cần lùi thì quá khứ đơn của động từ “went” thành quá khứ hoàn thành “had gone”.

Quy tắc áp dụng với các thì khác như sau:

Câu trực tiếpCâu tường thuật 
Thì hiện tại đơnThì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễnThì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ đơnThì quá khứ hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thànhThì quá khứ hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễnThì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì tương lai đơnThì hiện tại đơn
Must/ NeedHad to
May/ CanMight/Could
Will/ ShallWould/ Should

4.2  Thay đổi đại từ nhân xưng

Lưu ý, khi chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật, bạn cần phải thay đổi đại từ nhân xưng cho phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Thay đổi đại từ nhân xưng khi chuyển sang câu tường thuật
Thay đổi đại từ nhân xưng khi chuyển sang câu tường thuật

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: Tom said to me “I went to the supermarket yesterday.”

Tom nói với tôi “Tôi đã đi siêu thị hôm qua.”

-> Câu tường thuật:  Tom told me that he had gone to the supermarket the day before.

Tom nói với tôi rằng anh ấy đã đi siêu thị vào ngày hôm trước.

Câu trực tiếpCâu tường thuật
Đại từI
We
You
He, she
They
I, we
Đại từ sở hữuMy
Our
Your
Her, his
Their
My/Our
Tân ngữMe
Us
You
Him, her
Them
Me, us
Tính từ sở hữuMine
Ours
Yours
His, hers
Theirs
Mine, Ours

4.3. Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Ngoài ra, trong câu tường thuật, bạn cần thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn sao cho phù hợp với ngữ cảnh được nhắc đến trong câu.

Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Ví dụ:

  • Câu trực tiếp: Tom said to me “I went to the supermarket yesterday.”

Tom nói với tôi “Tôi đã đi siêu thị hôm qua.”

-> Câu tường thuật:  “Tom told me that he had gone to the supermarket the day before.

Tom nói với tôi rằng anh ấy đã đi siêu thị vào ngày hôm trước.

Câu trực tiếpCâu tường thuật
herethere
nowthen/ at that moment
today/tonightthat day/ that night
yesterdaythe day before or the previous day
tomorrowthe following day or the next day
next weekthe following week
last weekthe week before
agobefore
this/thesethat/those

5. Phân biệt “Told”, “Asked” và “Said” trong câu tường thuật

“Told”, “Asked” và “Said” đều được sử dụng trong câu tường thuật nhưng với ý nghĩa khác nhau, cụ thể:

Phân biệt “Told”, “Asked” và “Said” trong câu tường thuật
Phân biệt “Told”, “Asked” và “Said” trong câu tường thuật

4.1 Told

Cách dùngVí dụ
Ngay sau động từ “told” phải có tân ngữShe told me she liked her room so much.
Cô ấy nói với tôi cô ấy thích phòng của cô ấy rất nhiều.
Sử dụng “told” trong câu mệnh lệnh, yêu cầuThe doctor told me should eat clean.
Bác sĩ bảo tôi nên ăn sạch.
Sử dụng “told” khi kể cho ai đó một sự việc hoặc nói cho người khác biết về thông tin cá nhân của bạn như tên, địa chỉ, số điện thoại.I told her my address apartment.
ôi đã nói với cô ấy địa chỉ căn hộ của tôi.
Sử dụng “told” với các từ để hỏi như how, where, why, what,.. để nêu lên một thông tin nào đó.She told me how to design a poster.
Cô ấy nói với tôi cách thiết kế một tấm áp phích.

4.2 Asked

Cách dùngVí dụ
Thường được sử dụng trong câu tường thuật ở dạng câu hỏi, yêu cầuMy mother asked me where I was going to the supermarket.
Mẹ tôi hỏi tôi rằng tôi đã đi siêu thị ở đâu.
Sử dụng asked để yêu cầu ai đó làm một việc gì đó Sử dụng asked khi hỏi về giờ giấcI asked my roommate for your help.
Tôi đã nhờ bạn cùng phòng của tôi giúp đỡ.
Sử dụng ask khi hỏi về giờ giấcMight I ask you what is the time?
Tôi có thể hỏi bạn bây giờ là mấy giờ?

4.3. Said

Cách dùngVí dụ
Ta sử dụng said khi tường thuật lại một câu nói của một ai đóShe said that she wanted some fruit juice.
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn một ít nước ép trái cây.
Sử dụng say trong cấu trúc say something hoặc say something to somebodyI have to say I was happy about the party.
Tôi phải nói rằng tôi rất vui về bữa tiệc.

5. Bài tập

I. Bài tập chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật với “Told”

1. “Open your books,” Anne said.

2. “I don’t like eating fish,” she said.

3. “Hurry up,” He said to me.

4. I should go the dentist to check my oral health”, said Jessica

5. “They have not eaten lunch at the restaurant”

6. “I will visit the zoo with my friends tomorrow.”

7.“I went to the market after the party,” Tom said.

8. “I must finish the assignment after dinner”, said Lyly

9. Tom said to me “I haven’t finished my homework”.

10. “I have just received a present for my 18th birthday,” Jame said to me.

II. Tìm lỗi sai ở phần in đậm và sửa lại ở các câu bên dưới

Welcome to your II. TÌM VÀ CHỌN LỖI SAI Ở CÁC CÂU BÊN DƯỚI

1. Lyly told to(A) Tom to give(B) her a hand(C)

2. Anna said(A) her sister that she would visit(B) her aunt in Ha Noi the next day(C)

3. My best friend told(A) me that she will let(B) me know as soon as she heard(C) from him.

4. My mom said(A) that the taxi was coming now(B) and asked if(C) everyone was ready.

5. Peter told(A) her girlfriend that he is(B) very pleased he had come(C) the party

III. Chọn đáp án trả lời đúng nhất trong các câu dưới đây

1.The doctor ____ him to eat a diet and do exercise every day.

2. Annie told me that her father____ a vegetable farm.

3.The teacher _______ him to study hard.

4. I told you ______ switch off the ring smartphone, didn’t I?

5. Toan drives so fast, so I ________ slowly.

IV. Điền vào chổ trống cho phù hợp với câu tường thuật

Welcome to your IV. Điền vào chổ trống cho phù hợp với câu tường thuật

1.“I am going to draw a picture” ⇒ He told us he ______ going to draw a picture

2.“I will help my grandmother .” ⇒ He told me he ______ the grandmother

3.“Don’t park here!” ⇒ The police told me ______ there.

4.“You should listen to the advances of the doctor.” ⇒ He told me that I ______ to the advances of the doctor

5.“Open the door, please,” ⇒My mom told me ____________ the door.

6.“Don’t spend too much money.” ⇒ My father told me ____________ too much money.

V. Viết lại câu hoàn chỉnh sử dụng câu tường thuật với “Told”

Welcome to your V. Viết lại câu hoàn chỉnh sử dụng câu tường thuật với "Told"

1. Don’t be nervous” She told her son. --> She told her son ____________.

2. “Hurry up.” --> He told me ____________.

3. Tommy told me: “Don’t touch my laptop.” --> Tommy told me ____________.

4. “Be quiet, students.” Tom said. --> Tom told the students ____________.

5. “Do your homework!” The tutor said, --> The tutor told me ____________.

7. Kết luận

Như vậy, bài viết trên của FLYER đã giải đáp một cách chi tiết cho câu hỏi  “Told + gì” và những cấu trúc liên quan đến “Told”. FLYER hy vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu hơn về các cấu trúc “told” và có thể sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp lẫn các bài kiểm tra trên lớp nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!


>>> Học thêm các kiến thức bổ ích khác:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh

Related Posts