Cấu trúc “Promise”: Công thức và cách dùng chi tiết, chuẩn xác (Có bài tập luyện tập)

Ví dụ, bạn muốn đi chơi vào buổi tối và nói với mẹ rằng “Con hứa sẽ về nhà trước 10 giờ”, bạn sẽ nói câu này trong tiếng Anh như thế nào? Trong bài viết này, FLYER sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng từ “promise” theo nhiều cách khác nhau một cách sang – xịn – mịn. Nào, cùng kéo xuống dưới để biết tất tần tật về cấu trúc “promise” nhé!

1. “Promise” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi này bởi từ “promise” không phải là một từ tiếng Anh xa lạ, trái lại còn được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. “Promise” có nghĩa là “hứa”, “đảm bảo” hoặc “sự cam kết”, “lời hứa”. 

Cách phát âm từ “Promise”

Và bạn có biết không, “promise” vừa là danh từ cũng vừa là động từ. Cụ thể:

  • Promise (danh từ): lời hứa, ước hẹn hay sự cam kết

Ví dụ:

She made a promise to help me.

Cô ấy đã hứa là sẽ giúp tôi.

  • Promise (động từ): hứa với ai đó bạn chắc chắn sẽ làm gì đó, hay cam kết, đảm bảo

Ví dụ:

I promise I will study harder.

Con hứa sẽ học hành chăm chỉ hơn.

Động từ promise diễn tả lời hứa
Động từ “promise” diễn tả lời hứa

Chính điều này đã làm cho người học tiếng Anh bị rối khi không biết dùng cấu trúc “promise” cho danh từ và động từ thế nào chuẩn. Đừng lo, bài viết này sẽ là chìa khóa gỡ rối những khúc mắc này của bạn. 

2. Cấu trúc “promise” và cách dùng

2.1. Cách dùng và cấu trúc danh từ “promise”

Danh từ “promise” được dùng khi người nói muốn đưa ra một lời hứa hẹn, sự đảm bảo, sự cam kết chắc chắn sẽ thực hiện điều gì đó. 

Một số động từ thường đi với danh từ “promise”:

  • make a/ one’s promise: hứa, đảm bảo với người nghe rằng bạn chắc chắn sẽ thực hiện điều gì đó trong tương lai. 

Ví dụ:

If you make a promise you should fulfil it. 

Nếu bạn đã hứa thì bạn nên thực hiện lời hứa đó. 

I have to help my sister. I made a promise

Tôi phải giúp em gái. Tớ đã hứa với em ấy. 

  • Keep/ fulfill a/ one’s promise: thực hiện lời hứa mà bạn đã hứa. 

Ví dụ: 

What more is he willing to do to make sure that he can fulfill your promise?

Anh ấy sẵn sàng làm gì để đảm bảo rằng anh ấy có thể thực hiện lời hứa của mình?

Jane always keeps her promises, so I’m sure she’ll do what she said she’d do. 

Jane luôn giữ lời hứa của mình, vì vậy tôi chắc chắn rằng cô ấy sẽ làm những gì mà cô ấy đã nói rằng cô ấy sẽ làm. 

các cụm từ đi với promise
Các cụm từ đi với “promise”
  • Break a/ one’s promise: bội ước, không giữ lời hứa.

Ví dụ: 

His parents were angry that he broke his promise again.

Bố mẹ của anh ấy tức giận vì anh ấy lại không giữ lời hứa. 

My boyfriend simply broke every single promise he ever made me. 

Bạn trai tớ đã phá vỡ mọi lời hứa mà anh ấy từng hứa với tớ. 

2.2. Cách dùng và cấu trúc động từ “promise”

Bạn dùng cấu trúc với động từ”promise” để hứa, để cam kết, đảm bảo rằng bạn sẽ thực hiện một hành động nào đó trong tương lai. 

Dưới đây là các cấu trúc với động từ “promise” trong từng trường hợp:

2.2.1. Cấu trúc “Promise” với động từ nguyên thể 

Cấu trúc:  S + promise + (not) + to V

Cấu trúc “promise” này dùng để diễn tả về một lời hứa thực hiện bằng một hành động cụ thể.

Lưu ý: Động từ “promise” được chia theo chủ ngữ phía trước. 

Ví dụ: 

My son promises to study hard to pass the exam.

Con trai tôi hứa sẽ học hành chăm chỉ hơn để vượt qua kì thi.

My boyfriend promises to call me every week. 

Bạn trai tớ hứa sẽ gọi cho tớ hàng tuần. 

Cấu trúc động từ promise
Cấu trúc động từ “promise”

Tìm hiểu thêm về động từ nguyên thể trong tiếng Anh

2.2.2. Cấu trúc “promise” kết hợp với một mệnh đề 

Cấu trúc: S + promise + that + S + V

Bạn dùng cấu trúc “promise” trên khi muốn nhấn mạnh vào chủ thể thực hiện lời hứa khi hai vế có cùng chủ ngữ. Bên cạnh đó, bạn vẫn có thể dùng cấu trúc này khi chủ ngữ ở hai vế khác nhau. 

Ví dụ: 

I promise that I won’t come late. 

Tớ hứa là tớ sẽ không đến muộn. 

I promise that the matter will be taken care of. 

Tôi hứa rằng vấn đề sẽ được giải quyết. 

2.2.3. Cấu trúc “promise” kết hợp với danh từ

Cấu trúc: S + promise + someone + something

Cấu trúc “promise” với danh từ này để nhấn mạnh vào chủ thể mà người nói hướng đến để đưa ra lời hứa. 

Ví dụ: 

My granda promised me his car.

Ông tôi hứa sẽ cho tôi chiếc xe của ông.

Jacob promised his parents to be obedient. 

Jacob hứa với bố mẹ sẽ ngoan ngoãn.

2.2.4. Cấu trúc Promise kết hợp câu gián tiếp

Cấu trúc câu trực tiếp:  “S + V…”, S1 + tell/say/ promise ( told/said/ promised)

→ Câu gián tiếp: S1 + promise + (that) + S+ V 

                    hoặc S1+ promise + to V

Bạn dùng cấu trúc “promise” trong câu gián tiếp để tường thuật lại lời hứa, lời cam kết của ai đó. 

Ví dụ:

“I won’t play games anymore”, Noel said. 

Con sẽ không chơi game nữa, Noel nói.

→ Noel promised that he wouldn’t play games anymore. 

Noel hứa rằng anh ấy sẽ không chơi game nữa.

“I will buy you a pink dress”, my mom said.

Mẹ sẽ mua cho con một cái váy màu hồng. 

→ My mom promised to buy me a pink dress. 

Mẹ đã hứa sẽ mua cho tớ một cái váy màu hồng. 

Cấu trúc promise kết hợp câu gián tiếp
Cấu trúc “promise” kết hợp câu gián tiếp

Xem thêm: Câu tường thuật là gì? Bổ sung kiến thức ngay bạn nhé!

3. Một số thành ngữ (idiom) với “promise”

  • Promise (someone) the earth/ stars/ moon/ world: Lời hứa viển vông, hứa một điều gì đó không thể thực hiện. 

Ví dụ:

Don’t trust him. He just promises you the stars and the moon

Đừng tin tưởng vào anh ta. Anh ta chỉ hứa hẹn hão huyền với bạn thôi.

  • Empty promise: Một lời hứa sẽ không được thực hiện, vô giá trị hoặc vô nghĩa, lời hứa suông. 

Ví dụ:

You say that we’d be together forever. You gave me empty promises

Anh nói rằng chúng ta sẽ mãi mãi bên nhau. Anh chỉ hứa suông mà thôi. 

  • Breach of promise: thất hứa, hành động phá vỡ lời thề, đặc biệt là lời thề trong hôn nhân. 

Ví dụ:

Ellie is going to sue Anthony for breach of promise

Ellie sẽ kiện Anthony vì vi phạm lời hứa. 

một số thành ngữ với promise
Một số thành ngữ với “promise”
  • A promise made is a promise kept: nói lời phải giữ lấy lời, đã hứa thì phải thực hiện. 
  • Promises are like pie crust, made to be broken: lời hứa giống như vỏ bánh nướng, tạo ra để phá vỡ/ để không được thực hiện.
  • Pinkie/ Pinky promise: Ngoặc tay hay móc ngoéo, coi là làm dấu hiệu đã đồng ý cùng nhau giao ước một điều gì.
  • Lick and a promise: làm điều gì đó một cách vội vàng, cẩu thả, qua quýt mà không có bất kỳ nỗ lực nào. 
  • Go back on (one’s) promise: Nuốt lời, thất hứa, nói một đằng làm một nẻo. 

Xem thêm: một số thành ngữ, tục ngữ khác trong tiếng Anh. 

4. Bài tập về cấu trúc “promise” 

Welcome to your Bài tập về cấu trúc "Promise"

Bài 1. Chia động từ trong ngoặc

  1. Trust me. I promise (pay) you back. 
  2. She promised (do) her best as a teacher.
  3. My dad promised (give) gifts to me when I get high scores. 
  4. Lily promises that she’ll (cover) all fees for this trip. 
  5. His staff promised (finish) the project before 5th July.
  6. The students promise their teacher that they can (study) harder. 
  7. I promise that I will (go) to the gym every morning.
  8. We made a promise (meet) the next week.
  9. I want you (promise) me you won't go into the cave alone again.
  10. Her boyfriend promised never (leave) her.

Bài 2: Viết lại câu theo 2 cách mà nghĩa không đổi.

1. “I won’t tell anyone your secret”, Jovan promised.

2. “I’ll buy you a gift when I travel to Korea”, Anthony said.

3. “Do you promise not to tell my parents?”, Christ asked.

4. “I will never buy this cake again ”, Jolin said.

5. Jake said to me: “I will pick you up tomorrow morning.”

6. If you don’t promise to try harder, I won’t help you. 

7. “I’m going out. I’ll be back in an hour”, Michael promised. 

8. “We should come back home before midnight”, they said. 

9. “I’ll visit my friends when I arrive in New York”, Linda said. 

10. Mom says, “Kate, I will buy you a new bike next month”.

Kết luận

Trên đây, FLYER đã tổng hợp toàn bộ cấu trúc và cách dùng vô cùng chi tiết của “promise”. Chắc hẳn sau khi đọc bài viết này, bạn đã biết cách nói chính xác câu ở đầu bài bằng tiếng Anh “Con hứa sẽ về nhà trước 10 giờ” rồi đúng không nào? Bình luận bên dưới để chia sẻ với FLYER câu trả lời của bạn nhé!

Ngoài ra, bạn hãy ghé ngay Phòng luyện thi ảo FLYER nhé, nơi đây có một phương pháp học tập siêu thú vị đang chờ bạn đó! Bạn hãy yên tâm rằng các tài liệu và bài kiểm tra tại FLYER đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Ngoài việc ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có cơ hội trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt. FLYER tin rằng, việc học tiếng Anh của bạn sẽ trở nên thật thú vị hơn bao giờ hết.

Để trải nghiệm MIỄN PHÍ phòng thi ảo trước khi mua tài khoản Premium, ba mẹ và con truy cập https://exam.flyer.vn/

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, chia sẻ về trải nghiệm sử dụng Phòng thi ảo FLYER

Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 0868793188.

Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Thanh An Nguy
Thanh An Nguy
Life is a journey, not a destination. Cuộc sống là một hành trình của trải nghiệm, học hỏi và sống hết mình trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.

Related Posts