Cấu trúc Interested in: Cụm từ giúp bạn nâng trình Speaking & Writing cực dễ!

Thông thường để diễn đạt sự thích thú của mình trong tiếng Anh, chúng ta sẽ nghĩ tới ngay từ “like” đúng không nào. “I like candies so much!”. Tuy nhiên, các bạn hoàn toàn có thể làm cho câu văn hoặc cách diễn tả của mình trở nên sáng tạo hơn thay vì lúc nào cũng chỉ sử dụng “I like”. Trong những trường hợp này, cấu trúc “Interested in” là một chọn lựa thay thế vô cùng hoàn hảo. Đây cũng chính là dạng cấu trúc rất phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết.

Trong bài viết này, FLYER sẽ chia sẻ về cấu trúc và cách dùng “Interested in” trong tiếng Anh một cách đầy đủ nhưng không hề nhàm chán nhé.

Nào mình cùng bắt đầu thôi! Let’s go! 

1. Nghĩa của cụm từ “Interested in

Interested” là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa: thích thú, cảm thấy thích,… Khi nói về việc thích điều gì, có thể là người hoặc vật, tính từ Interested sẽ đi với giới từ “in”, tạo thành cấu trúc Interested in trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh, cấu trúc be interested in có rất nhiều cấu trúc đồng nghĩa khác như be keen onbe fond of.

Ví dụ: 

  • I’m interested in dancing.
    Tôi thích nhảy múa. 
  • She isn’t interested in the book.
    Cô ấy không thích quyển sách đó.
  • Are you interested in joining the party?
    Bạn có thích tham gia vào bữa tiệc không?
  • Here’s some songs you might be interested in.
    Đây là một số bài hát có thể bạn sẽ thích.

2. Cách sử dụng cấu trúc “Interested in”

Cấu trúc:

S + be + interested in + N/V-ing

(Ai đó thích thú về điều gì/việc gì)

Ví dụ: 

  • I’d be very interested in knowing more about your beautiful country.
    Tôi rất thích được biết thêm về đất nước xinh đẹp của bạn. 
  • My brother has always been interested in pop music.
    Anh trai của tớ rất thích nghe nhạc pop. 
  • She was not very interested in hiking.
    Cô ấy chẳng hứng thú với việc leo núi tí nào cả. 
  • Is Linda interested in watching cartoons?
    Linda có thích xem hoạt hình không? 
  • I’m a big fan of Miley Cyrus. I’m interested in listening to her songs .
    Tớ là fan cứng của Miley Cyrus. Tớ thích nghe nhạc của cô ấy. 
cấu trúc interested in
Cấu trúc Interested in

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Interested in trong tiếng Anh

Đi qua hai phần trên, chắc hẳn các bạn có thể thấy cấu trúc này khá đơn giản phải không? 

Hãy luôn luôn ghi nhớ rằng: Interested in + N/V-ing 

Bên cạnh đó, mình có thể mở rộng ra một chút với một số cấu trúc khác của Interested mà các bạn nên biết và hiểu nhé: 

Interested + N: những người hứng thú hoặc có liên quan tới

Ví dụ: 

  • All interested parties are invited to our meeting.
    Tất cả những bên có liên quan được mời tới tham dự buổi họp của chúng tôi. 

Interested + to V: hứng thú làm gì đó 

Ví dụ:

  • I’d be interested to learn why Minh likes Math so much.
    Tớ hứng thú biết tại sao Minh lại thích môn toán nhiều đến thế. 

4. Cách phân biệt Interested và Interesting 

Phân biệt Interested vs Interesting
Interested vs Interesting

4.1. Phần biệt tính từ đuôi “ed” và đuôi “ing”

Thông thường, các tính từ kết thúc bằng “ing” sẽ được sử dụng để:

  • Mô tả một thứ cụ thể hoặc tính chất của một hay điều gì đó.
  • Đề cập đến tính cách hay phẩm chất của người đó

Ngược lại, những tính từ đuôi “ed” sẽ được sử dùng để:

  • Chỉ cảm xúc, cảm giác của ai đó về một người hoặc điều gì đó. 

Tóm lại, bạn chỉ cần nhớ rằng các tính từ kết thúc bằng “ing” được sử dụng cho các thuộc tính, tính chất và các tính từ kết thúc bằng “ed” được sử dụng cho cảm giác. Do đó, cách sử dụng Interest cũng mang ý nghĩa tương tự như trên.

4.2. Phân biệt Interested và Interesting

Hãy cùng tìm hiểu một số ví dụ dưới đây để nắm rõ hơn về cách sử dụng Interesting và Interested nhé!

Ví dụ:

Với “interesting”

  • They’ve got some very interesting books to share with us!.
    Họ có một số quyển sách rất hay muốn chia sẻ với chúng ta!
  • Her daughter has interesting questions about the stories she has just told.
    Con gái của cô ấy có những câu hỏi thú vị về những câu chuyện cô ấy vừa kể.
  • Her novel is very interesting. Thanks to it, I have realized many things in life.
    Cuốn tiểu thuyết của cô ấy rất thú vị. Nhờ nó, tôi đã nhận ra nhiều điều trong cuộc sống
  • I have watched a lot of cartoons but this is the most interesting one.
    Tôi đã xem rất nhiều hoạt hình nhưng đây là bộ phim hoạt hình thú vị nhất

 Với “interested”

  • Suzie is starting to get interested in movies about science fiction.
    Suzie bắt đầu hứng thú với những bộ phim về khoa học viễn tưởng.
  • I feel interested to hear other people’s experiences in life.
    Tôi cảm thấy hứng thú khi nghe về những trải nghiệm của họ trong cuộc sống.
  • They didn’t seem very interested in what I said.
    Họ có vẻ không quan tâm lắm đến những gì tôi nói.
  • Would you be interested in knowing about our school?
    Bạn có muốn biết về các dịch vụ của trường học của chúng tớ?

5. Những cấu trúc đồng nghĩa với “Interested in”

5.1. Cấu trúc Be into it: Bạn cảm thấy hứng thú khi tham gia một hoạt động nào đó

Ví dụ: 

  • Suzie is into yoga these days. 
    (Suzie dạo này rất thích tập yoga)

5.2. Cấu trúc Be keen on it: Bạn thích thú về điều gì đó và rất muốn học hỏi thêm về nó

Ví dụ: 

  • Little Sandie is keen on learning French. 
    (Bé Sandie thích học tiếng Pháp)

5.3. Cấu trúc Be fond of it: Thích một cái gì đó

Ví dụ:

  • Tommy is very fond of his pet dog. 
    (Tommy rất thích chú chó của cậu ấy)

5.4. Cấu trúc Appeal to somebody: Cái gì đó cuốn hút ai

Ví dụ: 

  • Living in England appeals to me. 
    (Tôi thích sống ở Anh)

 5.5. Cấu trúc Go down well with something: Người khác rất thích việc bạn đã làm

Ví dụ: 

  • The speech went down well with the audiences.
    (Khán giả rất thích bài diễn thuyết)

5.6. Cấu trúc It’s to my liking: Tôi thích điều gì đó (theo một cách trang trọng)

Ví dụ: 

  • The tea is to my liking. It suits my taste.
    (Tôi thích trà lắm, thực sự rất hợp ý tôi)

5.7. Cấu trúc Be quite/partial to: Thích một cái gì đó rất nhiều

Ví dụ: 

  • Even though I’m on a diet, I’m partial to candies. 
    (Mặc dù tới đang ăn kiêng nhưng tớ thực sự thích ăn kẹo lắm)

5.8. Cấu trúc Be crazy/mad/passionate about: Bạn cực kì thích một cái gì đó 

Ví dụ: 

  • Dallas is crazy about Funk music. 
    (Dallas cực kì thích nhạc Funk)

5.9. Cấu trúc Be attached to: Thích cái gì đó mà nếu không có nó bạn sẽ cảm thấy rất khó chịu

Ví dụ: 

  • I’m attached to headphones. I cannot live without them.

Tớ không thể rời tai nghe được. Tớ chẳng thể nào sống thiếu nó.

5.10. Cấu trúc Be addicted to: Thích một điều gì đó rất nhiều nhưng nó lại có thể có hại cho bạn hoặc ai đó

Ví dụ:

  • John is addicted to Tiktok and he can spend the whole night watching it

John siêu nghiện Tiktok đến nỗi mà anh ấy có thể dành cả đêm xem Tiktok.

5.11. Cấu trúc I’ve grown to like it: Một điều gì đó mà trước đây bạn không thích nhưng bây giờ bạn lại rất thích

Ví dụ:  

  • I’ve grown to like eating vegetables.

Tớ càng ngày càng thích ăn rau.

5.12. Cấu trúc Can’t get enough of: Thích một điều gì đó hay ai đó rất nhiều mà bạn cảm thấy bạn có làm gì cũng không cảm thấy đủ

Ví dụ:  

  • I can’t get enough of my new phone.

Tớ không tài nào rời cái điện thoại ra được ấy.

5.13. Cấu trúc Have got a soft spot for: Thích cái gì đó

Ví dụ:

  • My sister has got a soft sport for chess recently. 

Dạo này chị tớ thích chơi cờ vua.

5.14. Cấu trúc I fancy him/her: Bạn thích một ai đó vì sự quyến rũ hay thu hút của họ

Ví dụ: 

  • I fancy Justin Bieber. I find him extremely good-looking.

Tớ rất thích Justin Bieber. Tớ thấy anh ấy bảnh kinh khủng.

5.15. Cấu trúc I’m a big fan of: Dùng để diễn tả việc bạn thích một thứ gì đó hay, ai đó hay một thứ gì đó rất nhiều

Ví dụ: 

  • I am a big fan of Marvel. 

Tớ là fan siêu bự của Marvel.

5.16. Cấu trúc Be enthusiastic about: Bạn hứng thú vì một điều gì đó

Ví dụ:

  • I’m enthusiastic about learning English. 

Tớ đam mê tiếng Anh lắm.

5.17. Cấu trúc I’m simply adore: Bạn thích cái gì đó

Ví dụ: 

  • I’m simply adore the way she says.

Tớ chỉ đơn giản là thích cách cô ấy nói.

các cấu trúc tương tự với interested in
Cấc cấu trúc tương tự với Interested in

6. Bài tập áp dụng

Welcome to your Điền Interested/Interesting vào chỗ trống

Điền Interested/Interesting vào chỗ trống sao cho thích hợp

1. She’s not especially   in playing badminton.
2. Applicants in applying for the competition should have been here today.
3. He didn’t seem to be in the party.
4. It was so a movie that I have watched it several times.
5. Do you to hear more?

7. Tổng kết

Các bạn thấy sao về chuyến tàu vừa rồi? Cùng comment xuống dưới để FLYER biết nhé? 

Với những nội dung trên, FLYER hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ và thành công vận dụng cấu trúc “interested in” vào gio tiếp hàng ngày lẫn các bài kiểm tra nhé. Phụ huynh cũng có thể tham khảo phòng luyện thi ảo FLYER với giá chỉ từ 490.000đ để tiếp cận  lượng đề thi được biên soạn cập nhật liên tục cho các cấp độ của chứng chỉ Cambridge, TOEFL, IOE,… qua đógiúp các bé nạp thêm thật nhiều kiến thức thật hay và bổ ích nhé!

Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments

Related Posts