“In order to” là gì? Tìm hiểu cách dùng chi tiết và các cấu trúc tương đương

Bạn có biết trong tiếng Anh, để diễn tả mục đích của một hành động thì nên sử dụng cấu trúc nào không? “In order to” thường được dùng trong các câu như vậy. Hãy cùng tham thảo bài viết sau đây của FLYER để hiểu được chính xác “in order to” là gì, cũng như áp dụng cấu trúc này một cách hiệu quả nhất vào trong cuộc sống và làm tốt các bài thi. 

1. “In order to” là gì?

Cấu trúc “in order to” mang nghĩa là “để”, “để mà”. Được sử dụng trong câu nhằm diễn tả mục đích của hành động được nhắc đến ngay trước đó.

“In order to” là gì?
“In order to” là gì?

Ví dụ: 

  • Jane got up early in order to go to the school on time.
    (Jane thức dậy sớm để đến trường đúng giờ)
    => Trong ví dụ này, “in order to” diễn tả việc “thức dậy sớm” nhằm mục đích để “đến trường đúng giờ”.
  • She went shopping in order to buy a new dress.
    (Cô ấy đã đi mua sắm để mua một chiếc váy mới)
    => Hành động “đi mua sắm” nhằm mục đích để “mua một chiếc váy mới”.

Ngoài ra, “In order to” còn được sử dụng để nối hai câu chỉ mục đích 

Ví dụ:

  • John wears warm clothes in winter in order not to get a cold.
  • (John mặc quần áo ấm vào mùa đông để không bị cảm lạnh)

2. Cấu trúc và cách dùng của “in order to”

2.1. Mục đích của hành động hướng đến chủ thể của hành động

Khi mục đích của hành động hướng đến chủ thể của hành động được nêu ở phía trước, “in order to” có cấu trúc như sau:

S + V + in order (not) to + V

Cấu trúc của “in order to"
Cấu trúc của “in order to”

Ví dụ: 

  • I will go to France in order to improve my French.
    (Tôi sẽ đến Pháp để nâng cao trình độ tiếng Pháp của mình)
  • I studied hard in order not to fail the upcoming final exam.
    (Tôi học hành chăm chỉ để không bị trượt kỳ thi cuối kỳ sắp tới)

2.2. Mục đích của hành động hướng đến đối tượng khác

Khi mục đích của hành động hướng tới một đối tượng khác, ta sử dụng cấu trúc sau:

S + V + in order + for somebody + (not) + to + V

Cấu trúc của “in order to" là gì
Cấu trúc của “in order to”

Ví dụ:

  • I went shopping in order for mom to buy new jeans. 
    (Tôi đi mua sắm để mua cho mẹ quần jean mới)
  • John studies hard in order for his parents to be proud of him. 
    (John học hành chăm chỉ để cha mẹ tự hào về mình)

3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “in order to”

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “in order to"
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “in order to”

Trường hợp cấu trúc “in order to” được dùng để nối 2 câu chỉ mục đích với nhau, các bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Hai câu đó phải có cùng chủ ngữ.
  • Khi dùng cấu trúc “in order to” để nối 2 câu, bạn cần phải loại bỏ chủ ngữ ở câu sau và bỏ các động từ “like, want, hope,…”, giữ lại những động từ theo sau ở dạng động từ nguyên mẫu.

Ví dụ: 

Linda always studies hard. She wants to get a higher score this semester.
(Linda luôn học tập chăm chỉ. Cô ấy muốn đạt điểm cao hơn trong học kỳ này)

=> Linda always studies hard in order to get a higher score this semester.
(Linda luôn học tập chăm chỉ để đạt điểm cao hơn trong học kỳ này)

4. Một số cấu trúc tương đương với “in order to”

Như đã đề cập ở phần giới thiệu, có một số cấu trúc khác cũng được dùng để diễn tả mục đích của hành động. Vậy các cấu trúc tương đương với “in order to” là gì nhỉ? Hãy cùng FLYER tìm hiểu qua phần này nhé!

4.1. Cấu trúc “so that”

Một cấu trúc tương tự với “in order to” thường gặp là so that. Khi dùng cấu trúc này, chúng ta kết hợp thêm các động từ khiếm khuyết (can/ could/ will/ would).

Cấu trúc:

S + V + so that S + can/ could/ will/ would + (not) + V

in order to là gì
Ví dụ minh hoạ

Ví dụ:

Jimmy studied very hard in order to get high scores.

=> Jimmy studied very hard so that he can get high scores.

Jimmy đã học tập rất chăm chỉ để có thể đạt được điểm số cao.

Jane got up early this morning in order to catch the flight.

=> Jane got up early this morning so that she will catch the flight.

Jane dậy sớm sáng nay để kịp chuyến bay.

4.2. Cấu trúc “so as to”

“So as to” có cấu trúc tương tự như “in order to”, 2 cấu trúc này có thể thay thế nhau trong hầu hết các trường hợp.

Cấu trúc:

Mục đích hướng đến chủ thể được nêu phía trước:

S + V + so as (not) to + V

Ví dụ:

I will do my best in order to learn how to play the piano.

=> I will do my best so as to learn how to play the piano.

Mình sẽ cố gắng hết sức để học chơi đàn piano.

Mục đích hướng đến đối tượng khác:

S + V + so as + for somebody + (not) + to + V

Ví dụ:

I will save money in order for my sister to buy a birthday gift.

=> I will save money so as for my sister to buy a birthday gift.

Mình sẽ tiết kiệm tiền để mua một món quà sinh nhật cho em gái.

4.3. Cấu trúc “to + V”

Đây là cấu trúc đơn giản nhất mang ý nghĩa tương đương với “in order to”. Ở dạng phủ định, chúng ta không sử dụng “not + to V” để thay thế cho “in order not to V”.

Ví dụ minh hoạ "in order to"
Ví dụ minh hoạ “in order to”

Ví dụ:

I must have a new computer in order to play this game.

=> I must have a new computer to play this game.

Mình phải có một chiếc máy tính mới để chơi trò chơi này.

I will save money in order to go traveling this summer.

=> I will save money to go traveling this summer.

Mình phải tiết kiệm tiền để đi du lịch hè này.

4.4. “With an aim of V-ing”

“With an aim of V-ing” làm một cấu trúc khác tương tự với “in order to”. Hãy tìm hiểu về cấu trúc này cùng ví dụ tham khảo nhé.

Cấu trúc:

With an aim of V-ing, S + V + …

Ví dụ:

I found a new English class near my house in order to study conveniently.

=> With an aim of studying conveniently, I found a new English class near my house. 

Để học tập thuận tiện, mình đã tìm một lớp học tiếng Anh mới ở gần nhà.

I used my savings in order to buy a new phone.

=> With an aim of buying a new phone, I used my savings.

Để mua chiếc điện thoại mới, mình đã sử dụng tiền tiết kiệm.

4.5. “With a view to V-ing”

Ở dạng bài tập viết lại khó thường hay sử dụng cấu trúc này. Nhưng nếu bạn hiểu được cách sử dụng chính xác thì bạn hoàn toàn giải quyết được những bài tập này một cách dễ dàng. 

Cấu trúc:

With a view to V-ing, S + V + …

Ví dụ minh hoạ cấu trúc "in order to"
Ví dụ minh hoạ cấu trúc “in order to”

Ví dụ:

  • I listen carefully in order to understand what the teacher said.
    With a view to understanding what the teacher said, I have to listen carefully.
    (Để hiểu được giáo viên đang nói gì, mình phải lắng nghe rất cẩn thận)
  • Lisa is decorating her house in order to celebrate her birthday party.
    With a view to celebrating her birthday party, Lisa is decorating her house.
    (Lisa đang trang trí ngôi nhà của mình để tổ chức tiệc sinh nhật)

5. Bài tập

Bài 1: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc “in order to”

Welcome to your in order to là gì

1. I want to take tomorrow off, because I want to visit my old friend.

2. I take off my coat. I was feeling hot.

3. Mary bought a new computer because she wanted to give it to her son for his birthday.

4. He’s studying very hard because he wants to become a lawyer in the future.

5. You should take your raincoat if you don't want to get wet.

Bài 2: Điền “in order to/in order not to” vào chỗ trống thích hợp.

Welcome to your in order to là gì

1. Lisa has taken an English writing course improve her writing skill.

2. My friend is studying hard at the moment pass her exam.

3. My brother has gone to bed early wake up early.

4. She put on her coat keep warm.

5. Everybody should take exercise every day get good health.

6. Make sure that all of the notes have been recorded find them difficult.

7. You should have taken a taxi be late for the party.

8. My best friend and I have taken our camera take photos during our holiday.

9. My brother needs to save a lot of money buy a new laptop.

10. Linda turned off the music concentrate on her study.

6. Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp chi tiết cấu trúc và cách sử dụng của “in order to”. Hy vọng qua bài viết này các bạn đã hiểu được “in order to” là gì, cũng như phân biệt với các cấu trúc tương đương khác. Hãy luyện tập thường xuyên hơn để vận dụng linh hoạt kiến thức này vào trong giao tiếp hàng ngày các bạn nhé!

Mời các bạn cùng ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh mới cực kỳ hấp dẫn. Với những đề luyện thi kết hợp các trò chơi thu hút cùng giao diện đẹp mắt, FLYER sẽ giúp cho việc ôn luyện tiếng Anh của các bạn trở nên vô cùng thú vị.

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts