Cấu trúc in case – Cách dùng chi tiết và chuẩn xác phân biệt với các cấu trúc gây nhầm lẫn 

“My mother put some cookies in my handbag in case I was hungry” (Mẹ mình để một ít bánh quy trong túi xách của mình phòng khi mình đói). Cấu trúc “in case” được sử dụng để diễn tả sự đề phòng một trường hợp hoặc tình huống nào đó sẽ xảy ra hoặc không xảy ra. Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết về cấu trúc và cách dùng in case cũng như phân biệt với những cấu trúc dễ gây nhầm lẫn qua những ví dụ cụ thể nhé.

Cấu trúc in case
Cùng FLYER tìm hiểu về cấu trúc in case trong tiếng Anh nhé.

1. In case là gì?

Cấu trúc “in case” được hiểu là sự đề phòng, trong trường hợp, đề phòng, phòng khi.

Cấu trúc in case - In case là gì?
In case là gì?

Ví dụ: 

  • Shall I keep some chicken salad for your brother in case he’s hungry when he gets here?

Tớ có nên để lại một ít salad gà cho anh trai của cậu phòng khi anh ấy đói khi đến đây không?

  • In case I am late, you don’t wait to start dinner.

Trong trường hợp mình đến muộn, bạn không cần đợi để bắt đầu bữa tối.

2. Tìm hiểu cấu trúc và cách dùng in case

2.1. Cấu trúc 

In case có cấu trúc như sau:

In case + S + V, S +V

Cấu trúc in case - công thức in case
Công thức của cấu trúc in case trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • In case you can’t join the party, give me a call before I leave the house.

Trong trường hợp bạn không thể tham gia bữa tiệc, hãy gọi cho mình trước khi mình rời khỏi nhà.

  • In case Tommy comes back home without my gift, tell him to call back for me.

Trong trường hợp Tommy trở về nhà mà không có quà của mình, hãy bảo anh ấy gọi lại cho mình.

  • Suggest a trip to another city or something similar in case she’s too shy to ask.

Đề xuất một chuyến đi đến một thành phố khác hoặc điều gì đó tương tự trong trường hợp cô ấy quá ngại để hỏi.

2.2. Cách dùng cấu trúc in case

Trong tiếng Anh, cấu trúc “in case” được sử dụng để nói về những điều chúng ta nên làm để chuẩn bị cho các tình huống và ngữ cảnh có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ với cấu trúc in case
Ví dụ với cấu trúc in case.

Ví dụ:

  • I will bring an umbrella to school in case it rains.

Mình sẽ mang theo một chiếc ô đến trường phòng khi trời mưa.

-> In case trong ví dụ này được dùng để diễn tả rằng nên mang theo ô để chuẩn bị cho tình huống trời mưa sẽ xảy ra trong tương lai.

  • My mother put some cookies in my handbag in case I was hungry.

Mẹ mình để một ít bánh quy trong túi xách của mình phòng khi mình đói.

-> Chuẩn bị bánh quy đề để phòng trường hợp bị đói.

3. Phân biệt in case với các cấu trúc khác dễ nhầm lẫn

In case thường hay bị nhầm lẫn với các cấu trúc “just in case”, “in case of” và cấu trúc “if”. Trong phần này, FLYER sẽ hướng dẫn các bạn cách để phân biệt những cấu trúc này một nhanh chóng và hiệu quả nhất.

3.1. Phân biệt in case và just in case

Ý nghĩa của hai cấu trúc này khá giống nhau. Tuy nhiên “just in case” được dùng khi khả năng xảy ra điều mà chúng ta phỏng đoán là rất nhỏ. Ngoài ra, “just in case” đóng vai trò như một liên từ hoặc trạng từ trong câu. Cấu trúc này có thể được sử dụng mà không có mệnh đề ở phía sau, có ý nghĩa như một biện pháp phòng ngừa.

Phân biệt cấu trúc in case với just in case
Phân biệt cấu trúc in case với just in case.

Ví dụ:

  • Plans for another test are being discussed by the teacher just in case the test is leaked.

Kế hoạch cho một đề thi khác đang được giáo viên thảo luận để đề phòng trường hợp đề thi bị lộ.

-> Just in case trong câu này để chỉ ra trường hợp xảy ra việc đề thibài kiểm bị lộ là rất nhỏ.

  • Take a hat when you go out, just in case.

Hãy đội mũ khi bạn ra ngoài, để đề phòng.

3.2. Phân biệt in case và in case of

“Just in case” không nằm trước một mệnh đề như in case, mà nằm trước một danh từ hoặc cụm danh động từ. Ý nghĩa thể hiện của 2 dạng cấu trúc này tương tự như nhau. Tuy nhiên, “in case” đóng vai trò là liên từ hoặc trạng từ trong câu, còn “in case of” chỉ làm giới từ.

Phân biệt cấu trúc in case với cấu trúc in case of
Phân biệt cấu trúc in case với cấu trúc in case of.

Ví dụ:

  • In case of fire, please press the alarm button and call this number.

Trong trường hợp bị cháy, vui lòng nhấn nút báo động và gọi vào số này.

  • In case of snow, I will take a taxi to school.

Trong trường hợp trời có tuyết, mình sẽ bắt taxi tới trường.

3.3. Phân biệt in case và if

Cấu trúc “if” là một cấu trúc câu điều kiện, diễn tả một điều có thể xảy ra với một điều kiện nhất định nào đó. Nếu không có điều kiện đó, nó sẽ không xảy ra và ngược lại. Còn cấu trúc “in case” thường diễn tả hành động để đề phòng một tình huống có thể sẽ xảy ra trong tương lai, cho dù tình huống ấy có xảy ra hoặc không.

Phân biệt cấu trúc in case với cấu trúc if
Phân biệt cấu trúc in case với cấu trúc if.

Ví dụ:

  • We’ll study hard in case we have a test tomorrow.

Chúng tôi sẽ học chăm chỉ phòng trường hợp ngày mai chúng tôi có bài kiểm tra.

-> Sử dụng in case với mục đích diễn tả rằng chúng tôi sẽ có hoặc không có bài thi vào ngày mai. Việc học chăm chỉ là để phòng trường hợp ngày mai có bài thi.

  • We’ll study hard if we have a test tomorrow.

Chúng tôi sẽ học chăm chỉ nếu ngày mai chúng tôi có bài kiểm tra.

-> If trong câu này cho biết chúng tôi chỉ học nếu ngày mai có bài kiểm tra. Còn nếu không có bài kiểm tra thì sẽ không học.

4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in case

Có một vài lưu ý nhỏ cho các bạn khi sử dụng cấu trúc in case:

In case được đặt ở trước một mệnh đề chỉ lý do hoặc nguyên nhân.

Sử dụng in case nhằm chỉ lý do hoặc nguyên nhân của hành động đã được đề cập từ trước đó.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in case
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc in case.

In case cũng được coi là một liên từ dùng để nối hai mệnh đề (một mệnh đề thể hiện hành động, mệnh đề còn lại thể hiện lý do).

Ví dụ: 

  • His mother always gives him some money in case he wants to buy something. 

Mẹ của cậu ấy luôn cho cậu ấy một ít tiền trong trường hợp cậu ấy muốn mua một cái gì đó.

-> His mother always gives him some money: Hành động; he wants to buy something: Lý do.

Thông thường, chúng ta không sử dụng “will” sau in case, mà sử dụng thì hiện tại đơn thay vì thì tương lai đơn.

5. Bài tập cấu trúc in case

Điền if, when, in case hoặc just in case cho câu đúng

1. I’ll buy you a pair of gloves I go shopping this afternoon.

2. I decide to come to Washington this year, I’ll come and visit you.

3. I’ll tell you the story I get home from school.

4. I’m going to call the police John’s not back within the hour.

5. you make the salads, I’ll prepare the barbecue.

6. During the drought, keep the tub filled with water it is needed.

7. I’ve bought some candles there are electricity cuts.

8. I forget, remind me to bring my wallet before we leave the house.

9. I’ll fill up the car with petrol you need to go to Brighton.

10. Take the smartphone with you the car breaks down.

Lời kết

Cấu trúc in case được sử dụng rất nhiều trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài thi viết. Bài viết trên đây đã tổng hợp rất chi tiết cách sử dụng cấu trúc này, cũng như hướng dẫn phân biệt với các cấu trúc dễ gây nhầm lẫn khác. Các bạn hãy luyện tập thật nhiều thông qua các ví dụ và bài tập để nắm thật vững điểm ngữ pháp này nhé!

Kính mời Quý phụ huynh cùng các bé ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký tài khoản đơn giản, các bé sẽ tham gia vào phòng thi mô phỏng ý hệ với thực tế, cùng nhiều tính năng và trò chơi vô cùng hấp dẫn. Đảm bảo những buổi học tiếng Anh của bé sẽ không còn nhàm chán nữa. Hãy để FLYER tiếp bước hành trình học tiếng Anh đầy sắc màu thú vị cho các bé nhé!

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

Xem thêm:

Các ngôi trong Tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức cần biết ĐẦY ĐỦ nhất

Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất cho trẻ và bài tập thực hành (có đáp án)

10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu cho cả người mất gốc

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts