Cấu trúc Even If: Tổng hợp kiến thức, cách dùng đơn giản và dễ hiểu nhất

“Even if I have a lot of free time, I will not stay at home and do nothing”. Theo bạn, câu này đúng hay sai? Nghĩa của câu này là gì? Nếu bạn đang cảm thấy lúng túng trước những câu hỏi này, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Trong tiếng Anh, cấu trúc “Even if” là 1 cụm từ được cấu tạo từ 2 thành phần: “even” (dù cho, thậm chí) và “if” (nếu). Vậy khi kết hợp với nhau, cụm từ này có nghĩa là gì? Liệu nó có cấu trúc ngữ pháp tương tự như “even” và “if” không?

Để giải đáp thắc mắc trên, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp khái niệm, cách dùng và cấu trúc liên quan của “Even if” qua bài viết này. Hãy cùng FLYER khám phá ngay chủ đề này nhé!

1. Cấu trúc “Even if” là gì? Cách dùng của “Even if“?

Trong tiếng Anh, cấu trúc “Even if” có nghĩa là “kể cả khi”, hoặc “dù cho có”. Cấu trúc với “Even if” được dùng với mục đích nhấn mạnh sự khẳng định ,thể hiện sự bất biến trong mọi hoàn cảnh của sự việc, hành động. 

Ví dụ:

  • Even if it snows, they still go to work.
    (hoặc They still go to work even if it snows.)
    Kể cả khi có tuyết rơi, họ vẫn đi làm.

→ Sự việc “it snows” ở mệnh đề phụ dù có xảy ra hay không thì hành động “go to work” của mệnh đề chính vẫn diễn ra.

cấu trúc even if
Công dụng của cấu trúc Even if

2. Cấu trúc câu “Even if”

Cấu trúc “Even if” có cách dùng tương tự If. Tuy nhiên, cấu trúc này được dùng để diễn tả một sự việc dù có xảy ra thì cũng không ảnh hưởng đến sự việc ở mệnh đề chính. Ở cả 2 cấu trúc sau, mặc dù trật tự của Even if thay đổi nhưng về nghĩa thì không đổi.

Cấu trúc 1:

Even if + S + V, S + V

Ở trường hợp này, trước dấu phẩy là Even if và mệnh đề phụ, sau dấu phẩy là mệnh đề chính.

Cấu trúc 2:

S + V even if S + V

Ngược lại, ở cấu trúc thứ 2, trước Even if là mệnh đề chính, sau Even if là mệnh đề phụ.

cấu trúc even if
Cấu trúc của Even if

Ví dụ:

  • Even if she apologizes, I will not forgive her.
    Dù cho cô ta có xin lỗi, tôi cũng sẽ không tha thứ cho cô ta.

→ Sự việc “she apologizes” ở mệnh đề phụ dù có xảy ra hay không thì hành động “not forgive” của mệnh đề chính vẫn diễn ra.

  • They still go out even if it rains cats and dogs.
    Họ vẫn đi ra ngoài dù cho trời mưa to.

→ Sự việc “it rains cats and dogs” ở mệnh đề phụ dù có xảy ra hay không thì hành động “go out” của mệnh đề chính vẫn diễn ra.

Đọc thêm về mệnh đề trong tiếng Anh.

3. Phân biệt Even if, Even though, Even so, Even when, Even, If

Cấu trúc even if - Phân biệt Even if, Even though, Even so, Even when, Even, If
Phân biệt Even if, Even though, Even so, Even when, Even, If

Ngoài Even if, tiếng Anh còn có các cấu trúc khác cũng được cấu tạo từ Even và 1 từ có nghĩa khác như Even though, Even so, Even when. Mặc dù có sự tương đồng về mặt cấu tạo, mỗi cụm từ vừa nêu có nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn khác nhau. Để tránh nhầm lẫn, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp các điểm khác nhau giữa các cấu trúc này nhé!

Cấu trúcNghĩaVí dụ
Even ifDù cho cóEven if Harry is wealthy, he will not buy that sportscar.
Dù cho Harry có giàu, anh ấy cũng sẽ không mua chiếc xe hơi thể thao đó.
Even thoughMặc dùEven though my mother can cook, only my father prepares meals for our family every day.
Mặc dù mẹ tôi có thể nấu ăn, nhưng chỉ có 1 mình bố tôi chuẩn bị các bữa ăn cho cả gia đình mỗi ngày.
Even soThậm chí là như vậyMy teacher is very strict. Even so, I adore her.
Giáo viên của tôi rất nghiêm khắc. Thậm chí là như vậy, tôi vẫn ngưỡng mộ cô ấy.
Even whenKể cả khiEven when my father is very angry, he never shouts.
Kể cả khi bố tôi đang rất tức giận, ông ấy không bao giờ la hét.
Bảng so sánh Even if, Even though, Even so, Even when

Ngoài ra, khi đứng riêng lẻ, Even và If cũng có nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp khác nhau. 

EvenIf
Thậm chí, ngay cả, lại cònNếu 
Có thể đứng trước động từ, danh  từ, tính từ, mệnh đềChỉ có thể đứng trước mệnh đề
Bảng so sánh Even và If

Ví dụ:

  • The project can even take a year to complete. (Even + V)
    Dự án này thậm chí có thể mất gần 1 năm để hoàn thiện.
  • Everyone was late – even the class monitor, who is usually early. (Even + N)
    Mọi người đều đến muộn – ngay cả lớp trưởng, người thường đến sớm.
  • After months in the hospital, his condition gets even worse. (Even + Adj)
    Sau nhiều tháng ở bệnh viện, tình trạng của anh ấy thậm chí còn trở nên tồi tệ hơn.
  • If I get up early in the morning, I will have time to go jogging. (If loại 1)
    Nếu tôi dậy sớm hơn vào buổi sáng, tôi sẽ có thời gian để đi bộ.

4. Bài tập về cấu trúc Even If

5. Tổng kết

Đến đây, bạn đã hiểu hơn về Even if chưa nào? Tóm lại, Even if có nghĩa là “kể cả khi”, “dù cho có”. Cấu trúc này được dùng nhằm nhấn mạnh sự bất biến trong mọi hoàn cảnh của sự việc, hành động. Ngoài ra, bạn hãy ghi nhớ sự khác biệt giữa Even if và Even though, Even so, Even when, Even và If để tránh mắc phải sai sót hay nhầm lẫn trong quá trình sử dụng nhé!

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức học tập thú vị và hiệu quả, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài kiểm tra đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Không chỉ ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt giúp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị.


Để được liên tục cập nhật các tài liệu, đề thi mới nhất do FLYER biên soạn, bạn hãy tham gia ngay vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER nhé!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Truc Nguyen (Anna)
Truc Nguyen (Anna)
Truc is a fresh graduate from the University of Sunderland, Vietnam with a 7.5 IELTS overall band score. With her English proficiency, she wishes to support English learners in learning the language more effectively by curating comprehensible content on English knowledge. Feel free to check out other interesting posts in her profile that can be helpful for each and every English learning journey of anyone!

Related Posts